GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 15Cập nhật ngày: 24.07.2019 06:05:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 14 | CoNhanh: Nam U07 |
28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 38 | U09 |
8 | Phan Tuấn Minh | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | U11 |
14 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 12 | U11 |
11 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 19 | U15 |
23 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 25 | U15 |
5 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | U09 |
6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | U09 |
8 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 21 | U11 |
9 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 14 | U11 |
8 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 15 | U13 |
10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | | | 1,5 | 17 | U13 |
10 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | | | 1,5 | 21 | U15 |
12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | 2,5 | 18 | U15 |
6 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | CoChop: Nam U07 |
28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 40 | U09 |
3 | Phan Tuấn Minh | DAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 12 | U11 |
15 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 13 | U11 |
10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | U15 |
25 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 22 | U15 |
4 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 6 | U09 |
6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 8 | U09 |
3 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 20 | U11 |
10 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 19 | U11 |
7 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | U13 |
10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 16 | U13 |
8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 5 | U18 |
12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | U18 |
5 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | CoTieuChuan: Nam U07 |
19 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 0,5 | 21 | U09 |
3 | Phan Tuấn Minh | DAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 15 | U11 |
16 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 2,5 | 22 | U11 |
9 | Nguyễn Quang Khang | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 17 | U15 |
19 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 1 | 22 | U15 |
4 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 2,5 | 15 | U09 |
6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 7 | U09 |
3 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 8 | U11 |
10 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 15 | U11 |
10 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | U15 |
12 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 14 | U15 |
7 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | U18 |
8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 8 | U18 |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 8 | 4 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 6 |
9 | 17 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 18 |
9 | 6 | 40 | Lữ Cát Gia Lượng | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Phan Tuấn Minh | DAN | 8 |
9 | 9 | 14 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Chu Diệp Minh Khoa | HCM | 36 |
7 | 7 | 11 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Quý Khang | HCM | 20 |
7 | 12 | 17 | Hoàng Đức Thắng | BRV | 2 | 1 - 0 | 1 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 23 |
7 | 3 | 5 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | 1 - 0 | 4½ | Vũ Nhã Uyên | HCM | 19 |
7 | 5 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Bùi Minh Thư | HCM | 17 |
7 | 8 | 9 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | 1 - 0 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 3 |
7 | 11 | 13 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 8 |
7 | 8 | 10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1 | ½ - ½ | 2 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 8 |
7 | 9 | 22 | Lữ Cát Tường Vy | HCM | 2 | 1 - 0 | 1½ | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 10 |
7 | 11 | 12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 13 |
7 | 5 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 6 |
9 | 19 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 2 | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 32 |
9 | 5 | 15 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 5 | 0 - 1 | 5½ | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 21 |
9 | 8 | 40 | Tạ Bảo Sơn | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 |
9 | 1 | 10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 5 | 0 - 1 | 8 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 1 |
9 | 9 | 22 | Hà Quang Khánh | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 25 |
7 | 2 | 16 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 5 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 |
7 | 3 | 6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 3½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Nhã Uyên | HCM | 19 |
7 | 8 | 3 | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 2 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 17 |
7 | 12 | 10 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 3 | 7 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 3 | 0 - 1 | 4½ | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 1 |
