Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7

Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem theo từng Liên đoàn

Xem theo từng đội hcm

SốTên123456789ĐiểmHạng
2Nguyễn Khôi NguyênHCM111100156CoNhanh: Nam U07
3Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM011011155CoNhanh: Nam U07
7Nguyễn Xuân HưngHCM0100010220CoNhanh: Nam U07
10Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM0011010316CoNhanh: Nam U07
12Trần Hải NamHCM0010101317CoNhanh: Nam U07
14Hoàng Thiện NhânHCM110101154CoNhanh: Nam U07
15Phạm Minh NhậtHCM1000011318CoNhanh: Nam U07
16Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM100011149CoNhanh: Nam U07
17Hoàng Hữu PhướcHCM0101101411CoNhanh: Nam U07
20Võ Thành QuýHCM111011161CoNhanh: Nam U07
22Nguyễn Đình Nhật VănHCM1010100315CoNhanh: Nam U07
3Lê Thế BảoHCM11110110173U09
4Hoàng Nhật Minh HuyHCM111111½118,51U09
6Đỗ Mạnh ThắngHCM110111½117,52U09
9Nguyễn Huy PhúcHCM01½0111116,54U09
10Nguyễn Thành LâmHCM000000001142U09
12Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM100001100335U09
19Tạ Hoàng BáchHCM011011001518U09
23Huỳnh Tấn DựHCM0011001½14,525U09
24Hà Hải ĐăngHCM000000000045U09
25Lê Văn Khánh HoàngHCM000101101432U09
29Phùng Quang HuyHCM0100111½15,513U09
31Phạm Hữu Nguyên KhangHCM10111100168U09
33Nguyễn Danh Đăng MinhHCM100101011520U09
35Nguyễn Khoa NguyênHCM101001110517U09
36Trần Nguyễn Minh NhậtHCM10101½0115,512U09
38Lại Huy QuangHCM011010½003,533U09
43Nguyễn Hoàng TrọngHCM1½½10011169U09
44Cù Quốc ViệtHCM110101010515U09
1Phạm Anh QuânHCM11110111073U11
4Trần Tiến HoàngHCM0½01100½1431U11
9Lê Nguyễn Khang NhậtHCM110011½105,510U11
19Phan Huy Hoàng (A)HCM11111111191U11
20Phan Huy Hoàng (B)HCM1011½01½168U11
21Dương Đỗ Duy AnhHCM101010011516U11
22Đoàn Quốc BảoHCM01111010165U11
24Nguyễn Phước Gia BảoHCM00100½0113,535U11
25Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM000010100241U11
26Huỳnh Tấn DanhHCM10000½1013,534U11
27Phùng Vĩnh ĐạtHCM001011000339U11
31Nguyễn Song HàoHCM100001111518U11
34Bùi Dư Hữu KhangHCM0111010½04,521U11
35Hoàng Hữu KhangHCM1101100½½514U11
36Chu Diệp Minh KhoaHCM1011½01004,520U11
38Bùi Phúc LâmHCM010010010338U11
39Nguyễn Bảo LongHCM001100011429U11
40Lữ Cát Gia LượngHCM11010110167U11
42Lê Văn PhátHCM01111100166U11
44Lê Hoàng PhúcHCM011000100336U11
45Tạ Bảo SơnHCM0101100½14,523U11
46Lương Thiện Minh TríHCM011001011519U11
47Võ Thành TrungHCM1001½½10½4,525U11
2Huỳnh Hào PhátHCM111½1111½81U13
3Nguyễn Tấn PhátHCM111½½11½06,54U13
6Đỗ Nguyên KhoaHCM11½0110105,510U13
23Trần Hiệp PhátHCM100010011427U13
25Lại Đức AnhHCM0011½½01½4,521U13
28Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM½1½011010514U13
29Trần Lê Khánh HưngHCM01011110½5,59U13
31Mai Phi LongHCM0½01½1½014,523U13
32Lê Ngọc LộcHCM101001100424U13
34Nguyễn Hoàng NghĩaHCM1011½½000426U13
36Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM½100½0100335U13
38Võ Thành TàiHCM011½101015,511U13
1Phan Nguyễn Công MinhHCM1111½116,51U15
2Trương Quang Đăng KhoaHCM111001½4,56U15
3Ngô Trí ThiệnHCM11½1½0154U15
5Đỗ Trần Tấn PhátHCM1½½111053U15
19Vũ Tuấn HùngHCM1½½110152U15
20Phan Quý KhangHCM0011011412U15
21Hà Quang KhánhHCM10101½14,57U15
24Hà Thiên PhúcHCM0100010224U15
25Vũ Hào QuangHCM1100101411U15
1Phan Trọng TínHCM1½100114,54U18
2Trần Tiến HuyHCM11½11105,52U18
4Bùi Huy HoàngHCM10½011½49U18
6Lâm Bảo Quốc AnhHCM1½1½½½½4,55U18
7Đinh Hữu PhápHCM10101½03,511U18
10Đoàn Đức HiểnHCM1½0½01148U18
15Nguyễn Đình Gia LậpHCM0011½013,513U18
20Hà Kiến TrungHCM0101½002,519U18
21Nguyễn Hiếu TrungHCM11½½10153U18
1Si Diệu LongHCM000111½3,511U20
4Nguyễn Phan TuấnHCM0110001312U20
6Đào Anh DuyHCM111½01½52U20
7Trần Lê Ngọc ThảoHCM111½0104,54U20
9Trần Thái HòaHCM101100½3,59U20
12Nguyễn Hồng DươngHCM001111048U20
2Hoàng Anh ThyHCM101011155Nu U07
3Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM010011147Nu U07
4Trần Mai Hải AnhHCM110001146Nu U07
6Trần Nguyễn Minh HằngHCM111001154Nu U07
10Lưu Cát MinhHCM0100110311Nu U07
1Phạm Kim LâmHCM101011046U09
9Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM0110000216U09
10Phạm Quỳnh Vân AnhHCM0010011315U09
11Thái Mai AnhHCM0100011314U09
12Ngô Đặng Thanh HàHCM010110149U09
13Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM0110011411U09
14Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM0011010313U09
15Nguyễn Gia LinhHCM0100100219U09
16Tạ Hoàng Phương NghiHCM10111½15,52U09
17Nguyễn Bùi Minh ThưHCM1001011410U09
18Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM110110048U09
19Vũ Nhã UyênHCM11101½04,55U09
1Đinh Trần Thanh LamHCM111111171U11
2Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM111010048U11
3Vương Hoàng Gia HânHCM1001100315U11
6Bùi Hồng NgọcHCM110011049U11
10Nguyễn Vy ThụyHCM1010010316U11
16Mai Hồng ĐàoHCM110101155U11
17Nguyễn Công Diễm HằngHCM0010111410U11
18Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM0010011318U11
19Đỗ Thị Thanh NgọcHCM1001011412U11
21Lê Ngọc PhụngHCM0101001317U11
23Trương Bảo TrâmHCM1011000313U11
5Nguyễn Thanh ThảoHCM001½1½148U13
7Ngô Hồ Thanh TrúcHCM110101153U13
11Phạm Ngọc Thanh HằngHCM1½½01½03,59U13
13Nguyễn Hoàng MyHCM1½½110044U13
15Nguyễn Thu PhươngHCM0011½103,512U13
16Trần Nguyễn Phương ThảoHCM0110½0½314U13
17Nguyễn Trác Minh ThyHCM101½1003,510U13
18Dương Trần Thiên ÝHCM1001000216U13
2Đỗ Mai PhươngHCM111011½5,52U15
3Ngô Thừa ÂnHCM11111½16,51U15
5Đào Thị Minh AnhHCM110011154U15
9Phạm Tường Vân KhánhHCM101110153U15
18Huỳnh Lê Thiên PhátHCM011101048U15
19Nguyễn Ánh TuyếtHCM½10101½49U15
20Lê Ngọc Bảo TrânHCM0100101315U15
21Chu Diệp Phương UyênHCM10010½13,513U15
22Lữ Cát Tường VyHCM00½10½1316U15
3Ngô Thị Bảo TrânHCM1½½11½½52U18
4Lại Quỳnh TiênHCM11111½16,51U18
5Võ Hồ Lan AnhHCM001111½4,53U18
8Lê Đoàn Phương UyênHCM110101045U18
2Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM101½011116,53U20
3Phạm Thị Vân GiangHCM½10½10½115,56U20
6Nguyễn Phương Khải TúHCM01101000037U20
2Nguyễn Khôi NguyênHCM110101046CoChop: Nam U07
3Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM111010155CoChop: Nam U07
7Nguyễn Xuân HưngHCM0001001220CoChop: Nam U07
10Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM011001149CoChop: Nam U07
12Trần Hải NamHCM011011047CoChop: Nam U07
14Hoàng Thiện NhânHCM0011000218CoChop: Nam U07
15Phạm Minh NhậtHCM1001011411CoChop: Nam U07
16Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM0101001316CoChop: Nam U07
17Hoàng Hữu PhướcHCM0000010122CoChop: Nam U07
20Võ Thành QuýHCM111100153CoChop: Nam U07
22Nguyễn Đình Nhật VănHCM1100010315CoChop: Nam U07
1Lê Thế BảoHCM11110101066U09
2Hoàng Nhật Minh HuyHCM11111111191U09
6Nguyễn Huy PhúcHCM111000011512U09
7Đỗ Mạnh ThắngHCM11011½0116,55U09
10Nguyễn Thành LâmHCM001011010426U09
17Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM100110000334U09
20Tạ Hoàng BáchHCM011011100511U09
23Huỳnh Tấn DựHCM0101½10003,532U09
24Hà Hải ĐăngHCM001010010336U09
25Lê Văn Khánh HoàngHCM001110100428U09
29Phùng Quang HuyHCM000110111521U09
31Phạm Hữu Nguyên KhangHCM10011110½5,58U09
33Nguyễn Danh Đăng MinhHCM1001½11004,523U09
35Nguyễn Khoa NguyênHCM101100110515U09
36Trần Nguyễn Minh NhậtHCM½0½100101427U09
38Lại Huy QuangHCM000000000043U09
41Nguyễn Hoàng TrọngHCM11011½0116,54U09
42Cù Quốc ViệtHCM101101010517U09
1Phạm Anh QuânHCM101011½116,54U11
7Lê Nguyễn Khang NhậtHCM111½010015,510U11
13Trần Tiến HoàngHCM110001½½1519U11
18Phan Huy Hoàng (A)HCM111½011117,51U11
19Phan Huy Hoàng (B)HCM101100101517U11
20Dương Đỗ Duy AnhHCM101101001515U11
21Đoàn Quốc BảoHCM11½1101016,53U11
22Nguyễn Phước Gia BảoHCM010000101335U11
23Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM000½001102,540U11
24Huỳnh Tấn DanhHCM00010½10½336U11
25Phùng Vĩnh ĐạtHCM010001110428U11
28Nguyễn Song HàoHCM0100011½03,532U11
31Bùi Dư Hữu KhangHCM011110010514U11
32Hoàng Hữu KhangHCM100011100426U11
33Chu Diệp Minh KhoaHCM010010011429U11
34Bùi Phúc LâmHCM001010101430U11
35Nguyễn Bảo LongHCM010100010334U11
36Lữ Cát Gia LượngHCM01101111069U11
37Lê Văn PhátHCM101011½116,55U11
39Lê Hoàng PhúcHCM0110000½02,538U11
40Tạ Bảo SơnHCM011010½104,521U11
41Lương Thiện Minh TríHCM00111001½4,522U11
42Võ Thành TrungHCM001110010424U11
1Nguyễn Tấn PhátHCM011111½½173U13
2Đỗ Nguyên KhoaHCM011000001335U13
3Huỳnh Hào PhátHCM1111½1½1181U13
16Trần Hiệp PhátHCM000100101337U13
26Lại Đức AnhHCM00010110½3,531U13
29Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM010110011516U13
30Trần Lê Khánh HưngHCM101½011105,510U13
32Mai Phi LongHCM101100½014,519U13
33Lê Ngọc LộcHCM101101½015,512U13
35Nguyễn Hoàng NghĩaHCM11½1001004,517U13
37Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM100011010428U13
