GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo cvt
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
74 | Nguyễn Hữu Hòa | CVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
93 | Phạm Anh Quân | CVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
76 | Nguyễn Hữu Hòa | CVT | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 81 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
90 | Phạm Anh Quân | CVT | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 88 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
100 | Đinh Văn Quyền | CVT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
Kết quả của ván cuối cvt
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 52 | 74 | Nguyễn Hữu Hòa | CVT | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 53 | 93 | Phạm Anh Quân | CVT | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 42 | 90 | Phạm Anh Quân | CVT | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 67 |
9 | 43 | 98 | Nguyễn Ngọc Vinh | DNO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Hữu Hòa | CVT | 76 |
9 | 55 | 100 | Đinh Văn Quyền | CVT | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ cvt
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hữu Hòa 1927 CVT Điểm 0 |
1 | 23 | Phùng Minh Dũng | BPH | 4 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phạm Anh Quân 1908 CVT Điểm 0 |
1 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Hữu Hòa 1925 CVT Rp:1819 Điểm 3 |
1 | 27 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 68 | Phạm Viết Duy | DAN | 3,5 | s 0 | 3 | 96 | Đặng Anh Thắng | CVP | 2 | w 1 | 4 | 53 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 3 | s ½ | 5 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 6 | 43 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 0 | 7 | 39 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 5 | s 0 | 8 | 45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3,5 | w 0 | 9 | 98 | Nguyễn Ngọc Vinh | DNO | 3 | s ½ | Phạm Anh Quân 1911 CVT Rp:1814 Điểm 3 |
1 | 41 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | s 0 | 2 | 59 | Ngô Cao Cường | DNO | 3,5 | w 1 | 3 | 35 | Lê Thành Công | KHO | 5 | s 0 | 4 | 64 | Nguyễn Tiến Dũng | CTL | 2 | s 0 | 5 | 60 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 3,5 | w 0 | 6 | 86 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1,5 | s 1 | 7 | 73 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3 | w 0 | 8 | 77 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 67 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3 | w ½ | Đinh Văn Quyền 0 CVT Điểm 0 |
1 | 101 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 4 | w 0 | 2 | 66 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|