Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7

Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem theo từng Liên đoàn

Xem theo từng đội hno

SốTên123456789ĐiểmHạng
11Phạm Nhật MinhHNO0110010312CoNhanh: Nam U07
18Nghiêm Phú QuânHNO110111053CoNhanh: Nam U07
21Trịnh Chí TrungHNO100110148CoNhanh: Nam U07
1Lâm Tăng HưngHNO11101001166U09
2Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO11101011065U09
7Phạm Phú AnHNO110½111005,510U09
13Nguyễn Huy VũHNO01110111067U09
16Nguyễn Ngọc TháiHNO1½01101004,522U09
17Nguyễn Khôi NguyênHNO100111100516U09
34Trần Quang NghĩaHNO0011011½15,511U09
37Khúc Hạo NhiênHNO101001010428U09
39Lê Đức QuangHNO0101100½14,524U09
45Trần Phan Hoàng ViệtHNO111½001004,521U09
2Trần Hoàng Gia HưngHNO1010½½100427U11
3Trần Quốc ThànhHNO1111½0½1172U11
6Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO1100110½15,511U11
11Nguyễn Ngọc KhánhHNO110011010513U11
12Phạm Danh SơnHNO010101110517U11
30Nghiêm Phú HảiHNO0½11001003,533U11
1Phạm Huy KhánhHNO11½½1011172U13
5Ngô Xuân Gia HuyHNO111½½101173U13
10Nguyễn Thành LâmHNO1011011½½65U13
11Hoa Minh QuânHNO1100½00013,531U13
18Mai Tiến ThịnhHNO100011½115,513U13
26Lê Trí BáchHNO010010111516U13
33Nguyễn Long Hà MinhHNO001000010238U13
4Vũ Đăng TúHNO11001½½410U15
6Vũ Đăng TuấnHNO10½½11049U15
8Nguyễn Đức MạnhHNO101101048U15
14Nguyễn Xuân HuyHNO010½1½0316U15
8Hoa Minh HiếuHNO110101½4,56U18
13Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO0100101318U18
2Đào Duy KhánhHNO01111½15,51U20
8Hoàng Xuân ChínhHNO10111½½53U20
9Nguyễn Thiên KimHNO111100152Nu U07
2Nguyễn Long Ngân HàHNO110010147U09
7Phạm Quỳnh ChiHNO0001100217U09
8Tạ Minh Ngọc LinhHNO0000101218U09
5Nguyễn Thị Thùy LâmHNO011111053U11
7Lương Minh NgọcHNO110110154U11
15Nguyễn Thùy DươngHNO0110000220U11
3Phùng Bảo QuyênHNO011101152U13
6Nguyễn Thanh ThảoHNO111½1116,51U13
7Nguyễn Minh ThảoHNO101101046U15
8Quách Minh ChâuHNO½1101½½4,55U15
11Dương Minh HậuHNO100110½3,511U15
1Đào Thị HằngHNO00½00112,56U18
2Đỗ Việt HàHNO111000144U18
11Phạm Nhật MinhHNO0010011317CoChop: Nam U07
18Nghiêm Phú QuânHNO101111162CoChop: Nam U07
21Trịnh Chí TrungHNO111111061CoChop: Nam U07
3Lâm Tăng HưngHNO1101010½15,510U09
4Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO11½0000114,522U09
9Phạm Phú AnHNO1101111½17,52U09
13Nguyễn Huy VũHNO11½01100½514U09
15Nguyễn Ngọc TháiHNO½111101½173U09
16Nguyễn Khôi NguyênHNO011001100429U09
34Trần Quang NghĩaHNO000111101520U09
37Khúc Hạo NhiênHNO101½101½0513U09
39Lê Đức QuangHNO010100101431U09
43Trần Phan Hoàng ViệtHNO101001110516U09
2Trần Hoàng Gia HưngHNO101001110516U11
6Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO10111½1005,511U11
10Phạm Danh SơnHNO1111½1½0172U11
12Trần Quốc ThànhHNO11½1½011066U11
14Nguyễn Ngọc KhánhHNO11011½½0168U11
27Nghiêm Phú HảiHNO00001100½2,539U11
5Ngô Xuân Gia HuyHNO11½1½01½16,54U13
7Phạm Huy KhánhHNO11½1101½172U13
9Nguyễn Thành LâmHNO101½111½067U13
19Hoa Minh QuânHNO0101½00013,534U13
24Mai Tiến ThịnhHNO010111½015,59U13
27Lê Trí BáchHNO01001110½4,522U13
34Nguyễn Long Hà MinhHNO001000010238U13
7Vũ Đăng TúHNO1100100½14,511U15
8Vũ Đăng TuấnHNO10½1010½0413U15
11Nguyễn Đức MạnhHNO11½0½101½5,58U15
18Nguyễn Xuân HuyHNO0100011½14,512U15
7Hoa Minh HiếuHNO1000101314U18
14Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO0101½002,517U18
3Đào Duy KhánhHNO1½1½½115,52U20
5Hoàng Xuân ChínhHNO11½1½1161U20
10Nguyễn Thiên KimHNO011111054Nu U07
2Nguyễn Long Ngân HàHNO1001000217U09
7Phạm Quỳnh ChiHNO0001000119U09
8Tạ Minh Ngọc LinhHNO0000110218U09
2Nguyễn Thị Thùy LâmHNO111011053U11
7Lương Minh NgọcHNO110101154U11
15Nguyễn Thùy DươngHNO0010101318U11
6Nguyễn Thanh ThảoHNO1½01½1046U13
8Phùng Bảo QuyênHNO101101154U13
3Quách Minh ChâuHNO01110½03,58U15
5Nguyễn Minh ThảoHNO101101155U15
9Dương Minh HậuHNO0001101315U15
4Đỗ Việt HàHNO110½01½44U18
5Đào Thị HằngHNO011010038U18
7Phạm Nhật MinhHNO01100110046CoTieuChuan: Nam U07
3Lâm Tăng HưngHNO010111048U09
4Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO111010154U09
9Phạm Phú AnHNO10½½10146U09
14Nguyễn Ngọc TháiHNO101111½5,53U09
21Khúc Hạo NhiênHNO0½1½10½3,511U09
2Trần Hoàng Gia HưngHNO010110½3,512U11
6Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO½10001½318U11
11Phạm Danh SơnHNO1½100114,57U11
13Trần Quốc ThànhHNO111½0104,55U11
15Nguyễn Ngọc KhánhHNO001110½3,514U11
5Ngô Xuân Gia HuyHNO101110½1½63U13
7Phạm Huy KhánhHNO½1101½01164U13
9Nguyễn Thành LâmHNO011001½0½416U13
16Hoa Minh QuânHNO0001½½110422U13
21Mai Tiến ThịnhHNO½0½1001½½420U13
7Vũ Đăng TúHNO10101½03,512U15
10Nguyễn Đức MạnhHNO0½11½0½3,511U15
12Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO½10011½49U15
7Hoa Minh HiếuHNO1½010½039U18
12Vũ Đăng TuấnHNO010½10½311U18
3Đào Duy KhánhHNO11111½16,51U20
5Hoàng Xuân ChínhHNO1101½½152U20
8Nguyễn Thiên KimHNO101111162Nu U07
2Nguyễn Long Ngân HàHNO001111048U09
7Phạm Quỳnh ChiHNO0100010218U09
19Tạ Minh Ngọc LinhHNO1½000102,516U09
2Nguyễn Thị Thùy LâmHNO11½00103,57U11
7Lương Minh NgọcHNO11½1½1162U11
7Nguyễn Thanh ThảoHNO½1½001148U13
8Phùng Bảo QuyênHNO1111½116,51U13
3Quách Minh ChâuHNO10½0½1½3,510U15
5Nguyễn Minh ThảoHNO1½½001½3,59U15
9Dương Minh HậuHNO01½100½311U15
5Đỗ Việt HàHNO101011044U18
6Đào Thị HằngHNO10½11003,57U18
9Nghiêm Phú QuânHNO011110152Cotruyenthong: Nam U07
11Trịnh Chí TrungHNO111111061Cotruyenthong: Nam U07
1Nguyễn Khôi NguyênHNO110101152U09
16Trần Phan Hoàng ViệtHNO011101047U09
7Nghiêm Phú HảiHNO½1011003,510U11
18Lê Đức QuangHNO0½1½001315U11
5Lê Trí BáchHNO0½100113,57U13
9Nguyễn Long Hà MinhHNO1000100210U13
3Nguyễn Xuân HuyHNO½0110½½3,53U15
6Trần Quang NghĩaHNO½½0000017U15
2Nguyễn Thùy DươngHNO110½1½11173Nu U11
3Vũ Hà Phương LinhHNO11½½0001156Nu U11
3Tạ Minh Ngọc LinhHNO000000008U15
4Quản Ngọc LinhHNO010111½4,54U15

Hồ sơ kỳ thủ

Phạm Nhật Minh 1990 HNO Rp:1939 Điểm 3
122Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
24Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 1CoNhanh: Nam U07
317Hoàng Hữu PhướcHCM4s 1CoNhanh: Nam U07
414Hoàng Thiện NhânHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
53Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
66Lê Anh Nhật HuyDAN3s 1CoNhanh: Nam U07
721Trịnh Chí TrungHNO4s 0CoNhanh: Nam U07
Nghiêm Phú Quân 1983 HNO Rp:2152 Điểm 5
17Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoNhanh: Nam U07
26Lê Anh Nhật HuyDAN3w 1CoNhanh: Nam U07
32Nguyễn Khôi NguyênHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
43Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 1CoNhanh: Nam U07
58Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
61Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 1CoNhanh: Nam U07
720Võ Thành QuýHCM6w 0CoNhanh: Nam U07
Trịnh Chí Trung 1980 HNO Rp:2041 Điểm 4
110Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
214Hoàng Thiện NhânHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
38Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
412Trần Hải NamHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
513Vũ Hải NamBPH1s 1CoNhanh: Nam U07
63Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
711Phạm Nhật MinhHNO3w 1CoNhanh: Nam U07
Lâm Tăng Hưng 1978 HNO Rp:2083 Điểm 6