38Võ Thành TàiHCM11½0001104,518U13
1Phan Nguyễn Công MinhHCM11111111191U15
2Ngô Trí ThiệnHCM1110011½16,55U15
3Văn Diệp Bảo DuyHCM11010110167U15
4Đỗ Trần Tấn PhátHCM10111011173U15
6Trương Quang Đăng KhoaHCM1111011½17,52U15
20Vũ Tuấn HùngHCM01111½01½66U15
21Phan Quý KhangHCM001101010420U15
22Hà Quang KhánhHCM10½1½0101510U15
26Hà Thiên PhúcHCM100100101421U15
27Vũ Hào QuangHCM10111½1016,54U15
1Đinh Hữu PhápHCM10½10114,57U18
2Phan Trọng TínHCM111½1½162U18
3Lâm Bảo Quốc AnhHCM1100101410U18
4Trần Tiến HuyHCM101½1½154U18
6Đoàn Đức HiểnHCM11½½1½½53U18
9Bùi Huy HoàngHCM11010½14,55U18
12Nguyễn Đình Gia LậpHCM0011011411U18
20Hà Kiến TrungHCM00100½½219U18
21Nguyễn Hiếu TrungHCM11½10½048U18
1Trần Lê Ngọc ThảoHCM001101147U20
2Si Diệu LongHCM½10½1½03,59U20
6Đào Anh DuyHCM11½½1½15,53U20
7Trần Thái HòaHCM1011½003,58U20
10Nguyễn Phan TuấnHCM01½½11046U20
12Nguyễn Hồng DươngHCM010110145U20
2Hoàng Anh ThyHCM101101153Nu U07
3Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM110011152Nu U07
4Trần Mai Hải AnhHCM1001100310Nu U07
7Trần Nguyễn Minh HằngHCM111101161Nu U07
11Lưu Cát MinhHCM010011147Nu U07
1Phạm Kim LâmHCM1010½1½49U09
9Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM0010011314U09
10Phạm Quỳnh Vân AnhHCM0101001313U09
11Thái Mai AnhHCM0011100315U09
12Ngô Đặng Thanh HàHCM0111½014,57U09
13Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM11½1½1052U09
14Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM0110100312U09
15Nguyễn Gia LinhHCM0100101316U09
16Tạ Hoàng Phương NghiHCM111011½5,51U09
17Nguyễn Bùi Minh ThưHCM1100101410U09
18Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM110101154U09
19Vũ Nhã UyênHCM11½11004,55U09
1Đinh Trần Thanh LamHCM111111½6,51U11
5Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM0110001313U11
6Vương Hoàng Gia HânHCM0110100316U11
9Bùi Hồng NgọcHCM010101149U11
12Nguyễn Vy ThụyHCM0101011411U11
16Mai Hồng ĐàoHCM1010011410U11
17Nguyễn Công Diễm HằngHCM1010100312U11
18Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM0011001317U11
19Đỗ Thị Thanh NgọcHCM011101048U11
21Lê Ngọc PhụngHCM1001000221U11
23Trương Bảo TrâmHCM111100047U11
1Ngô Hồ Thanh TrúcHCM1101½115,52U13
5Nguyễn Thanh ThảoHCM101010147U13
11Phạm Ngọc Thanh HằngHCM111½1004,55U13
12Nguyễn Hoàng MyHCM1½000102,514U13
13Nguyễn Thu PhươngHCM0000100115U13
14Trần Nguyễn Phương ThảoHCM0001110311U13
15Nguyễn Trác Minh ThyHCM111½1015,51U13
16Dương Trần Thiên ÝHCM0011001313U13
2Ngô Thừa ÂnHCM111½1015,52U15
4Đỗ Mai PhươngHCM110111054U15
6Phạm Tường Vân KhánhHCM110110153U15
8Đào Thị Minh AnhHCM1010010313U15
16Huỳnh Lê Thiên PhátHCM011001147U15
17Nguyễn Ánh TuyếtHCM110011½4,56U15
18Lê Ngọc Bảo TrânHCM0000010120U15
19Chu Diệp Phương UyênHCM10100½13,510U15
20Lữ Cát Tường VyHCM00110½13,511U15
1Võ Hồ Lan AnhHCM101001147U18
2Lại Quỳnh TiênHCM11½11116,51U18
3Ngô Thị Bảo TrânHCM11½½11162U18
11Lê Đoàn Phương UyênHCM100111½4,53U18
1Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM00000½½1028U20
4Nguyễn Phương Khải TúHCM10110101053U20
6Phạm Thị Vân GiangHCM10100½0½146U20
2Nguyễn Khôi NguyênHCM10011111064CoTieuChuan: Nam U07
3Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM11100111173CoTieuChuan: Nam U07
8Hoàng Thiện NhânHCM01011111172CoTieuChuan: Nam U07
9Phạm Minh NhậtHCM000000000010CoTieuChuan: Nam U07
10Võ Thành QuýHCM11111011071CoTieuChuan: Nam U07
1Lê Thế BảoHCM1½010114,55U09
2Hoàng Nhật Minh HuyHCM111111½6,51U09
6Nguyễn Huy PhúcHCM1010001317U09
7Đỗ Mạnh ThắngHCM111101162U09
10Nguyễn Thành LâmHCM1000101316U09
15Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM0½100113,513U09
20Nguyễn Khoa NguyênHCM001001½2,520U09
22Nguyễn Hoàng TrọngHCM110001149U09
23Cù Quốc ViệtHCM1100100315U09
1Phạm Anh QuânHCM011½½1½4,56U11
8Lê Nguyễn Khang NhậtHCM½101½0½3,510U11
14Trần Tiến HoàngHCM1000110316U11
19Phan Huy Hoàng (A)HCM101111161U11
20Phan Huy Hoàng (B)HCM½1001103,511U11
21Đoàn Quốc BảoHCM1½1½01153U11
22Lữ Cát Gia LượngHCM1010001320U11
23Lê Văn PhátHCM011100148U11
24Tạ Bảo SơnHCM½0½011149U11
1Nguyễn Tấn PhátHCM1111½111½81U13
2Đỗ Nguyên KhoaHCM11100101059U13
3Huỳnh Hào PhátHCM1111½110½72U13
13Trần Hiệp PhátHCM001011000326U13
22Lại Đức AnhHCM0½½½½01½½421U13
23Trần Lê Khánh HưngHCM110½101½0510U13
25Lê Ngọc LộcHCM010½1½101512U13
27Võ Thành TàiHCM10011½0104,514U13
1Phan Nguyễn Công MinhHCM1111½116,51U15
2Ngô Trí ThiệnHCM½½½1½½½48U15
3Văn Diệp Bảo DuyHCM110110½4,54U15
4Đỗ Trần Tấn PhátHCM11010½½46U15
6Trương Quang Đăng KhoaHCM½111½1½5,52U15
16Vũ Tuấn HùngHCM½½½1½½14,55U15
17Phan Quý KhangHCM0110001313U15
20Vũ Hào QuangHCM1½10½1153U15
1Đinh Hữu PhápHCM1½½½0114,55U18
2Phan Trọng TínHCM½1111½½5,51U18
3Lâm Bảo Quốc AnhHCM0110½114,54U18
4Trần Tiến HuyHCM1½½½10½48U18
6Đoàn Đức HiểnHCM1½1½1½½53U18
9Bùi Huy HoàngHCM010½1½0310U18
13Nguyễn Đình Gia LậpHCM½01½0½½312U18
16Nguyễn Hiếu TrungHCM½00010½214U18
1Trần Lê Ngọc ThảoHCM01½½½103,58U20
2Si Diệu LongHCM01½½½114,55U20
6Đào Anh DuyHCM10½½½013,59U20
7Trần Thái HòaHCM1½½10½14,54U20
9Nguyễn Phan TuấnHCM10½½1½03,510U20
13Nguyễn Hồng DươngHCM00½10102,511U20
2Hoàng Anh ThyHCM111111171Nu U07
3Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM011100145Nu U07
4Trần Mai Hải AnhHCM100011146Nu U07
6Trần Nguyễn Minh HằngHCM110011153Nu U07
9Lưu Cát MinhHCM001010138Nu U07
1Phạm Kim LâmHCM0½001001,519U09
8Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM0½101013,512U09
9Phạm Quỳnh Vân AnhHCM000110½2,517U09
10Thái Mai AnhHCM11010½03,510U09
11Ngô Đặng Thanh HàHCM10011½14,55U09
12Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM1½101014,56U09
13Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM0101001314U09
14Nguyễn Gia LinhHCM00101½½313U09
15Tạ Hoàng Phương NghiHCM111111171U09
16Nguyễn Bùi Minh ThưHCM1½110003,511U09
17Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM100101149U09
18Vũ Nhã UyênHCM111001153U09
1Đinh Trần Thanh LamHCM1111½116,51U11
5Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM1000½1½314U11
6Vương Hoàng Gia HânHCM½01010½310U11
9Bùi Hồng NgọcHCM01½11014,53U11
12Nguyễn Vy ThụyHCM0011001313U11
14Mai Hồng ĐàoHCM½01110½45U11
15Nguyễn Công Diễm HằngHCM0110001311U11
16Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM010111046U11
2Ngô Hồ Thanh TrúcHCM101½0114,55U13
6Nguyễn Thanh ThảoHCM11½01014,54U13
11Phạm Ngọc Thanh HằngHCM0½½0100214U13
12Nguyễn Hoàng MyHCM101110047U13
13Nguyễn Thu PhươngHCM0100½102,512U13
14Nguyễn Trác Minh ThyHCM½11½½1½52U13
15Dương Trần Thiên ÝHCM1000½012,513U13
2Ngô Thừa ÂnHCM1½1101½52U15
4Đỗ Mai PhươngHCM½11111½61U15
6Phạm Tường Vân KhánhHCM11½01014,54U15
8Đào Thị Minh AnhHCM1010½114,55U15
13Huỳnh Lê Thiên PhátHCM010010½2,512U15
14Nguyễn Ánh TuyếtHCM½01110½46U15
1Võ Hồ Lan AnhHCM010101146U18
2Lại Quỳnh TiênHCM111½½1162U18
3Ngô Thị Bảo TrânHCM110101153U18
11Lê Đoàn Phương UyênHCM10½1½0145U18
1Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM0½11111117,51U20
3Nguyễn Phương Khải TúHCM11000001½3,56U20
5Phạm Thị Vân GiangHCM1011001½04,55U20
2Nguyễn Xuân HưngHCM0000100112Cotruyenthong: Nam U07
4Nguyên Sinh Hoàng LongHCM001001139Cotruyenthong: Nam U07
5Trần Hải NamHCM01011½03,57Cotruyenthong: Nam U07
7Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM101100038Cotruyenthong: Nam U07
8Hoàng Hữu PhướcHCM101011045Cotruyenthong: Nam U07
12Nguyễn Đình Nhật VănHCM110001146Cotruyenthong: Nam U07
2Tạ Hoàng BáchHCM001111046U09
4Huỳnh Tấn DựHCM0001101312U09
5Hà Hải ĐăngHCM110010145U09
6Lê Văn Khánh HoàngHCM0011100311U09
7Dương Thanh HuyHCM01000½½214U09
8Phùng Quang HuyHCM1000100213U09
10Phạm Hữu Nguyên KhangHCM111111171U09
12Nguyễn Danh Đăng MinhHCM101110153U09
13Trần Nguyễn Minh NhậtHCM011010148U09
14Lại Huy QuangHCM111001154U09
1Dương Đỗ Duy AnhHCM½½1½1104,55U11
2Nguyễn Phước Gia BảoHCM0100½001,518U11
3Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM0010000120U11
4Huỳnh Tấn DanhHCM0½1010½316U11
5Phùng Vĩnh ĐạtHCM010110148U11
8Nguyễn Song HàoHCM1½½½½1047U11
11Bùi Dư Hữu KhangHCM½1111116,51U11
12Hoàng Hữu KhangHCM11½10115,52U11
13Chu Diệp Minh KhoaHCM1½100114,56U11
14Bùi Phúc LâmHCM1½111004,54U11
15Nguyễn Bảo LongHCM1010100312U11
17Lê Hoàng PhúcHCM½10½010314U11
19Lương Thiện Minh TríHCM1½100013,59U11
20Võ Thành TrungHCM1½01½1153U11
7Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM110110153U13
8Mai Phi LongHCM111001154U13
10Nguyễn Hoàng NghĩaHCM1½110014,55U13
11Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM101111052U13
5Hà Quang KhánhHCM1011½1½51U15
7Hà Thiên PhúcHCM110010142U15
7Hà Kiến TrungHCM1½111015,51U18
4Đỗ Thị Thanh NgọcHCM1111010½½65Nu U11
6Lê Ngọc PhụngHCM½1111100½64Nu U11
10Trương Bảo TrâmHCM10111111½7,51Nu U11
