Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 11

Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:28:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem theo từng Liên đoàn

Xem theo từng đội brv

SốTên123456789ĐiểmHạng
8Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV101101047CoNhanh: Nam U07
19Văn Bảo QuânBRV0101110410CoNhanh: Nam U07
14Nguyễn Hữu MinhBRV011000001337U09
18Phạm Trần Khang MinhBRV100010011430U09
22Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV001000010239U09
30Huỳnh Thiệu KhangBRV000110000241U09
13Trần Phúc HoàngBRV001001011432U11
16Lê Đăng KhoaBRV000½010½0243U11
18Trần Đăng HuyBRV10001110½4,524U11
28Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV000100½½0242U11
33Phạm Trần An HuyBRV000½10½01340U11
43Đỗ Trần Quốc PhúcBRV010011001430U11
8Trần Quang PhúcBRV100100½1½429U13
15Trương Quang AnhBRV00001½1013,533U13
16Lê Quang KhảiBRV010001½½0336U13
17Phạm Thanh TuấnBRV½010½1½0½428U13
19Phan Nhật LinhBRV001010½½1430U13
20Nguyễn Hoàng NamBRV0½01½0½103,532U13
21Nguyễn Đức HiếuBRV010101000334U13
24Lê Tuệ ĐăngBRV000001001239U13
30Lê Hà KhôiBRV00010½1002,537U13
12Võ Minh QuânBRV10001½13,513U15
13Bùi Thanh QuangBRV0½½1010318U15
15Nguyễn Thành TâmBRV0½½10½02,522U15
17Hoàng Đức ThắngBRV0001101320U15
18Ôn Gia BảoBRV0½½0100223U15
22Huỳnh Đăng KhôiBRV0½½½0113,514U15
12Đường Hớn ToànBRV01½½½103,512U18
17Phạm Duy MinhBRV0½100113,514U18
18Nguyễn Trung HiếuBRV0010000121U18
19Lê Hà KhangBRV1000010220U18
3Võ DươngBRV110001147U20
11Dương Thanh Huy HoàngBRV10011½03,510U20
14Nguyễn NguyênBRV010010½2,513U20
5Hồ Ngọc DiệpBRV0101001312Nu U07
7Mai Nguyễn Gia HânBRV001110039Nu U07
13Lê Hoàng Vân AnhBRV00010½01,523U11
22Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV01000½01,522U11
13Bùi Thị Thanh ThảoBRV00½½0½01,520U15
14Phạm Thị Kim NgânBRV001010½2,517U15
15Nguyễn Trần Lan PhươngBRV0000½½½1,522U15
16Lương Tường VyBRV0110100314U15
6Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0000½000,58U18
7Phạm Ngọc HiếuBRV0½00½0017U18
7Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV00010100028U20
8Phạm Thị Trúc PhươngBRV½011111½065U20
8Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV1010100314CoChop: Nam U07
19Văn Bảo QuânBRV0011101410CoChop: Nam U07
11Nguyễn Hữu MinhBRV011000111519U09
18Phạm Trần Khang MinhBRV100001001335U09
22Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV000000100142U09
30Huỳnh Thiệu KhangBRV010011001430U09
9Trần Phúc HoàngBRV½100100103,533U11
16Lê Đăng KhoaBRV000½½0000142U11
17Trần Đăng HuyBRV1½10100014,520U11
26Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV000½½½00½241U11
30Phạm Trần An HuyBRV½00½½½101431U11
38Đỗ Trần Quốc PhúcBRV0010½½0½½337U11
10Trần Quang PhúcBRV1100½00103,530U13
12Phan Nhật LinhBRV1½00½1010425U13
14Nguyễn Đức HiếuBRV01100001½3,532U13
15Lê Quang KhảiBRV101001½½½4,521U13
18Phạm Thanh TuấnBRV001½011½0426U13
20Trương Quang AnhBRV10010010½3,529U13
23Nguyễn Hoàng NamBRV001½½0011427U13
25Lê Tuệ ĐăngBRV00001110½3,533U13
31Lê Hà KhôiBRV010001000239U13
13Võ Minh QuânBRV01½00½010325U15
15Nguyễn Thành TâmBRV001010001324U15
16Bùi Thanh QuangBRV010010110418U15
17Hoàng Đức ThắngBRV00010½½½02,526U15
19Ôn Gia BảoBRV000010½001,527U15
24Huỳnh Đăng KhôiBRV01½0010103,523U15
8Đường Hớn ToànBRV10101½03,512U18
17Lê Hà KhangBRV00010½01,521U18
18Phạm Duy MinhBRV0010110315U18
19Nguyễn Trung HiếuBRV010000½1,520U18
9Võ DươngBRV½110½00311U20
11Dương Thanh Huy HoàngBRV1010010312U20
14Nguyễn NguyênBRV01½00113,510U20
5Hồ Ngọc DiệpBRV0001101311Nu U07
8Mai Nguyễn Gia HânBRV0010010212Nu U07
14Lê Hoàng Vân AnhBRV1000010222U11
22Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV0000100123U11
10Phạm Thị Kim NgânBRV1000½0½218U15
11Bùi Thị Thanh ThảoBRV010001½2,516U15
13Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1000100217U15
14Lương Tường VyBRV0001½001,519U15
6Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV00½10001,511U18
9Phạm Ngọc HiếuBRV00½01102,59U18
7Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV000000½000,59U20
9Phạm Thị Trúc PhươngBRV100011½014,54U20
11Nguyễn Hữu MinhBRV01010½02,518U09
16Phạm Trần Khang MinhBRV½0010½½2,519U09
10Trần Phúc HoàngBRV00½00000,524U11
17Lê Đăng KhoaBRV00½00000,523U11
18Trần Đăng HuyBRV½0½110½3,513U11
10Trần Quang PhúcBRV10½00½1½03,523U13
15Phạm Thanh TuấnBRV0½0½1001½3,524U13
17Trương Quang AnhBRV0100½00102,527U13
20Nguyễn Hoàng NamBRV01½1000½1419U13
24Lê Hà KhôiBRV000000000028U13
13Võ Minh QuânBRV010100½2,518U15
15Nguyễn Thành TâmBRV0½½0½½1316U15
18Huỳnh Đăng KhôiBRV00½10½0220U15
8Đường Hớn ToànBRV½0½001½2,513U18
15Phạm Duy MinhBRV000100½1,516U18
10Dương Thanh Huy HoàngBRV011001146U20
14Nguyễn NguyênBRV00½½000113U20
5Hồ Ngọc DiệpBRV0001000112Nu U07
7Mai Nguyễn Gia HânBRV0010010210Nu U07
9Phạm Ngọc HiếuBRV0100½001,510U18
10Lương Tường VyBRV0010½001,511U18
6Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV00001000018U20
7Phạm Thị Trúc PhươngBRV01101100½4,54U20
8Nguyễn Trần Lan PhươngBRV0½0100½0027U20
3Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV11001½14,54Cotruyenthong: Nam U07
10Văn Bảo QuânBRV101101153Cotruyenthong: Nam U07
3Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV00000½00,516U09
9Huỳnh Thiệu KhangBRV010000½1,515U09
6Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV½0010012,517U11
10Phạm Trần An HuyBRV000½1113,511U11
16Đỗ Trần Quốc PhúcBRV½00½½1½313U11
1Phan Nhật LinhBRV1½011115,51U13
2Nguyễn Đức HiếuBRV0½101013,58U13
3Lê Quang KhảiBRV011011046U13
4Lê Tuệ ĐăngBRV0001000111U13
1Bùi Thanh QuangBRV0101½103,54U15
2Hoàng Đức ThắngBRV000010125U15
4Ôn Gia BảoBRV0½100½026U15
1Lê Hà KhangBRV011111052U18
2Nguyễn Trung HiếuBRV000½½1134U18
1Lê Hoàng Vân AnhBRV00½00011½37Nu U11
9Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV00000100½1,59Nu U11
1Phạm Thị Kim NgânBRV0½1000½27U15
2Bùi Thị Thanh ThảoBRV0½0101½36U15

Hồ sơ kỳ thủ

Nguyễn Trần Đăng Khoa 1993 BRV Rp:2032 Điểm 4
119Văn Bảo QuânBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
220Võ Thành QuýHCM6s 0CoNhanh: Nam U07
321Trịnh Chí TrungHNO4w 1CoNhanh: Nam U07
422Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
518Nghiêm Phú QuânHNO5s 0CoNhanh: Nam U07
617Hoàng Hữu PhướcHCM4w 1CoNhanh: Nam U07
714Hoàng Thiện NhânHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
Văn Bảo Quân 1982 BRV Rp:2045 Điểm 4
18Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
210Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
34Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 0CoNhanh: Nam U07