123Huỳnh Tấn DựHCM4,5s 1U09
227Đỗ Huy HùngBGI3w 1U09
38Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 1U09
44Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5w 0U09
545Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5s 1U09
66Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5w 0U09
713Nguyễn Huy VũHNO6s 0U09
816Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5w 1U09
944Cù Quốc ViệtHCM5s 1U09
Nguyễn Phạm Anh Tuấn 1977 HNO Rp:2087 Điểm 6
124Hà Hải ĐăngHCM0w 1U09
231Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6s 1U09
37Phạm Phú AnHNO5,5w 1U09
43Lê Thế BảoHCM7s 0U09
513Nguyễn Huy VũHNO6w 1U09
64Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5w 0U09
744Cù Quốc ViệtHCM5s 1U09
817Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 1U09
96Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5w 0U09
Phạm Phú An 1972 HNO Rp:2042 Điểm 5,5
129Phùng Quang HuyHCM5,5s 1U09
237Khúc Hạo NhiênHNO4w 1U09
32Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6s 0U09
445Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5w ½U09
514Nguyễn Hữu MinhBRV3s 1U09
616Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5w 1U09
75Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5s 1U09
84Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5w 0U09
93Lê Thế BảoHCM7s 0U09
Nguyễn Huy Vũ 1966 HNO Rp:2081 Điểm 6
135Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 0U09
228Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3w 1U09
333Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 1U09
437Khúc Hạo NhiênHNO4w 1U09
52Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6s 0U09
639Lê Đức QuangHNO4,5w 1U09
71Lâm Tăng HưngHNO6w 1U09
831Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6s 1U09
94Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5s 0U09
Nguyễn Ngọc Thái 1963 HNO Rp:1957 Điểm 4,5
138Lại Huy QuangHCM3,5w 1U09
243Nguyễn Hoàng TrọngHCM6s ½U09
35Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5w 0U09
49Nguyễn Huy PhúcHCM6,5w 1U09
544Cù Quốc ViệtHCM5s 1U09
67Phạm Phú AnHNO5,5s 0U09
711Lê Gia BảoBDH4,5w 1U09
81Lâm Tăng HưngHNO6s 0U09
936Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5w 0U09
Nguyễn Khôi Nguyên 1962 HNO Rp:1995 Điểm 5
139Lê Đức QuangHNO4,5s 1U09
244Cù Quốc ViệtHCM5w 0U09
337Khúc Hạo NhiênHNO4s 0U09
429Phùng Quang HuyHCM5,5w 1U09
535Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 1U09
638Lại Huy QuangHCM3,5w 1U09
78Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 1U09
82Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6w 0U09
99Nguyễn Huy PhúcHCM6,5s 0U09
Trần Quang Nghĩa 1945 HNO Rp:2002 Điểm 5,5
112Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 0U09
219Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
3-miễn đấu --- 1U09
421Giáp Xuân CườngBGI4w 1U09
55Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5w 0U09
615Trần Minh QuânTTH3,5s 1U09
726Nguyễn Đức HuânBGI4w 1U09
829Phùng Quang HuyHCM5,5w ½U09
935Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 1U09
Khúc Hạo Nhiên 1942 HNO Rp:1919 Điểm 4
115Trần Minh QuânTTH3,5w 1U09
27Phạm Phú AnHNO5,5s 0U09
317Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 1U09
413Nguyễn Huy VũHNO6s 0U09
519Tạ Hoàng BáchHCM5w 0U09
627Đỗ Huy HùngBGI3s 1U09
729Phùng Quang HuyHCM5,5s 0U09
821Giáp Xuân CườngBGI4w 1U09
95Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5s 0U09
Lê Đức Quang 1940 HNO Rp:1959 Điểm 4,5
117Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 0U09
222Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2s 1U09
319Tạ Hoàng BáchHCM5w 0U09
415Trần Minh QuânTTH3,5s 1U09
527Đỗ Huy HùngBGI3w 1U09
613Nguyễn Huy VũHNO6s 0U09
732Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4s 0U09
823Huỳnh Tấn DựHCM4,5w ½U09
912Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
Trần Phan Hoàng Việt 1934 HNO Rp:1917 Điểm 4,5
1-miễn đấu --- 1U09
218Phạm Trần Khang MinhBRV4w 1U09
36Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5s 1U09
47Phạm Phú AnHNO5,5s ½U09
51Lâm Tăng HưngHNO6w 0U09
631Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6w 0U09
736Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5s 1U09
89Nguyễn Huy PhúcHCM6,5w 0U09
943Nguyễn Hoàng TrọngHCM6w 0U09
Trần Hoàng Gia Hưng 1932 HNO Rp:1864 Điểm 4
124Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5w 1U11
219Phan Huy Hoàng (A)HCM9s 0U11
340Lữ Cát Gia LượngHCM6w 1U11
434Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5s 0U11
515Lê KhươngBDH5w ½U11
647Võ Thành TrungHCM4,5s ½U11
721Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 1U11
811Nguyễn Ngọc KhánhHNO5s 0U11
931Nguyễn Song HàoHCM5w 0U11
Trần Quốc Thành 1931 HNO Rp:2141 Điểm 7
125Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2s 1U11
218Trần Đăng HuyBRV4,5w 1U11
311Nguyễn Ngọc KhánhHNO5s 1U11
47Hà Khả UyBPH7w 1U11
55Nguyễn Nam KhánhBPH5,5s ½U11
619Phan Huy Hoàng (A)HCM9w 0U11
79Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s ½U11
822Đoàn Quốc BảoHCM6w 1U11
91Phạm Anh QuânHCM7w 1U11
Vũ Nguyễn Quốc Đại 1928 HNO Rp:1989 Điểm 5,5
128Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w 1U11
221Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 1U11
319Phan Huy Hoàng (A)HCM9w 0U11
436Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 0U11
532Vũ HoànhBPH3s 1U11
617Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U11
75Nguyễn Nam KhánhBPH5,5s 0U11
835Hoàng Hữu KhangHCM5w ½U11
934Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5w 1U11
Nguyễn Ngọc Khánh 1923 HNO Rp:1950 Điểm 5
134Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5s 1U11
236Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 1U11
33Trần Quốc ThànhHNO7w 0U11
440Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
544Lê Hoàng PhúcHCM3w 1U11
645Tạ Bảo SơnHCM4,5s 1U11
722Đoàn Quốc BảoHCM6s 0U11
82Trần Hoàng Gia HưngHNO4w 1U11
919Phan Huy Hoàng (A)HCM9s 0U11
Phạm Danh Sơn 1922 HNO Rp:1941 Điểm 5
135Hoàng Hữu KhangHCM5w 0U11
233Phạm Trần An HuyBRV3s 1U11
336Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 0U11
431Nguyễn Song HàoHCM5s 1U11
545Tạ Bảo SơnHCM4,5w 0U11
638Bùi Phúc LâmHCM3w 1U11
743Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4s 1U11
847Võ Thành TrungHCM4,5s 1U11
920Phan Huy Hoàng (B)HCM6w 0U11
Nghiêm Phú Hải 1904 HNO Rp:1835 Điểm 3,5
17Hà Khả UyBPH7w 0U11
24Trần Tiến HoàngHCM4w ½U11
316Lê Đăng KhoaBRV2s 1U11
424Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5s 1U11
542Lê Văn PhátHCM6w 0U11
615Lê KhươngBDH5s 0U11
713Trần Phúc HoàngBRV4w 1U11
88Phan Tuấn MinhDAN4,5s 0U11
946Lương Thiện Minh TríHCM5w 0U11
Phạm Huy Khánh 1886 HNO Rp:2092 Điểm 7
120Nguyễn Hoàng NamBRV3,5s 1U13
212Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6w 1U13
36Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5s ½U13
45Ngô Xuân Gia HuyHNO7w ½U13
510Nguyễn Thành LâmHNO6s 1U13
62Huỳnh Hào PhátHCM8w 0U13
734Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4s 1U13
840Trần Đức TríBPH5,5w 1U13
93Nguyễn Tấn PhátHCM6,5w 1U13
Ngô Xuân Gia Huy 1882 HNO Rp:2093 Điểm 7
124Lê Tuệ ĐăngBRV2s 1U13
232Lê Ngọc LộcHCM4w 1U13