5Trần Nguyễn Phương ThảoHCM1½011014,53U15
6Lê Ngọc Bảo TrânHCM101111½5,51U15
7Chu Diệp Phương UyênHCM111000½3,55U15
8Lữ Cát Tường VyHCM1½1011½52U15

Hồ sơ kỳ thủ

Nguyễn Khôi Nguyên 1999 HCM Rp:2146 Điểm 5
113Vũ Hải NamBPH1w 1CoNhanh: Nam U07
215Phạm Minh NhậtHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
318Nghiêm Phú QuânHNO5w 1CoNhanh: Nam U07
46Lê Anh Nhật HuyDAN3s 1CoNhanh: Nam U07
51Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoNhanh: Nam U07
620Võ Thành QuýHCM6s 0CoNhanh: Nam U07
719Văn Bảo QuânBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
Đoàn Ngọc Thiên Anh 1998 HCM Rp:2144 Điểm 5
114Hoàng Thiện NhânHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
222Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
316Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4s 1CoNhanh: Nam U07
418Nghiêm Phú QuânHNO5w 0CoNhanh: Nam U07
511Phạm Nhật MinhHNO3s 1CoNhanh: Nam U07
621Trịnh Chí TrungHNO4w 1CoNhanh: Nam U07
71Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 1CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Xuân Hưng 1994 HCM Rp:1830 Điểm 2
118Nghiêm Phú QuânHNO5s 0CoNhanh: Nam U07
213Vũ Hải NamBPH1w 1CoNhanh: Nam U07
322Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
419Văn Bảo QuânBRV4w 0CoNhanh: Nam U07
54Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 0CoNhanh: Nam U07
69Lương Khánh Minh LongBPH0w 1CoNhanh: Nam U07
75Đinh Văn Hoàng HảiBPH3s 0CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Sinh Hoàng Long 1991 HCM Rp:1934 Điểm 3
121Trịnh Chí TrungHNO4w 0CoNhanh: Nam U07
219Văn Bảo QuânBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
313Vũ Hải NamBPH1s 1CoNhanh: Nam U07
416Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4w 1CoNhanh: Nam U07
522Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
612Trần Hải NamHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
717Hoàng Hữu PhướcHCM4s 0CoNhanh: Nam U07
Trần Hải Nam 1989 HCM Rp:1940 Điểm 3
11Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoNhanh: Nam U07
25Đinh Văn Hoàng HảiBPH3s 0CoNhanh: Nam U07
39Lương Khánh Minh LongBPH0w 1CoNhanh: Nam U07
421Trịnh Chí TrungHNO4s 0CoNhanh: Nam U07
515Phạm Minh NhậtHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
610Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
713Vũ Hải NamBPH1s 1CoNhanh: Nam U07
Hoàng Thiện Nhân 1987 HCM Rp:2147 Điểm 5
13Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 1CoNhanh: Nam U07
221Trịnh Chí TrungHNO4s 1CoNhanh: Nam U07
31Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoNhanh: Nam U07
411Phạm Nhật MinhHNO3s 1CoNhanh: Nam U07
520Võ Thành QuýHCM6s 0CoNhanh: Nam U07
622Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
78Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
Phạm Minh Nhật 1986 HCM Rp:1944 Điểm 3
14Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 1CoNhanh: Nam U07
22Nguyễn Khôi NguyênHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
36Lê Anh Nhật HuyDAN3s 0CoNhanh: Nam U07
45Đinh Văn Hoàng HảiBPH3w 0CoNhanh: Nam U07
512Trần Hải NamHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
613Vũ Hải NamBPH1w 1CoNhanh: Nam U07
79Lương Khánh Minh LongBPH0s 1CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Xuân Bảo Phúc 1985 HCM Rp:2043 Điểm 4
15Đinh Văn Hoàng HảiBPH3w 1CoNhanh: Nam U07
21Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoNhanh: Nam U07
33Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
410Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
59Lương Khánh Minh LongBPH0w 1CoNhanh: Nam U07
64Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 1CoNhanh: Nam U07
722Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
Hoàng Hữu Phước 1984 HCM Rp:2043 Điểm 4
16Lê Anh Nhật HuyDAN3s 0CoNhanh: Nam U07
29Lương Khánh Minh LongBPH0s 1CoNhanh: Nam U07
311Phạm Nhật MinhHNO3w 0CoNhanh: Nam U07
44Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 1CoNhanh: Nam U07
55Đinh Văn Hoàng HảiBPH3s 1CoNhanh: Nam U07
68Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
710Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
Võ Thành Quý 1981 HCM Rp:2302 Điểm 6
19Lương Khánh Minh LongBPH0w 1CoNhanh: Nam U07
28Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
35Đinh Văn Hoàng HảiBPH3s 1CoNhanh: Nam U07
41Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoNhanh: Nam U07
514Hoàng Thiện NhânHCM5w 1CoNhanh: Nam U07
62Nguyễn Khôi NguyênHCM5w 1CoNhanh: Nam U07
718Nghiêm Phú QuânHNO5s 1CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Đình Nhật Văn 1979 HCM Rp:1941 Điểm 3
111Phạm Nhật MinhHNO3w 1CoNhanh: Nam U07
23Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
37Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoNhanh: Nam U07
48Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4w 0CoNhanh: Nam U07
510Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
614Hoàng Thiện NhânHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
716Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4w 0CoNhanh: Nam U07
Lê Thế Bảo 1976 HCM Rp:2181 Điểm 7
125Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 1U09
233Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 1U09
344Cù Quốc ViệtHCM5s 1U09
42Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6w 1U09
54Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5s 0U09
68Phạm Bùi Công NghĩaBDH5w 1U09
731Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6s 1U09
86Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5s 0U09
97Phạm Phú AnHNO5,5w 1U09
Hoàng Nhật Minh Huy 1975 HCM Rp:2408 Điểm 8,5
126Nguyễn Đức HuânBGI4w 1U09
232Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4s 1U09
342Lê Minh TriếtBPH4w 1U09
41Lâm Tăng HưngHNO6s 1U09
53Lê Thế BảoHCM7w 1U09
62Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6s 1U09
76Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5w ½U09
87Phạm Phú AnHNO5,5s 1U09
913Nguyễn Huy VũHNO6w 1U09
Đỗ Mạnh Thắng 1973 HCM Rp:2232 Điểm 7,5
128Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3w 1U09
235Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 1U09
345Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5w 0U09
436Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5s 1U09
526Nguyễn Đức HuânBGI4w 1U09
61Lâm Tăng HưngHNO6s 1U09
74Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5s ½U09
83Lê Thế BảoHCM7w 1U09
92Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6s 1U09
Nguyễn Huy Phúc 1970 HCM Rp:2120 Điểm 6,5
131Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6s 0U09
224Hà Hải ĐăngHCM0w 1U09
343Nguyễn Hoàng TrọngHCM6w ½U09
416Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5s 0U09
512Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
618Phạm Trần Khang MinhBRV4w 1U09
719Tạ Hoàng BáchHCM5w 1U09
845Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5s 1U09
917Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 1U09
Nguyễn Thành Lâm 1969 HCM Rp:1598 Điểm 1
132Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4w 0U09
226Nguyễn Đức HuânBGI4s 0U09
338Lại Huy QuangHCM3,5w 0U09
425Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 0U09
529Phùng Quang HuyHCM5,5s 0U09
641Trần Văn Anh QuânTTH2w 0U09
728Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3s 0U09
822Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2w 0U09
930Huỳnh Thiệu KhangBRV2w 1U09
Nguyễn Hồ Hoàng Hải 1967 HCM Rp:1824 Điểm 3
134Trần Quang NghĩaHNO5,5w 1U09
242Lê Minh TriếtBPH4s 0U09
331Phạm Hữu Nguyên KhangHCM6w 0U09
427Đỗ Huy HùngBGI3s 0U09
59Nguyễn Huy PhúcHCM6,5w 0U09
622Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2s 1U09
730Huỳnh Thiệu KhangBRV2w 1U09
833Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 0U09
939Lê Đức QuangHNO4,5w 0U09
Tạ Hoàng Bách 1960 HCM Rp:1987 Điểm 5
142Lê Minh TriếtBPH4s 0U09
234Trần Quang NghĩaHNO5,5w 1U09
339Lê Đức QuangHNO4,5s 1U09
444Cù Quốc ViệtHCM5w 0U09
537Khúc Hạo NhiênHNO4s 1U09
643Nguyễn Hoàng TrọngHCM6w 1U09
79Nguyễn Huy PhúcHCM6,5s 0U09
835Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 0U09
932Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4w 1U09
Huỳnh Tấn Dự 1956 HCM Rp:1954 Điểm 4,5
11Lâm Tăng HưngHNO6w 0U09
25Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5s 0U09
330Huỳnh Thiệu KhangBRV2w 1U09
441Trần Văn Anh QuânTTH2s 1U09
536Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5w 0U09
635Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 0U09
722Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2w 1U09
839Lê Đức QuangHNO4,5s ½U09