47Nguyễn Xuân HưngHCM2s 1CoNhanh: Nam U07
56Lê Anh Nhật HuyDAN3w 1CoNhanh: Nam U07
65Đinh Văn Hoàng HảiBPH3w 1CoNhanh: Nam U07
72Nguyễn Khôi NguyênHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Hữu Minh 1965 BRV Rp:1825 Điểm 3
136Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5w 0U09
230Huỳnh Thiệu KhangBRV2s 1U09
332Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4w 1U09
443Nguyễn Hoàng TrọngHCM6s 0U09
57Phạm Phú AnHNO5,5w 0U09
633Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 0U09
727Đỗ Huy HùngBGI3w 0U09
815Trần Minh QuânTTH3,5s 0U09
941Trần Văn Anh QuânTTH2w 1U09
Phạm Trần Khang Minh 1961 BRV Rp:1904 Điểm 4
141Trần Văn Anh QuânTTH2w 1U09
245Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5s 0U09
335Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 0U09
432Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4s 0U09
525Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 1U09
69Nguyễn Huy PhúcHCM6,5s 0U09
742Lê Minh TriếtBPH4w 0U09
830Huỳnh Thiệu KhangBRV2s 1U09
928Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3s 1U09
Nguyễn Huỳnh Bảo Duy 1957 BRV Rp:1732 Điểm 2
144Cù Quốc ViệtHCM5s 0U09
239Lê Đức QuangHNO4,5w 0U09
328Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3s 1U09
433Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 0U09
530Huỳnh Thiệu KhangBRV2s 0U09
612Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 0U09
723Huỳnh Tấn DựHCM4,5s 0U09
810Nguyễn Thành LâmHCM1s 1U09
921Giáp Xuân CườngBGI4w 0U09
Huỳnh Thiệu Khang 1949 BRV Rp:1641 Điểm 2
18Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 0U09
214Nguyễn Hữu MinhBRV3w 0U09
323Huỳnh Tấn DựHCM4,5s 0U09
4-miễn đấu --- 1U09
522Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2w 1U09
621Giáp Xuân CườngBGI4w 0U09
712Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 0U09
818Phạm Trần Khang MinhBRV4w 0U09
910Nguyễn Thành LâmHCM1s 0U09
Trần Phúc Hoàng 1921 BRV Rp:1861 Điểm 4
136Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 0U11
234Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5w 0U11
34Trần Tiến HoàngHCM4s 1U11
432Vũ HoànhBPH3w 0U11
527Phùng Vĩnh ĐạtHCM3s 0U11
628Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w 1U11
730Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 0U11
833Phạm Trần An HuyBRV3w 1U11
944Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
Lê Đăng Khoa 1918 BRV Rp:1582 Điểm 2
140Lữ Cát Gia LượngHCM6w 0U11
238Bùi Phúc LâmHCM3s 0U11
330Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 0U11
433Phạm Trần An HuyBRV3s ½U11
525Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2w 0U11
6-miễn đấu --- 1U11
726Huỳnh Tấn DanhHCM3,5s 0U11
828Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w ½U11
924Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5s 0U11
Trần Đăng Huy 1916 BRV Rp:1899 Điểm 4,5
143Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4w 1U11
23Trần Quốc ThànhHNO7s 0U11
344Lê Hoàng PhúcHCM3w 0U11
445Tạ Bảo SơnHCM4,5s 0U11
531Nguyễn Song HàoHCM5w 1U11
639Nguyễn Bảo LongHCM4s 1U11
746Lương Thiện Minh TríHCM5w 1U11
815Lê KhươngBDH5s 0U11
947Võ Thành TrungHCM4,5w ½U11
Đỗ Trần Quốc Đỉnh 1906 BRV Rp:1589 Điểm 2
16Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
244Lê Hoàng PhúcHCM3w 0U11
324Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5w 0U11
4-miễn đấu --- 1U11
54Trần Tiến HoàngHCM4s 0U11
613Trần Phúc HoàngBRV4s 0U11
733Phạm Trần An HuyBRV3w ½U11
816Lê Đăng KhoaBRV2s ½U11
943Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4w 0U11
Phạm Trần An Huy 1901 BRV Rp:1719 Điểm 3
110Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 0U11
212Phạm Danh SơnHNO5w 0U11
327Phùng Vĩnh ĐạtHCM3s 0U11
416Lê Đăng KhoaBRV2w ½U11
5-miễn đấu --- 1U11
643Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4w 0U11
728Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s ½U11
813Trần Phúc HoàngBRV4s 0U11
925Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2w 1U11
Đỗ Trần Quốc Phúc 1891 BRV Rp:1869 Điểm 4
118Trần Đăng HuyBRV4,5s 0U11
225Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2w 1U11
320Phan Huy Hoàng (B)HCM6s 0U11
414Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5w 0U11
526Huỳnh Tấn DanhHCM3,5w 1U11
633Phạm Trần An HuyBRV3s 1U11
712Phạm Danh SơnHNO5w 0U11
821Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 0U11
928Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
Trần Quang Phúc 1879 BRV Rp:1822 Điểm 4
127Bùi Quốc ĐạtBPH4,5w 1U13
235Trần Đình PhúQNI4,5s 0U13
322Nguyễn Thành MinhBDH4w 0U13
423Trần Hiệp PhátHCM4s 1U13
513Khưu Nhật PhiBPH5,5w 0U13
631Mai Phi LongHCM4,5s 0U13
719Phan Nhật LinhBRV4w ½U13
811Hoa Minh QuânHNO3,5s 1U13
917Phạm Thanh TuấnBRV4w ½U13
Trương Quang Anh 1872 BRV Rp:1719 Điểm 3,5
134Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4s 0U13
226Lê Trí BáchHNO5w 0U13
325Lại Đức AnhHCM4,5s 0U13
420Nguyễn Hoàng NamBRV3,5w 0U13
5-miễn đấu --- 1U13
630Lê Hà KhôiBRV2,5s ½U13
724Lê Tuệ ĐăngBRV2w 1U13
822Nguyễn Thành MinhBDH4s 0U13
933Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
Lê Quang Khải 1871 BRV Rp:1734 Điểm 3
135Trần Đình PhúQNI4,5w 0U13
227Bùi Quốc ĐạtBPH4,5s 1U13
334Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4w 0U13
429Trần Lê Khánh HưngHCM5,5s 0U13
523Trần Hiệp PhátHCM4w 0U13
633Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
720Nguyễn Hoàng NamBRV3,5w ½U13
819Phan Nhật LinhBRV4s ½U13
931Mai Phi LongHCM4,5w 0U13
Phạm Thanh Tuấn 1870 BRV Rp:1821 Điểm 4
136Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3s ½U13
228Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 0U13
331Mai Phi LongHCM4,5s 1U13
49Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5s 0U13
520Nguyễn Hoàng NamBRV3,5w ½U13
626Lê Trí BáchHNO5w 1U13
727Bùi Quốc ĐạtBPH4,5s ½U13
818Mai Tiến ThịnhHNO5,5w 0U13
98Trần Quang PhúcBRV4s ½U13
Phan Nhật Linh 1868 BRV Rp:1817 Điểm 4
139Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 0U13
229Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 0U13
330Lê Hà KhôiBRV2,5s 1U13
425Lại Đức AnhHCM4,5w 0U13
533Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
627Bùi Quốc ĐạtBPH4,5w 0U13
78Trần Quang PhúcBRV4s ½U13
816Lê Quang KhảiBRV3w ½U13
936Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3s 1U13
Nguyễn Hoàng Nam 1867 BRV Rp:1787 Điểm 3,5
11Phạm Huy KhánhHNO7w 0U13
231Mai Phi LongHCM4,5s ½U13
39Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 0U13
415Trương Quang AnhBRV3,5s 1U13