340Trần Đức TríBPH5,5w 1U13
41Phạm Huy KhánhHNO7s ½U13
53Nguyễn Tấn PhátHCM6,5w ½U13
64Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 1U13
72Huỳnh Hào PhátHCM8s 0U13
813Khưu Nhật PhiBPH5,5w 1U13
96Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5s 1U13
Nguyễn Thành Lâm 1877 HNO Rp:1990 Điểm 6
129Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 1U13
240Trần Đức TríBPH5,5s 0U13
323Trần Hiệp PhátHCM4w 1U13
422Nguyễn Thành MinhBDH4s 1U13
51Phạm Huy KhánhHNO7w 0U13
639Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 1U13
735Trần Đình PhúQNI4,5w 1U13
83Nguyễn Tấn PhátHCM6,5s ½U13
92Huỳnh Hào PhátHCM8s ½U13
Hoa Minh Quân 1876 HNO Rp:1726 Điểm 3,5
130Lê Hà KhôiBRV2,5s 1U13
239Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 1U13
33Nguyễn Tấn PhátHCM6,5w 0U13
434Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4s 0U13
525Lại Đức AnhHCM4,5w ½U13
69Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5s 0U13
714Phan Hoàng PhúcBDH4,5s 0U13
88Trần Quang PhúcBRV4w 0U13
9-miễn đấu --- 1U13
Mai Tiến Thịnh 1869 HNO Rp:1941 Điểm 5,5
138Võ Thành TàiHCM5,5w 1U13
23Nguyễn Tấn PhátHCM6,5s 0U13
339Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 0U13
427Bùi Quốc ĐạtBPH4,5s 0U13
530Lê Hà KhôiBRV2,5w 1U13
623Trần Hiệp PhátHCM4s 1U13
731Mai Phi LongHCM4,5w ½U13
817Phạm Thanh TuấnBRV4s 1U13
922Nguyễn Thành MinhBDH4w 1U13
Lê Trí Bách 1861 HNO Rp:1912 Điểm 5
17Phan Tuấn KiệtTTH6w 0U13
215Trương Quang AnhBRV3,5s 1U13
312Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6s 0U13
414Phan Hoàng PhúcBDH4,5w 0U13
524Lê Tuệ ĐăngBRV2w 1U13
617Phạm Thanh TuấnBRV4s 0U13
723Trần Hiệp PhátHCM4w 1U13
821Nguyễn Đức HiếuBRV3s 1U13
932Lê Ngọc LộcHCM4w 1U13
Nguyễn Long Hà Minh 1854 HNO Rp:1545 Điểm 2
114Phan Hoàng PhúcBDH4,5s 0U13
222Nguyễn Thành MinhBDH4w 0U13
3-miễn đấu --- 1U13
421Nguyễn Đức HiếuBRV3s 0U13
519Phan Nhật LinhBRV4w 0U13
616Lê Quang KhảiBRV3w 0U13
730Lê Hà KhôiBRV2,5s 0U13
824Lê Tuệ ĐăngBRV2s 1U13
915Trương Quang AnhBRV3,5w 0U13
Vũ Đăng Tú 1843 HNO Rp:1887 Điểm 4
116Nguyễn Trường GiangBDH3w 1U15
211Nguyễn Quang KhangDAN3s 1U15
31Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 0U15
43Ngô Trí ThiệnHCM5s 0U15
513Bùi Thanh QuangBRV3w 1U15
621Hà Quang KhánhHCM4,5s ½U15
72Trương Quang Đăng KhoaHCM4,5s ½U15
Vũ Đăng Tuấn 1841 HNO Rp:1884 Điểm 4
118Ôn Gia BảoBRV2w 1U15
225Vũ Hào QuangHCM4s 0U15
35Đỗ Trần Tấn PhátHCM5w ½U15
414Nguyễn Xuân HuyHNO3s ½U15
520Phan Quý KhangHCM4w 1U15
67Lê Gia NguyễnBDH5s 1U15
71Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5s 0U15
Nguyễn Đức Mạnh 1839 HNO Rp:1883 Điểm 4
120Phan Quý KhangHCM4w 1U15
21Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5s 0U15
314Nguyễn Xuân HuyHNO3w 1U15
411Nguyễn Quang KhangDAN3s 1U15
55Đỗ Trần Tấn PhátHCM5w 0U15
625Vũ Hào QuangHCM4s 1U15
719Vũ Tuấn HùngHCM5w 0U15
Nguyễn Xuân Huy 1833 HNO Rp:1784 Điểm 3
12Trương Quang Đăng KhoaHCM4,5s 0U15
220Phan Quý KhangHCM4w 1U15
38Nguyễn Đức MạnhHNO4s 0U15
46Vũ Đăng TuấnHNO4w ½U15
516Nguyễn Trường GiangBDH3s 1U15
612Võ Minh QuânBRV3,5w ½U15
725Vũ Hào QuangHCM4w 0U15
Hoa Minh Hiếu 1814 HNO Rp:1915 Điểm 4,5
118Nguyễn Trung HiếuBRV1w 1U18
23Đào Văn TrọngQNI4s 1U18
31Phan Trọng TínHCM4,5w 0U18
47Đinh Hữu PhápHCM3,5s 1U18
521Nguyễn Hiếu TrungHCM5w 0U18
69Lê Quang HuyBDH3s 1U18
76Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5s ½U18
Vũ Nguyễn Quốc Đạt 1809 HNO Rp:1685 Điểm 3
13Đào Văn TrọngQNI4w 0U18
218Nguyễn Trung HiếuBRV1s 1U18
37Đinh Hữu PhápHCM3,5w 0U18
414Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s 0U18
5-miễn đấu --- 1U18
610Đoàn Đức HiểnHCM4w 0U18
719Lê Hà KhangBRV2s 1U18
Đào Duy Khánh 1799 HNO Rp:2023 Điểm 5,5
19Trần Thái HòaHCM3,5w 0U20
212Nguyễn Hồng DươngHCM4s 1U20
310Đinh Văn ThụyQNI4,5w 1U20
45Đinh Xuân PhúcQNI4s 1U20
56Đào Anh DuyHCM5w 1U20
68Hoàng Xuân ChínhHNO5s ½U20
77Trần Lê Ngọc ThảoHCM4,5w 1U20
Hoàng Xuân Chính 1793 HNO Rp:1954 Điểm 5
11Si Diệu LongHCM3,5w 1U20
23Võ DươngBRV4s 0U20
315Vũ Quang TiếnKGI2s 1U20
44Nguyễn Phan TuấnHCM3w 1U20
57Trần Lê Ngọc ThảoHCM4,5s 1U20
62Đào Duy KhánhHNO5,5w ½U20
76Đào Anh DuyHCM5s ½U20
Nguyễn Thiên Kim 1777 HNO Rp:1939 Điểm 5
13Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4w 1Nu U07
22Hoàng Anh ThyHCM5w 1Nu U07
34Trần Mai Hải AnhHCM4s 1Nu U07
46Trần Nguyễn Minh HằngHCM5w 1Nu U07
51Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5s 0Nu U07
612Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI5s 0Nu U07
710Lưu Cát MinhHCM3w 1Nu U07
Nguyễn Long Ngân Hà 1771 HNO Rp:1811 Điểm 4
111Thái Mai AnhHCM3w 1U09
217Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 1U09
319Vũ Nhã UyênHCM4,5w 0U09
45Tôn Nữ Khánh ThyDAN5s 0U09
514Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 1U09
63Nguyễn Diệu HàTHO6s 0U09
718Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 1U09
Phạm Quỳnh Chi 1766 HNO Rp:1487 Điểm 2
116Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
212Ngô Đặng Thanh HàHCM4w 0U09
310Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 0U09
4-miễn đấu --- 1U09
511Thái Mai AnhHCM3w 1U09
614Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 0U09
713Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4w 0U09
Tạ Minh Ngọc Linh 1765 HNO Rp:1487 Điểm 2
117Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 0U09
211Thái Mai AnhHCM3s 0U09
313Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4w 0U09
412Ngô Đặng Thanh HàHCM4w 0U09
5-miễn đấu --- 1U09
610Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 0U09
715Nguyễn Gia LinhHCM2s 1U09
Nguyễn Thị Thùy Lâm 1749 HNO Rp:1900 Điểm 5
116Mai Hồng ĐàoHCM5s 0U11
218Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3w 1U11
319Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 1U11
44Ngô Minh NgọcBGI5w 1U11
523Trương Bảo TrâmHCM3w 1U11
62Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM4s 1U11
71Đinh Trần Thanh LamHCM7w 0U11
Lương Minh Ngọc 1747 HNO Rp:1901 Điểm 5
118Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 1U11
223Trương Bảo TrâmHCM3w 1U11
32Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM4s 0U11
412Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5w 1U11
516Mai Hồng ĐàoHCM5s 1U11
61Đinh Trần Thanh LamHCM7s 0U11
76Bùi Hồng NgọcHCM4w 1U11
Nguyễn Thùy Dương 1739 HNO Rp:1586 Điểm 2
14Ngô Minh NgọcBGI5s 0U11
28Nguyễn Ngọc HậuDAN2w 1U11
33Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
411Trần Trà MyBGI4,5s 0U11
512Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5s 0U11
610Nguyễn Vy ThụyHCM3w 0U11
719Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 0U11
Phùng Bảo Quyên 1728 HNO Rp:1878 Điểm 5
111Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5s 0U13
214Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4w 1U13
318Dương Trần Thiên ÝHCM2s 1U13
416Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3w 1U13
56Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5s 0U13
62Nguyễn Phương NghiBDH4w 1U13
713Nguyễn Hoàng MyHCM4w 1U13
Nguyễn Thanh Thảo 1725 HNO Rp:2143 Điểm 6,5
115Nguyễn Thu PhươngHCM3,5w 1U13
217Nguyễn Trác Minh ThyHCM3,5s 1U13
37Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5w 1U13