7 | 8 | 10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1 | 0 - 1 | 2 | Dương Trần Thiên Ý | HCM | 16 |
7 | 5 | 8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 9 |
7 | 6 | 10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2 | 0 - 1 | 3 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 12 |
9 | 1 | 5 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | | 1 - 0 | | Võ Thành Quý | HCM | 10 |
7 | 10 | 19 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | ½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 6 |
7 | 9 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Phan Tuấn Minh | DAN | 3 |
7 | 10 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 2 | ½ - ½ | 2 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 16 |
7 | 7 | 9 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Tuấn Hùng | HCM | 16 |
7 | 11 | 19 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 1 | 0 - 1 | 2 | Phan Quý Khang | HCM | 17 |
7 | 4 | 6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Bùi Minh Thư | HCM | 16 |
7 | 5 | 12 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 3½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 4 |
7 | 5 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 3 |
7 | 7 | 12 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 2 | 1 - 0 | 1½ | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 10 |
7 | 5 | 10 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 1 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 6 |
7 | 7 | 7 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 2½ | 1 - 0 | 0 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 12 |
7 | 3 | 7 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | 0 - 1 | 4 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3 |
7 | 6 | 8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lê Anh Nhật Huy 1995 DAN Rp:1939 Điểm 3 |
1 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | w 1 | 2 | 18 | Nghiêm Phú Quân | HNO | 5 | s 0 | 3 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 3 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 5 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | s 0 | 6 | 11 | Phạm Nhật Minh | HNO | 3 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 2 | s 1 | Nguyễn Quang Nhật Huy 1951 DAN Rp:1767 Điểm 3 |
1 | 6 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Huy Vũ | HNO | 6 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 2 | w 0 | 4 | 24 | Hà Hải Đăng | HCM | 0 | - 1K | 5 | 15 | Trần Minh Quân | TTH | 3,5 | w 0 | 6 | 25 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 1 | w 1 | 8 | 41 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | 9 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | w 0 | Phan Tuấn Minh 1926 DAN Rp:1907 Điểm 4,5 |
1 | 31 | Nguyễn Song Hào | HCM | 5 | w 0 | 2 | 32 | Vũ Hoành | BPH | 3 | s 1 | 3 | 34 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 38 | Bùi Phúc Lâm | HCM | 3 | s 1 | 5 | 21 | Dương Đỗ Duy Anh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 14 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 5,5 | w ½ | 7 | 4 | Trần Tiến Hoàng | HCM | 4 | s 1 | 8 | 30 | Nghiêm Phú Hải | HNO | 3,5 | w 1 | 9 | 40 | Lữ Cát Gia Lượng | HCM | 6 | s 0 | Phạm Hùng Quang Minh 1920 DAN Rp:1977 Điểm 5,5 |
1 | 38 | Bùi Phúc Lâm | HCM | 3 | w 1 | 2 | 40 | Lữ Cát Gia Lượng | HCM | 6 | s 0 | 3 | 42 | Lê Văn Phát | HCM | 6 | w 0 | 4 | 43 | Đỗ Trần Quốc Phúc | BRV | 4 | s 1 | 5 | 47 | Võ Thành Trung | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 8 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4,5 | s ½ | 7 | 45 | Tạ Bảo Sơn | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 34 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 36 | Chu Diệp Minh Khoa | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Quang Khang 1836 DAN Rp:1780 Điểm 3 |
1 | 23 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 1 | s 1 | 2 | 4 | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | w 0 | 3 | 24 | Hà Thiên Phúc | HCM | 2 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 4 | w 0 | 5 | 21 | Hà Quang Khánh | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 18 | Ôn Gia Bảo | BRV | 2 | w 1 | 7 | 20 | Phan Quý Khang | HCM | 4 | w 0 | Phan Minh Bảo Nhân 1824 DAN Rp:1032 Điểm 1 |
1 | 11 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 3 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 13 | Bùi Thanh Quang | BRV | 3 | w 0 | 5 | 12 | Võ Minh Quân | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 24 | Hà Thiên Phúc | HCM | 2 | w 0 | 7 | 17 | Hoàng Đức Thắng | BRV | 3 | s 0 | Tôn Nữ Khánh Thy 1768 DAN Rp:1919 Điểm 5 |
1 | 14 | Nguyễn Phạm Ngân Khánh | HCM | 3 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 4 | w 0 | 3 | 12 | Ngô Đặng Thanh Hà | HCM | 4 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | w 1 | 5 | 16 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | w 1 | 7 | 19 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Lê Khánh Linh 1767 DAN Rp:1713 Điểm 3 |
1 | 15 | Nguyễn Gia Linh | HCM | 2 | w 1 | 2 | 1 | Phạm Kim Lâm | HCM | 4 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 6 | w 0 | 4 | 11 | Thái Mai Anh | HCM | 3 | s 1 | 5 | 18 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 4 | w 0 | 6 | 5 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 5 | s 0 | 7 | 17 | Nguyễn Bùi Minh Thư | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Hậu 1746 DAN Rp:1464 Điểm 2 |