517Phạm Thanh TuấnBRV4s ½U13
632Lê Ngọc LộcHCM4w 0U13
716Lê Quang KhảiBRV3s ½U13
830Lê Hà KhôiBRV2,5w 1U13
927Bùi Quốc ĐạtBPH4,5w 0U13
Nguyễn Đức Hiếu 1866 BRV Rp:1734 Điểm 3
12Huỳnh Hào PhátHCM8s 0U13
230Lê Hà KhôiBRV2,5w 1U13
338Võ Thành TàiHCM5,5s 0U13
433Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
528Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
636Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3w 1U13
732Lê Ngọc LộcHCM4s 0U13
826Lê Trí BáchHNO5w 0U13
923Trần Hiệp PhátHCM4s 0U13
Lê Tuệ Đăng 1863 BRV Rp:1543 Điểm 2
15Ngô Xuân Gia HuyHNO7w 0U13
213Khưu Nhật PhiBPH5,5s 0U13
327Bùi Quốc ĐạtBPH4,5w 0U13
431Mai Phi LongHCM4,5w 0U13
526Lê Trí BáchHNO5s 0U13
6-miễn đấu --- 1U13
715Trương Quang AnhBRV3,5s 0U13
833Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 0U13
930Lê Hà KhôiBRV2,5s 1U13
Lê Hà Khôi 1857 BRV Rp:1616 Điểm 2,5
111Hoa Minh QuânHNO3,5w 0U13
221Nguyễn Đức HiếuBRV3s 0U13
319Phan Nhật LinhBRV4w 0U13
4-miễn đấu --- 1U13
518Mai Tiến ThịnhHNO5,5s 0U13
615Trương Quang AnhBRV3,5w ½U13
733Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
820Nguyễn Hoàng NamBRV3,5s 0U13
924Lê Tuệ ĐăngBRV2w 0U13
Võ Minh Quân 1835 BRV Rp:1832 Điểm 3,5
124Hà Thiên PhúcHCM2w 1U15
23Ngô Trí ThiệnHCM5s 0U15
37Lê Gia NguyễnBDH5w 0U15
420Phan Quý KhangHCM4s 0U15
523Phan Minh Bảo NhânDAN1w 1U15
614Nguyễn Xuân HuyHNO3s ½U15
715Nguyễn Thành TâmBRV2,5w 1U15
Bùi Thanh Quang 1834 BRV Rp:1782 Điểm 3
11Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 0U15
218Ôn Gia BảoBRV2s ½U15
322Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w ½U15
423Phan Minh Bảo NhânDAN1s 1U15
54Vũ Đăng TúHNO4s 0U15
617Hoàng Đức ThắngBRV3w 1U15
721Hà Quang KhánhHCM4,5w 0U15
Nguyễn Thành Tâm 1832 BRV Rp:1730 Điểm 2,5
13Ngô Trí ThiệnHCM5w 0U15
222Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s ½U15
318Ôn Gia BảoBRV2w ½U15
424Hà Thiên PhúcHCM2s 1U15
59Nguyễn Đức MạnhTTH3w 0U15
616Nguyễn Trường GiangBDH3w ½U15
712Võ Minh QuânBRV3,5s 0U15
Hoàng Đức Thắng 1830 BRV Rp:1706 Điểm 3
15Đỗ Trần Tấn PhátHCM5w 0U15
29Nguyễn Đức MạnhTTH3s 0U15
320Phan Quý KhangHCM4s 0U15
4-miễn đấu --- 1U15
524Hà Thiên PhúcHCM2w 1U15
613Bùi Thanh QuangBRV3s 0U15
723Phan Minh Bảo NhânDAN1w 1U15
Ôn Gia Bảo 1829 BRV Rp:1561 Điểm 2
16Vũ Đăng TuấnHNO4s 0U15
213Bùi Thanh QuangBRV3w ½U15
315Nguyễn Thành TâmBRV2,5s ½U15
410Ngô Quang BáchBDH3w 0U15
5-miễn đấu --- 1U15
611Nguyễn Quang KhangDAN3s 0U15
722Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s 0U15
Huỳnh Đăng Khôi 1825 BRV Rp:1774 Điểm 3,5
110Ngô Quang BáchBDH3s 0U15
215Nguyễn Thành TâmBRV2,5w ½U15
313Bùi Thanh QuangBRV3s ½U15
416Nguyễn Trường GiangBDH3w ½U15
525Vũ Hào QuangHCM4s 0U15
6-miễn đấu --- 1U15
718Ôn Gia BảoBRV2w 1U15
Đường Hớn Toàn 1810 BRV Rp:1810 Điểm 3,5
12Trần Tiến HuyHCM5,5s 0U18
219Lê Hà KhangBRV2w 1U18
34Bùi Huy HoàngHCM4s ½U18
410Đoàn Đức HiểnHCM4w ½U18
515Nguyễn Đình Gia LậpHCM3,5s ½U18
616Huỳnh Đại PhátBDH3w 1U18
721Nguyễn Hiếu TrungHCM5w 0U18
Phạm Duy Minh 1805 BRV Rp:1810 Điểm 3,5
17Đinh Hữu PhápHCM3,5w 0U18
214Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s ½U18
316Huỳnh Đại PhátBDH3w 1U18
45Nguyễn Minh TúBDH5,5s 0U18
54Bùi Huy HoàngHCM4s 0U18
618Nguyễn Trung HiếuBRV1w 1U18
720Hà Kiến TrungHCM2,5w 1U18
Nguyễn Trung Hiếu 1804 BRV Rp:1007 Điểm 1
18Hoa Minh HiếuHNO4,5s 0U18
213Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO3w 0U18
3-miễn đấu --- 1U18
420Hà Kiến TrungHCM2,5s 0U18
514Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 0U18
617Phạm Duy MinhBRV3,5s 0U18
716Huỳnh Đại PhátBDH3s 0U18
Lê Hà Khang 1803 BRV Rp:1536 Điểm 2
19Lê Quang HuyBDH3w 1U18
212Đường Hớn ToànBRV3,5s 0U18
311Trịnh Ngọc HuyQNI4s 0U18
415Nguyễn Đình Gia LậpHCM3,5w 0U18
516Huỳnh Đại PhátBDH3s 0U18
6-miễn đấu --- 1U18
713Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO3w 0U18
Võ Dương 1798 BRV Rp:1791 Điểm 4
110Đinh Văn ThụyQNI4,5s 1U20
28Hoàng Xuân ChínhHNO5w 1U20
36Đào Anh DuyHCM5s 0U20
49Trần Thái HòaHCM3,5w 0U20
512Nguyễn Hồng DươngHCM4s 0U20
6-miễn đấu --- 1U20
713Phan Mã Gia HuyKGI1,5w 1U20
Dương Thanh Huy Hoàng 1790 BRV Rp:1736 Điểm 3,5
14Nguyễn Phan TuấnHCM3s 1U20
26Đào Anh DuyHCM5w 0U20
39Trần Thái HòaHCM3,5s 0U20
415Vũ Quang TiếnKGI2w 1U20
5-miễn đấu --- 1U20
610Đinh Văn ThụyQNI4,5s ½U20
75Đinh Xuân PhúcQNI4w 0U20
Nguyễn Nguyên 1787 BRV Rp:1599 Điểm 2,5
17Trần Lê Ngọc ThảoHCM4,5w 0U20
2-miễn đấu --- 1U20
34Nguyễn Phan TuấnHCM3s 0U20
412Nguyễn Hồng DươngHCM4w 0U20
513Phan Mã Gia HuyKGI1,5s 1U20
61Si Diệu LongHCM3,5w 0U20
715Vũ Quang TiếnKGI2w ½U20
Hồ Ngọc Diệp 1781 BRV Rp:1653 Điểm 3
111Lê Nguyễn Minh NgọcBPH3s 0Nu U07
28Đàm Thị Thúy HiềnBGI3w 1Nu U07
36Trần Nguyễn Minh HằngHCM5s 0Nu U07
413Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
57Mai Nguyễn Gia HânBRV3s 0Nu U07
63Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4w 0Nu U07
7-miễn đấu --- 1Nu U07
Mai Nguyễn Gia Hân 1779 BRV Rp:1657 Điểm 3
11Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5w 0Nu U07
210Lưu Cát MinhHCM3s 0Nu U07
3-miễn đấu --- 1Nu U07
43Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4s 1Nu U07
55Hồ Ngọc DiệpBRV3w 1Nu U07
64Trần Mai Hải AnhHCM4w 0Nu U07
72Hoàng Anh ThyHCM5s 0Nu U07
Lê Hoàng Vân Anh 1741 BRV Rp:1339 Điểm 1,5
12Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM4s 0U11
220Nguyễn Thị Phi NhungKGI4w 0U11
314Nguyễn Minh ThiTTH3s 0U11
4-miễn đấu --- 1U11
517Nguyễn Công Diễm HằngHCM4w 0U11
622Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5s ½U11
78Nguyễn Ngọc HậuDAN2w 0U11
Nguyễn Lê Ngọc Thảo 1732 BRV Rp:1339 Điểm 1,5
111Trần Trà MyBGI4,5w 0U11
2-miễn đấu --- 1U11
310Nguyễn Vy ThụyHCM3s 0U11
414Nguyễn Minh ThiTTH3w 0U11
520Nguyễn Thị Phi NhungKGI4s 0U11
613Lê Hoàng Vân AnhBRV1,5w ½U11
718Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 0U11
Bùi Thị Thanh Thảo 1700 BRV Rp:1469 Điểm 1,5
12Đỗ Mai PhươngHCM5,5s 0U15
218Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 0U15
322Lữ Cát Tường VyHCM3w ½U15
410Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5s ½U15
520Lê Ngọc Bảo TrânHCM3s 0U15
615Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5w ½U15
712Võ Nguyễn Anh ThyDAN2,5s 0U15
Phạm Thị Kim Ngân 1699 BRV Rp:1600 Điểm 2,5
13Ngô Thừa ÂnHCM6,5w 0U15
217Phan Hạnh ĐoanBDH2s 0U15
310Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5w 1U15
421Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 0U15
512Võ Nguyễn Anh ThyDAN2,5s 1U15
61Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 0U15
715Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5s ½U15
Nguyễn Trần Lan Phương 1698 BRV Rp:1469 Điểm 1,5
14Tôn Nữ Yến VyTTH4s 0U15
220Lê Ngọc Bảo TrânHCM3w 0U15
312Võ Nguyễn Anh ThyDAN2,5s 0U15
422Lữ Cát Tường VyHCM3w 0U15
510Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5w ½U15
613Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5s ½U15
714Phạm Thị Kim NgânBRV2,5w ½U15
Lương Tường Vy 1697 BRV Rp:1647 Điểm 3
15Đào Thị Minh AnhHCM5w 0U15
222Lữ Cát Tường VyHCM3s 1U15
321Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 1U15
47Nguyễn Minh ThảoHNO4w 0U15
517Phan Hạnh ĐoanBDH2w 1U15
618Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4s 0U15
720Lê Ngọc Bảo TrânHCM3s 0U15
Nguyễn Thị Bảo Châu 1685 BRV Rp:1265 Điểm 0,5
13Ngô Thị Bảo TrânHCM5s 0U18
24Lại Quỳnh TiênHCM6,5w 0U18
35Võ Hồ Lan AnhHCM4,5s 0U18
48Lê Đoàn Phương UyênHCM4s 0U18
57Phạm Ngọc HiếuBRV1w ½U18
61Đào Thị HằngHNO2,5s 0U18
72Đỗ Việt HàHNO4w 0U18
Phạm Ngọc Hiếu 1684 BRV Rp:1378 Điểm 1
12Đỗ Việt HàHNO4s 0U18
23Ngô Thị Bảo TrânHCM5w ½U18
34Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
45Võ Hồ Lan AnhHCM4,5w 0U18
56Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5s ½U18
68Lê Đoàn Phương UyênHCM4s 0U18
71Đào Thị HằngHNO2,5w 0U18
Đỗ Huỳnh Thúy Vy 1676 BRV Rp:1458 Điểm 2
14Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8s 0U20
25Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U20
36Nguyễn Phương Khải TúHCM3s 0U20
410Lã Bảo QuyênBGI1s 1U20
58Phạm Thị Trúc PhươngBRV6w 0U20
69Thiệu Gia LinhBGI0s 1U20
71Nguyễn Thị Trà MyTTH6,5w 0U20
82Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM6,5s 0U20
93Phạm Thị Vân GiangHCM5,5w 0U20
Phạm Thị Trúc Phương 1675 BRV Rp:1803 Điểm 6
13Phạm Thị Vân GiangHCM5,5s ½U20
24Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8w 0U20
35Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 1U20
46Nguyễn Phương Khải TúHCM3w 1U20
57Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV2s 1U20
610Lã Bảo QuyênBGI1s 1U20
79Thiệu Gia LinhBGI0w 1U20
81Nguyễn Thị Trà MyTTH6,5s ½U20
92Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM6,5w 0U20
Nguyễn Trần Đăng Khoa 1993 BRV Rp:1939 Điểm 3
119Văn Bảo QuânBRV4w 1CoChop: Nam U07
21Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoChop: Nam U07
316Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 1CoChop: Nam U07
421Trịnh Chí TrungHNO6s 0CoChop: Nam U07
515Phạm Minh NhậtHCM4w 1CoChop: Nam U07
65Đinh Văn Hoàng HảiBPH4s 0CoChop: Nam U07
710Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4w 0CoChop: Nam U07
Văn Bảo Quân 1982 BRV Rp:2043 Điểm 4
18Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3s 0CoChop: Nam U07
212Trần Hải NamHCM4w 0CoChop: Nam U07
313Vũ Hải NamBPH1w 1CoChop: Nam U07
411Phạm Nhật MinhHNO3s 1CoChop: Nam U07
510Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4w 1CoChop: Nam U07
61Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoChop: Nam U07
74Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Hữu Minh 1968 BRV Rp:1997 Điểm 5
132Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5s 0U09
224Hà Hải ĐăngHCM3w 1U09
330Huỳnh Thiệu KhangBRV4s 1U09
442Cù Quốc ViệtHCM5w 0U09
514Trần Minh QuânTTH5,5s 0U09
634Trần Quang NghĩaHNO5w 0U09
726Nguyễn Đức HuânBGI3s 1U09
817Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 1U09
910Nguyễn Thành LâmHCM4s 1U09
Phạm Trần Khang Minh 1961 BRV Rp:1827 Điểm 3
139Lê Đức QuangHNO4w 1U09
23Lâm Tăng HưngHNO5,5s 0U09
337Khúc Hạo NhiênHNO5w 0U09
431Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5s 0U09
529Phùng Quang HuyHCM5w 0U09
621Giáp Xuân CườngBGI2s 1U09
736Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 0U09
826Nguyễn Đức HuânBGI3s 0U09
922Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1w 1U09
Nguyễn Huỳnh Bảo Duy 1957 BRV Rp:1604 Điểm 1
11Lê Thế BảoHCM6w 0U09
239Lê Đức QuangHNO4s 0U09
327Đỗ Huy HùngBGI2w 0U09
429Phùng Quang HuyHCM5s 0U09
534Trần Quang NghĩaHNO5w 0U09
628Nguyễn Quang Nhật HuyDAN2s 0U09
721Giáp Xuân CườngBGI2w 1U09
819Trần Văn Anh QuânTTH2w 0U09
918Phạm Trần Khang MinhBRV3s 0U09
Huỳnh Thiệu Khang 1949 BRV Rp:1915 Điểm 4
19Phạm Phú AnHNO7,5w 0U09
221Giáp Xuân CườngBGI2s 1U09
311Nguyễn Hữu MinhBRV5w 0U09
423Huỳnh Tấn DựHCM3,5s 0U09
519Trần Văn Anh QuânTTH2w 1U09
627Đỗ Huy HùngBGI2s 1U09
725Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 0U09
829Phùng Quang HuyHCM5s 0U09
924Hà Hải ĐăngHCM3w 1U09
Trần Phúc Hoàng 1926 BRV Rp:1835 Điểm 3,5
130Phạm Trần An HuyBRV4s ½U11
28Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 1U11
317Trần Đăng HuyBRV4,5s 0U11
43Phan Tuấn MinhDAN5,5s 0U11
522Nguyễn Phước Gia BảoHCM3w 1U11
613Trần Tiến HoàngHCM5s 0U11
725Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 0U11
827Nghiêm Phú HảiHNO2,5s 1U11
933Chu Diệp Minh KhoaHCM4w 0U11
Lê Đăng Khoa 1919 BRV Rp:1555 Điểm 1
137Lê Văn PhátHCM6,5w 0U11
233Chu Diệp Minh KhoaHCM4s 0U11
334Bùi Phúc LâmHCM4w 0U11
430Phạm Trần An HuyBRV4w ½U11
526Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s ½U11
625Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
723Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5w 0U11
835Nguyễn Bảo LongHCM3s 0U11
922Nguyễn Phước Gia BảoHCM3w 0U11
Trần Đăng Huy 1918 BRV Rp:1917 Điểm 4,5
138Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s 1U11
23Phan Tuấn MinhDAN5,5s ½U11
39Trần Phúc HoàngBRV3,5w 1U11
412Trần Quốc ThànhHNO6w 0U11
55Hà Khả UyBPH5s 1U11
618Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5w 0U11
78Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 0U11
840Tạ Bảo SơnHCM4,5w 0U11
928Nguyễn Song HàoHCM3,5s 1U11
Đỗ Trần Quốc Đỉnh 1909 BRV Rp:1688 Điểm 2
15Hà Khả UyBPH5w 0U11
239Lê Hoàng PhúcHCM2,5s 0U11
342Võ Thành TrungHCM4w 0U11
423Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5s ½U11
516Lê Đăng KhoaBRV1w ½U11
638Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s ½U11
722Nguyễn Phước Gia BảoHCM3w 0U11
833Chu Diệp Minh KhoaHCM4s 0U11
927Nghiêm Phú HảiHNO2,5w ½U11
Phạm Trần An Huy 1905 BRV Rp:1868 Điểm 4
19Trần Phúc HoàngBRV3,5w ½U11
211Lê KhươngBDH4s 0U11
339Lê Hoàng PhúcHCM2,5w 0U11
416Lê Đăng KhoaBRV1s ½U11
538Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w ½U11
624Huỳnh Tấn DanhHCM3s ½U11
735Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
825Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
923Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5s 1U11
Đỗ Trần Quốc Phúc 1897 BRV Rp:1783 Điểm 3
117Trần Đăng HuyBRV4,5w 0U11
225Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
323Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5w 1U11
429Vũ HoànhBPH4s 0U11
530Phạm Trần An HuyBRV4s ½U11
626Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w ½U11
728Nguyễn Song HàoHCM3,5s 0U11
839Lê Hoàng PhúcHCM2,5w ½U11
924Huỳnh Tấn DanhHCM3s ½U11
Trần Quang Phúc 1883 BRV Rp:1787 Điểm 3,5
129Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 1U13
237Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4s 1U13
33Huỳnh Hào PhátHCM8w 0U13
432Mai Phi LongHCM4,5s 0U13
519Hoa Minh QuânHNO3,5w ½U13
633Lê Ngọc LộcHCM5,5w 0U13
738Võ Thành TàiHCM4,5s 0U13
82Đỗ Nguyên KhoaHCM3s 1U13
939Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 0U13
Phan Nhật Linh 1881 BRV Rp:1824 Điểm 4
131Lê Hà KhôiBRV2w 1U13
239Trịnh Anh TuấnQNI4,5s ½U13
321Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6w 0U13
411Phan Tuấn KiệtTTH6s 0U13
523Nguyễn Hoàng NamBRV4w ½U13
619Hoa Minh QuânHNO3,5s 1U13
727Lê Trí BáchHNO4,5w 0U13
828Bùi Quốc ĐạtBPH3s 1U13
933Lê Ngọc LộcHCM5,5w 0U13
Nguyễn Đức Hiếu 1879 BRV Rp:1788 Điểm 3,5
133Lê Ngọc LộcHCM5,5w 0U13
225Lê Tuệ ĐăngBRV3,5s 1U13
337Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4w 1U13
41Nguyễn Tấn PhátHCM7s 0U13
529Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 0U13
627Lê Trí BáchHNO4,5s 0U13
728Bùi Quốc ĐạtBPH3s 0U13
816Trần Hiệp PhátHCM3w 1U13
926Lại Đức AnhHCM3,5w ½U13
Lê Quang Khải 1878 BRV Rp:1865 Điểm 4,5
134Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
238Võ Thành TàiHCM4,5w 0U13
331Lê Hà KhôiBRV2s 1U13
48Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 0U13
536Trần Đình PhúQNI5s 0U13
628Bùi Quốc ĐạtBPH3w 1U13
732Mai Phi LongHCM4,5s ½U13
818Phạm Thanh TuấnBRV4w ½U13
927Lê Trí BáchHNO4,5s ½U13
Phạm Thanh Tuấn 1875 BRV Rp:1824 Điểm 4
137Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4w 0U13
229Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
325Lê Tuệ ĐăngBRV3,5w 1U13
423Nguyễn Hoàng NamBRV4s ½U13
513Phan Hoàng PhúcBDH5w 0U13
639Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 1U13
719Hoa Minh QuânHNO3,5w 1U13
815Lê Quang KhảiBRV4,5s ½U13
936Trần Đình PhúQNI5w 0U13
Trương Quang Anh 1873 BRV Rp:1794 Điểm 3,5
11Nguyễn Tấn PhátHCM7w 1U13
23Huỳnh Hào PhátHCM8s 0U13
39Nguyễn Thành LâmHNO6w 0U13
427Lê Trí BáchHNO4,5s 1U13
511Phan Tuấn KiệtTTH6w 0U13
637Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4s 0U13
731Lê Hà KhôiBRV2s 1U13
829Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 0U13
925Lê Tuệ ĐăngBRV3,5w ½U13
Nguyễn Hoàng Nam 1870 BRV Rp:1791 Điểm 4
14Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5s 0U13
22Đỗ Nguyên KhoaHCM3w 0U13
316Trần Hiệp PhátHCM3s 1U13
418Phạm Thanh TuấnBRV4w ½U13
512Phan Nhật LinhBRV4s ½U13
613Phan Hoàng PhúcBDH5s 0U13
726Lại Đức AnhHCM3,5w 0U13
8-miễn đấu --- 1U13
928Bùi Quốc ĐạtBPH3w 1U13
Lê Tuệ Đăng 1868 BRV Rp:1732 Điểm 3,5
16Trần Đức TríBPH6,5s 0U13
214Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 0U13
318Phạm Thanh TuấnBRV4s 0U13
426Lại Đức AnhHCM3,5w 0U13
5-miễn đấu --- 1U13
634Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
72Đỗ Nguyên KhoaHCM3w 1U13
837Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4w 0U13
920Trương Quang AnhBRV3,5s ½U13
Lê Hà Khôi 1862 BRV Rp:1554 Điểm 2
112Phan Nhật LinhBRV4s 0U13
2-miễn đấu --- 1U13
315Lê Quang KhảiBRV4,5w 0U13
419Hoa Minh QuânHNO3,5s 0U13
522Khưu Nhật PhiBPH4w 0U13
616Trần Hiệp PhátHCM3s 1U13
720Trương Quang AnhBRV3,5w 0U13
834Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 0U13
92Đỗ Nguyên KhoaHCM3w 0U13
Võ Minh Quân 1841 BRV Rp:1645 Điểm 3
126Hà Thiên PhúcHCM4s 0U15
219Ôn Gia BảoBRV1,5w 1U15
324Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s ½U15
48Vũ Đăng TuấnHNO4w 0U15
514Nguyễn Trường GiangBDH4s 0U15
617Hoàng Đức ThắngBRV2,5w ½U15
718Nguyễn Xuân HuyHNO4,5s 0U15
8-miễn đấu --- 1U15
97Vũ Đăng TúHNO4,5w 0U15
Nguyễn Thành Tâm 1839 BRV Rp:1644 Điểm 3
12Ngô Trí ThiệnHCM6,5s 0U15
220Vũ Tuấn HùngHCM6w 0U15
319Ôn Gia BảoBRV1,5s 1U15
426Hà Thiên PhúcHCM4w 0U15
517Hoàng Đức ThắngBRV2,5s 1U15
612Nguyễn Đức MạnhTTH4w 0U15
723Trần Văn Anh KiệtTTH4s 0U15
824Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w 0U15
9-miễn đấu --- 1U15
Bùi Thanh Quang 1838 BRV Rp:1795 Điểm 4
13Văn Diệp Bảo DuyHCM6w 0U15
223Trần Văn Anh KiệtTTH4s 1U15
327Vũ Hào QuangHCM6,5w 0U15
49Ngô Quang BáchBDH4s 0U15
518Nguyễn Xuân HuyHNO4,5w 1U15
625Phan Minh Bảo NhânDAN3,5s 0U15
724Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w 1U15
819Ôn Gia BảoBRV1,5s 1U15
92Ngô Trí ThiệnHCM6,5w 0U15
Hoàng Đức Thắng 1837 BRV Rp:1585 Điểm 2,5
14Đỗ Trần Tấn PhátHCM7s 0U15
224Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w 0U15
321Phan Quý KhangHCM4s 0U15
4-miễn đấu --- 1U15
515Nguyễn Thành TâmBRV3w 0U15
613Võ Minh QuânBRV3s ½U15
719Ôn Gia BảoBRV1,5w ½U15
825Phan Minh Bảo NhânDAN3,5s ½U15
926Hà Thiên PhúcHCM4s 0U15
Ôn Gia Bảo 1835 BRV Rp:1393 Điểm 1,5
16Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5s 0U15
213Võ Minh QuânBRV3s 0U15
315Nguyễn Thành TâmBRV3w 0U15
421Phan Quý KhangHCM4w 0U15
5-miễn đấu --- 1U15
624Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s 0U15
717Hoàng Đức ThắngBRV2,5s ½U15
816Bùi Thanh QuangBRV4w 0U15
923Trần Văn Anh KiệtTTH4s 0U15
Huỳnh Đăng Khôi 1831 BRV Rp:1760 Điểm 3,5
111Nguyễn Đức MạnhHNO5,5w 0U15
217Hoàng Đức ThắngBRV2,5s 1U15
313Võ Minh QuânBRV3w ½U15
422Hà Quang KhánhHCM5s 0U15
512Nguyễn Đức MạnhTTH4w 0U15
619Ôn Gia BảoBRV1,5w 1U15
716Bùi Thanh QuangBRV4s 0U15
815Nguyễn Thành TâmBRV3s 1U15
93Văn Diệp Bảo DuyHCM6w 0U15
Đường Hớn Toàn 1820 BRV Rp:1818 Điểm 3,5
118Phạm Duy MinhBRV3w 1U18
23Lâm Bảo Quốc AnhHCM4s 0U18
314Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO2,5w 1U18
45Nguyễn Minh TúBDH4s 0U18
517Lê Hà KhangBRV1,5w 1U18
69Bùi Huy HoàngHCM4,5s ½U18
71Đinh Hữu PhápHCM4,5w 0U18
Lê Hà Khang 1811 BRV Rp:1414 Điểm 1,5
17Hoa Minh HiếuHNO3w 0U18
214Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO2,5s 0U18
312Nguyễn Đình Gia LậpHCM4w 0U18
4-miễn đấu --- 1U18
58Đường Hớn ToànBRV3,5s 0U18
620Hà Kiến TrungHCM2w ½U18
715Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s 0U18
Phạm Duy Minh 1810 BRV Rp:1692 Điểm 3
18Đường Hớn ToànBRV3,5s 0U18
213Lê Quang HuyBDH4,5w 0U18
316Huỳnh Đại PhátBDH2w 1U18
41Đinh Hữu PhápHCM4,5s 0U18
519Nguyễn Trung HiếuBRV1,5w 1U18
6-miễn đấu --- 1U18
79Bùi Huy HoàngHCM4,5s 0U18
Nguyễn Trung Hiếu 1809 BRV Rp:1414 Điểm 1,5
19Bùi Huy HoàngHCM4,5w 0U18
2-miễn đấu --- 1U18
34Trần Tiến HuyHCM5s 0U18