915Trần Minh QuânTTH3,5w 1U09
Hà Hải Đăng 1955 HCM Rp:1170 Điểm 0
12Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6s 0U09
29Nguyễn Huy PhúcHCM6,5s 0U09
315Trần Minh QuânTTH3,5w 0U09
428Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3- 0KU09
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
Lê Văn Khánh Hoàng 1954 HCM Rp:1914 Điểm 4
13Lê Thế BảoHCM7w 0U09
211Lê Gia BảoBDH4,5s 0U09
321Giáp Xuân CườngBGI4s 0U09
410Nguyễn Thành LâmHCM1w 1U09
518Phạm Trần Khang MinhBRV4s 0U09
628Nguyễn Quang Nhật HuyDAN3w 1U09
741Trần Văn Anh QuânTTH2s 1U09
842Lê Minh TriếtBPH4w 0U09
927Đỗ Huy HùngBGI3s 1U09
Phùng Quang Huy 1950 HCM Rp:2037 Điểm 5,5
17Phạm Phú AnHNO5,5w 0U09
215Trần Minh QuânTTH3,5s 1U09
311Lê Gia BảoBDH4,5w 0U09
417Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 0U09
510Nguyễn Thành LâmHCM1w 1U09
642Lê Minh TriếtBPH4s 1U09
737Khúc Hạo NhiênHNO4w 1U09
834Trần Quang NghĩaHNO5,5s ½U09
926Nguyễn Đức HuânBGI4w 1U09
Phạm Hữu Nguyên Khang 1948 HCM Rp:2092 Điểm 6
19Nguyễn Huy PhúcHCM6,5w 1U09
22Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6w 0U09
312Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
45Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5s 1U09
511Lê Gia BảoBDH4,5w 1U09
645Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5s 1U09
73Lê Thế BảoHCM7w 0U09
813Nguyễn Huy VũHNO6w 0U09
98Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 1U09
Nguyễn Danh Đăng Minh 1946 HCM Rp:2000 Điểm 5
111Lê Gia BảoBDH4,5w 1U09
23Lê Thế BảoHCM7s 0U09
313Nguyễn Huy VũHNO6w 0U09
422Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2s 1U09
538Lại Huy QuangHCM3,5w 0U09
614Nguyễn Hữu MinhBRV3w 1U09
743Nguyễn Hoàng TrọngHCM6s 0U09
812Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 1U09
942Lê Minh TriếtBPH4s 1U09
Nguyễn Khoa Nguyên 1944 HCM Rp:2004 Điểm 5
113Nguyễn Huy VũHNO6w 1U09
26Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5w 0U09
318Phạm Trần Khang MinhBRV4s 1U09
411Lê Gia BảoBDH4,5s 0U09
517Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 0U09
623Huỳnh Tấn DựHCM4,5w 1U09
721Giáp Xuân CườngBGI4s 1U09
819Tạ Hoàng BáchHCM5s 1U09
934Trần Quang NghĩaHNO5,5w 0U09
Trần Nguyễn Minh Nhật 1943 HCM Rp:2038 Điểm 5,5
114Nguyễn Hữu MinhBRV3s 1U09
28Phạm Bùi Công NghĩaBDH5w 0U09
327Đỗ Huy HùngBGI3s 1U09
46Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5w 0U09
523Huỳnh Tấn DựHCM4,5s 1U09
611Lê Gia BảoBDH4,5s ½U09
745Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5w 0U09
838Lại Huy QuangHCM3,5w 1U09
916Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5s 1U09
Lại Huy Quang 1941 HCM Rp:1880 Điểm 3,5
116Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5s 0U09
221Giáp Xuân CườngBGI4w 1U09
310Nguyễn Thành LâmHCM1s 1U09
48Phạm Bùi Công NghĩaBDH5w 0U09
533Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 1U09
617Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 0U09
715Trần Minh QuânTTH3,5w ½U09
836Trần Nguyễn Minh NhậtHCM5,5s 0U09
911Lê Gia BảoBDH4,5w 0U09
Nguyễn Hoàng Trọng 1936 HCM Rp:2085 Điểm 6
121Giáp Xuân CườngBGI4s 1U09
216Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5w ½U09
39Nguyễn Huy PhúcHCM6,5s ½U09
414Nguyễn Hữu MinhBRV3w 1U09
58Phạm Bùi Công NghĩaBDH5s 0U09
619Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
733Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 1U09
85Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5w 1U09
945Trần Phan Hoàng ViệtHNO4,5s 1U09
Cù Quốc Việt 1935 HCM Rp:2009 Điểm 5
122Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2w 1U09
217Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 1U09
33Lê Thế BảoHCM7w 0U09
419Tạ Hoàng BáchHCM5s 1U09
516Nguyễn Ngọc TháiHNO4,5w 0U09
626Nguyễn Đức HuânBGI4s 1U09
72Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO6w 0U09
811Lê Gia BảoBDH4,5s 1U09
91Lâm Tăng HưngHNO6w 0U09
Phạm Anh Quân 1933 HCM Rp:2133 Điểm 7
122Đoàn Quốc BảoHCM6s 1U11
217Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U11
39Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 1U11
45Nguyễn Nam KhánhBPH5,5w 1U11
519Phan Huy Hoàng (A)HCM9s 0U11
635Hoàng Hữu KhangHCM5w 1U11
742Lê Văn PhátHCM6s 1U11
840Lữ Cát Gia LượngHCM6w 1U11
93Trần Quốc ThànhHNO7s 0U11
Trần Tiến Hoàng 1930 HCM Rp:1863 Điểm 4
126Huỳnh Tấn DanhHCM3,5w 0U11
230Nghiêm Phú HảiHNO3,5s ½U11
313Trần Phúc HoàngBRV4w 0U11
425Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2s 1U11
528Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w 1U11
640Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
78Phan Tuấn MinhDAN4,5w 0U11
845Tạ Bảo SơnHCM4,5s ½U11
938Bùi Phúc LâmHCM3w 1U11
Lê Nguyễn Khang Nhật 1925 HCM Rp:1993 Điểm 5,5
132Vũ HoànhBPH3s 1U11
231Nguyễn Song HàoHCM5w 1U11
31Phạm Anh QuânHCM7w 0U11
419Phan Huy Hoàng (A)HCM9s 0U11
539Nguyễn Bảo LongHCM4w 1U11
621Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 1U11
73Trần Quốc ThànhHNO7w ½U11
836Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 1U11
97Hà Khả UyBPH7w 0U11
Phan Huy Hoàng (A) 1915 HCM Rp:2724 Điểm 9
144Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
22Trần Hoàng Gia HưngHNO4w 1U11
36Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 1U11
49Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 1U11
51Phạm Anh QuânHCM7w 1U11
63Trần Quốc ThànhHNO7s 1U11
77Hà Khả UyBPH7w 1U11
85Nguyễn Nam KhánhBPH5,5s 1U11
911Nguyễn Ngọc KhánhHNO5w 1U11
Phan Huy Hoàng (B) 1914 HCM Rp:2035 Điểm 6
145Tạ Bảo SơnHCM4,5w 1U11
25Nguyễn Nam KhánhBPH5,5s 0U11
343Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4w 1U11
444Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
536Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w ½U11
67Hà Khả UyBPH7s 0U11
715Lê KhươngBDH5w 1U11
810Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s ½U11
912Phạm Danh SơnHNO5s 1U11
Dương Đỗ Duy Anh 1913 HCM Rp:1953 Điểm 5
146Lương Thiện Minh TríHCM5s 1U11
26Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 0U11
347Võ Thành TrungHCM4,5s 1U11
435Hoàng Hữu KhangHCM5w 0U11
58Phan Tuấn MinhDAN4,5s 1U11
69Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
72Trần Hoàng Gia HưngHNO4s 0U11
843Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4w 1U11
917Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U11
Đoàn Quốc Bảo 1912 HCM Rp:2037 Điểm 6
11Phạm Anh QuânHCM7w 0U11
239Nguyễn Bảo LongHCM4s 1U11
345Tạ Bảo SơnHCM4,5w 1U11
410Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 1U11
540Lữ Cát Gia LượngHCM6w 1U11
642Lê Văn PhátHCM6s 0U11
711Nguyễn Ngọc KhánhHNO5w 1U11
83Trần Quốc ThànhHNO7s 0U11
95Nguyễn Nam KhánhBPH5,5w 1U11
Nguyễn Phước Gia Bảo 1910 HCM Rp:1765 Điểm 3,5
12Trần Hoàng Gia HưngHNO4s 0U11
242Lê Văn PhátHCM6w 0U11
328Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
430Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 0U11
538Bùi Phúc LâmHCM3s 0U11
626Huỳnh Tấn DanhHCM3,5w ½U11
744Lê Hoàng PhúcHCM3s 0U11
8-miễn đấu --- 1U11
916Lê Đăng KhoaBRV2w 1U11
Nguyễn Phước Hoàng Bảo 1909 HCM Rp:1587 Điểm 2
13Trần Quốc ThànhHNO7w 0U11
243Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4s 0U11
332Vũ HoànhBPH3w 0U11
44Trần Tiến HoàngHCM4w 0U11
516Lê Đăng KhoaBRV2s 1U11
631Nguyễn Song HàoHCM5s 0U11
7-miễn đấu --- 1U11
839Nguyễn Bảo LongHCM4w 0U11
933Phạm Trần An HuyBRV3s 0U11
Huỳnh Tấn Danh 1908 HCM Rp:1766 Điểm 3,5
14Trần Tiến HoàngHCM4s 1U11
27Hà Khả UyBPH7s 0U11
346Lương Thiện Minh TríHCM5w 0U11
439Nguyễn Bảo LongHCM4w 0U11
543Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4s 0U11
624Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5s ½U11
716Lê Đăng KhoaBRV2w 1U11
838Bùi Phúc LâmHCM3w 0U11
9-miễn đấu --- 1U11
Phùng Vĩnh Đạt 1907 HCM Rp:1778 Điểm 3
15Nguyễn Nam KhánhBPH5,5w 0U11
245Tạ Bảo SơnHCM4,5s 0U11
333Phạm Trần An HuyBRV3w 1U11
447Võ Thành TrungHCM4,5s 0U11
513Trần Phúc HoàngBRV4w 1U11
644Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
710Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 0U11
846Lương Thiện Minh TríHCM5s 0U11
939Nguyễn Bảo LongHCM4s 0U11
Nguyễn Song Hào 1903 HCM Rp:1959 Điểm 5
18Phan Tuấn MinhDAN4,5s 1U11
29Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 0U11
310Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 0U11
412Phạm Danh SơnHNO5w 0U11
518Trần Đăng HuyBRV4,5s 0U11
625Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2w 1U11
738Bùi Phúc LâmHCM3s 1U11
844Lê Hoàng PhúcHCM3w 1U11
92Trần Hoàng Gia HưngHNO4s 1U11
Bùi Dư Hữu Khang 1900 HCM Rp:1922 Điểm 4,5
111Nguyễn Ngọc KhánhHNO5w 0U11
213Trần Phúc HoàngBRV4s 1U11
38Phan Tuấn MinhDAN4,5s 1U11
42Trần Hoàng Gia HưngHNO4w 1U11