41Nguyễn Thúc Cát TườngTTH4s ½U13
53Phùng Bảo QuyênHNO5w 1U13
613Nguyễn Hoàng MyHCM4s 1U13
711Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5w 1U13
Nguyễn Minh Thảo 1706 HNO Rp:1752 Điểm 4
118Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4s 1U15
22Đỗ Mai PhươngHCM5,5w 0U15
320Lê Ngọc Bảo TrânHCM3s 1U15
416Lương Tường VyBRV3s 1U15
59Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 0U15
66Trương Ái Tuyết NhiBDH3,5w 1U15
73Ngô Thừa ÂnHCM6,5s 0U15
Quách Minh Châu 1705 HNO Rp:1809 Điểm 4,5
119Nguyễn Ánh TuyếtHCM4w ½U15
210Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5s 1U15
31Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 1U15
46Trương Ái Tuyết NhiBDH3,5w 0U15
54Tôn Nữ Yến VyTTH4s 1U15
63Ngô Thừa ÂnHCM6,5s ½U15
72Đỗ Mai PhươngHCM5,5w ½U15
Dương Minh Hậu 1702 HNO Rp:1697 Điểm 3,5
122Lữ Cát Tường VyHCM3s 1U15
24Tôn Nữ Yến VyTTH4w 0U15
318Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4s 0U15
420Lê Ngọc Bảo TrânHCM3w 1U15
521Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 1U15
65Đào Thị Minh AnhHCM5s 0U15
719Nguyễn Ánh TuyếtHCM4w ½U15
Đào Thị Hằng 1690 HNO Rp:1584 Điểm 2,5
18Lê Đoàn Phương UyênHCM4w 0U18
22Đỗ Việt HàHNO4w 0U18
33Ngô Thị Bảo TrânHCM5s ½U18
44Lại Quỳnh TiênHCM6,5w 0U18
55Võ Hồ Lan AnhHCM4,5s 0U18
66Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5w 1U18
77Phạm Ngọc HiếuBRV1s 1U18
Đỗ Việt Hà 1689 HNO Rp:1736 Điểm 4
17Phạm Ngọc HiếuBRV1w 1U18
21Đào Thị HằngHNO2,5s 1U18
38Lê Đoàn Phương UyênHCM4w 1U18
43Ngô Thị Bảo TrânHCM5w 0U18
54Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
65Võ Hồ Lan AnhHCM4,5w 0U18
76Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5s 1U18
Phạm Nhật Minh 1990 HNO Rp:1937 Điểm 3
122Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 0CoChop: Nam U07
216Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 0CoChop: Nam U07
317Hoàng Hữu PhướcHCM1s 1CoChop: Nam U07
419Văn Bảo QuânBRV4w 0CoChop: Nam U07
55Đinh Văn Hoàng HảiBPH4w 0CoChop: Nam U07
67Nguyễn Xuân HưngHCM2s 1CoChop: Nam U07
714Hoàng Thiện NhânHCM2s 1CoChop: Nam U07
Nghiêm Phú Quân 1983 HNO Rp:2302 Điểm 6
17Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoChop: Nam U07
23Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 0CoChop: Nam U07
39Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoChop: Nam U07
41Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 1CoChop: Nam U07
52Nguyễn Khôi NguyênHCM4s 1CoChop: Nam U07
620Võ Thành QuýHCM5w 1CoChop: Nam U07
712Trần Hải NamHCM4w 1CoChop: Nam U07
Trịnh Chí Trung 1980 HNO Rp:2303 Điểm 6
110Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4s 1CoChop: Nam U07
26Lê Anh Nhật HuyDAN3w 1CoChop: Nam U07
32Nguyễn Khôi NguyênHCM4s 1CoChop: Nam U07
48Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3w 1CoChop: Nam U07
520Võ Thành QuýHCM5s 1CoChop: Nam U07
63Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 1CoChop: Nam U07
71Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoChop: Nam U07
Lâm Tăng Hưng 1976 HNO Rp:2035 Điểm 5,5
124Hà Hải ĐăngHCM3s 1U09
218Phạm Trần Khang MinhBRV3w 1U09
38Phạm Bùi Công NghĩaBDH6s 0U09
420Tạ Hoàng BáchHCM5w 1U09
515Nguyễn Ngọc TháiHNO7w 0U09
625Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 1U09
731Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5w 0U09
837Khúc Hạo NhiênHNO5s ½U09
935Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 1U09
Nguyễn Phạm Anh Tuấn 1975 HNO Rp:1954 Điểm 4,5
125Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 1U09
233Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5s 1U09
313Nguyễn Huy VũHNO5w ½U09
415Nguyễn Ngọc TháiHNO7s 0U09
541Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5w 0U09
65Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5s 0U09
740Lê Minh TriếtBPH4,5w 0U09
832Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5s 1U09
923Huỳnh Tấn DựHCM3,5s 1U09
Phạm Phú An 1970 HNO Rp:2234 Điểm 7,5
130Huỳnh Thiệu KhangBRV4s 1U09
242Cù Quốc ViệtHCM5w 1U09
32Hoàng Nhật Minh HuyHCM9s 0U09
443Trần Phan Hoàng ViệtHNO5w 1U09
56Nguyễn Huy PhúcHCM5s 1U09
614Trần Minh QuânTTH5,5w 1U09
71Lê Thế BảoHCM6w 1U09
815Nguyễn Ngọc TháiHNO7s ½U09
98Phạm Bùi Công NghĩaBDH6s 1U09
Nguyễn Huy Vũ 1966 HNO Rp:1999 Điểm 5
134Trần Quang NghĩaHNO5s 1U09
243Trần Phan Hoàng ViệtHNO5w 1U09
34Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5s ½U09
47Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5w 0U09
540Lê Minh TriếtBPH4,5s 1U09
637Khúc Hạo NhiênHNO5w 1U09
78Phạm Bùi Công NghĩaBDH6s 0U09
81Lê Thế BảoHCM6s 0U09
931Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5w ½U09
Nguyễn Ngọc Thái 1964 HNO Rp:2187 Điểm 7
136Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s ½U09
210Nguyễn Thành LâmHCM4w 1U09
332Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5s 1U09
44Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5w 1U09
53Lâm Tăng HưngHNO5,5s 1U09
62Hoàng Nhật Minh HuyHCM9w 0U09
77Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5s 1U09
89Phạm Phú AnHNO7,5w ½U09
91Lê Thế BảoHCM6w 1U09
Nguyễn Khôi Nguyên 1963 HNO Rp:1903 Điểm 4
137Khúc Hạo NhiênHNO5w 0U09
227Đỗ Huy HùngBGI2s 1U09
333Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5w 1U09
441Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5s 0U09
525Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 0U09
639Lê Đức QuangHNO4s 1U09
732Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5w 1U09
835Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 0U09
929Phùng Quang HuyHCM5w 0U09
Trần Quang Nghĩa 1945 HNO Rp:1998 Điểm 5
113Nguyễn Huy VũHNO5w 0U09
223Huỳnh Tấn DựHCM3,5s 0U09
325Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 0U09
428Nguyễn Quang Nhật HuyDAN2w 1U09
522Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1s 1U09
611Nguyễn Hữu MinhBRV5s 1U09
717Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 1U09
842Cù Quốc ViệtHCM5s 0U09
933Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5w 1U09
Khúc Hạo Nhiên 1942 HNO Rp:2010 Điểm 5
116Nguyễn Khôi NguyênHNO4s 1U09
28Phạm Bùi Công NghĩaBDH6w 0U09
318Phạm Trần Khang MinhBRV3s 1U09
414Trần Minh QuânTTH5,5w ½U09
532Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5s 1U09
613Nguyễn Huy VũHNO5s 0U09
75Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5w 1U09
83Lâm Tăng HưngHNO5,5w ½U09
92Hoàng Nhật Minh HuyHCM9s 0U09
Lê Đức Quang 1940 HNO Rp:1916 Điểm 4
118Phạm Trần Khang MinhBRV3s 0U09
222Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1w 1U09
320Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
426Nguyễn Đức HuânBGI3w 1U09
517Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 0U09
616Nguyễn Khôi NguyênHNO4w 0U09
724Hà Hải ĐăngHCM3s 1U09
812Lê Gia BảoBDH5w 0U09
927Đỗ Huy HùngBGI2s 1U09
Trần Phan Hoàng Việt 1936 HNO Rp:1960 Điểm 5
1-miễn đấu --- 1U09
213Nguyễn Huy VũHNO5s 0U09
323Huỳnh Tấn DựHCM3,5w 1U09
49Phạm Phú AnHNO7,5s 0U09
55Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5w 0U09
624Hà Hải ĐăngHCM3w 1U09
712Lê Gia BảoBDH5s 1U09
825Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 1U09
941Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5w 0U09