411Trịnh Ngọc HuyQNI3,5w 0U18
518Phạm Duy MinhBRV3s 0U18
616Huỳnh Đại PhátBDH2s 0U18
720Hà Kiến TrungHCM2w ½U18
Võ Dương 1798 BRV Rp:1751 Điểm 3
12Si Diệu LongHCM3,5s ½U20
24Đinh Văn ThụyQNI3w 1U20
38Đinh Xuân PhúcQNI4,5s 1U20
45Hoàng Xuân ChínhHNO6s 0U20
57Trần Thái HòaHCM3,5w ½U20
610Nguyễn Phan TuấnHCM4w 0U20
76Đào Anh DuyHCM5,5s 0U20
Dương Thanh Huy Hoàng 1796 BRV Rp:1674 Điểm 3
14Đinh Văn ThụyQNI3s 1U20
22Si Diệu LongHCM3,5w 0U20
315Vũ Quang TiếnKGI1,5s 1U20
47Trần Thái HòaHCM3,5s 0U20
510Nguyễn Phan TuấnHCM4w 0U20
6-miễn đấu --- 1U20
712Nguyễn Hồng DươngHCM4w 0U20
Nguyễn Nguyên 1793 BRV Rp:1741 Điểm 3,5
17Trần Thái HòaHCM3,5w 0U20
2-miễn đấu --- 1U20
310Nguyễn Phan TuấnHCM4s ½U20
48Đinh Xuân PhúcQNI4,5w 0U20
54Đinh Văn ThụyQNI3s 0U20
613Phan Mã Gia HuyKGI1,5w 1U20
715Vũ Quang TiếnKGI1,5s 1U20
Hồ Ngọc Diệp 1787 BRV Rp:1657 Điểm 3
112Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 0Nu U07
210Nguyễn Thiên KimHNO5w 0Nu U07
36Nguyễn Khánh HàKGI4s 0Nu U07
4-miễn đấu --- 1Nu U07
58Mai Nguyễn Gia HânBRV2w 1Nu U07
611Lưu Cát MinhHCM4s 0Nu U07
714Trần Ngọc Như ÝTTH1s 1Nu U07
Mai Nguyễn Gia Hân 1784 BRV Rp:1511 Điểm 2
11Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 0Nu U07
213Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4s 0Nu U07
3-miễn đấu --- 1Nu U07
44Trần Mai Hải AnhHCM3w 0Nu U07
55Hồ Ngọc DiệpBRV3s 0Nu U07
614Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
711Lưu Cát MinhHCM4w 0Nu U07
Lê Hoàng Vân Anh 1745 BRV Rp:1479 Điểm 2
13Nguyễn Ngọc HậuDAN3w 1U11
21Đinh Trần Thanh LamHCM6,5s 0U11
36Vương Hoàng Gia HânHCM3s 0U11
412Nguyễn Vy ThụyHCM4w 0U11
515Nguyễn Thùy DươngHNO3s 0U11
6-miễn đấu --- 1U11
75Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3w 0U11
Nguyễn Lê Ngọc Thảo 1737 BRV Rp:947 Điểm 1
111Nguyễn Minh ThiTTH3w 0U11
29Bùi Hồng NgọcHCM4s 0U11
313Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 0U11
421Lê Ngọc PhụngHCM2s 0U11
5-miễn đấu --- 1U11
63Nguyễn Ngọc HậuDAN3w 0U11
715Nguyễn Thùy DươngHNO3s 0U11
Phạm Thị Kim Ngân 1707 BRV Rp:1546 Điểm 2
120Lữ Cát Tường VyHCM3,5w 1U15
22Ngô Thừa ÂnHCM5,5w 0U15
316Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4s 0U15
412Tôn Nữ Yến NgọcTTH3w 0U15
514Lương Tường VyBRV1,5s ½U15
618Lê Ngọc Bảo TrânHCM1s 0U15
711Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5w ½U15
Bùi Thị Thanh Thảo 1706 BRV Rp:1605 Điểm 2,5
11Trương Ái Tuyết NhiBDH6w 0U15
218Lê Ngọc Bảo TrânHCM1s 1U15
35Nguyễn Minh ThảoHNO5w 0U15
420Lữ Cát Tường VyHCM3,5s 0U15
59Dương Minh HậuHNO3w 0U15
614Lương Tường VyBRV1,5s 1U15
710Phạm Thị Kim NgânBRV2s ½U15
Nguyễn Trần Lan Phương 1704 BRV Rp:1549 Điểm 2
13Quách Minh ChâuHNO3,5w 1U15
24Đỗ Mai PhươngHCM5w 0U15
38Đào Thị Minh AnhHCM3s 0U15
47Tôn Nữ Yến VyTTH3,5s 0U15
518Lê Ngọc Bảo TrânHCM1w 1U15
617Nguyễn Ánh TuyếtHCM4,5w 0U15
719Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 0U15
Lương Tường Vy 1703 BRV Rp:1475 Điểm 1,5
14Đỗ Mai PhươngHCM5s 0U15
23Quách Minh ChâuHNO3,5s 0U15
319Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 0U15
418Lê Ngọc Bảo TrânHCM1s 1U15
510Phạm Thị Kim NgânBRV2w ½U15
611Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5w 0U15
720Lữ Cát Tường VyHCM3,5s 0U15
Nguyễn Thị Bảo Châu 1691 BRV Rp:1461 Điểm 1,5
112Võ Nguyễn Anh ThyDAN4w 0U18
28Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4s 0U18
39Phạm Ngọc HiếuBRV2,5w ½U18
47Thiệu Gia LinhBGI0s 1U18
510Lã Bảo QuyênBGI2w 0U18
61Võ Hồ Lan AnhHCM4s 0U18
72Lại Quỳnh TiênHCM6,5w 0U18
Phạm Ngọc Hiếu 1690 BRV Rp:1589 Điểm 2,5
13Ngô Thị Bảo TrânHCM6w 0U18
25Đào Thị HằngHNO3s 0U18
36Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV1,5s ½U18
411Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5w 0U18
57Thiệu Gia LinhBGI0w 1U18
610Lã Bảo QuyênBGI2s 1U18
78Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4s 0U18
Đỗ Huỳnh Thúy Vy 1682 BRV Rp:1240 Điểm 0,5
14Nguyễn Phương Khải TúHCM5s 0U20
25Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4w 0U20
36Phạm Thị Vân GiangHCM4s 0U20
4-miễn đấu --- 0U20
58Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4w 0U20
69Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s 0U20
71Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM2w ½U20
82Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 0U20
93Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5w 0U20
Phạm Thị Trúc Phương 1681 BRV Rp:1728 Điểm 4,5
12Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 1U20
23Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5w 0U20
34Nguyễn Phương Khải TúHCM5s 0U20
45Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4w 0U20
56Phạm Thị Vân GiangHCM4s 1U20
67Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV0,5w 1U20
78Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s ½U20
8-miễn đấu --- 0U20
91Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM2w 1U20
Nguyễn Hữu Minh 1980 BRV Rp:1876 Điểm 2,5
122Nguyễn Hoàng TrọngHCM4s 0U09
217Trần Văn Anh QuânTTH0,5w 1U09
36Nguyễn Huy PhúcHCM3s 0U09
410Nguyễn Thành LâmHCM3w 1U09
58Phạm Bùi Công NghĩaBDH3s 0U09
616Phạm Trần Khang MinhBRV2,5w ½U09
715Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3,5s 0U09
Phạm Trần Khang Minh 1975 BRV Rp:1876 Điểm 2,5
15Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5w ½U09
23Lâm Tăng HưngHNO4s 0U09
313Trần Minh QuânTTH3,5w 0U09
419Nguyễn Quang Nhật HuyDAN0,5s 1U09
523Cù Quốc ViệtHCM3w 0U09
611Nguyễn Hữu MinhBRV2,5s ½U09
720Nguyễn Khoa NguyênHCM2,5w ½U09
Trần Phúc Hoàng 1958 BRV Rp:1532 Điểm 0,5
122Lữ Cát Gia LượngHCM3w 0U11
216Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5s 0U11
317Lê Đăng KhoaBRV0,5w ½U11
49Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5s 0U11
524Tạ Bảo SơnHCM4w 0U11
66Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3w 0U11
77Trần Văn Anh KiệtTTH3s 0U11
Lê Đăng Khoa 1951 BRV Rp:1534 Điểm 0,5
15Hà Khả UyBPH5,5w 0U11
27Trần Văn Anh KiệtTTH3s 0U11
310Trần Phúc HoàngBRV0,5s ½U11
415Nguyễn Ngọc KhánhHNO3,5w 0U11
59Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5w 0U11
616Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5s 0U11
722Lữ Cát Gia LượngHCM3w 0U11
Trần Đăng Huy 1950 BRV Rp:1957 Điểm 3,5
16Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3s ½U11
28Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5w 0U11
324Tạ Bảo SơnHCM4s ½U11
414Trần Tiến HoàngHCM3w 1U11
512Lê KhươngBDH3s 1U11
611Phạm Danh SơnHNO4,5w 0U11
72Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5s ½U11