57Hà Khả UyBPH7s 0U11
610Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 1U11
740Lữ Cát Gia LượngHCM6w 0U11
814Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5w ½U11
96Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
Hoàng Hữu Khang 1899 HCM Rp:1963 Điểm 5
112Phạm Danh SơnHNO5s 1U11
210Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 1U11
37Hà Khả UyBPH7w 0U11
421Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 1U11
517Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U11
61Phạm Anh QuânHCM7s 0U11
736Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 0U11
86Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s ½U11
915Lê KhươngBDH5w ½U11
Chu Diệp Minh Khoa 1898 HCM Rp:1920 Điểm 4,5
113Trần Phúc HoàngBRV4w 1U11
211Nguyễn Ngọc KhánhHNO5s 0U11
312Phạm Danh SơnHNO5s 1U11
46Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 1U11
520Phan Huy Hoàng (B)HCM6s ½U11
65Nguyễn Nam KhánhBPH5,5w 0U11
735Hoàng Hữu KhangHCM5s 1U11
89Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
914Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5s 0U11
Bùi Phúc Lâm 1896 HCM Rp:1792 Điểm 3
114Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5s 0U11
216Lê Đăng KhoaBRV2w 1U11
317Trần Văn Anh KiệtTTH4s 0U11
48Phan Tuấn MinhDAN4,5w 0U11
524Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5w 1U11
612Phạm Danh SơnHNO5s 0U11
731Nguyễn Song HàoHCM5w 0U11
826Huỳnh Tấn DanhHCM3,5s 1U11
94Trần Tiến HoàngHCM4s 0U11
Nguyễn Bảo Long 1895 HCM Rp:1825 Điểm 4
115Lê KhươngBDH5w 0U11
222Đoàn Quốc BảoHCM6w 0U11
3-miễn đấu --- 1U11
426Huỳnh Tấn DanhHCM3,5s 1U11
59Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 0U11
618Trần Đăng HuyBRV4,5w 0U11
732Vũ HoànhBPH3s 0U11
825Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2s 1U11
927Phùng Vĩnh ĐạtHCM3w 1U11
Lữ Cát Gia Lượng 1894 HCM Rp:2047 Điểm 6
116Lê Đăng KhoaBRV2s 1U11
214Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5w 1U11
32Trần Hoàng Gia HưngHNO4s 0U11
411Nguyễn Ngọc KhánhHNO5w 1U11
522Đoàn Quốc BảoHCM6s 0U11
64Trần Tiến HoàngHCM4w 1U11
734Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5s 1U11
81Phạm Anh QuânHCM7s 0U11
98Phan Tuấn MinhDAN4,5w 1U11
Lê Văn Phát 1892 HCM Rp:2043 Điểm 6
117Trần Văn Anh KiệtTTH4w 0U11
224Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5s 1U11
314Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5s 1U11
415Lê KhươngBDH5w 1U11
530Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 1U11
622Đoàn Quốc BảoHCM6w 1U11
71Phạm Anh QuânHCM7w 0U11
87Hà Khả UyBPH7s 0U11
910Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 1U11
Lê Hoàng Phúc 1890 HCM Rp:1788 Điểm 3
119Phan Huy Hoàng (A)HCM9w 0U11
228Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
318Trần Đăng HuyBRV4,5s 1U11
420Phan Huy Hoàng (B)HCM6w 0U11
511Nguyễn Ngọc KhánhHNO5s 0U11
627Phùng Vĩnh ĐạtHCM3w 0U11
724Nguyễn Phước Gia BảoHCM3,5w 1U11
831Nguyễn Song HàoHCM5s 0U11
913Trần Phúc HoàngBRV4w 0U11
Tạ Bảo Sơn 1889 HCM Rp:1916 Điểm 4,5
120Phan Huy Hoàng (B)HCM6s 0U11
227Phùng Vĩnh ĐạtHCM3w 1U11
322Đoàn Quốc BảoHCM6s 0U11
418Trần Đăng HuyBRV4,5w 1U11
512Phạm Danh SơnHNO5s 1U11
611Nguyễn Ngọc KhánhHNO5w 0U11
714Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5s 0U11
84Trần Tiến HoàngHCM4w ½U11
932Vũ HoànhBPH3s 1U11
Lương Thiện Minh Trí 1888 HCM Rp:1911 Điểm 5
121Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 0U11
2-miễn đấu --- 1U11
326Huỳnh Tấn DanhHCM3,5s 1U11
417Trần Văn Anh KiệtTTH4s 0U11
510Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 0U11
632Vũ HoànhBPH3w 1U11
718Trần Đăng HuyBRV4,5s 0U11
827Phùng Vĩnh ĐạtHCM3w 1U11
930Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 1U11
Võ Thành Trung 1887 HCM Rp:1875 Điểm 4,5
1-miễn đấu --- 1U11
215Lê KhươngBDH5s 0U11
321Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 0U11
427Phùng Vĩnh ĐạtHCM3w 1U11
514Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5s ½U11
62Trần Hoàng Gia HưngHNO4w ½U11
717Trần Văn Anh KiệtTTH4s 1U11
812Phạm Danh SơnHNO5w 0U11
918Trần Đăng HuyBRV4,5s ½U11
Huỳnh Hào Phát 1885 HCM Rp:2224 Điểm 8
121Nguyễn Đức HiếuBRV3w 1U13
214Phan Hoàng PhúcBDH4,5s 1U13
37Phan Tuấn KiệtTTH6w 1U13
43Nguyễn Tấn PhátHCM6,5s ½U13
535Trần Đình PhúQNI4,5w 1U13
61Phạm Huy KhánhHNO7s 1U13
75Ngô Xuân Gia HuyHNO7w 1U13
829Trần Lê Khánh HưngHCM5,5s 1U13
910Nguyễn Thành LâmHNO6w ½U13
Nguyễn Tấn Phát 1884 HCM Rp:2040 Điểm 6,5
122Nguyễn Thành MinhBDH4s 1U13
218Mai Tiến ThịnhHNO5,5w 1U13
311Hoa Minh QuânHNO3,5s 1U13
42Huỳnh Hào PhátHCM8w ½U13
55Ngô Xuân Gia HuyHNO7s ½U13
640Trần Đức TríBPH5,5w 1U13
76Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5s 1U13
810Nguyễn Thành LâmHNO6w ½U13
91Phạm Huy KhánhHNO7s 0U13
Đỗ Nguyên Khoa 1881 HCM Rp:1947 Điểm 5,5
125Lại Đức AnhHCM4,5w 1U13
223Trần Hiệp PhátHCM4s 1U13
31Phạm Huy KhánhHNO7w ½U13
435Trần Đình PhúQNI4,5s 0U13
539Trịnh Anh TuấnQNI4,5w 1U13
613Khưu Nhật PhiBPH5,5s 1U13
73Nguyễn Tấn PhátHCM6,5w 0U13
838Võ Thành TàiHCM5,5s 1U13
95Ngô Xuân Gia HuyHNO7w 0U13
Trần Hiệp Phát 1864 HCM Rp:1786 Điểm 4
14Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 1U13
26Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5w 0U13
310Nguyễn Thành LâmHNO6s 0U13
48Trần Quang PhúcBRV4w 0U13
516Lê Quang KhảiBRV3s 1U13
618Mai Tiến ThịnhHNO5,5w 0U13
726Lê Trí BáchHNO5s 0U13
8-miễn đấu --- 1U13
921Nguyễn Đức HiếuBRV3w 1U13
Lại Đức Anh 1862 HCM Rp:1870 Điểm 4,5
16Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5s 0U13
24Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5w 0U13
315Trương Quang AnhBRV3,5w 1U13
419Phan Nhật LinhBRV4s 1U13
511Hoa Minh QuânHNO3,5s ½U13
614Phan Hoàng PhúcBDH4,5w ½U13
712Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6s 0U13
836Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3w 1U13
935Trần Đình PhúQNI4,5w ½U13
Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 1859 HCM Rp:1909 Điểm 5
19Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w ½U13
217Phạm Thanh TuấnBRV4s 1U13
335Trần Đình PhúQNI4,5w ½U13
44Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 0U13
521Nguyễn Đức HiếuBRV3w 1U13
622Nguyễn Thành MinhBDH4s 1U13
740Trần Đức TríBPH5,5s 0U13
834Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4w 1U13
97Phan Tuấn KiệtTTH6s 0U13
Trần Lê Khánh Hưng 1858 HCM Rp:1952 Điểm 5,5
110Nguyễn Thành LâmHNO6s 0U13
219Phan Nhật LinhBRV4s 1U13
313Khưu Nhật PhiBPH5,5w 0U13
416Lê Quang KhảiBRV3w 1U13
514Phan Hoàng PhúcBDH4,5s 1U13
612Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6w 1U13
77Phan Tuấn KiệtTTH6s 1U13
82Huỳnh Hào PhátHCM8w 0U13
940Trần Đức TríBPH5,5s ½U13
Mai Phi Long 1856 HCM Rp:1869 Điểm 4,5
112Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6s 0U13
220Nguyễn Hoàng NamBRV3,5w ½U13
317Phạm Thanh TuấnBRV4w 0U13
424Lê Tuệ ĐăngBRV2s 1U13
536Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3s ½U13
68Trần Quang PhúcBRV4w 1U13
718Mai Tiến ThịnhHNO5,5s ½U13
814Phan Hoàng PhúcBDH4,5w 0U13
916Lê Quang KhảiBRV3s 1U13
Lê Ngọc Lộc 1855 HCM Rp:1828 Điểm 4
113Khưu Nhật PhiBPH5,5w 1U13
25Ngô Xuân Gia HuyHNO7s 0U13
314Phan Hoàng PhúcBDH4,5w 1U13
47Phan Tuấn KiệtTTH6s 0U13
522Nguyễn Thành MinhBDH4w 0U13
620Nguyễn Hoàng NamBRV3,5s 1U13
721Nguyễn Đức HiếuBRV3w 1U13
812Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6w 0U13
926Lê Trí BáchHNO5s 0U13
Nguyễn Hoàng Nghĩa 1853 HCM Rp:1830 Điểm 4
115Trương Quang AnhBRV3,5w 1U13
27Phan Tuấn KiệtTTH6s 0U13
316Lê Quang KhảiBRV3s 1U13
411Hoa Minh QuânHNO3,5w 1U13
54Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5w ½U13
635Trần Đình PhúQNI4,5s ½U13
71Phạm Huy KhánhHNO7w 0U13
828Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
99Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 0U13
Nguyễn Trần Bảo Phúc 1851 HCM Rp:1673 Điểm 3
117Phạm Thanh TuấnBRV4w ½U13
29Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5s 1U13
34Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5w 0U13
440Trần Đức TríBPH5,5s 0U13
531Mai Phi LongHCM4,5w ½U13
621Nguyễn Đức HiếuBRV3s 0U13
7-miễn đấu --- 1U13
825Lại Đức AnhHCM4,5s 0U13
919Phan Nhật LinhBRV4w 0U13
Võ Thành Tài 1849 HCM Rp:1919 Điểm 5,5
118Mai Tiến ThịnhHNO5,5s 0U13
2-miễn đấu --- 1U13
321Nguyễn Đức HiếuBRV3w 1U13
413Khưu Nhật PhiBPH5,5s ½U13
59Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 1U13
67Phan Tuấn KiệtTTH6w 0U13
74Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 1U13
86Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5w 0U13
914Phan Hoàng PhúcBDH4,5s 1U13
Phan Nguyễn Công Minh 1846 HCM Rp:2261 Điểm 6,5
113Bùi Thanh QuangBRV3s 1U15
28Nguyễn Đức MạnhHNO4w 1U15
