GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 9Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:57:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 31 | U09 |
26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 26 | U09 |
27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 36 | U09 |
8 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 10 | Nu U07 |
4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 2 | U11 |
11 | Trần Trà My | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | 4,5 | 7 | U11 |
9 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | U20 |
10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | U20 |
21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 41 | U09 |
26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 37 | U09 |
27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 39 | U09 |
9 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 14 | Nu U07 |
4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 2 | U11 |
8 | Trần Trà My | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 5 | U11 |
7 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 12 | U18 |
10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 10 | U18 |
18 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 23 | U09 |
21 | Giáp Xuân Cường | BGI | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 2 | 21 | U15 |
22 | Lã Bảo Quyên | BGI | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 15 | U15 |
12 | Đàm Thúy Hiền | BGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 9 | Nu U07 |
4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 9 | U11 |
8 | Trần Trà My | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | U11 |
3 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 3 | U18 |
4 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 6 | U18 |
Kết quả của ván cuối bgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 10 | 29 | Phùng Quang Huy | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 26 |
9 | 18 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 25 |
9 | 19 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 2 | 0 - 1 | 3 | Giáp Xuân Cường | BGI | 21 |
7 | 3 | 8 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 3 | 0 - 1 | 4 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6 |
7 | 2 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 2 |
7 | 5 | 10 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Trà My | BGI | 11 |
9 | 1 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | | 1 - 0 | | Lã Bảo Quyên | BGI | 10 |
9 | 5 | 9 | Thiệu Gia Linh | BGI | | 0 - 1 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 |
9 | 17 | 36 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 26 |
9 | 18 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 2 | 0 - 1 | 3 | Lê Đức Quang | HNO | 39 |
9 | 21 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | 0 - 1 | 1 | Giáp Xuân Cường | BGI | 21 |
7 | 8 | 9 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 5 | ½ - ½ | 6 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 1 |
7 | 2 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | HNO | 5 | 0 - 1 | 4 | Trần Trà My | BGI | 8 |
7 | 2 | 7 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | 0 - 1 | 5 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 3 |
7 | 6 | 10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2 | 0 - 1 | 3 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 12 |
7 | 12 | 18 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 4 | 22 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hào Quang | HCM | 20 |
7 | 9 | 21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 14 |
7 | 1 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 6 | + - - | 2 | Đàm Thúy Hiền | BGI | 12 |
7 | 3 | 14 | Mai Hồng Đào | HCM | 3½ | ½ - ½ | 4 | Trần Trà My | BGI | 8 |
7 | 5 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Hậu | DAN | 3 |
7 | 1 | 5 | Phan Mã Gia Huy | KGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 |
7 | 4 | 4 | Đỗ Huy Hùng | BGI | | 0 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ bgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Giáp Xuân Cường 1958 BGI Rp:1902 Điểm 4 |
1 | 43 | Nguyễn Hoàng Trọng | HCM | 6 | w 0 | 2 | 38 | Lại Huy Quang | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 25 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 4 | w 1 | 4 | 34 | Trần Quang Nghĩa | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 41 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | w 1 | 6 | 30 | Huỳnh Thiệu Khang | BRV | 2 | s 1 | 7 | 35 | Nguyễn Khoa Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 8 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 4 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 2 | s 1 | Nguyễn Đức Huân 1953 BGI Rp:1910 Điểm 4 |
1 | 4 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 8,5 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 1 | w 1 | 3 | 41 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | 4 | 42 | Lê Minh Triết | BPH | 4 | w 1 | 5 | 6 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 7,5 | s 0 | 6 | 44 | Cù Quốc Việt | HCM | 5 | w 0 | 7 | 34 | Trần Quang Nghĩa | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3 | w 1 | 9 | 29 | Phùng Quang Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Đỗ Huy Hùng 1952 BGI Rp:1832 Điểm 3 |
1 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | w 1 | 2 | 1 | Lâm Tăng Hưng | HNO | 6 | s 0 | 3 | 36 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | HCM | 3 | w 1 | 5 | 39 | Lê Đức Quang | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 4 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4 | s 0 | 9 | 25 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 4 | w 0 | Đàm Thị Thúy Hiền 1778 BGI Rp:1653 Điểm 3 |
1 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | s 0 | 2 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 3 | s 0 | 3 | 10 | Lưu Cát Minh | HCM | 3 | w 1 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 11 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 3 | w 0 | 6 | 13 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | s 1 | 7 | 6 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 0 | Ngô Minh Ngọc 1750 BGI Rp:1903 Điểm 5 |
