GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo ctt
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
70 | Dương Văn Hải | CTT | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 71 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 77 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
97 | Từ Bá Tân | CTT | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 73 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
72 | Dương Văn Hải | CTT | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 57 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
73 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 82 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
Kết quả của ván cuối ctt
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 34 | 53 | Dương Đình An | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Từ Bá Tân | CTT | 97 |
9 | 36 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Hải | CTT | 71 |
9 | 39 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Văn Hải | CTT | 70 |
9 | 33 | 45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Văn Hải | CTT | 72 |
9 | 36 | 73 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 40 |
Chi tiết kỳ thủ ctt
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Dương Văn Hải 1931 CTT Rp:1904 Điểm 4 |
1 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 36 | Phạm Xuân Quang | BDH | 2 | s 0 | 3 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 90 | Phan Thế Nhiên | CTL | 3 | s ½ | 5 | 66 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | w 1 | 6 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 56 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 2,5 | w 1 | 8 | 23 | Phùng Minh Dũng | BPH | 4 | w ½ | 9 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | s 1 | Nguyễn Văn Hải 1930 CTT Rp:1868 Điểm 3,5 |
1 | 20 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 0 | 2 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 78 | Trần Ngọc Hưng | LDO | 2,5 | s 1 | 5 | 39 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 0 | 6 | 51 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | w ½ | 7 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s 1 | 8 | 53 | Dương Đình An | BPH | 4,5 | w ½ | 9 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | s 0 | Từ Bá Tân 1904 CTT Rp:1915 Điểm 3,5 |
1 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | w ½ | 2 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 2,5 | w 1 | 4 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | s ½ | 5 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | w ½ | 6 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | - 0K | 7 | 39 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | w 1 | 9 | 53 | Dương Đình An | BPH | 4,5 | s 0 | Dương Văn Hải 1929 CTT Rp:1956 Điểm 4,5 |
1 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 51 | Thân Đức Công | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 97 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 0 | s 1 | 4 | 33 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 35 | Lê Thành Công | KHO | 5 | s ½ | 6 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 53 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 3 | s ½ | 8 | 37 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Văn Hải 1928 CTT Rp:1818 Điểm 3 |
1 | 24 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 3 | s 0 | 3 | 86 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1,5 | w 1 | 4 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 4 | s 0 | 5 | 84 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | w 0 | 6 | 94 | Hồ Anh Tuấn | CVP | 3 | s 1 | 7 | 90 | Phạm Anh Quân | CVT | 3 | s 1 | 8 | 33 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 0 |
|
|
|
|