GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 18Cập nhật ngày: 24.07.2019 06:10:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
35 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 17 | U13 |
39 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 18 | U13 |
3 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 4 | 7 | U18 |
11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 4 | 10 | U18 |
5 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | U20 |
10 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 5 | U20 |
36 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5 | 14 | U13 |
39 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 20 | U13 |
10 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 6 | 1 | U18 |
11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 13 | U18 |
4 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 13 | U20 |
8 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 4 | U20 |
26 | Trần Đình Phú | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 11 | U13 |
28 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 5 | U13 |
10 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 6 | U18 |
11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 2 | U18 |
4 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 3 | U20 |
8 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 7 | U20 |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 39 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Khưu Nhật Phi | BPH | 13 |
9 | 11 | 25 | Lại Đức Anh | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Đình Phú | QNI | 35 |
7 | 4 | 4 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đào Văn Trọng | QNI | 3 |
7 | 6 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Hữu Pháp | HCM | 7 |
7 | 3 | 10 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hồng Dương | HCM | 12 |
7 | 4 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 5 |
9 | 12 | 18 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Đình Phú | QNI | 36 |
9 | 14 | 10 | Trần Quang Phúc | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 39 |
7 | 1 | 6 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5½ | Đào Văn Trọng | QNI | 10 |
7 | 2 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3½ | 0 - 1 | 5 | Phan Trọng Tín | HCM | 2 |
7 | 4 | 8 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Si Diệu Long | HCM | 2 |
7 | 7 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 4 |
9 | 1 | 28 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 5 | ½ - ½ | 7½ | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 1 |
9 | 3 | 26 | Trần Đình Phú | QNI | 4½ | ½ - ½ | 5½ | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 5 |
7 | 2 | 10 | Đào Văn Trọng | QNI | 3½ | ½ - ½ | 4½ | Đoàn Đức Hiển | HCM | 6 |
7 | 3 | 9 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 11 |
7 | 3 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đinh Xuân Phúc | QNI | 8 |
7 | 5 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 1 | 0 - 1 | 3½ | Đinh Văn Thụy | QNI | 4 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Đình Phú 1852 QNI Rp:1872 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Lê Quang Khải | BRV | 3 | s 1 | 2 | 8 | Trần Quang Phúc | BRV | 4 | w 1 | 3 | 28 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 5 | s ½ | 4 | 6 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 2 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 8 | s 0 | 6 | 34 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4 | w ½ | 7 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 6 | s 0 | 8 | 7 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 6 | w 0 | 9 | 25 | Lại Đức Anh | HCM | 4,5 | s ½ | Trịnh Anh Tuấn 1848 QNI Rp:1874 Điểm 4,5 |
1 | 19 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | w 1 | 2 | 11 | Hoa Minh Quân | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 18 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5,5 | s 1 | 4 | 12 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 6 | w 1 | 5 | 6 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 6 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4 | w 1 | 8 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | s ½ | 9 | 13 | Khưu Nhật Phi | BPH | 5,5 | w 0 | Đào Văn Trọng 1819 QNI Rp:1864 Điểm 4 |
1 | 13 | Vũ Nguyễn Quốc Đạt | HNO | 3 | s 1 | 2 | 8 | Hoa Minh Hiếu | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 4 | s 1 | 4 | 11 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 4 | w 1 | 5 | 6 | Lâm Bảo Quốc Anh | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 2 | Trần Tiến Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 4 | s ½ | Trịnh Ngọc Huy 1811 QNI Rp:1861 Điểm 4 |
1 | 1 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 16 | Huỳnh Đại Phát | BDH | 3 | s 1 | 3 | 19 | Lê Hà Khang | BRV | 2 | w 1 | 4 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | s 0 | 5 | 20 | Hà Kiến Trung | HCM | 2,5 | w ½ | 6 | 14 | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 3 | s ½ | 7 | 7 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 3,5 | w 1 | Đinh Xuân Phúc 1796 QNI Rp:1844 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Hồng Dương | HCM | 4 | s 1 | 2 | 9 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 7 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 2 | Đào Duy Khánh | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | s 1 | 6 | 6 | Đào Anh Duy | HCM | 5 | w 0 | 7 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3,5 | s 1 | Đinh Văn Thụy 1791 QNI Rp:1896 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Võ Dương | BRV | 4 | w 0 | 2 | 1 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Đào Duy Khánh | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1,5 | w 1 | 5 | 9 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3,5 | w ½ | 7 | 12 | Nguyễn Hồng Dương | HCM | 4 | w 1 | Trần Đình Phú 1857 QNI Rp:1923 Điểm 5 |