1 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2 | w 1 | 2 | 11 | Trần Trà My | BGI | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Mai Hồng Đào | HCM | 5 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | HNO | 5 | s 0 | 5 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 7 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 3 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 4 | w 1 | Trần Trà My 1743 BGI Rp:1844 Điểm 4,5 |
1 | 22 | Nguyễn Lê Ngọc Thảo | BRV | 1,5 | s 1 | 2 | 4 | Ngô Minh Ngọc | BGI | 5 | w 0 | 3 | 20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 4 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 12 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 4,5 | w ½ | 7 | 10 | Nguyễn Vy Thụy | HCM | 3 | s 1 | Thiệu Gia Linh 1674 BGI Rp:878 Điểm 0 |
1 | 2 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 8 | s 0 | 4 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | s 0 | 6 | 7 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | w 0 | 7 | 8 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 6 | s 0 | 8 | 10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 1 | s 0 | 9 | 1 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 6,5 | w 0 | Lã Bảo Quyên 1673 BGI Rp:1327 Điểm 1 |
1 | 1 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 6,5 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | w 0 | 3 | 2 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 7 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | w 0 | 5 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 8 | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 6 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 8 | s 0 | 8 | 9 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | w 1 | 9 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6,5 | s 0 | Giáp Xuân Cường 1958 BGI Rp:1732 Điểm 2 |
1 | 42 | Cù Quốc Việt | HCM | 5 | s 0 | 2 | 30 | Huỳnh Thiệu Khang | BRV | 4 | w 0 | 3 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 2 | s 1 | 4 | 33 | Nguyễn Danh Đăng Minh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 24 | Hà Hải Đăng | HCM | 3 | s 0 | 6 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 3 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 1 | s 0 | 8 | 27 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 2 | w 0 | 9 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | Nguyễn Đức Huân 1953 BGI Rp:1834 Điểm 3 |
1 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4,5 | w 0 | 2 | 14 | Trần Minh Quân | TTH | 5,5 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 4 | s 0 | 4 | 39 | Lê Đức Quang | HNO | 4 | s 0 | 5 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 2 | w 1 | 6 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 5 | w 0 | 8 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 3 | w 1 | 9 | 36 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 4 | s 0 | Đỗ Huy Hùng 1952 BGI Rp:1738 Điểm 2 |
1 | 6 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Khôi Nguyên | HNO | 4 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 1 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | HCM | 3 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 4 | s 0 | 6 | 30 | Huỳnh Thiệu Khang | BRV | 4 | w 0 | 7 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 2 | s 0 | 8 | 21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | s 1 | 9 | 39 | Lê Đức Quang | HNO | 4 | w 0 | Đàm Thị Thúy Hiền 1783 BGI Điểm 0 |
1 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | - 0K | 2 | 14 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Minh Ngọc 1755 BGI Rp:1975 Điểm 5,5 |
1 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 3 | w 1 | 2 | 21 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 2 | s 1 | 3 | 23 | Trương Bảo Trâm | HCM | 4 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 3 | s 1 | 5 | 7 | Lương Minh Ngọc | HNO | 5 | w 1 | 6 | 13 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 3 | s 1 | 7 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6,5 | w ½ | Trần Trà My 1751 BGI Rp:1906 Điểm 5 |
1 | 19 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | HCM | 4 | w 1 | 2 | 23 | Trương Bảo Trâm | HCM | 4 | s 0 | 3 | 21 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 2 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 3 | s 1 | 5 | 9 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 1 | 6 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | HNO | 5 | s 1 | Thiệu Gia Linh 1691 BGI Rp:892 Điểm 0 |
1 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2 | s 0 | 3 | 12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 4 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Bảo Châu | BRV | 1,5 | w 0 | 5 | 9 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 2,5 | s 0 | 6 | 4 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4 | s 0 | 7 | 3 | Ngô Thị Bảo Trân | HCM | 6 | w 0 | Lã Bảo Quyên 1689 BGI Rp:1533 Điểm 2 |
1 | 4 | Đỗ Việt Hà | HNO | 4 | s 0 | 2 | 7 | Thiệu Gia Linh | BGI | 0 | w 1 | 3 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 4 | w 0 | 4 | 8 | Huỳnh Thị Phương Ngọc | DAN | 4 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Thị Bảo Châu | BRV | 1,5 | s 1 | 6 | 9 | Phạm Ngọc Hiếu | BRV | 2,5 | w 0 | 7 | 12 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 4 | w 0 | Giáp Xuân Cường 1973 BGI Điểm 0 |
1 | 7 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 6 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Giáp Xuân Cường 0 BGI Rp:1617 Điểm 2 |
1 | 22 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3 | s ½ | 2 | 6 | Trương Quang Đăng Khoa | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Đức Mạnh | TTH | 4 | s 0 | 4 | 18 | Huỳnh Đăng Khôi | BRV | 2 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Thành Tâm | BRV | 3 | w ½ | 6 | 8 | Ngô Quang Bách | BDH | 2,5 | s 1 | 7 | 14 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 3 | w 0 | Lã Bảo Quyên 0 BGI Rp:1722 Điểm 3 |
1 | 21 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | w ½ | 2 | 9 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 2,5 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Thành Tâm | BRV | 3 | w ½ | 4 | 13 | Võ Minh Quân | BRV | 2,5 | w 0 | 5 | 19 | Phan Minh Bảo Nhân | DAN | 1 | s 1 | 6 | 17 | Phan Quý Khang | HCM | 3 | s 1 | 7 | 20 | Vũ Hào Quang | HCM | 5 | w 0 | Đàm Thúy Hiền 0 BGI Rp:1788 Điểm 2 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|