GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7Cập nhật ngày: 24.07.2019 06:13:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 19 | U09 |
15 | Trần Minh Quân | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 34 | U09 |
41 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 40 | U09 |
17 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 28 | U11 |
4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 19 | U13 |
7 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | U13 |
9 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 15 | U15 |
1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 3 | Nu U07 |
13 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | Nu U07 |
12 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 6 | U11 |
14 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 19 | U11 |
1 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 4 | 5 | U13 |
4 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 11 | U13 |
14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 4 | 6 | U13 |
1 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 12 | U15 |
4 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 7 | U15 |
1 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | U20 |
5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 24 | U09 |
14 | Trần Minh Quân | TTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 9 | U09 |
19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 38 | U09 |
4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5 | 13 | U13 |
11 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | U13 |
12 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 16 | U15 |
23 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | U15 |
1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 9 | Nu U07 |
14 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | Nu U07 |
11 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 15 | U11 |
13 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 14 | U11 |
2 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | U13 |
4 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | U13 |
7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 9 | U15 |
12 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | U15 |
3 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | U20 |
8 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4 | 5 | U20 |
5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 12 | U09 |
13 | Trần Minh Quân | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 3,5 | 10 | U09 |
17 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 0,5 | 22 | U09 |
7 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 17 | U11 |
4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 17 | U13 |
11 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 15 | U13 |
11 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4 | 7 | U15 |
1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 7 | Nu U07 |
11 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 11 | Nu U07 |
11 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 16 | U11 |
13 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | U11 |
1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | U13 |
3 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 11 | U13 |
5 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 3,5 | 10 | U13 |
7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | U15 |
11 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 7 | U15 |
2 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | U20 |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 37 |
9 | 15 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Minh Quân | TTH | 15 |
9 | 20 | 14 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 41 |
9 | 12 | 21 | Dương Đỗ Duy Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 17 |
9 | 4 | 7 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 28 |
9 | 6 | 12 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 |
7 | 5 | 3 | Ngô Trí Thiện | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 9 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 4 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 12 |
7 | 6 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3 | 1 - 0 | 1 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 13 |
7 | 6 | 12 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3 | Trương Bảo Trâm | HCM | 23 |
7 | 7 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 14 |
7 | 3 | 4 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 7 |
7 | 5 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Trác Minh Thy | HCM | 17 |
7 | 7 | 18 | Dương Trần Thiên Ý | HCM | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 |
7 | 3 | 1 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 5 |
7 | 5 | 4 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | 1 - 0 | 4 | Huỳnh Lê Thiên Phát | HCM | 18 |
9 | 5 | 9 | Thiệu Gia Linh | BGI | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 |
9 | 5 | 7 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 |
9 | 6 | 14 | Trần Minh Quân | TTH | 4½ | 1 - 0 | 5 | Tạ Hoàng Bách | HCM | 20 |
9 | 21 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | 0 - 1 | 1 | Giáp Xuân Cường | BGI | 21 |
9 | 6 | 35 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4½ | 0 - 1 | 5 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 11 |
9 | 9 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Khưu Nhật Phi | BPH | 22 |
9 | 10 | 14 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 12 |
9 | 13 | 23 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3 | 1 - 0 | 1½ | Ôn Gia Bảo | BRV | 19 |