1 | 17 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 6 | s 1 | 3 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6,5 | w ½ | 4 | 7 | Phạm Huy Khánh | HNO | 7 | s 0 | 5 | 15 | Lê Quang Khải | BRV | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Trần Đức Trí | BPH | 6,5 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 5 | w ½ | 9 | 18 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 4 | s 1 | Trịnh Anh Tuấn 1854 QNI Rp:1831 Điểm 4,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 12 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | w ½ | 3 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 5 | s 0 | 4 | 33 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 24 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 18 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 4 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Long Hà Minh | HNO | 2 | w 1 | 8 | 19 | Hoa Minh Quân | HNO | 3,5 | s 1 | 9 | 10 | Trần Quang Phúc | BRV | 3,5 | s 1 | Đào Văn Trọng 1818 QNI Rp:2126 Điểm 6 |
1 | 20 | Hà Kiến Trung | HCM | 2 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 4 | s 1 | 3 | 3 | Lâm Bảo Quốc Anh | HCM | 4 | w 1 | 4 | 2 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w ½ | 5 | 21 | Nguyễn Hiếu Trung | HCM | 4 | s 1 | 6 | 13 | Lê Quang Huy | BDH | 4,5 | w 1 | 7 | 6 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5 | s ½ | Trịnh Ngọc Huy 1817 QNI Rp:1819 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 16 | Huỳnh Đại Phát | BDH | 2 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Tú | BDH | 4 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Trung Hiếu | BRV | 1,5 | s 1 | 5 | 14 | Vũ Nguyễn Quốc Đạt | HNO | 2,5 | w ½ | 6 | 7 | Hoa Minh Hiếu | HNO | 3 | s 1 | 7 | 2 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w 0 | Đinh Văn Thụy 1803 QNI Rp:1673 Điểm 3 |
1 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3 | w 0 | 2 | 9 | Võ Dương | BRV | 3 | s 0 | 3 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1,5 | s 1 | Đinh Xuân Phúc 1799 QNI Rp:1903 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 2 | 3 | Đào Duy Khánh | HNO | 5,5 | s ½ | 3 | 9 | Võ Dương | BRV | 3 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 6 | Đào Anh Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 4 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 7 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 1 | Trần Đình Phú 1918 QNI Rp:1978 Điểm 5 |
1 | 12 | Phan Hoàng Phúc | BDH | 3 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | w 1 | 3 | 2 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5 | s 0 | 4 | 6 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 28 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 5,5 | s ½ | 6 | 11 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | s 1 | 7 | 13 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | w 1 | 8 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8 | s 0 | 9 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6 | w ½ | Trịnh Anh Tuấn 1916 QNI Rp:2010 Điểm 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 5 | s 1 | 2 | 6 | Trần Đức Trí | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 7 | w 0 | 4 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6 | s 0 | 5 | 26 | Trần Đình Phú | QNI | 5 | w ½ | 6 | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4 | s 1 | 7 | 27 | Võ Thành Tài | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 23 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5 | w ½ | 9 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8 | w ½ | Đào Văn Trọng 1886 QNI Rp:1941 Điểm 4 |
1 | 2 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 8 | Đường Hớn Toàn | BRV | 2,5 | w 1 | 3 | 4 | Trần Tiến Huy | HCM | 4 | s ½ | 4 | 13 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 3 | w ½ | 5 | 1 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Lâm Bảo Quốc Anh | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5 | w ½ | Trịnh Ngọc Huy 1885 QNI Rp:2050 Điểm 5 |
1 | 3 | Lâm Bảo Quốc Anh | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Tú | BDH | 4 | s 1 | 3 | 1 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 6 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 5 | w ½ | 5 | 2 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 4 | Trần Tiến Huy | HCM | 4 | w 1 | 7 | 9 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s 1 | Đinh Văn Thụy 1876 QNI Rp:1975 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Lê Quang Huy | BDH | 2 | w 1 | 2 | 7 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 3 | Đào Duy Khánh | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 10 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 4 | w 1 | 6 | 5 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 1 | s 1 | Đinh Xuân Phúc 1872 QNI Rp:1874 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5 | s 0 | 3 | 11 | Lê Quang Huy | BDH | 2 | w 1 | 4 | 7 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Hồng Dương | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Đào Duy Khánh | HNO | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|