34Vũ Đăng TúHNO4s 1U15
42Trương Quang Đăng KhoaHCM4,5w 1U15
53Ngô Trí ThiệnHCM5s ½U15
619Vũ Tuấn HùngHCM5s 1U15
76Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
Trương Quang Đăng Khoa 1845 HCM Rp:1939 Điểm 4,5
114Nguyễn Xuân HuyHNO3w 1U15
210Ngô Quang BáchBDH3s 1U15
325Vũ Hào QuangHCM4w 1U15
41Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5s 0U15
57Lê Gia NguyễnBDH5w 0U15
69Nguyễn Đức MạnhTTH3s 1U15
74Vũ Đăng TúHNO4w ½U15
Ngô Trí Thiện 1844 HCM Rp:1996 Điểm 5
115Nguyễn Thành TâmBRV2,5s 1U15
212Võ Minh QuânBRV3,5w 1U15
319Vũ Tuấn HùngHCM5s ½U15
44Vũ Đăng TúHNO4w 1U15
51Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w ½U15
65Đỗ Trần Tấn PhátHCM5s 0U15
79Nguyễn Đức MạnhTTH3w 1U15
Đỗ Trần Tấn Phát 1842 HCM Rp:1993 Điểm 5
117Hoàng Đức ThắngBRV3s 1U15
219Vũ Tuấn HùngHCM5w ½U15
36Vũ Đăng TuấnHNO4s ½U15
421Hà Quang KhánhHCM4,5w 1U15
58Nguyễn Đức MạnhHNO4s 1U15
63Ngô Trí ThiệnHCM5w 1U15
77Lê Gia NguyễnBDH5s 0U15
Vũ Tuấn Hùng 1828 HCM Rp:1999 Điểm 5
17Lê Gia NguyễnBDH5w 1U15
25Đỗ Trần Tấn PhátHCM5s ½U15
33Ngô Trí ThiệnHCM5w ½U15
49Nguyễn Đức MạnhTTH3s 1U15
510Ngô Quang BáchBDH3s 1U15
61Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 0U15
78Nguyễn Đức MạnhHNO4s 1U15
Phan Quý Khang 1827 HCM Rp:1886 Điểm 4
18Nguyễn Đức MạnhHNO4s 0U15
214Nguyễn Xuân HuyHNO3s 0U15
317Hoàng Đức ThắngBRV3w 1U15
412Võ Minh QuânBRV3,5w 1U15
56Vũ Đăng TuấnHNO4s 0U15
610Ngô Quang BáchBDH3w 1U15
711Nguyễn Quang KhangDAN3s 1U15
Hà Quang Khánh 1826 HCM Rp:1941 Điểm 4,5
19Nguyễn Đức MạnhTTH3w 1U15
27Lê Gia NguyễnBDH5s 0U15
310Ngô Quang BáchBDH3w 1U15
45Đỗ Trần Tấn PhátHCM5s 0U15
511Nguyễn Quang KhangDAN3w 1U15
64Vũ Đăng TúHNO4w ½U15
713Bùi Thanh QuangBRV3s 1U15
Hà Thiên Phúc 1823 HCM Rp:1559 Điểm 2
112Võ Minh QuânBRV3,5s 0U15
2-miễn đấu --- 1U15
311Nguyễn Quang KhangDAN3w 0U15
415Nguyễn Thành TâmBRV2,5w 0U15
517Hoàng Đức ThắngBRV3s 0U15
623Phan Minh Bảo NhânDAN1s 1U15
710Ngô Quang BáchBDH3w 0U15
Vũ Hào Quang 1822 HCM Rp:1837 Điểm 4
1-miễn đấu --- 1U15
26Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
32Trương Quang Đăng KhoaHCM4,5s 0U15
47Lê Gia NguyễnBDH5s 0U15
522Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w 1U15
68Nguyễn Đức MạnhHNO4w 0U15
714Nguyễn Xuân HuyHNO3s 1U15
Phan Trọng Tín 1821 HCM Rp:1915 Điểm 4,5
111Trịnh Ngọc HuyQNI4s 1U18
26Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5w ½U18
38Hoa Minh HiếuHNO4,5s 1U18
42Trần Tiến HuyHCM5,5w 0U18
55Nguyễn Minh TúBDH5,5s 0U18
615Nguyễn Đình Gia LậpHCM3,5w 1U18
714Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s 1U18
Trần Tiến Huy 1820 HCM Rp:2044 Điểm 5,5
112Đường Hớn ToànBRV3,5w 1U18
27Đinh Hữu PhápHCM3,5s 1U18
321Nguyễn Hiếu TrungHCM5w ½U18
41Phan Trọng TínHCM4,5s 1U18
59Lê Quang HuyBDH3w 1U18
63Đào Văn TrọngQNI4s 1U18
75Nguyễn Minh TúBDH5,5w 0U18
Bùi Huy Hoàng 1818 HCM Rp:1858 Điểm 4
114Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 1U18
221Nguyễn Hiếu TrungHCM5s 0U18
312Đường Hớn ToànBRV3,5w ½U18
49Lê Quang HuyBDH3s 0U18
517Phạm Duy MinhBRV3,5w 1U18
620Hà Kiến TrungHCM2,5s 1U18
73Đào Văn TrọngQNI4w ½U18
Lâm Bảo Quốc Anh 1816 HCM Rp:1915 Điểm 4,5
116Huỳnh Đại PhátBDH3w 1U18
21Phan Trọng TínHCM4,5s ½U18
35Nguyễn Minh TúBDH5,5w 1U18
421Nguyễn Hiếu TrungHCM5s ½U18
53Đào Văn TrọngQNI4w ½U18
67Đinh Hữu PhápHCM3,5s ½U18
78Hoa Minh HiếuHNO4,5w ½U18
Đinh Hữu Pháp 1815 HCM Rp:1812 Điểm 3,5
117Phạm Duy MinhBRV3,5s 1U18
22Trần Tiến HuyHCM5,5w 0U18
313Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO3s 1U18
48Hoa Minh HiếuHNO4,5w 0U18
510Đoàn Đức HiểnHCM4s 1U18
66Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5w ½U18
711Trịnh Ngọc HuyQNI4s 0U18
Đoàn Đức Hiển 1812 HCM Rp:1862 Điểm 4
120Hà Kiến TrungHCM2,5w 1U18
25Nguyễn Minh TúBDH5,5s ½U18
33Đào Văn TrọngQNI4w 0U18
412Đường Hớn ToànBRV3,5s ½U18
57Đinh Hữu PhápHCM3,5w 0U18
613Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO3s 1U18
79Lê Quang HuyBDH3w 1U18
Nguyễn Đình Gia Lập 1807 HCM Rp:1755 Điểm 3,5
15Nguyễn Minh TúBDH5,5w 0U18
29Lê Quang HuyBDH3s 0U18
314Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 1U18
419Lê Hà KhangBRV2s 1U18
512Đường Hớn ToànBRV3,5w ½U18
61Phan Trọng TínHCM4,5s 0U18
7-miễn đấu --- 1U18
Hà Kiến Trung 1802 HCM Rp:1618 Điểm 2,5
110Đoàn Đức HiểnHCM4s 0U18
2-miễn đấu --- 1U18
39Lê Quang HuyBDH3w 0U18
418Nguyễn Trung HiếuBRV1w 1U18
511Trịnh Ngọc HuyQNI4s ½U18
64Bùi Huy HoàngHCM4w 0U18
717Phạm Duy MinhBRV3,5s 0U18
Nguyễn Hiếu Trung 1801 HCM Rp:1941 Điểm 5
1-miễn đấu --- 1U18
24Bùi Huy HoàngHCM4w 1U18
32Trần Tiến HuyHCM5,5s ½U18
46Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5w ½U18
58Hoa Minh HiếuHNO4,5s 1U18
65Nguyễn Minh TúBDH5,5w 0U18
712Đường Hớn ToànBRV3,5s 1U18
Si Diệu Long 1800 HCM Rp:1733 Điểm 3,5
18Hoàng Xuân ChínhHNO5s 0U20
210Đinh Văn ThụyQNI4,5w 0U20
312Nguyễn Hồng DươngHCM4w 0U20
4-miễn đấu --- 1U20
515Vũ Quang TiếnKGI2s 1U20
614Nguyễn NguyênBRV2,5s 1U20
79Trần Thái HòaHCM3,5w ½U20
Nguyễn Phan Tuấn 1797 HCM Rp:1666 Điểm 3
111Dương Thanh Huy HoàngBRV3,5w 0U20
213Phan Mã Gia HuyKGI1,5s 1U20
314Nguyễn NguyênBRV2,5w 1U20
48Hoàng Xuân ChínhHNO5s 0U20
55Đinh Xuân PhúcQNI4w 0U20
612Nguyễn Hồng DươngHCM4s 0U20
7-miễn đấu --- 1U20
Đào Anh Duy 1795 HCM Rp:1952 Điểm 5
113Phan Mã Gia HuyKGI1,5w 1U20
211Dương Thanh Huy HoàngBRV3,5s 1U20
33Võ DươngBRV4w 1U20
47Trần Lê Ngọc ThảoHCM4,5w ½U20
52Đào Duy KhánhHNO5,5s 0U20
65Đinh Xuân PhúcQNI4s 1U20
78Hoàng Xuân ChínhHNO5w ½U20
Trần Lê Ngọc Thảo 1794 HCM Rp:1895 Điểm 4,5
114Nguyễn NguyênBRV2,5s 1U20
215Vũ Quang TiếnKGI2w 1U20
35Đinh Xuân PhúcQNI4w 1U20
46Đào Anh DuyHCM5s ½U20
58Hoàng Xuân ChínhHNO5w 0U20
69Trần Thái HòaHCM3,5s 1U20
72Đào Duy KhánhHNO5,5s 0U20
Trần Thái Hòa 1792 HCM Rp:1795 Điểm 3,5
12Đào Duy KhánhHNO5,5s 1U20
25Đinh Xuân PhúcQNI4s 0U20
311Dương Thanh Huy HoàngBRV3,5w 1U20
43Võ DươngBRV4s 1U20
510Đinh Văn ThụyQNI4,5w 0U20
67Trần Lê Ngọc ThảoHCM4,5w 0U20
71Si Diệu LongHCM3,5s ½U20
Nguyễn Hồng Dương 1789 HCM Rp:1845 Điểm 4
15Đinh Xuân PhúcQNI4w 0U20
22Đào Duy KhánhHNO5,5w 0U20
31Si Diệu LongHCM3,5s 1U20
414Nguyễn NguyênBRV2,5s 1U20
53Võ DươngBRV4w 1U20
64Nguyễn Phan TuấnHCM3w 1U20
710Đinh Văn ThụyQNI4,5s 0U20
Hoàng Anh Thy 1784 HCM Rp:1936 Điểm 5
18Đàm Thị Thúy HiềnBGI3w 1Nu U07
29Nguyễn Thiên KimHNO5s 0Nu U07
313Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
412Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI5s 0Nu U07
56Trần Nguyễn Minh HằngHCM5s 1Nu U07
61Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5w 1Nu U07
77Mai Nguyễn Gia HânBRV3w 1Nu U07
Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 1783 HCM Rp:1777 Điểm 4
19Nguyễn Thiên KimHNO5s 0Nu U07
211Lê Nguyễn Minh NgọcBPH3w 1Nu U07
312Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI5s 0Nu U07
47Mai Nguyễn Gia HânBRV3w 0Nu U07
5-miễn đấu --- 1Nu U07
65Hồ Ngọc DiệpBRV3s 1Nu U07
713Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
Trần Mai Hải Anh 1782 HCM Rp:1827 Điểm 4
110Lưu Cát MinhHCM3w 1Nu U07
213Trần Ngọc Như ÝTTH1s 1Nu U07
39Nguyễn Thiên KimHNO5w 0Nu U07
41Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5s 0Nu U07
512Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI5w 0Nu U07
67Mai Nguyễn Gia HânBRV3s 1Nu U07
711Lê Nguyễn Minh NgọcBPH3w 1Nu U07
Trần Nguyễn Minh Hằng 1780 HCM Rp:1937 Điểm 5
112Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI5w 1Nu U07
21Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5s 1Nu U07
35Hồ Ngọc DiệpBRV3w 1Nu U07
49Nguyễn Thiên KimHNO5s 0Nu U07
52Hoàng Anh ThyHCM5w 0Nu U07
611Lê Nguyễn Minh NgọcBPH3s 1Nu U07
78Đàm Thị Thúy HiềnBGI3s 1Nu U07
Lưu Cát Minh 1776 HCM Rp:1652 Điểm 3
14Trần Mai Hải AnhHCM4s 0Nu U07
27Mai Nguyễn Gia HânBRV3w 1Nu U07
38Đàm Thị Thúy HiềnBGI3s 0Nu U07
411Lê Nguyễn Minh NgọcBPH3w 0Nu U07
513Trần Ngọc Như ÝTTH1s 1Nu U07
6-miễn đấu --- 1Nu U07
79Nguyễn Thiên KimHNO5s 0Nu U07
Phạm Kim Lâm 1772 HCM Rp:1812 Điểm 4
110Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 1U09
26Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3w 0U09
318Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4s 1U09
416Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5w 0U09
513Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4s 1U09
612Ngô Đặng Thanh HàHCM4w 1U09
73Nguyễn Diệu HàTHO6w 0U09
Đỗ Nguyễn Lan Anh 1764 HCM Rp:1602 Điểm 2
118Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4s 0U09
214Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 1U09
315Nguyễn Gia LinhHCM2s 1U09
44Lê Châu GiangTHO5w 0U09
519Vũ Nhã UyênHCM4,5s 0U09
613Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4w 0U09
711Thái Mai AnhHCM3s 0U09