Trần Hoàng Gia Hưng 1934 HNO Rp:1957 Điểm 5
123Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5w 1U11
215Phạm Hùng Quang MinhDAN5s 0U11
329Vũ HoànhBPH4w 1U11
421Đoàn Quốc BảoHCM6,5s 0U11
537Lê Văn PhátHCM6,5w 0U11
633Chu Diệp Minh KhoaHCM4s 1U11
73Phan Tuấn MinhDAN5,5w 1U11
820Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 1U11
97Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
Vũ Nguyễn Quốc Đại 1930 HNO Rp:1997 Điểm 5,5
127Nghiêm Phú HảiHNO2,5w 1U11
221Đoàn Quốc BảoHCM6,5s 0U11
333Chu Diệp Minh KhoaHCM4w 1U11
437Lê Văn PhátHCM6,5s 1U11
519Phan Huy Hoàng (B)HCM5w 1U11
614Nguyễn Ngọc KhánhHNO6s ½U11
77Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 1U11
84Nguyễn Nam KhánhBPH6s 0U11
91Phạm Anh QuânHCM6,5w 0U11
Phạm Danh Sơn 1925 HNO Rp:2135 Điểm 7
131Bùi Dư Hữu KhangHCM5w 1U11
229Vũ HoànhBPH4s 1U11
315Phạm Hùng Quang MinhDAN5w 1U11
44Nguyễn Nam KhánhBPH6w 1U11
512Trần Quốc ThànhHNO6s ½U11
621Đoàn Quốc BảoHCM6,5s 1U11
714Nguyễn Ngọc KhánhHNO6w ½U11
818Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5w 0U11
936Lữ Cát Gia LượngHCM6s 1U11
Trần Quốc Thành 1923 HNO Rp:2040 Điểm 6
133Chu Diệp Minh KhoaHCM4w 1U11
237Lê Văn PhátHCM6,5s 1U11
321Đoàn Quốc BảoHCM6,5w ½U11
417Trần Đăng HuyBRV4,5s 1U11
510Phạm Danh SơnHNO7w ½U11
64Nguyễn Nam KhánhBPH6w 0U11
731Bùi Dư Hữu KhangHCM5s 1U11
814Nguyễn Ngọc KhánhHNO6s 1U11
918Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5w 0U11
Nguyễn Ngọc Khánh 1921 HNO Rp:2042 Điểm 6
135Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
21Phạm Anh QuânHCM6,5s 1U11
37Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
439Lê Hoàng PhúcHCM2,5s 1U11
520Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 1U11
66Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w ½U11
710Phạm Danh SơnHNO7s ½U11
812Trần Quốc ThànhHNO6w 0U11
931Bùi Dư Hữu KhangHCM5s 1U11
Nghiêm Phú Hải 1908 HNO Rp:1748 Điểm 2,5
16Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
240Tạ Bảo SơnHCM4,5w 0U11
38Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 0U11
424Huỳnh Tấn DanhHCM3w 0U11
523Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5w 1U11
622Nguyễn Phước Gia BảoHCM3s 1U11
734Bùi Phúc LâmHCM4s 0U11
89Trần Phúc HoàngBRV3,5w 0U11
926Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s ½U11
Ngô Xuân Gia Huy 1888 HNO Rp:2039 Điểm 6,5
124Mai Tiến ThịnhHNO5,5s 1U13
230Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 1U13
336Trần Đình PhúQNI5s ½U13
438Võ Thành TàiHCM4,5w 1U13
53Huỳnh Hào PhátHCM8w ½U13
621Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6s 0U13
74Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5s 1U13
89Nguyễn Thành LâmHNO6w ½U13
913Phan Hoàng PhúcBDH5w 1U13
Phạm Huy Khánh 1886 HNO Rp:2091 Điểm 7
126Lại Đức AnhHCM3,5s 1U13
232Mai Phi LongHCM4,5w 1U13
338Võ Thành TàiHCM4,5s ½U13
436Trần Đình PhúQNI5w 1U13
535Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 1U13
63Huỳnh Hào PhátHCM8s 0U13
721Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6w 1U13
81Nguyễn Tấn PhátHCM7w ½U13
98Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 1U13
Nguyễn Thành Lâm 1884 HNO Rp:1999 Điểm 6
128Bùi Quốc ĐạtBPH3s 1U13
236Trần Đình PhúQNI5w 0U13
320Trương Quang AnhBRV3,5s 1U13
430Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w ½U13
538Võ Thành TàiHCM4,5s 1U13
64Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5w 1U13
78Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 1U13
85Ngô Xuân Gia HuyHNO6,5s ½U13
93Huỳnh Hào PhátHCM8w 0U13
Hoa Minh Quân 1874 HNO Rp:1725 Điểm 3,5
138Võ Thành TàiHCM4,5s 0U13
234Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
333Lê Ngọc LộcHCM5,5s 0U13
431Lê Hà KhôiBRV2w 1U13
510Trần Quang PhúcBRV3,5s ½U13
612Phan Nhật LinhBRV4w 0U13
718Phạm Thanh TuấnBRV4s 0U13
839Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 0U13
9-miễn đấu --- 1U13
Mai Tiến Thịnh 1869 HNO Rp:1952 Điểm 5,5
15Ngô Xuân Gia HuyHNO6,5w 0U13
211Phan Tuấn KiệtTTH6s 1U13
31Nguyễn Tấn PhátHCM7w 0U13
413Phan Hoàng PhúcBDH5s 1U13
539Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 1U13
629Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 1U13
733Lê Ngọc LộcHCM5,5w ½U13
821Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6s 0U13
938Võ Thành TàiHCM4,5w 1U13
Lê Trí Bách 1866 HNO Rp:1878 Điểm 4,5
18Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 0U13
216Trần Hiệp PhátHCM3w 1U13
32Đỗ Nguyên KhoaHCM3s 0U13
420Trương Quang AnhBRV3,5w 0U13
534Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
614Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 1U13
712Phan Nhật LinhBRV4s 1U13
813Phan Hoàng PhúcBDH5s 0U13
915Lê Quang KhảiBRV4,5w ½U13
Nguyễn Long Hà Minh 1859 HNO Rp:1547 Điểm 2
115Lê Quang KhảiBRV4,5w 0U13
219Hoa Minh QuânHNO3,5s 0U13
3-miễn đấu --- 1U13
417Nguyễn Thành MinhBDH4s 0U13
527Lê Trí BáchHNO4,5w 0U13
625Lê Tuệ ĐăngBRV3,5w 0U13
739Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 0U13
831Lê Hà KhôiBRV2w 1U13
916Trần Hiệp PhátHCM3s 0U13
Vũ Đăng Tú 1847 HNO Rp:1840 Điểm 4,5
120Vũ Tuấn HùngHCM6s 1U15
226Hà Thiên PhúcHCM4w 1U15
32Ngô Trí ThiệnHCM6,5s 0U15
44Đỗ Trần Tấn PhátHCM7w 0U15
523Trần Văn Anh KiệtTTH4s 1U15
66Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5w 0U15
722Hà Quang KhánhHCM5s 0U15
814Nguyễn Trường GiangBDH4w ½U15
913Võ Minh QuânBRV3s 1U15
Vũ Đăng Tuấn 1846 HNO Rp:1797 Điểm 4
121Phan Quý KhangHCM4w 1U15
21Phan Nguyễn Công MinhHCM9s 0U15
311Nguyễn Đức MạnhHNO5,5w ½U15
413Võ Minh QuânBRV3s 1U15
54Đỗ Trần Tấn PhátHCM7s 0U15
622Hà Quang KhánhHCM5w 1U15
76Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5s 0U15
818Nguyễn Xuân HuyHNO4,5w ½U15
927Vũ Hào QuangHCM6,5s 0U15
Nguyễn Đức Mạnh 1843 HNO Rp:1923 Điểm 5,5
124Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s 1U15
24Đỗ Trần Tấn PhátHCM7w 1U15
38Vũ Đăng TuấnHNO4s ½U15
46Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5w 0U15
522Hà Quang KhánhHCM5s ½U15
65Lê Gia NguyễnBDH4w 1U15
71Phan Nguyễn Công MinhHCM9w 0U15
812Nguyễn Đức MạnhTTH4s 1U15
920Vũ Tuấn HùngHCM6w ½U15
Nguyễn Xuân Huy 1836 HNO Rp:1800 Điểm 4,5
15Lê Gia NguyễnBDH4w 0U15
29Ngô Quang BáchBDH4s 1U15
34Đỗ Trần Tấn PhátHCM7s 0U15
410Nguyễn Quang KhangDAN5w 0U15
516Bùi Thanh QuangBRV4s 0U15
6-miễn đấu --- 1U15
713Võ Minh QuânBRV3w 1U15
88Vũ Đăng TuấnHNO4s ½U15
921Phan Quý KhangHCM4w 1U15
Hoa Minh Hiếu 1821 HNO Rp:1690 Điểm 3
117Lê Hà KhangBRV1,5s 1U18
22Phan Trọng TínHCM6w 0U18
315Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s 0U18
413Lê Quang HuyBDH4,5w 0U18
520Hà Kiến TrungHCM2s 1U18
611Trịnh Ngọc HuyQNI3,5w 0U18
7-miễn đấu --- 1U18
Vũ Nguyễn Quốc Đạt 1814 HNO Rp:1717 Điểm 2,5
14Trần Tiến HuyHCM5s 0U18
217Lê Hà KhangBRV1,5w 1U18
38Đường Hớn ToànBRV3,5s 0U18
416Huỳnh Đại PhátBDH2w 1U18
511Trịnh Ngọc HuyQNI3,5s ½U18
61Đinh Hữu PhápHCM4,5s 0U18
73Lâm Bảo Quốc AnhHCM4w 0U18
Đào Duy Khánh 1804 HNO Rp:2030 Điểm 5,5
110Nguyễn Phan TuấnHCM4s 1U20
28Đinh Xuân PhúcQNI4,5w ½U20
32Si Diệu LongHCM3,5s 1U20
46Đào Anh DuyHCM5,5w ½U20
55Hoàng Xuân ChínhHNO6w ½U20
612Nguyễn Hồng DươngHCM4s 1U20
77Trần Thái HòaHCM3,5s 1U20
Hoàng Xuân Chính 1802 HNO Rp:2107 Điểm 6
