GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 25 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
39 | Lê Văn Bình | BRV | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 59 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
41 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 5 | 35 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
51 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4 | 68 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
94 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 38 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 57 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 12 | Đôi Nam Nữ |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | 1,5 | 13 | Đôi Nam Nữ |
1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | | ½ | | | 4 | 5 | Đôi Nam Nữ |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | ½ | | | 3,5 | 6 | Đôi Nam Nữ |
20 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 4 | 61 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
25 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 16 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
26 | Lê Văn Bình | BRV | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 64 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
33 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 60 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
56 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 40 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
78 | Mai Xuân Hoàng | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
91 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | | 1 | 1 | 1 | ½ | | | | | 3,5 | 1 | Đôi Nam Nữ |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | | 0 | 0 | 0 | 1 | | | | | 1 | 10 | Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 13 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 30 |
9 | 16 | 94 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 20 |
9 | 24 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 41 |
9 | 27 | 51 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 99 |
9 | 32 | 39 | Lê Văn Bình | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đức Quang | KHO | 92 |
9 | 36 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Hải | CTT | 71 |
7 | 3 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
7 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ - ½ | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2 |
9 | 12 | 25 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 87 |
9 | 21 | 91 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 38 |
9 | 23 | 85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 20 |
9 | 25 | 56 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Bình | BRV | 26 |
9 | 26 | 33 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Hữu Phước | KHO | 52 |
9 | 51 | 78 | Mai Xuân Hoàng | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
5 | 2 | 9 | Diệp Khai Nguyên | HCM | | ½ - ½ | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 |
5 | 2 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | | 1 - 0 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 10 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Huy Tùng 1971 BRV Rp:2007 Điểm 5,5 |
1 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | s ½ | 2 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 3 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | s 1 | 4 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | w 1 | 9 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s ½ | Lê Văn Bình 1962 BRV Rp:1915 Điểm 4,5 |
1 | 90 | Phan Thế Nhiên | CTL | 3 | w ½ | 2 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w ½ | 4 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | w 1 | 6 | 96 | Phạm Minh Tài | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 97 | Từ Bá Tân | CTT | 3,5 | w 1 | 8 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | w 1 | Hoàng Trọng Thắng 1960 BRV Rp:1985 Điểm 5 |
1 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | s 0 | 3 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 5 | 94 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | w 1 | 6 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 7 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | s ½ | 8 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w ½ | 9 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | s 1 | Nguyễn Tấn Lực 1950 BRV Rp:1871 Điểm 4 |
1 | 102 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5,5 | w 0 | 2 | 78 | Trần Ngọc Hưng | LDO | 2,5 | s ½ | 3 | 90 | Phan Thế Nhiên | CTL | 3 | w 1 | 4 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 5 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | s ½ | 7 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | w 1 | 8 | 96 | Phạm Minh Tài | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | w 0 | Lê Văn Quý 1907 BRV Rp:2001 Điểm 5 |
1 | 43 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | w 1 | 3 | 49 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 21 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 0 | 5 | 41 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 1 | 7 | 53 | Dương Đình An | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 35 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 1 | 9 | 20 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 0 | Huỳnh Ngọc Sang 1906 BRV Rp:1952 Điểm 4,5 |
1 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | w ½ | 2 | 24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 78 | Trần Ngọc Hưng | LDO | 2,5 | w 1 | 4 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | s ½ | 5 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 0 | 6 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | s 1 | 7 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 0 | 8 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 1866 BRV Rp:1737 Điểm 2 |
1 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 3 | s ½ | 3 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0,5 | w ½ | 4 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phi Liêm 1862 BRV Rp:1674 Điểm 1,5 |
1 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | w 0 | 3 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | 5 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s ½ | 6 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2,5 | w 0 | Lê Phan Trọng Tín 1871 BRV Rp:1994 Điểm 4 |
1 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 1,5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 1,5 | s 1 | 7 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 4 | w ½ | Nguyễn Phi Liêm 1872 BRV Rp:1927 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | w 1 | 2 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | s 1 | 3 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 4 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 0 | 5 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2 | w 1 | 7 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s ½ | Hoàng Trọng Thắng 1981 BRV Rp:1889 Điểm 4 |
1 | 69 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 77 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 71 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 4 | 79 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | 5 | 55 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4,5 | w ½ | 7 | 43 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | 8 | 83 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Huy Tùng 1976 BRV Rp:2021 Điểm 5,5 |
1 | 74 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 84 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s ½ | 3 | 56 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 5 | w 1 | 4 | 99 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5 | s 1 | 5 | 82 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 1 | 6 | 42 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s ½ | 7 | 8 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w ½ | 8 | 4 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 6 | s 0 | 9 | 87 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w ½ | Lê Văn Bình 1975 BRV Rp:1888 Điểm 4 |
1 | 75 | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 3 | s 1 | 2 | 95 | Phạm Trung Thành | BDH | 6 | w ½ | 3 | 79 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | 4 | 71 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 0 | 5 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4,5 | s 0 | 6 | 64 | Nguyễn Tiến Dũng | CTL | 2 | w 1 | 7 | 66 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s ½ | 8 | 65 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | w ½ | 9 | 56 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 5 | s 0 | Lê Văn Quý 1968 BRV Rp:1930 Điểm 4,5 |
1 | 82 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 0 | 2 | 70 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 4,5 | s 1 | 3 | 68 | Phạm Viết Duy | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | 72 | Dương Văn Hải | CTT | 4,5 | s 0 | 5 | 88 | Phan Thế Nhiên | CTL | 2 | w ½ | 6 | 59 | Ngô Cao Cường | DNO | 3,5 | s 1 | 7 | 74 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 73 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3 | s 1 | 9 | 52 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w ½ | Nguyễn Tấn Lực 1945 BRV Rp:1992 Điểm 5 |
1 | 7 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 87 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 0 | 4 | 77 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 93 | Nguyễn An Tấn | LDO | 2 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 0 | 8 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 1 | 9 | 26 | Lê Văn Bình | BRV | 4 | w 1 | Mai Xuân Hoàng 1923 BRV Điểm 0 |
1 | 29 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | - 0K | 2 | 46 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 4,5 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Huỳnh Ngọc Sang 1910 BRV Rp:2039 Điểm 5,5 |
1 | 42 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 0 | 2 | 62 | Đặng Đình Dũng | CVP | 4 | s 1 | 3 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w ½ | 4 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 3 | s 1 | 5 | 32 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 46 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 4,5 | s ½ | 7 | 52 | Lê Hữu Phước | KHO | 4,5 | w ½ | 8 | 48 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | s 1 | 9 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 1877 BRV Rp:2207 Điểm 3,5 |
2 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 1,5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 2 | w 1 | 5 | 9 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | s ½ | Nguyễn Phi Liêm 1870 BRV Rp:1681 Điểm 1 |
2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 3 | s 0 | 3 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2 | w 0 | 4 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2,5 | s 0 | 5 | 10 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 1,5 | w 1 |
|
|
|
|