7 | 3 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 3 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 3 |
7 | 6 | 14 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | 0 - 1 | 2 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 5 |
7 | 6 | 16 | Mai Hồng Đào | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 11 |
7 | 7 | 12 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 13 |
7 | 1 | 11 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 4 |
7 | 4 | 8 | Phùng Bảo Quyên | HNO | 4 | 1 - 0 | 3 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 |
7 | 4 | 7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 6 |
7 | 5 | 12 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Huỳnh Lê Thiên Phát | HCM | 16 |
9 | 2 | 7 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 |
9 | 3 | 8 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | | ½ - ½ | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 2 |
7 | 4 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Thế Bảo | HCM | 1 |
7 | 7 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Minh Quân | TTH | 13 |
7 | 11 | 17 | Trần Văn Anh Quân | TTH | ½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 10 |
7 | 11 | 7 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 2 | 1 - 0 | ½ | Trần Phúc Hoàng | BRV | 10 |
9 | 11 | 15 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 3 | ½ - ½ | 3½ | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 11 |
9 | 12 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Trương Quang Anh | BRV | 17 |
7 | 2 | 6 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 5 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 11 |
7 | 2 | 8 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 5 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 1 |
7 | 7 | 11 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 13 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | 0 - 1 | 5½ | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 1 |
7 | 8 | 11 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 0 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 15 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trác Minh Thy | HCM | 14 |
7 | 3 | 12 | Nguyễn Hoàng My | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 1 |
7 | 4 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 3 |
7 | 3 | 8 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 11 |
7 | 7 | 7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 2½ | 1 - 0 | 0 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 12 |
9 | 3 | 8 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1974 TTH Rp:1994 Điểm 5 |
1 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3 | s 0 | 2 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Ngọc Thái | HNO | 4,5 | s 1 | 4 | 31 | Phạm Hữu Nguyên Khang | HCM | 6 | w 0 | 5 | 34 | Trần Quang Nghĩa | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 4 | w 1 | 7 | 7 | Phạm Phú An | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 43 | Nguyễn Hoàng Trọng | HCM | 6 | s 0 | 9 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 4 | w 1 | Trần Minh Quân 1964 TTH Rp:1869 Điểm 3,5 |
1 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 4 | s 0 | 2 | 29 | Phùng Quang Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 24 | Hà Hải Đăng | HCM | 0 | s 1 | 4 | 39 | Lê Đức Quang | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 3 | s 1 | 6 | 34 | Trần Quang Nghĩa | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 38 | Lại Huy Quang | HCM | 3,5 | s ½ | 8 | 14 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | w 1 | 9 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 4,5 | s 0 | Trần Văn Anh Quân 1938 TTH Rp:1636 Điểm 2 |
1 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4 | w 0 | 4 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 1 | s 1 | 7 | 25 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 4 | w 0 | 8 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 3 | w 0 | 9 | 14 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 0 | Trần Văn Anh Kiệt 1917 TTH Rp:1861 Điểm 4 |
1 | 42 | Lê Văn Phát | HCM | 6 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Anh Quân | HCM | 7 | s 0 | 3 | 38 | Bùi Phúc Lâm | HCM | 3 | w 1 | 4 | 46 | Lương Thiện Minh Trí | HCM | 5 | w 1 | 5 | 35 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 5 | s 0 | 6 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 47 | Võ Thành Trung | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 32 | Vũ Hoành | BPH | 3 | w 1 | 9 | 21 | Dương Đỗ Duy Anh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Trọng Minh Khôi 1883 TTH Rp:1862 Điểm 4,5 |
1 | 23 | Trần Hiệp Phát | HCM | 4 | w 0 | 2 | 25 | Lại Đức Anh | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Trần Bảo Phúc | HCM | 3 | s 1 | 4 | 28 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 34 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4 | s ½ | 6 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 7 | w 0 | 7 | 38 | Võ Thành Tài | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 27 | Bùi Quốc Đạt | BPH | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 6 | s 0 | Phan Tuấn Kiệt 1880 TTH Rp:1983 Điểm 6 |
1 | 26 | Lê Trí Bách | HNO | 5 | s 1 | 2 | 34 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4 | w 1 | 3 | 2 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 8 | s 0 | 4 | 32 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 4 | w 1 | 5 | 40 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 38 | Võ Thành Tài | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 29 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 35 | Trần Đình Phú | QNI | 4,5 | s 1 | 9 | 28 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Đức Mạnh 1838 TTH Rp:1784 Điểm 3 |