112Nguyễn Hồng DươngHCM4s 1U20
215Vũ Quang TiếnKGI1,5w 1U20
36Đào Anh DuyHCM5,5s ½U20
49Võ DươngBRV3w 1U20
53Đào Duy KhánhHNO5,5s ½U20
67Trần Thái HòaHCM3,5w 1U20
710Nguyễn Phan TuấnHCM4s 1U20
Nguyễn Thiên Kim 1782 HNO Rp:1942 Điểm 5
13Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5w 0Nu U07
25Hồ Ngọc DiệpBRV3s 1Nu U07
314Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
411Lưu Cát MinhHCM4s 1Nu U07
51Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 1Nu U07
613Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4s 1Nu U07
77Trần Nguyễn Minh HằngHCM6w 0Nu U07
Nguyễn Long Ngân Hà 1776 HNO Rp:1608 Điểm 2
111Thái Mai AnhHCM3w 1U09
213Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5s 0U09
314Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 0U09
417Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 1U09
55Nguyễn Diệu HàTHO5w 0U09
63Lê Châu GiangTHO3,5s 0U09
718Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM5w 0U09
Phạm Quỳnh Chi 1771 HNO Rp:965 Điểm 1
116Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
210Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 0U09
312Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s 0U09
4-miễn đấu --- 1U09
515Nguyễn Gia LinhHCM3w 0U09
68Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 0U09
717Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 0U09
Tạ Minh Ngọc Linh 1770 HNO Rp:1493 Điểm 2
117Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 0U09
215Nguyễn Gia LinhHCM3s 0U09
39Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3w 0U09
410Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 0U09
5-miễn đấu --- 1U09
67Phạm Quỳnh ChiHNO1s 1U09
712Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s 0U09
Nguyễn Thị Thùy Lâm 1757 HNO Rp:1904 Điểm 5
113Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 1U11
217Nguyễn Công Diễm HằngHCM3s 1U11
37Lương Minh NgọcHNO5w 1U11
41Đinh Trần Thanh LamHCM6,5s 0U11
519Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4w 1U11
623Trương Bảo TrâmHCM4s 1U11
78Trần Trà MyBGI5w 0U11
Lương Minh Ngọc 1752 HNO Rp:1905 Điểm 5
118Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 1U11
216Mai Hồng ĐàoHCM4w 1U11
32Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5s 0U11
420Nguyễn Thị Phi NhungKGI5w 1U11
54Ngô Minh NgọcBGI5,5s 0U11
66Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
719Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 1U11
Nguyễn Thùy Dương 1744 HNO Rp:1622 Điểm 3
14Ngô Minh NgọcBGI5,5s 0U11
210Tôn Nữ Khánh VânDAN3w 0U11
3-miễn đấu --- 1U11
49Bùi Hồng NgọcHCM4s 0U11
514Lê Hoàng Vân AnhBRV2w 1U11
611Nguyễn Minh ThiTTH3s 0U11
722Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1w 1U11
Nguyễn Thanh Thảo 1729 HNO Rp:1777 Điểm 4
114Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3w 1U13
212Nguyễn Hoàng MyHCM2,5s ½U13
311Phạm Ngọc Thanh HằngHCM4,5w 0U13
43Nguyễn Phương NghiBDH3s 1U13
51Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5,5w ½U13
62Châu Thị Thúy HằngTTH3s 1U13
715Nguyễn Trác Minh ThyHCM5,5s 0U13
Phùng Bảo Quyên 1727 HNO Rp:1886 Điểm 5
116Dương Trần Thiên ÝHCM3w 1U13
21Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5,5s 0U13
33Nguyễn Phương NghiBDH3w 1U13
412Nguyễn Hoàng MyHCM2,5s 1U13
511Phạm Ngọc Thanh HằngHCM4,5w 0U13
65Nguyễn Thanh ThảoHCM4s 1U13
72Châu Thị Thúy HằngTTH3w 1U13
Quách Minh Châu 1716 HNO Rp:1709 Điểm 3,5
113Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2s 0U15
214Lương Tường VyBRV1,5w 1U15
317Nguyễn Ánh TuyếtHCM4,5s 1U15
48Đào Thị Minh AnhHCM3w 1U15
54Đỗ Mai PhươngHCM5s 0U15
67Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w ½U15
72Ngô Thừa ÂnHCM5,5s 0U15
Nguyễn Minh Thảo 1714 HNO Rp:1864 Điểm 5
115Phan Hạnh ĐoanBDH3s 1U15
217Nguyễn Ánh TuyếtHCM4,5w 0U15
311Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5s 1U15
419Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 1U15
52Ngô Thừa ÂnHCM5,5s 0U15
612Tôn Nữ Yến NgọcTTH3w 1U15
74Đỗ Mai PhươngHCM5w 1U15
Dương Minh Hậu 1710 HNO Rp:1652 Điểm 3
119Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 0U15
216Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 0U15
320Lữ Cát Tường VyHCM3,5s 0U15
415Phan Hạnh ĐoanBDH3w 1U15
511Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5s 1U15
68Đào Thị Minh AnhHCM3w 0U15
718Lê Ngọc Bảo TrânHCM1s 1U15
Đỗ Việt Hà 1693 HNO Rp:1742 Điểm 4
110Lã Bảo QuyênBGI2w 1U18
21Võ Hồ Lan AnhHCM4s 1U18
35Đào Thị HằngHNO3w 0U18
43Ngô Thị Bảo TrânHCM6s ½U18
52Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
67Thiệu Gia LinhBGI0w 1U18
711Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5s ½U18
Đào Thị Hằng 1692 HNO Rp:1642 Điểm 3
111Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5s 0U18
29Phạm Ngọc HiếuBRV2,5w 1U18
34Đỗ Việt HàHNO4s 1U18
412Võ Nguyễn Anh ThyDAN4w 0U18
58Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4w 1U18
62Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
71Võ Hồ Lan AnhHCM4w 0U18
Phạm Nhật Minh 1994 HNO Rp:1953 Điểm 4
14Đinh Văn Hoàng HảiBPH2s 0CoTieuChuan: Nam U07
25Lê Anh Nhật HuyDAN4w 1CoTieuChuan: Nam U07
36Lương Khánh Minh LongBPH3s 1CoTieuChuan: Nam U07
410Võ Thành QuýHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
58Hoàng Thiện NhânHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
69Phạm Minh NhậtHCM0s 1CoTieuChuan: Nam U07
71Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 1CoTieuChuan: Nam U07
82Nguyễn Khôi NguyênHCM6s 0CoTieuChuan: Nam U07
93Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
Lâm Tăng Hưng 1988 HNO Rp:2028 Điểm 4
114Nguyễn Ngọc TháiHNO5,5s 0U09
216Phạm Trần Khang MinhBRV2,5w 1U09
312Lê Gia BảoBDH4s 0U09
420Nguyễn Khoa NguyênHCM2,5w 1U09
51Lê Thế BảoHCM4,5w 1U09
623Cù Quốc ViệtHCM3s 1U09
77Đỗ Mạnh ThắngHCM6w 0U09
Nguyễn Phạm Anh Tuấn 1987 HNO Rp:2140 Điểm 5
115Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3,5w 1U09
210Nguyễn Thành LâmHCM3s 1U09
31Lê Thế BảoHCM4,5w 1U09
47Đỗ Mạnh ThắngHCM6s 0U09
513Trần Minh QuânTTH3,5w 1U09
62Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5w 0U09
712Lê Gia BảoBDH4s 1U09
Phạm Phú An 1982 HNO Rp:1977 Điểm 4
120Nguyễn Khoa NguyênHCM2,5s 1U09
22Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5w 0U09
38Phạm Bùi Công NghĩaBDH3s ½U09
421Khúc Hạo NhiênHNO3,5w ½U09
522Nguyễn Hoàng TrọngHCM4s 1U09
614Nguyễn Ngọc TháiHNO5,5w 0U09
723Cù Quốc ViệtHCM3- 1KU09
Nguyễn Ngọc Thái 1977 HNO Rp:2214 Điểm 5,5
13Lâm Tăng HưngHNO4w 1U09
27Đỗ Mạnh ThắngHCM6s 0U09
310Nguyễn Thành LâmHCM3w 1U09
48Phạm Bùi Công NghĩaBDH3w 1U09
512Lê Gia BảoBDH4s 1U09
69Phạm Phú AnHNO4s 1U09
72Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5w ½U09
Khúc Hạo Nhiên 1970 HNO Rp:1983 Điểm 3,5
110Nguyễn Thành LâmHCM3s 0U09
215Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3,5s ½U09
35Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5w 1U09
49Phạm Phú AnHNO4s ½U09
56Nguyễn Huy PhúcHCM3w 1U09
61Lê Thế BảoHCM4,5s 0U09
713Trần Minh QuânTTH3,5w ½U09
Trần Hoàng Gia Hưng 1966 HNO Rp:1953 Điểm 3,5
114Trần Tiến HoàngHCM3w 0U11
224Tạ Bảo SơnHCM4s 1U11
322Lữ Cát Gia LượngHCM3w 0U11
416Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5s 1U11