1 | 19 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | HCM | 4 | w 0 | 2 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 4 | w 0 | 4 | 21 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 18 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 3 | w 0 | 7 | 13 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 1,5 | s 1 | Tôn Nữ Khánh Vân 1745 DAN Rp:1690 Điểm 3 |
1 | 20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 4 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 23 | Trương Bảo Trâm | HCM | 3 | s 0 | 4 | 19 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | HCM | 4 | w 0 | 5 | 18 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | HCM | 3 | s 1 | 6 | 16 | Mai Hồng Đào | HCM | 5 | w 0 | 7 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 3 | w 1 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1723 DAN Rp:1525 Điểm 2,5 |
1 | 17 | Nguyễn Trác Minh Thy | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 15 | Nguyễn Thu Phương | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 16 | Trần Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | w 0 | 4 | 18 | Dương Trần Thiên Ý | HCM | 2 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HCM | 4 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 10 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1,5 | s ½ | Phạm Huỳnh Minh Dung 1721 DAN Rp:1323 Điểm 1,5 |
1 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4 | s 0 | 2 | 4 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | HCM | 4 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 14 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | s 0 | 6 | 9 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 3,5 | s 0 | 7 | 8 | Trần Nguyễn Nguyên Thảo | DAN | 2,5 | w ½ | Huỳnh Thị Phương Ngọc 1703 DAN Rp:1468 Điểm 1,5 |
1 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | Quách Minh Châu | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 14 | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 13 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 1,5 | w ½ | 5 | 15 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 1,5 | s ½ | 6 | 12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 2,5 | w ½ | 7 | 22 | Lữ Cát Tường Vy | HCM | 3 | s 0 | Võ Nguyễn Anh Thy 1701 DAN Rp:1598 Điểm 2,5 |
1 | 1 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 3,5 | w 0 | 2 | 19 | Nguyễn Ánh Tuyết | HCM | 4 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Trần Lan Phương | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 17 | Phan Hạnh Đoan | BDH | 2 | s 0 | 5 | 14 | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w 0 | 6 | 10 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 1,5 | s ½ | 7 | 13 | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 1,5 | w 1 | Lê Anh Nhật Huy 1995 DAN Rp:1935 Điểm 3 |
1 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 1 | w 1 | 2 | 21 | Trịnh Chí Trung | HNO | 6 | s 0 | 3 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 4 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 3 | s 1 | 5 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 4 | s 0 | 7 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Quang Nhật Huy 1951 DAN Rp:1735 Điểm 2 |
1 | 7 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 0 | 3 | 21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | w 0 | 4 | 34 | Trần Quang Nghĩa | HNO | 5 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | s 0 | 6 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 1 | w 1 | 7 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 2 | w 1 | 8 | 24 | Hà Hải Đăng | HCM | 3 | s 0 | 9 | 32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 3,5 | w 0 | Phan Tuấn Minh 1933 DAN Rp:1998 Điểm 5,5 |
1 | 24 | Huỳnh Tấn Danh | HCM | 3 | s 1 | 2 | 17 | Trần Đăng Huy | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 18 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 9 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 3,5 | w 1 | 5 | 1 | Phạm Anh Quân | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 11 | Lê Khương | BDH | 4 | w 1 | 7 | 2 | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 5 | s 0 | 8 | 32 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4 | w 1 | 9 | 40 | Tạ Bảo Sơn | HCM | 4,5 | s 1 | Phạm Hùng Quang Minh 1920 DAN Rp:1955 Điểm 5 |
1 | 36 | Lữ Cát Gia Lượng | HCM | 6 | s 1 | 2 | 2 | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 5 | w 1 | 3 | 10 | Phạm Danh Sơn | HNO | 7 | s 0 | 4 | 40 | Tạ Bảo Sơn | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 31 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 5 | s 0 | 6 | 42 | Võ Thành Trung | HCM | 4 | w 1 | 7 | 18 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 8 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 4,5 | w 1 | 9 | 21 | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Quang Khang 1844 DAN Rp:1884 Điểm 5 |
1 | 23 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | w 1 | 2 | 2 | Ngô Trí Thiện | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 20 | Vũ Tuấn Hùng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 18 | Nguyễn Xuân Huy | HNO | 4,5 | s 1 | 5 | 26 | Hà Thiên Phúc | HCM | 4 | w 1 | 6 | 3 | Văn Diệp Bảo Duy | HCM | 6 | s 0 | 7 | 21 | Phan Quý Khang | HCM | 4 | w 1 | 8 | 5 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4 | s 1 | 9 | 1 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 9 | w 0 | Phan Minh Bảo Nhân 1830 DAN Rp:1701 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 4 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 14 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|