1 | 21 | Hà Quang Khánh | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Hoàng Đức Thắng | BRV | 3 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3 | s 1 | 4 | 19 | Vũ Tuấn Hùng | HCM | 5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Thành Tâm | BRV | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 3 | Ngô Trí Thiện | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Bùi Mai Khanh 1785 TTH Rp:1937 Điểm 5 |
1 | 7 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 3 | s 1 | 2 | 6 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 0 | 3 | 11 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 3 | s 1 | 4 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 5 | w 1 | 6 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | s 0 | 7 | 12 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | w 1 | Trần Ngọc Như Ý 1773 TTH Rp:981 Điểm 1 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | s 0 | 4 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 3 | s 0 | 5 | 10 | Lưu Cát Minh | HCM | 3 | w 0 | 6 | 8 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 3 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 4 | s 0 | Lê Ngọc Minh Khuê 1742 TTH Rp:1842 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 7 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 21 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 3 | w 1 | 4 | 7 | Lương Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2 | w 1 | 6 | 11 | Trần Trà My | BGI | 4,5 | s ½ | 7 | 23 | Trương Bảo Trâm | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Thi 1740 TTH Rp:1691 Điểm 3 |
1 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 3 | w 0 | 2 | 21 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 3 | s 0 | 3 | 13 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Lê Ngọc Thảo | BRV | 1,5 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 3 | s 1 | 6 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Thúc Cát Tường 1730 TTH Rp:1770 Điểm 4 |
1 | 9 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 11 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | s ½ | 4 | 6 | Nguyễn Thanh Thảo | HNO | 6,5 | w ½ | 5 | 17 | Nguyễn Trác Minh Thy | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | w ½ | 7 | 18 | Dương Trần Thiên Ý | HCM | 2 | s 1 | Châu Thị Thúy Hằng 1727 TTH Rp:1721 Điểm 3,5 |
1 | 13 | Nguyễn Hoàng My | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1,5 | s 1 | 3 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | w ½ | 4 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HCM | 4 | s ½ | 5 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | s ½ | 6 | 16 | Trần Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | w 1 | 7 | 7 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | w 0 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1717 TTH Rp:1773 Điểm 4 |
1 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HCM | 4 | w 1 | 2 | 3 | Phùng Bảo Quyên | HNO | 5 | s 0 | 3 | 4 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 3,5 | s ½ | 4 | 13 | Nguyễn Hoàng My | HCM | 4 | w 0 | 5 | 10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 4 | s ½ | 7 | 17 | Nguyễn Trác Minh Thy | HCM | 3,5 | w 1 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1712 TTH Rp:1701 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 2,5 | s 1 | 2 | 6 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3,5 | w ½ | 3 | 8 | Quách Minh Châu | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Ánh Tuyết | HCM | 4 | w 0 | 5 | 22 | Lữ Cát Tường Vy | HCM | 3 | s 1 | 6 | 14 | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 5 | Đào Thị Minh Anh | HCM | 5 | w 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1709 TTH Rp:1751 Điểm 4 |
1 | 15 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 1,5 | w 1 | 2 | 11 | Dương Minh Hậu | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 3 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 8 | Quách Minh Châu | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 17 | Phan Hạnh Đoan | BDH | 2 | s 1 | 7 | 18 | Huỳnh Lê Thiên Phát | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Trà My 1682 TTH Rp:1843 Điểm 6,5 |
1 | 10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 1 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 8 | w 0 | 5 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | w 1 | 7 | 7 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | s 1 | 8 | 8 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 6 | w ½ | 9 | 9 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | s 1 | Nguyễn Bùi Thiện Minh 1974 TTH Rp:1954 Điểm 4,5 |
1 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | s 1 | 2 | 32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 3,5 | w ½ | 3 | 12 | Lê Gia Bảo | BDH | 5 | s 0 | 4 | 40 | Lê Minh Triết | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 43 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 5 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 5 | s 0 | 8 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 7 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 6,5 | s 0 | Trần Minh Quân 1965 TTH Rp:2033 Điểm 5,5 |
1 | 35 | Nguyễn Khoa Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 2 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | s 1 | 3 | 31 | Phạm Hữu Nguyên Khang | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 5 | s ½ | 5 | 11 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 5 | w 1 | 6 | 9 | Phạm Phú An | HNO | 7,5 | s 0 | 7 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 41 | Nguyễn Hoàng Trọng | HCM | 6,5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|