511Phạm Danh SơnHNO4,5w 1U11
61Phạm Anh QuânHCM4,5s 0U11
718Trần Đăng HuyBRV3,5w ½U11
Vũ Nguyễn Quốc Đại 1962 HNO Rp:1905 Điểm 3
118Trần Đăng HuyBRV3,5w ½U11
222Lữ Cát Gia LượngHCM3s 1U11
311Phạm Danh SơnHNO4,5w 0U11
48Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5s 0U11
520Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5w 0U11
610Trần Phúc HoàngBRV0,5s 1U11
73Phan Tuấn MinhDAN3w ½U11
Phạm Danh Sơn 1957 HNO Rp:2057 Điểm 4,5
123Lê Văn PhátHCM4s 1U11
221Đoàn Quốc BảoHCM5w ½U11
36Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3s 1U11
44Nguyễn Nam KhánhBPH4,5w 0U11
52Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5s 0U11
618Trần Đăng HuyBRV3,5s 1U11
720Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5w 1U11
Trần Quốc Thành 1955 HNO Rp:2062 Điểm 4,5
11Phạm Anh QuânHCM4,5w 1U11
23Phan Tuấn MinhDAN3s 1U11
38Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5w 1U11
45Hà Khả UyBPH5,5s ½U11
54Nguyễn Nam KhánhBPH4,5s 0U11
615Nguyễn Ngọc KhánhHNO3,5w 1U11
719Phan Huy Hoàng (A)HCM6w 0U11
Nguyễn Ngọc Khánh 1953 HNO Rp:1960 Điểm 3,5
13Phan Tuấn MinhDAN3w 0U11
21Phạm Anh QuânHCM4,5s 0U11
39Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5w 1U11
417Lê Đăng KhoaBRV0,5s 1U11
57Trần Văn Anh KiệtTTH3w 1U11
613Trần Quốc ThànhHNO4,5s 0U11
78Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5w ½U11
Ngô Xuân Gia Huy 1939 HNO Rp:2055 Điểm 6
119Khưu Nhật PhiBPH5,5s 1U13
223Trần Lê Khánh HưngHCM5w 0U13
317Trương Quang AnhBRV2,5s 1U13
428Trịnh Anh TuấnQNI5,5w 1U13
52Đỗ Nguyên KhoaHCM5s 1U13
61Nguyễn Tấn PhátHCM8s 0U13
78Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w ½U13
83Huỳnh Hào PhátHCM7w 1U13
926Trần Đình PhúQNI5s ½U13
Phạm Huy Khánh 1937 HNO Rp:2056 Điểm 6
121Mai Tiến ThịnhHNO4s ½U13
227Võ Thành TàiHCM4,5w 1U13
34Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4s 1U13
43Huỳnh Hào PhátHCM7s 0U13
520Nguyễn Hoàng NamBRV4w 1U13
66Trần Đức TríBPH5,5w ½U13
723Trần Lê Khánh HưngHCM5s 0U13
88Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 1U13
92Đỗ Nguyên KhoaHCM5s 1U13
Nguyễn Thành Lâm 1935 HNO Rp:1883 Điểm 4
123Trần Lê Khánh HưngHCM5s 0U13
221Mai Tiến ThịnhHNO4w 1U13
325Lê Ngọc LộcHCM5s 1U13
48Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 0U13
56Trần Đức TríBPH5,5s 0U13
615Phạm Thanh TuấnBRV3,5w 1U13
719Khưu Nhật PhiBPH5,5s ½U13
827Võ Thành TàiHCM4,5w 0U13
922Lại Đức AnhHCM4w ½U13
Hoa Minh Quân 1928 HNO Rp:1887 Điểm 4
12Đỗ Nguyên KhoaHCM5s 0U13
225Lê Ngọc LộcHCM5w 0U13
312Phan Hoàng PhúcBDH3s 0U13
424Lê Hà KhôiBRV0w 1U13
517Trương Quang AnhBRV2,5s ½U13
610Trần Quang PhúcBRV3,5w ½U13
715Phạm Thanh TuấnBRV3,5s 1U13
84Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4w 1U13
914Nguyễn Thành MinhBDH5s 0U13
Mai Tiến Thịnh 1923 HNO Rp:1886 Điểm 4
17Phạm Huy KhánhHNO6w ½U13
29Nguyễn Thành LâmHNO4s 0U13
322Lại Đức AnhHCM4w ½U13
413Trần Hiệp PhátHCM3s 1U13
527Võ Thành TàiHCM4,5w 0U13
64Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4w 0U13
712Phan Hoàng PhúcBDH3s 1U13
820Nguyễn Hoàng NamBRV4w ½U13
918Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4s ½U13
Vũ Đăng Tú 1909 HNO Rp:1909 Điểm 3,5
117Phan Quý KhangHCM3s 1U15
24Đỗ Trần Tấn PhátHCM4w 0U15
313Võ Minh QuânBRV2,5s 1U15
46Trương Quang Đăng KhoaHCM5,5w 0U15
58Ngô Quang BáchBDH2,5s 1U15
62Ngô Trí ThiệnHCM4w ½U15
71Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 0U15
Nguyễn Đức Mạnh 1906 HNO Rp:1905 Điểm 3,5
120Vũ Hào QuangHCM5w 0U15
216Vũ Tuấn HùngHCM4,5s ½U15
319Phan Minh Bảo NhânDAN1w 1U15
412Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4s 1U15
52Ngô Trí ThiệnHCM4s ½U15
66Trương Quang Đăng KhoaHCM5,5w 0U15
74Đỗ Trần Tấn PhátHCM4s ½U15
Vũ Nguyễn Quốc Đạt 1904 HNO Rp:1956 Điểm 4
12Ngô Trí ThiệnHCM4s ½U15
219Phan Minh Bảo NhânDAN1w 1U15
35Lê Gia NguyễnBDH3,5s 0U15
410Nguyễn Đức MạnhHNO3,5w 0U15
518Huỳnh Đăng KhôiBRV2s 1U15
613Võ Minh QuânBRV2,5w 1U15
73Văn Diệp Bảo DuyHCM4,5s ½U15
Hoa Minh Hiếu 1889 HNO Rp:1840 Điểm 3
115Phạm Duy MinhBRV1,5s 1U18
24Trần Tiến HuyHCM4w ½U18
32Phan Trọng TínHCM5,5s 0U18
48Đường Hớn ToànBRV2,5w 1U18
56Đoàn Đức HiểnHCM5s 0U18
69Bùi Huy HoàngHCM3w ½U18
71Đinh Hữu PhápHCM4,5w 0U18
Vũ Đăng Tuấn 1884 HNO Rp:1837 Điểm 3
14Trần Tiến HuyHCM4s 0U18
215Phạm Duy MinhBRV1,5w 1U18
36Đoàn Đức HiểnHCM5s 0U18
49Bùi Huy HoàngHCM3w ½U18
58Đường Hớn ToànBRV2,5s 1U18
65Nguyễn Minh TúBDH4w 0U18
716Nguyễn Hiếu TrungHCM2s ½U18
Đào Duy Khánh 1877 HNO Rp:2296 Điểm 6,5
110Dương Thanh Huy HoàngBRV4s 1U20
26Đào Anh DuyHCM3,5w 1U20
35Hoàng Xuân ChínhHNO5s 1U20
44Đinh Văn ThụyQNI4,5w 1U20
57Trần Thái HòaHCM4,5s 1U20
68Đinh Xuân PhúcQNI3,5s ½U20
71Trần Lê Ngọc ThảoHCM3,5w 1U20
Hoàng Xuân Chính 1875 HNO Rp:2031 Điểm 5
112Huỳnh Đại PhátBDH0,5s 1U20
28Đinh Xuân PhúcQNI3,5w 1U20
33Đào Duy KhánhHNO6,5w 0U20
410Dương Thanh Huy HoàngBRV4s 1U20
56Đào Anh DuyHCM3,5w ½U20
64Đinh Văn ThụyQNI4,5s ½U20
79Nguyễn Phan TuấnHCM3,5w 1U20
Nguyễn Thiên Kim 1858 HNO Rp:2048 Điểm 6
13Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4w 1Nu U07
22Hoàng Anh ThyHCM7w 0Nu U07
34Trần Mai Hải AnhHCM4s 1Nu U07
46Trần Nguyễn Minh HằngHCM5s 1Nu U07
510Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4w 1Nu U07
612Đàm Thúy HiềnBGI2s 1Nu U07
71Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 1Nu U07
Nguyễn Long Ngân Hà 1853 HNO Rp:1893 Điểm 4
111Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 0U09
27Phạm Quỳnh ChiHNO2s 0U09
31Phạm Kim LâmHCM1,5w 1U09
414Nguyễn Gia LinhHCM3s 1U09
517Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 1U09
616Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5s 1U09
718Vũ Nhã UyênHCM5w 0U09
Phạm Quỳnh Chi 1848 HNO Rp:1572 Điểm 2
116Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5s 0U09
22Nguyễn Long Ngân HàHNO4w 1U09
312Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4,5s 0U09
413Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 0U09
59Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5s 0U09
6-miễn đấu --- 1U09
711Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 0U09
Tạ Minh Ngọc Linh 0 HNO Rp:1650 Điểm 2,5
1-miễn đấu --- 1U09
212Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4,5w ½U09
316Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5s 0U09
411Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s 0U09
514Nguyễn Gia LinhHCM3w 0U09
61Phạm Kim LâmHCM1,5s 1U09
717Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 0U09
Nguyễn Thị Thùy Lâm 1835 HNO Rp:1829 Điểm 3,5
110Tôn Nữ Khánh VânDAN1,5w 1U11
25Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3s 1U11
37Lương Minh NgọcHNO6w ½U11
41Đinh Trần Thanh LamHCM6,5s 0U11
514Mai Hồng ĐàoHCM4s 0U11
612Nguyễn Vy ThụyHCM3w 1U11
79Bùi Hồng NgọcHCM4,5w 0U11
Lương Minh Ngọc 1830 HNO Rp:2138 Điểm 6
115Nguyễn Công Diễm HằngHCM3s 1U11
26Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
32Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5s ½U11
44Ngô Minh NgọcBGI3w 1U11
51Đinh Trần Thanh LamHCM6,5w ½U11
69Bùi Hồng NgọcHCM4,5s 1U11
716Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM4w 1U11
Nguyễn Thanh Thảo 1814 HNO Rp:1812 Điểm 4
114Nguyễn Trác Minh ThyHCM5s ½U13