Trần Quang Phúc 1934 BRV Rp:1846 Điểm 3,5
124Lê Hà KhôiBRV0w 1U13
23Huỳnh Hào PhátHCM7s 0U13
320Nguyễn Hoàng NamBRV4w ½U13
418Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4s 0U13
519Khưu Nhật PhiBPH5,5w 0U13
616Hoa Minh QuânHNO4s ½U13
717Trương Quang AnhBRV2,5w 1U13
822Lại Đức AnhHCM4s ½U13
925Lê Ngọc LộcHCM5w 0U13
Phạm Thanh Tuấn 1929 BRV Rp:1849 Điểm 3,5
11Nguyễn Tấn PhátHCM8w 0U13
222Lại Đức AnhHCM4s ½U13
313Trần Hiệp PhátHCM3w 0U13
425Lê Ngọc LộcHCM5w ½U13
512Phan Hoàng PhúcBDH3s 1U13
69Nguyễn Thành LâmHNO4s 0U13
716Hoa Minh QuânHNO4w 0U13
824Lê Hà KhôiBRV0s 1U13
911Phan Tuấn KiệtTTH4w ½U13
Trương Quang Anh 1927 BRV Rp:1765 Điểm 2,5
13Huỳnh Hào PhátHCM7w 0U13
224Lê Hà KhôiBRV0s 1U13
35Ngô Xuân Gia HuyHNO6w 0U13
427Võ Thành TàiHCM4,5s 0U13
516Hoa Minh QuânHNO4w ½U13
614Nguyễn Thành MinhBDH5w 0U13
710Trần Quang PhúcBRV3,5s 0U13
812Phan Hoàng PhúcBDH3w 1U13
94Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4s 0U13
Nguyễn Hoàng Nam 1924 BRV Rp:1886 Điểm 4
16Trần Đức TríBPH5,5s 0U13
214Nguyễn Thành MinhBDH5w 1U13
310Trần Quang PhúcBRV3,5s ½U13
412Phan Hoàng PhúcBDH3w 1U13
57Phạm Huy KhánhHNO6s 0U13
628Trịnh Anh TuấnQNI5,5w 0U13
711Phan Tuấn KiệtTTH4w 0U13
821Mai Tiến ThịnhHNO4s ½U13
924Lê Hà KhôiBRV0w 1U13
Lê Hà Khôi 1920 BRV Rp:1129 Điểm 0
110Trần Quang PhúcBRV3,5s 0U13
217Trương Quang AnhBRV2,5w 0U13
314Nguyễn Thành MinhBDH5s 0U13
416Hoa Minh QuânHNO4s 0U13
513Trần Hiệp PhátHCM3w 0U13
612Phan Hoàng PhúcBDH3w 0U13
722Lại Đức AnhHCM4s 0U13
815Phạm Thanh TuấnBRV3,5w 0U13
920Nguyễn Hoàng NamBRV4s 0U13
Võ Minh Quân 1903 BRV Rp:1675 Điểm 2,5
13Văn Diệp Bảo DuyHCM4,5w 0U15
218Huỳnh Đăng KhôiBRV2s 1U15
37Vũ Đăng TúHNO3,5w 0U15
422Lã Bảo QuyênBGI3s 1U15
59Nguyễn Quang KhangDAN2,5w 0U15
612Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4s 0U15
78Ngô Quang BáchBDH2,5w ½U15
Nguyễn Thành Tâm 1901 BRV Rp:1596 Điểm 3
15Lê Gia NguyễnBDH3,5w 0U15
211Nguyễn Đức MạnhTTH4w ½U15
322Lã Bảo QuyênBGI3s ½U15
48Ngô Quang BáchBDH2,5w 0U15
521Giáp Xuân CườngBGI2s ½U15
614Nguyễn Trường GiangBDH3s ½U15
718Huỳnh Đăng KhôiBRV2w 1U15
Huỳnh Đăng Khôi 1898 BRV Rp:1616 Điểm 2
18Ngô Quang BáchBDH2,5s 0U15
213Võ Minh QuânBRV2,5w 0U15
314Nguyễn Trường GiangBDH3w ½U15
421Giáp Xuân CườngBGI2s 1U15
512Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4w 0U15
619Phan Minh Bảo NhânDAN1w ½U15
715Nguyễn Thành TâmBRV3s 0U15
Đường Hớn Toàn 1888 BRV Rp:1784 Điểm 2,5
116Nguyễn Hiếu TrungHCM2w ½U18
210Đào Văn TrọngQNI4s 0U18
35Nguyễn Minh TúBDH4w ½U18
47Hoa Minh HiếuHNO3s 0U18
512Vũ Đăng TuấnHNO3w 0U18
615Phạm Duy MinhBRV1,5s 1U18
74Trần Tiến HuyHCM4s ½U18
Phạm Duy Minh 1881 BRV Rp:1655 Điểm 1,5
17Hoa Minh HiếuHNO3w 0U18
212Vũ Đăng TuấnHNO3s 0U18
314Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5w 0U18
416Nguyễn Hiếu TrungHCM2s 1U18
59Bùi Huy HoàngHCM3s 0U18
68Đường Hớn ToànBRV2,5w 0U18
713Nguyễn Đình Gia LậpHCM3w ½U18
Dương Thanh Huy Hoàng 1870 BRV Rp:1921 Điểm 4
13Đào Duy KhánhHNO6,5w 0U20
29Nguyễn Phan TuấnHCM3,5s 1U20
312Huỳnh Đại PhátBDH0,5w 1U20
45Hoàng Xuân ChínhHNO5w 0U20
54Đinh Văn ThụyQNI4,5s 0U20
614Nguyễn NguyênBRV1s 1U20
713Nguyễn Hồng DươngHCM2,5w 1U20
Nguyễn Nguyên 1866 BRV Rp:1562 Điểm 1
17Trần Thái HòaHCM4,5w 0U20
211Lê Quang HuyBDH2s 0U20
313Nguyễn Hồng DươngHCM2,5w ½U20
412Huỳnh Đại PhátBDH0,5s ½U20
59Nguyễn Phan TuấnHCM3,5s 0U20
610Dương Thanh Huy HoàngBRV4w 0U20
74Đinh Văn ThụyQNI4,5w 0U20
Hồ Ngọc Diệp 1861 BRV Rp:917 Điểm 1
110Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 0Nu U07
212Đàm Thúy HiềnBGI2w 0Nu U07
37Mai Nguyễn Gia HânBRV2s 0Nu U07
4-miễn đấu --- 1Nu U07
51Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 0Nu U07
64Trần Mai Hải AnhHCM4s 0Nu U07
79Lưu Cát MinhHCM3w 0Nu U07
Mai Nguyễn Gia Hân 1859 BRV Rp:1445 Điểm 2
12Hoàng Anh ThyHCM7s 0Nu U07
21Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 0Nu U07
35Hồ Ngọc DiệpBRV1w 1Nu U07
412Đàm Thúy HiềnBGI2w 0Nu U07
59Lưu Cát MinhHCM3s 0Nu U07
6-miễn đấu --- 1Nu U07
74Trần Mai Hải AnhHCM4w 0Nu U07
Phạm Ngọc Hiếu 1783 BRV Rp:1385 Điểm 1,5
14Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 0U18
2-miễn đấu --- 1U18
35Đỗ Việt HàHNO4w 0U18
411Lê Đoàn Phương UyênHCM4s 0U18
510Lương Tường VyBRV1,5w ½U18
67Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 0U18
71Võ Hồ Lan AnhHCM4s 0U18
Lương Tường Vy 1782 BRV Rp:1384 Điểm 1,5
15Đỗ Việt HàHNO4w 0U18
27Võ Nguyễn Anh ThyDAN3s 0U18
3-miễn đấu --- 1U18
48Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3w 0U18
59Phạm Ngọc HiếuBRV1,5s ½U18
61Võ Hồ Lan AnhHCM4s 0U18
711Lê Đoàn Phương UyênHCM4w 0U18
Đỗ Huỳnh Thúy Vy 1775 BRV Rp:1467 Điểm 1
15Phạm Thị Vân GiangHCM4,5s 0U20
2-miễn đấu --- 0U20
37Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5- 0KU20
48Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2s 0U20
59Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5w 1U20
61Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM7,5s 0U20
72Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5w 0U20
83Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5s 0U20
94Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5w 0U20
Phạm Thị Trúc Phương 1774 BRV Rp:1776 Điểm 4,5
14Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5s 0U20
25Phạm Thị Vân GiangHCM4,5w 1U20
36Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV1- 1KU20
4-miễn đấu --- 0U20
58Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U20
69Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5s 1U20
71Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM7,5w 0U20
82Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5s 0U20
93Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5w ½U20
Nguyễn Trần Lan Phương 1773 BRV Rp:1583 Điểm 2
13Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5s 0U20
24Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5w ½U20
35Phạm Thị Vân GiangHCM4,5s 0U20
46Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV1w 1U20
57Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s 0U20
6-miễn đấu --- 0U20
79Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5w ½U20
81Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM7,5s 0U20
92Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5w 0U20
Nguyễn Trần Đăng Khoa 1998 BRV Rp:2094 Điểm 4,5
19Nghiêm Phú QuânHNO5s 1Cotruyenthong: Nam U07
210Văn Bảo QuânBRV5w 1Cotruyenthong: Nam U07
311Trịnh Chí TrungHNO6s 0Cotruyenthong: Nam U07
47Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 0Cotruyenthong: Nam U07
