GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 19 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
36 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 95 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 74 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 54 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
100 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 50 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 23 | Bảng Nữ |
11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bảng Nữ |
13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 9 | Bảng Nữ |
20 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 17 | Bảng Nữ |
24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | Bảng Nữ |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 3,5 | 5 | Đôi Nam Nữ |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | Đôi Nam Nữ |
6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 14 | Bảng Nữ |
9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | Bảng Nữ |
15 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 5 | Bảng Nữ |
21 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 23 | Bảng Nữ |
24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 16 | Bảng Nữ |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | | | 4 | 4 | Đôi Nam Nữ |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 4,5 | 3 | Đôi Nam Nữ |
23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 47 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
48 | Phạm Xuân Quang | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 68 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
81 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 86 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
95 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 14 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | Bảng Nữ |
7 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | Bảng Nữ |
9 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 17 | Bảng Nữ |
18 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 10 | Bảng Nữ |
21 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 14 | Bảng Nữ |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | 1 | 0 | | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 8 | Đôi Nam Nữ |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | 1 | | ½ | 1 | | | | | 3 | 2 | Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 27 |
9 | 21 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Trung Thành | BDH | 100 |
9 | 31 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 32 |
9 | 33 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Si Diệu Long | HCM | 50 |
9 | 45 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 2½ | 1 - 0 | 2 | Phạm Xuân Quang | BDH | 36 |
9 | 3 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | 1 - 0 | 5½ | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 8 |
9 | 4 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 24 |
9 | 5 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4½ | ½ - ½ | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 |
9 | 9 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 15 |
9 | 11 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | 0 - 1 | 3½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 20 |
7 | 3 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | | 0 - 1 | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
7 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 6 |
9 | 1 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | 0 - 1 | 4½ | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 15 |
9 | 3 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | ½ - ½ | 6 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 20 |
9 | 7 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 8 |
9 | 9 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 9 |
9 | 10 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 21 |
7 | 3 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
7 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ - ½ | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2 |
9 | 6 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Phạm Trung Thành | BDH | 95 |
9 | 15 | 23 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 47 |
9 | 37 | 81 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Xuân Quang | BDH | 48 |
9 | 1 | 24 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | ½ - ½ | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 18 |
9 | 2 | 10 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6½ | 1 - 0 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 |
9 | 8 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 21 |
9 | 10 | 20 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 9 |
9 | 12 | 7 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3½ | 1 | | miễn đấu | | |
5 | 1 | 7 | Nguyễn Anh Quân | QNI | | 1 - 0 | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 1 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 1974 BDH Rp:2051 Điểm 5,5 |
1 | 78 | Trần Ngọc Hưng | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 102 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5,5 | s 1 | 3 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | 5 | 43 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 1 | 7 | 17 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w ½ | 8 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w ½ | 9 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | Phạm Xuân Quang 1965 BDH Rp:1707 Điểm 2 |
1 | 87 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 2,5 | s 0 | 2 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | w 1 | 3 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 4 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | s 0 | 6 | 76 | Mai Văn Hoát | CTL | 2 | w 1 | 7 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | s 0 | 8 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | w 0 | 9 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | s 0 | Nguyễn Duy Linh 1921 BDH Rp:1883 Điểm 3,5 |
1 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 48 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4,5 | w ½ | 4 | 39 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 49 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 23 | Phùng Minh Dũng | BPH | 4 | s 1 | 8 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thanh Lưu 1918 BDH Rp:1956 Điểm 4,5 |
1 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | w ½ | 4 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | s 0 | 5 | 64 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3,5 | w 1 | 6 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 66 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s ½ | 9 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 1 | Phạm Trung Thành 1901 BDH Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | s 1 | 4 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s 1 | 6 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 1 | 7 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | w ½ | 8 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 6,5 | w 0 | 9 | 33 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1896 BDH Rp:1802 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 20 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | s 0 | 5 | 22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | w 1 | 8 | 9 | Trần Thùy Trang | BDU | 3,5 | s ½ | 9 | 15 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 1888 BDH Rp:2014 Điểm 6 |
1 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 6 | w 1 | 2 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 | w 0 | 4 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5 | s 0 | 5 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 1 | 8 | 12 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | w 1 | 9 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | w 1 | Trương Ái Tuyết Nhi 1886 BDH Rp:1930 Điểm 5 |
1 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | w 1 | 2 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 | s 1 | 3 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 0 | 4 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | w 1 | 5 | 12 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | s ½ | 6 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | Vương Tiểu Nhi 1879 BDH Rp:1887 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s ½ | 2 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 3 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 | w 0 | 6 | 12 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | s 0 | 9 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1875 BDH Rp:2014 Điểm 6 |
1 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | s 0 | 2 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 1 | 4 | 9 | Trần Thùy Trang | BDU | 3,5 | w 1 | 5 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 1 | 6 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 | w 0 | 7 | 15 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | s 1 | 8 | 27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | w 0 | 9 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 1 | Trần Quang Nhật 1860 BDH Rp:1920 Điểm 3,5 |
2 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4,5 | s ½ | 4 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 3 | w 1 | 7 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0,5 | s 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 1863 BDH Rp:2140 Điểm 5 |
2 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s 1 | 3 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1,5 | s 1 | 5 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | s 1 | 7 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2,5 | w 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1898 BDH Rp:1889 Điểm 4,5 |
1 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 5 | s 0 | 2 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w 0 | 3 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | s ½ | 4 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 5 | 21 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s ½ | 6 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | w 1 | 7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | 8 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 9 | 20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | w ½ | Trần Thị Bích Hằng 1895 BDH Rp:1890 Điểm 4,5 |
1 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | w ½ | 2 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | w ½ | 4 | 20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w 1 | 6 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 0 | 8 | 15 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5,5 | s 0 | 9 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 | Trương Ái Tuyết Nhi 1889 BDH Rp:1970 Điểm 5,5 |
1 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 2 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s ½ | 3 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | w 1 | 4 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 1883 BDH Rp:1767 Điểm 3 |
1 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | 2 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w ½ | 6 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w 0 | 8 | 5 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | s 0 | 9 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1879 BDH Rp:1891 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 15 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5,5 | w ½ | 3 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | s ½ | 4 | 21 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w ½ | 5 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | s 0 | 6 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 7 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | w 0 | 8 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 1 | Trần Quang Nhật 1873 BDH Rp:1993 Điểm 4 |
2 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 1,5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2 | s ½ | 4 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|