210Phan Hạnh ĐoanBDH1,5w 1U13
36Nguyễn Thanh ThảoHCM4,5s ½U13
412Nguyễn Hoàng MyHCM4w 0U13
54Nguyễn Phương NghiBDH4s 0U13
6-miễn đấu --- 1U13
711Phạm Ngọc Thanh HằngHCM2w 1U13
Phùng Bảo Quyên 1813 HNO Rp:2236 Điểm 6,5
11Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH5w 1U13
22Ngô Hồ Thanh TrúcHCM4,5w 1U13
34Nguyễn Phương NghiBDH4s 1U13
46Nguyễn Thanh ThảoHCM4,5w 1U13
514Nguyễn Trác Minh ThyHCM5s ½U13
612Nguyễn Hoàng MyHCM4w 1U13
79Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5s 1U13
Quách Minh Châu 1803 HNO Rp:1797 Điểm 3,5
110Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN1s 1U15
26Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5w 0U15
39Dương Minh HậuHNO3s ½U15
414Nguyễn Ánh TuyếtHCM4w 0U15
58Đào Thị Minh AnhHCM4,5w ½U15
612Phạm Huỳnh Minh DungDAN0s 1U15
74Đỗ Mai PhươngHCM6w ½U15
Nguyễn Minh Thảo 1801 HNO Rp:1798 Điểm 3,5
112Phạm Huỳnh Minh DungDAN0s 1U15
22Ngô Thừa ÂnHCM5w ½U15
36Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5s ½U15
49Dương Minh HậuHNO3w 0U15
51Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5w 0U15
613Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5s 1U15
714Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s ½U15
Dương Minh Hậu 1797 HNO Rp:1748 Điểm 3
12Ngô Thừa ÂnHCM5s 0U15
212Phạm Huỳnh Minh DungDAN0w 1U15
33Quách Minh ChâuHNO3,5w ½U15
45Nguyễn Minh ThảoHNO3,5s 1U15
514Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s 0U15
68Đào Thị Minh AnhHCM4,5w 0U15
713Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5w ½U15
Đỗ Việt Hà 1787 HNO Rp:1787 Điểm 4
110Lương Tường VyBRV1,5s 1U18
22Lại Quỳnh TiênHCM6w 0U18
39Phạm Ngọc HiếuBRV1,5s 1U18
43Ngô Thị Bảo TrânHCM5s 0U18
51Võ Hồ Lan AnhHCM4w 1U18
6-miễn đấu --- 1U18
74Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U18
Đào Thị Hằng 1786 HNO Rp:1787 Điểm 3,5
11Võ Hồ Lan AnhHCM4w 1U18
23Ngô Thị Bảo TrânHCM5s 0U18
311Lê Đoàn Phương UyênHCM4w ½U18
47Võ Nguyễn Anh ThyDAN3s 1U18
58Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3w 1U18
64Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 0U18
72Lại Quỳnh TiênHCM6s 0U18
Nghiêm Phú Quân 1992 HNO Rp:2153 Điểm 5
13Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5w 0Cotruyenthong: Nam U07
24Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3w 1Cotruyenthong: Nam U07
32Nguyễn Xuân HưngHCM1s 1Cotruyenthong: Nam U07
48Hoàng Hữu PhướcHCM4s 1Cotruyenthong: Nam U07
510Văn Bảo QuânBRV5w 1Cotruyenthong: Nam U07
611Trịnh Chí TrungHNO6w 0Cotruyenthong: Nam U07
75Trần Hải NamHCM3,5s 1Cotruyenthong: Nam U07
Trịnh Chí Trung 1990 HNO Rp:2302 Điểm 6
15Trần Hải NamHCM3,5w 1Cotruyenthong: Nam U07
28Hoàng Hữu PhướcHCM4s 1Cotruyenthong: Nam U07
33Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5w 1Cotruyenthong: Nam U07
412Nguyễn Đình Nhật VănHCM4s 1Cotruyenthong: Nam U07
57Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 1Cotruyenthong: Nam U07
69Nghiêm Phú QuânHNO5s 1Cotruyenthong: Nam U07
710Văn Bảo QuânBRV5s 0Cotruyenthong: Nam U07
Nguyễn Khôi Nguyên 1988 HNO Rp:2138 Điểm 5
19Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5s 1U09
211Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3w 1U09
310Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7s 0U09
414Lại Huy QuangHCM5w 1U09
512Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 0U09
66Lê Văn Khánh HoàngHCM3w 1U09
72Tạ Hoàng BáchHCM4s 1U09
Trần Phan Hoàng Việt 1973 HNO Rp:2030 Điểm 4
18Phùng Quang HuyHCM2s 0U09
26Lê Văn Khánh HoàngHCM3w 1U09
311Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3s 1U09
413Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 1U09
510Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7s 0U09
64Huỳnh Tấn DựHCM3w 1U09
714Lại Huy QuangHCM5s 0U09
Nghiêm Phú Hải 1966 HNO Rp:1962 Điểm 3,5
117Lê Hoàng PhúcHCM3s ½U11
26Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5w 1U11
319Lương Thiện Minh TríHCM3,5s 0U11
44Huỳnh Tấn DanhHCM3w 1U11
518Lê Đức QuangHNO3s 1U11
61Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5s 0U11
713Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 0U11
Lê Đức Quang 1955 HNO Rp:1913 Điểm 3
18Nguyễn Song HàoHCM4s 0U11
24Huỳnh Tấn DanhHCM3w ½U11
36Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5s 1U11
417Lê Hoàng PhúcHCM3w ½U11
57Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 0U11
616Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s 0U11
79Vũ HoànhBPH1s 1U11
Lê Trí Bách 1948 HNO Rp:1890 Điểm 3,5
110Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 0U13
22Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w ½U13
34Lê Tuệ ĐăngBRV1s 1U13
411Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5w 0U13
51Phan Nhật LinhBRV5,5w 0U13
6-miễn đấu --- 1U13
76Bùi Quốc ĐạtBPH3s 1U13
Nguyễn Long Hà Minh 1944 HNO Rp:1674 Điểm 2
14Lê Tuệ ĐăngBRV1s 1U13
28Mai Phi LongHCM5w 0U13
311Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5s 0U13
46Bùi Quốc ĐạtBPH3w 0U13
5-miễn đấu --- 1U13
63Lê Quang KhảiBRV4s 0U13
72Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 0U13
Nguyễn Xuân Huy 1939 HNO Rp:1995 Điểm 3,5
16Trần Quang NghĩaHNO1w ½U15
27Hà Thiên PhúcHCM4s 0U15
31Bùi Thanh QuangBRV3,5w 1U15
42Hoàng Đức ThắngBRV2s 1U15
5-miễn đấu --- 0U15
64Ôn Gia BảoBRV2w ½U15
75Hà Quang KhánhHCM5s ½U15
Trần Quang Nghĩa 1936 HNO Rp:1665 Điểm 1
13Nguyễn Xuân HuyHNO3,5s ½U15
24Ôn Gia BảoBRV2w ½U15
35Hà Quang KhánhHCM5s 0U15
4-miễn đấu --- 0U15
57Hà Thiên PhúcHCM4w 0U15
61Bùi Thanh QuangBRV3,5s 0U15
72Hoàng Đức ThắngBRV2w 0U15
Nguyễn Thùy Dương 1926 HNO Rp:2115 Điểm 7
19Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1Nu U11
21Lê Hoàng Vân AnhBRV3s 1Nu U11
310Trương Bảo TrâmHCM7,5w 0Nu U11
43Vũ Hà Phương LinhHNO5w ½Nu U11
54Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6s 1Nu U11
65Nguyễn Phi NhungKGI7w ½Nu U11
76Lê Ngọc PhụngHCM6s 1Nu U11
87Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
98Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2s 1Nu U11
Vũ Hà Phương Linh 1925 HNO Rp:1922 Điểm 5
18Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2w 1Nu U11
29Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5s 1Nu U11
31Lê Hoàng Vân AnhBRV3w ½Nu U11
42Nguyễn Thùy DươngHNO7s ½Nu U11
510Trương Bảo TrâmHCM7,5w 0Nu U11
64Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6w 0Nu U11
75Nguyễn Phi NhungKGI7s 0Nu U11
86Lê Ngọc PhụngHCM6w 1Nu U11
97Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
Tạ Minh Ngọc Linh 1915 HNO Rp:1113 Điểm 0
16Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5w 0U15
27Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 0U15
31Phạm Thị Kim NgânBRV2w 0U15
42Bùi Thị Thanh ThảoBRV3s 0U15
58Lữ Cát Tường VyHCM5w 0U15
64Quản Ngọc LinhHNO4,5w 0U15
75Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5s 0U15
Quản Ngọc Linh 1914 HNO Rp:2015 Điểm 4,5
15Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5w 0U15
26Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5s 1U15
37Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 0U15
41Phạm Thị Kim NgânBRV2s 1U15
52Bùi Thị Thanh ThảoBRV3w 1U15
63Tạ Minh Ngọc LinhHNO0s 1U15
78Lữ Cát Tường VyHCM5w ½U15