512Nguyễn Đình Nhật VănHCM4s 1Cotruyenthong: Nam U07
65Trần Hải NamHCM3,5w ½Cotruyenthong: Nam U07
78Hoàng Hữu PhướcHCM4w 1Cotruyenthong: Nam U07
Văn Bảo Quân 1991 BRV Rp:2152 Điểm 5
14Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3s 1Cotruyenthong: Nam U07
23Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5s 0Cotruyenthong: Nam U07
312Nguyễn Đình Nhật VănHCM4w 1Cotruyenthong: Nam U07
46Vũ Hải NamBPH2w 1Cotruyenthong: Nam U07
59Nghiêm Phú QuânHNO5s 0Cotruyenthong: Nam U07
67Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 1Cotruyenthong: Nam U07
711Trịnh Chí TrungHNO6w 1Cotruyenthong: Nam U07
Nguyễn Huỳnh Bảo Duy 1986 BRV Rp:1559 Điểm 0,5
111Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3s 0U09
29Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5w 0U09
36Lê Văn Khánh HoàngHCM3s 0U09
44Huỳnh Tấn DựHCM3s 0U09
58Phùng Quang HuyHCM2w 0U09
67Dương Thanh HuyHCM2s ½U09
712Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 0U09
Huỳnh Thiệu Khang 1980 BRV Rp:1752 Điểm 1,5
11Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 0U09
23Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5s 1U09
315Lê Minh TriếtBPH3w 0U09
46Lê Văn Khánh HoàngHCM3w 0U09
54Huỳnh Tấn DựHCM3s 0U09
611Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3w 0U09
77Dương Thanh HuyHCM2s ½U09
Đỗ Trần Quốc Đỉnh 1967 BRV Rp:1861 Điểm 2,5
116Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w ½U11
27Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 0U11
318Lê Đức QuangHNO3w 0U11
49Vũ HoànhBPH1s 1U11
55Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
610Phạm Trần An HuyBRV3,5w 0U11
73Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1w 1U11
Phạm Trần An Huy 1963 BRV Rp:1964 Điểm 3,5
120Võ Thành TrungHCM5w 0U11
25Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
33Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1w 0U11
416Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s ½U11
59Vũ HoànhBPH1w 1U11
66Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5s 1U11
72Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5w 1U11
Đỗ Trần Quốc Phúc 1957 BRV Rp:1914 Điểm 3
16Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5s ½U11
211Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5w 0U11
315Nguyễn Bảo LongHCM3s 0U11
410Phạm Trần An HuyBRV3,5w ½U11
52Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5s ½U11
618Lê Đức QuangHNO3w 1U11
74Huỳnh Tấn DanhHCM3w ½U11
Phan Nhật Linh 1952 BRV Rp:2177 Điểm 5,5
16Bùi Quốc ĐạtBPH3s 1U13
210Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w ½U13
33Lê Quang KhảiBRV4s 0U13
42Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 1U13
55Lê Trí BáchHNO3,5s 1U13
67Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 1U13
711Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5w 1U13
Nguyễn Đức Hiếu 1951 BRV Rp:1890 Điểm 3,5
17Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 0U13
25Lê Trí BáchHNO3,5s ½U13
3-miễn đấu --- 1U13
41Phan Nhật LinhBRV5,5s 0U13
54Lê Tuệ ĐăngBRV1w 1U13
68Mai Phi LongHCM5s 0U13
79Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
Lê Quang Khải 1950 BRV Rp:1997 Điểm 4
18Mai Phi LongHCM5s 0U13
24Lê Tuệ ĐăngBRV1w 1U13
31Phan Nhật LinhBRV5,5w 1U13
47Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
56Bùi Quốc ĐạtBPH3s 1U13
69Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
710Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 0U13
Lê Tuệ Đăng 1949 BRV Rp:1148 Điểm 1
19Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 0U13
23Lê Quang KhảiBRV4s 0U13
35Lê Trí BáchHNO3,5w 0U13
4-miễn đấu --- 1U13
52Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 0U13
66Bùi Quốc ĐạtBPH3w 0U13
77Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
Bùi Thanh Quang 1941 BRV Rp:1995 Điểm 3,5
1-miễn đấu --- 0U15
22Hoàng Đức ThắngBRV2w 1U15
33Nguyễn Xuân HuyHNO3,5s 0U15
44Ôn Gia BảoBRV2w 1U15
55Hà Quang KhánhHCM5s ½U15
66Trần Quang NghĩaHNO1w 1U15
77Hà Thiên PhúcHCM4s 0U15
Hoàng Đức Thắng 1940 BRV Rp:1813 Điểm 2
17Hà Thiên PhúcHCM4w 0U15
21Bùi Thanh QuangBRV3,5s 0U15
3-miễn đấu --- 0U15
43Nguyễn Xuân HuyHNO3,5w 0U15
54Ôn Gia BảoBRV2s 1U15
65Hà Quang KhánhHCM5w 0U15
76Trần Quang NghĩaHNO1s 1U15
Ôn Gia Bảo 1938 BRV Rp:1813 Điểm 2
15Hà Quang KhánhHCM5w 0U15
26Trần Quang NghĩaHNO1s ½U15
37Hà Thiên PhúcHCM4w 1U15
41Bùi Thanh QuangBRV3,5s 0U15
52Hoàng Đức ThắngBRV2w 0U15
63Nguyễn Xuân HuyHNO3,5s ½U15
7-miễn đấu --- 0U15
Lê Hà Khang 1934 BRV Rp:2204 Điểm 5
1-miễn đấu --- 0U18
22Nguyễn Trung HiếuBRV3w 1U18
33Nguyễn Đức HuânBGI3,5s 1U18
44Đỗ Huy HùngBGI1,5w 1U18
55Phan Mã Gia HuyKGI2,5s 1U18
66Vũ Tiến QuangKGI0w 1U18
77Hà Kiến TrungHCM5,5s 0U18
Nguyễn Trung Hiếu 1933 BRV Rp:1931 Điểm 3
17Hà Kiến TrungHCM5,5w 0U18
21Lê Hà KhangBRV5s 0U18
3-miễn đấu --- 0U18
43Nguyễn Đức HuânBGI3,5w ½U18
54Đỗ Huy HùngBGI1,5s ½U18
65Phan Mã Gia HuyKGI2,5w 1U18
76Vũ Tiến QuangKGI0s 1U18
Lê Hoàng Vân Anh 1927 BRV Rp:1729 Điểm 3
110Trương Bảo TrâmHCM7,5w 0Nu U11
22Nguyễn Thùy DươngHNO7w 0Nu U11
33Vũ Hà Phương LinhHNO5s ½Nu U11
44Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6w 0Nu U11
55Nguyễn Phi NhungKGI7s 0Nu U11
66Lê Ngọc PhụngHCM6w 0Nu U11
77Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
88Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2w 1Nu U11
99Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5s ½Nu U11
Nguyễn Lê Ngọc Thảo 1919 BRV Rp:1479 Điểm 1,5
12Nguyễn Thùy DươngHNO7s 0Nu U11
23Vũ Hà Phương LinhHNO5w 0Nu U11
34Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6s 0Nu U11
45Nguyễn Phi NhungKGI7w 0Nu U11
56Lê Ngọc PhụngHCM6s 0Nu U11
67Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
78Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2s 0Nu U11
810Trương Bảo TrâmHCM7,5s 0Nu U11
91Lê Hoàng Vân AnhBRV3w ½Nu U11
Phạm Thị Kim Ngân 1917 BRV Rp:1755 Điểm 2
18Lữ Cát Tường VyHCM5w 0U15
22Bùi Thị Thanh ThảoBRV3w ½U15
33Tạ Minh Ngọc LinhHNO0s 1U15
44Quản Ngọc LinhHNO4,5w 0U15
55Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5s 0U15
66Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5w 0U15
77Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s ½U15
Bùi Thị Thanh Thảo 1916 BRV Rp:1863 Điểm 3
17Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 0U15
21Phạm Thị Kim NgânBRV2s ½U15
38Lữ Cát Tường VyHCM5w 0U15
43Tạ Minh Ngọc LinhHNO0w 1U15
54Quản Ngọc LinhHNO4,5s 0U15
65Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5w 1U15
76Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5s ½U15