GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 5 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 30 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 10 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 29 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
38 | Trương Đình Vũ | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 51 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
55 | Nguyễn Thế Anh | DAN | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 97 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
56 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 90 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 67 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 64 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 56 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
65 | Phạm Viết Duy | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 66 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 65 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
87 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 89 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 72 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
9 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
30 | Trương Đình Vũ | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
60 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 72 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
65 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 4 | 66 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
66 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 65 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
68 | Phạm Viết Duy | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 71 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
86 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 93 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
87 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
97 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
101 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 69 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 27 |
9 | 8 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 22 |
9 | 15 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Trương Á Minh | HCM | 88 |
9 | 18 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 6 |
9 | 21 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Trung Thành | BDH | 100 |
9 | 24 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 41 |
9 | 26 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 48 |
9 | 30 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phan Phúc Trường | BPH | 49 |
9 | 40 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 62 |
9 | 41 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hữu Phước | KHO | 91 |
9 | 42 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 3 | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 73 |
9 | 44 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 87 |
9 | 48 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | 0 - 1 | 1½ | Huỳnh Đức Bài | DAN | 56 |
9 | 51 | 55 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6½ | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4 |
9 | 2 | 30 | Trương Đình Vũ | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 10 |
9 | 7 | 15 | Phan Phúc Trường | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 9 |
9 | 8 | 13 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 34 |
9 | 10 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 12 |
9 | 12 | 25 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 87 |
9 | 27 | 39 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 66 |
9 | 30 | 65 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 37 |
9 | 31 | 18 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Viết Duy | DAN | 68 |
9 | 35 | 70 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Chín | DAN | 60 |
9 | 39 | 53 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 3 | 0 - 1 | 3 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 101 |
9 | 46 | 86 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1½ | 0 - 1 | 1 | Đặng Anh Thắng | CVP | 96 |
9 | 54 | 97 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Khánh Ngọc 1996 DAN Rp:2138 Điểm 6,5 |
1 | 56 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 2,5 | w 1 | 2 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w ½ | 4 | 17 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s ½ | 5 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | 6 | 25 | Phạm Văn Huy | CVP | 5 | s 0 | 7 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 1 | 8 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s 1 | 9 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 1 | Tôn Thất Nhật Tân 1982 DAN Rp:2019 Điểm 5,5 |
1 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | w 1 | 2 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | s 1 | 3 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | w ½ | 4 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | w 1 | 6 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s ½ | 7 | 102 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5,5 | w 0 | 8 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | s 1 | 9 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w ½ | Trần Huỳnh Si La 1979 DAN Rp:2083 Điểm 6 |
1 | 73 | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 2,5 | s 1 | 2 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 6,5 | s ½ | 4 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s ½ | 6 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 1 | 7 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s ½ | 8 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w ½ | 9 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1968 DAN Rp:2016 Điểm 5,5 |
1 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 2 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s ½ | 5 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 7 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 49 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 1 | Trương Đình Vũ 1963 DAN Rp:1955 Điểm 4,5 |
1 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | w 1 | 3 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | s 1 | 4 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 8 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | w 1 | 9 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thế Anh 1946 DAN Rp:1775 Điểm 1 |
1 | 4 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 2 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s ½ | 3 | 24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4,5 | - 0K | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Huỳnh Đức Bài 1945 DAN Rp:1774 Điểm 2,5 |
1 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | 2 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w 0 | 3 | 73 | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 2,5 | s 1 | 4 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | w ½ | 5 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | s 0 | 6 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | w 0 | 7 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | s 0 | 8 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 2,5 | w 0 | 9 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | s 1 | Nguyễn Văn Chín 1942 DAN Rp:1903 Điểm 4 |
1 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | 2 | 86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | w 1 | 4 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | w 1 | 6 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | s 1 | 7 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 4 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 0 | 9 | 41 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Dũng 1939 DAN Rp:1905 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 6,5 | s 0 | 2 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | w 1 | 3 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | w 1 | 4 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 4 | s 0 | 7 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | s 1 | 9 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | s 1 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1938 DAN Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 2 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s 1 | 3 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 4 | 36 | Phạm Xuân Quang | BDH | 2 | s 1 | 5 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | w 0 | 6 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | s 1 | 9 | 48 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4,5 | w ½ | Phạm Viết Duy 1936 DAN Rp:1921 Điểm 4 |
1 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 2 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 2,5 | s 1 | 3 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | s 1 | 5 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 6 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | s 0 | 9 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | w 1 | Nguyễn Anh Mẫn 1917 DAN Rp:1917 Điểm 4 |
1 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 3 | 39 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s ½ | 4 | 51 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | w 1 | 5 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 7 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | s 1 | 8 | 41 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5 | s ½ | 9 | 49 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | Phạm Hùng Quang Minh 1914 DAN Rp:1788 Điểm 2,5 |
1 | 36 | Phạm Xuân Quang | BDH | 2 | w 1 | 2 | 23 | Phùng Minh Dũng | BPH | 4 | s ½ | 3 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | w 0 | 4 | 48 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4,5 | s 0 | 5 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | s 0 | 6 | 64 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3,5 | w 1 | 7 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | s 0 | 8 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 0 | 9 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 3,5 | s 0 | Nguyễn Đình Thương 1900 DAN Rp:1896 Điểm 4 |
1 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 64 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3,5 | s 0 | 3 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | w 1 | 4 | 76 | Mai Văn Hoát | CTL | 2 | s 1 | 5 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | w 0 | 6 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | w 1 | 7 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | s 0 | 9 | 73 | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 2,5 | w 1 | Trần Huỳnh Si La 1992 DAN Rp:2100 Điểm 6,5 |
1 | 58 | Dương Đình An | BPH | 0 | - 1K | 2 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 27 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 35 | Lê Thành Công | KHO | 5 | w 1 | 5 | 29 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 6 | 71 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w ½ | 7 | 69 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 49 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w 1 | 9 | 15 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 1989 DAN Rp:2038 Điểm 5,5 |
1 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4,5 | s 1 | 2 | 45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | Hà Văn Tiến | BPH | 6 | s 0 | 4 | 37 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 71 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 6 | 29 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 7 | 85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 27 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w ½ | 9 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1982 DAN Rp:2235 Điểm 7,5 |
1 | 68 | Phạm Viết Duy | DAN | 3,5 | w 1 | 2 | 82 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s ½ | 3 | 93 | Nguyễn An Tấn | LDO | 2 | w 1 | 4 | 36 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 1 | 5 | 42 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w ½ | 6 | 2 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|