Phạm Quỳnh Vân Anh 1763 HCM Rp:1638 Điểm 3
11Phạm Kim LâmHCM4w 0U09
213Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4s 0U09
37Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
417Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 0U09
515Nguyễn Gia LinhHCM2s 0U09
68Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 1U09
7-miễn đấu --- 1U09
Thái Mai Anh 1762 HCM Rp:1640 Điểm 3
12Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 0U09
28Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 1U09
316Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
46Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3w 0U09
57Phạm Quỳnh ChiHNO2s 0U09
6-miễn đấu --- 1U09
79Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2w 1U09
Ngô Đặng Thanh Hà 1761 HCM Rp:1815 Điểm 4
13Nguyễn Diệu HàTHO6w 0U09
27Phạm Quỳnh ChiHNO2s 1U09
35Tôn Nữ Khánh ThyDAN5w 0U09
48Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
517Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 1U09
61Phạm Kim LâmHCM4s 0U09
714Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 1U09
Đỗ Nguyễn Minh Hằng 1760 HCM Rp:1815 Điểm 4
14Lê Châu GiangTHO5s 0U09
210Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 1U09
38Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
418Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 0U09
51Phạm Kim LâmHCM4w 0U09
69Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2s 1U09
77Phạm Quỳnh ChiHNO2s 1U09
Nguyễn Phạm Ngân Khánh 1759 HCM Rp:1640 Điểm 3
15Tôn Nữ Khánh ThyDAN5w 0U09
29Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2s 0U09
3-miễn đấu --- 1U09
415Nguyễn Gia LinhHCM2w 1U09
52Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 0U09
67Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
712Ngô Đặng Thanh HàHCM4s 0U09
Nguyễn Gia Linh 1758 HCM Rp:1489 Điểm 2
16Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3s 0U09
2-miễn đấu --- 1U09
39Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2w 0U09
414Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 0U09
510Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 1U09
617Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 0U09
78Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 0U09
Tạ Hoàng Phương Nghi 1757 HCM Rp:1996 Điểm 5,5
17Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
23Nguyễn Diệu HàTHO6s 0U09
311Thái Mai AnhHCM3w 1U09
41Phạm Kim LâmHCM4s 1U09
55Tôn Nữ Khánh ThyDAN5w 1U09
619Vũ Nhã UyênHCM4,5s ½U09
74Lê Châu GiangTHO5s 1U09
Nguyễn Bùi Minh Thư 1756 HCM Rp:1815 Điểm 4
18Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
22Nguyễn Long Ngân HàHNO4w 0U09
34Lê Châu GiangTHO5s 0U09
410Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 1U09
512Ngô Đặng Thanh HàHCM4s 0U09
615Nguyễn Gia LinhHCM2w 1U09
76Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3s 1U09
Nguyễn Trác Hoàng Thy 1755 HCM Rp:1817 Điểm 4
19Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2w 1U09
25Tôn Nữ Khánh ThyDAN5s 1U09
31Phạm Kim LâmHCM4w 0U09
413Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4s 1U09
56Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3s 1U09
64Lê Châu GiangTHO5w 0U09
72Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 0U09
Vũ Nhã Uyên 1754 HCM Rp:1824 Điểm 4,5
1-miễn đấu --- 1U09
24Lê Châu GiangTHO5w 1U09
32Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 1U09
43Nguyễn Diệu HàTHO6s 0U09
59Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM2w 1U09
616Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5w ½U09
75Tôn Nữ Khánh ThyDAN5s 0U09
Đinh Trần Thanh Lam 1753 HCM Rp:2547 Điểm 7
112Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5s 1U11
210Nguyễn Vy ThụyHCM3w 1U11
36Bùi Hồng NgọcHCM4s 1U11
42Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM4w 1U11
54Ngô Minh NgọcBGI5s 1U11
67Lương Minh NgọcHNO5w 1U11
75Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5s 1U11
Nguyễn Hoàng Phương Linh 1752 HCM Rp:1797 Điểm 4
113Lê Hoàng Vân AnhBRV1,5w 1U11
29Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
37Lương Minh NgọcHNO5w 1U11
41Đinh Trần Thanh LamHCM7s 0U11
511Trần Trà MyBGI4,5w 1U11
65Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 0U11
74Ngô Minh NgọcBGI5s 0U11
Vương Hoàng Gia Hân 1751 HCM Rp:1688 Điểm 3
114Nguyễn Minh ThiTTH3s 1U11
216Mai Hồng ĐàoHCM5w 0U11
315Nguyễn Thùy DươngHNO2s 0U11
418Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3w 1U11
519Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 1U11
620Nguyễn Thị Phi NhungKGI4w 0U11
79Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 0U11
Bùi Hồng Ngọc 1748 HCM Rp:1789 Điểm 4
117Nguyễn Công Diễm HằngHCM4w 1U11
219Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 1U11
31Đinh Trần Thanh LamHCM7w 0U11
416Mai Hồng ĐàoHCM5s 0U11
521Lê Ngọc PhụngHCM3w 1U11
623Trương Bảo TrâmHCM3s 1U11
77Lương Minh NgọcHNO5s 0U11
Nguyễn Vy Thụy 1744 HCM Rp:1689 Điểm 3
121Lê Ngọc PhụngHCM3w 1U11
21Đinh Trần Thanh LamHCM7s 0U11
322Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1U11
423Trương Bảo TrâmHCM3s 0U11
514Nguyễn Minh ThiTTH3w 0U11
615Nguyễn Thùy DươngHNO2s 1U11
711Trần Trà MyBGI4,5w 0U11
Mai Hồng Đào 1738 HCM Rp:1904 Điểm 5
15Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 1U11
23Vương Hoàng Gia HânHCM3s 1U11
34Ngô Minh NgọcBGI5s 0U11
46Bùi Hồng NgọcHCM4w 1U11
57Lương Minh NgọcHNO5w 0U11
69Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
720Nguyễn Thị Phi NhungKGI4s 1U11
Nguyễn Công Diễm Hằng 1737 HCM Rp:1742 Điểm 4
16Bùi Hồng NgọcHCM4s 0U11
212Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5w 0U11
38Nguyễn Ngọc HậuDAN2s 1U11
420Nguyễn Thị Phi NhungKGI4w 0U11
513Lê Hoàng Vân AnhBRV1,5s 1U11
6-miễn đấu --- 1U11
714Nguyễn Minh ThiTTH3w 1U11
Nguyễn Phương Tuệ Mỹ 1736 HCM Rp:1620 Điểm 3
17Lương Minh NgọcHNO5w 0U11
25Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5s 0U11
3-miễn đấu --- 1U11
43Vương Hoàng Gia HânHCM3s 0U11
59Tôn Nữ Khánh VânDAN3w 0U11
68Nguyễn Ngọc HậuDAN2s 1U11
722Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1U11
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1735 HCM Rp:1794 Điểm 4
18Nguyễn Ngọc HậuDAN2s 1U11
26Bùi Hồng NgọcHCM4w 0U11
35Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 0U11
49Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
53Vương Hoàng Gia HânHCM3w 0U11
621Lê Ngọc PhụngHCM3s 1U11
715Nguyễn Thùy DươngHNO2w 1U11
Lê Ngọc Phụng 1733 HCM Rp:1618 Điểm 3
110Nguyễn Vy ThụyHCM3s 0U11
214Nguyễn Minh ThiTTH3w 1U11
312Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5s 0U11
48Nguyễn Ngọc HậuDAN2w 1U11
56Bùi Hồng NgọcHCM4s 0U11
619Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4w 0U11
7-miễn đấu --- 1U11
Trương Bảo Trâm 1731 HCM Rp:1621 Điểm 3
1-miễn đấu --- 1U11
27Lương Minh NgọcHNO5s 0U11
39Tôn Nữ Khánh VânDAN3w 1U11
410Nguyễn Vy ThụyHCM3w 1U11
55Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5s 0U11
66Bùi Hồng NgọcHCM4w 0U11
712Lê Ngọc Minh KhuêTTH4,5s 0U11
Nguyễn Thanh Thảo 1726 HCM Rp:1722 Điểm 4
114Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 0U13
29Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5w 0U13
310Phạm Huỳnh Minh DungDAN1,5s 1U13
44Châu Thị Thúy HằngTTH3,5w ½U13
58Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5s 1U13
611Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5w ½U13
7-miễn đấu --- 1U13
Ngô Hồ Thanh Trúc 1724 HCM Rp:1877 Điểm 5
116Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3s 1U13
218Dương Trần Thiên ÝHCM2w 1U13
36Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5s 0U13
411Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5w 1U13
513Nguyễn Hoàng MyHCM4s 0U13
617Nguyễn Trác Minh ThyHCM3,5w 1U13
74Châu Thị Thúy HằngTTH3,5s 1U13
Phạm Ngọc Thanh Hằng 1720 HCM Rp:1723 Điểm 3,5
13Phùng Bảo QuyênHNO5w 1U13
21Nguyễn Thúc Cát TườngTTH4s ½U13
313Nguyễn Hoàng MyHCM4w ½U13
47Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5s 0U13
518Dương Trần Thiên ÝHCM2w 1U13
65Nguyễn Thanh ThảoHCM4s ½U13
76Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5s 0U13
Nguyễn Hoàng My 1718 HCM Rp:1774 Điểm 4
14Châu Thị Thúy HằngTTH3,5s 1U13
22Nguyễn Phương NghiBDH4w ½U13
311Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5s ½U13
414Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 1U13
57Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5w 1U13
66Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5w 0U13
73Phùng Bảo QuyênHNO5s 0U13
Nguyễn Thu Phương 1716 HCM Rp:1664 Điểm 3,5
16Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5s 0U13
28Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5w 0U13
3-miễn đấu --- 1U13
49Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5w 1U13
516Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3s ½U13
618Dương Trần Thiên ÝHCM2w 1U13
72Nguyễn Phương NghiBDH4s 0U13
Trần Nguyễn Phương Thảo 1715 HCM Rp:1598 Điểm 3
17Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5w 0U13
2-miễn đấu --- 1U13
38Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5s 1U13
43Phùng Bảo QuyênHNO5s 0U13
515Nguyễn Thu PhươngHCM3,5w ½U13
64Châu Thị Thúy HằngTTH3,5s 0U13
79Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5w ½U13
Nguyễn Trác Minh Thy 1714 HCM Rp:1724 Điểm 3,5
18Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5s 1U13
26Nguyễn Thanh ThảoHNO6,5w 0U13
39Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5s 1U13
42Nguyễn Phương NghiBDH4w ½U13
51Nguyễn Thúc Cát TườngTTH4w 1U13
67Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5s 0U13
714Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 0U13
Dương Trần Thiên Ý 1713 HCM Rp:1451 Điểm 2
1-miễn đấu --- 1U13
27Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5s 0U13
33Phùng Bảo QuyênHNO5w 0U13
48Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5w 1U13
511Phạm Ngọc Thanh HằngHCM3,5s 0U13
615Nguyễn Thu PhươngHCM3,5s 0U13
71Nguyễn Thúc Cát TườngTTH4w 0U13
Đỗ Mai Phương 1711 HCM Rp:1934 Điểm 5,5
113Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5w 1U15
27Nguyễn Minh ThảoHNO4s 1U15
35Đào Thị Minh AnhHCM5w 1U15
43Ngô Thừa ÂnHCM6,5s 0U15
518Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 1U15
69Phạm Tường Vân KhánhHCM5s 1U15
78Quách Minh ChâuHNO4,5s ½U15
Ngô Thừa Ân 1710 HCM Rp:2128 Điểm 6,5
114Phạm Thị Kim NgânBRV2,5s 1U15
29Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 1U15
34Tôn Nữ Yến VyTTH4s 1U15
42Đỗ Mai PhươngHCM5,5w 1U15
56Trương Ái Tuyết NhiBDH3,5s 1U15
68Quách Minh ChâuHNO4,5w ½U15
77Nguyễn Minh ThảoHNO4w 1U15
Đào Thị Minh Anh 1708 HCM Rp:1858 Điểm 5
116Lương Tường VyBRV3s 1U15
221Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 1U15
32Đỗ Mai PhươngHCM5,5s 0U15
418Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 0U15
519Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s 1U15
611Dương Minh HậuHNO3,5w 1U15
71Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5s 1U15
Phạm Tường Vân Khánh 1704 HCM Rp:1863 Điểm 5
120Lê Ngọc Bảo TrânHCM3s 1U15
23Ngô Thừa ÂnHCM6,5s 0U15
317Phan Hạnh ĐoanBDH2w 1U15
44Tôn Nữ Yến VyTTH4w 1U15
57Nguyễn Minh ThảoHNO4s 1U15
62Đỗ Mai PhươngHCM5,5w 0U15
76Trương Ái Tuyết NhiBDH3,5s 1U15
Huỳnh Lê Thiên Phát 1695 HCM Rp:1755 Điểm 4
17Nguyễn Minh ThảoHNO4w 0U15
213Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5s 1U15
311Dương Minh HậuHNO3,5w 1U15
45Đào Thị Minh AnhHCM5s 1U15
52Đỗ Mai PhươngHCM5,5s 0U15
616Lương Tường VyBRV3w 1U15
74Tôn Nữ Yến VyTTH4s 0U15
Nguyễn Ánh Tuyết 1694 HCM Rp:1754 Điểm 4
18Quách Minh ChâuHNO4,5s ½U15
212Võ Nguyễn Anh ThyDAN2,5w 1U15
36Trương Ái Tuyết NhiBDH3,5s 0U15
41Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5s 1U15
55Đào Thị Minh AnhHCM5w 0U15
620Lê Ngọc Bảo TrânHCM3w 1U15
711Dương Minh HậuHNO3,5s ½U15
Lê Ngọc Bảo Trân 1693 HCM Rp:1650 Điểm 3
19Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 0U15
215Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5s 1U15
37Nguyễn Minh ThảoHNO4w 0U15
411Dương Minh HậuHNO3,5s 0U15
513Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5w 1U15
619Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s 0U15
716Lương Tường VyBRV3w 1U15
Chu Diệp Phương Uyên 1692 HCM Rp:1699 Điểm 3,5
110Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5s 1U15
25Đào Thị Minh AnhHCM5s 0U15
316Lương Tường VyBRV3w 0U15
414Phạm Thị Kim NgânBRV2,5w 1U15
511Dương Minh HậuHNO3,5s 0U15
622Lữ Cát Tường VyHCM3w ½U15
717Phan Hạnh ĐoanBDH2s 1U15
Lữ Cát Tường Vy 1691 HCM Rp:1651 Điểm 3
111Dương Minh HậuHNO3,5w 0U15
216Lương Tường VyBRV3w 0U15
313Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5s ½U15
415Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5s 1U15
51Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 0U15
621Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s ½U15
710Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5w 1U15
Ngô Thị Bảo Trân 1688 HCM Rp:1844 Điểm 5
16Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5w 1U18
27Phạm Ngọc HiếuBRV1s ½U18
31Đào Thị HằngHNO2,5w ½U18
42Đỗ Việt HàHNO4s 1U18
58Lê Đoàn Phương UyênHCM4w 1U18
64Lại Quỳnh TiênHCM6,5w ½U18
75Võ Hồ Lan AnhHCM4,5s ½U18
Lại Quỳnh Tiên 1687 HCM Rp:2108 Điểm 6,5
15Võ Hồ Lan AnhHCM4,5w 1U18
26Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5s 1U18
37Phạm Ngọc HiếuBRV1w 1U18
41Đào Thị HằngHNO2,5s 1U18
52Đỗ Việt HàHNO4w 1U18
63Ngô Thị Bảo TrânHCM5s ½U18
78Lê Đoàn Phương UyênHCM4w 1U18
Võ Hồ Lan Anh 1686 HCM Rp:1789 Điểm 4,5
14Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
28Lê Đoàn Phương UyênHCM4s 0U18
36Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5w 1U18
47Phạm Ngọc HiếuBRV1s 1U18
51Đào Thị HằngHNO2,5w 1U18
62Đỗ Việt HàHNO4s 1U18
73Ngô Thị Bảo TrânHCM5w ½U18
Lê Đoàn Phương Uyên 1683 HCM Rp:1737 Điểm 4
11Đào Thị HằngHNO2,5s 1U18
25Võ Hồ Lan AnhHCM4,5w 1U18
32Đỗ Việt HàHNO4s 0U18
46Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV0,5w 1U18
53Ngô Thị Bảo TrânHCM5s 0U18
67Phạm Ngọc HiếuBRV1w 1U18
74Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
Nguyễn Lâm Xuân Thy 1681 HCM Rp:1843 Điểm 6,5
19Thiệu Gia LinhBGI0w 1U20
21Nguyễn Thị Trà MyTTH6,5s 0U20
310Lã Bảo QuyênBGI1w 1U20
43Phạm Thị Vân GiangHCM5,5w ½U20
54Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8s 0U20
65Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 1U20
76Nguyễn Phương Khải TúHCM3s 1U20
87Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV2w 1U20
98Phạm Thị Trúc PhươngBRV6s 1U20
Phạm Thị Vân Giang 1680 HCM Rp:1757 Điểm 5,5
18Phạm Thị Trúc PhươngBRV6w ½U20
29Thiệu Gia LinhBGI0s 1U20
31Nguyễn Thị Trà MyTTH6,5w 0U20
42Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM6,5s ½U20
510Lã Bảo QuyênBGI1w 1U20
64Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8w 0U20
75Trần Thị Bích HằngBDH6,5s ½U20
86Nguyễn Phương Khải TúHCM3w 1U20
97Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV2s 1U20
Nguyễn Phương Khải Tú 1677 HCM Rp:1553 Điểm 3
15Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 0U20
210Lã Bảo QuyênBGI1s 1U20
37Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV2w 1U20
48Phạm Thị Trúc PhươngBRV6s 0U20
59Thiệu Gia LinhBGI0w 1U20
61Nguyễn Thị Trà MyTTH6,5s 0U20
72Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM6,5w 0U20
83Phạm Thị Vân GiangHCM5,5s 0U20
94Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH8w 0U20
Nguyễn Khôi Nguyên 1999 HCM Rp:2038 Điểm 4
113Vũ Hải NamBPH1w 1CoChop: Nam U07
215Phạm Minh NhậtHCM4s 1CoChop: Nam U07
321Trịnh Chí TrungHNO6w 0CoChop: Nam U07
410Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4s 1CoChop: Nam U07
518Nghiêm Phú QuânHNO6w 0CoChop: Nam U07
69Lương Khánh Minh LongBPH3s 1CoChop: Nam U07
75Đinh Văn Hoàng HảiBPH4w 0CoChop: Nam U07
Đoàn Ngọc Thiên Anh 1998 HCM Rp:2143 Điểm 5
114Hoàng Thiện NhânHCM2s 1CoChop: Nam U07
218Nghiêm Phú QuânHNO6w 1CoChop: Nam U07
322Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 1CoChop: Nam U07
420Võ Thành QuýHCM5w 0CoChop: Nam U07
56Lê Anh Nhật HuyDAN3s 1CoChop: Nam U07
621Trịnh Chí TrungHNO6s 0CoChop: Nam U07
79Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Xuân Hưng 1994 HCM Rp:1829 Điểm 2
118Nghiêm Phú QuânHNO6s 0CoChop: Nam U07
222Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 0CoChop: Nam U07
314Hoàng Thiện NhânHCM2s 0CoChop: Nam U07
417Hoàng Hữu PhướcHCM1w 1CoChop: Nam U07
54Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 0CoChop: Nam U07
611Phạm Nhật MinhHNO3w 0CoChop: Nam U07
713Vũ Hải NamBPH1w 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Sinh Hoàng Long 1991 HCM Rp:2039 Điểm 4
121Trịnh Chí TrungHNO6w 0CoChop: Nam U07
217Hoàng Hữu PhướcHCM1s 1CoChop: Nam U07
34Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 1CoChop: Nam U07
42Nguyễn Khôi NguyênHCM4w 0CoChop: Nam U07
519Văn Bảo QuânBRV4s 0CoChop: Nam U07
616Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 1CoChop: Nam U07
78Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3s 1CoChop: Nam U07
Trần Hải Nam 1989 HCM Rp:2040 Điểm 4
11Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoChop: Nam U07
219Văn Bảo QuânBRV4s 1CoChop: Nam U07
35Đinh Văn Hoàng HảiBPH4w 1CoChop: Nam U07
49Lương Khánh Minh LongBPH3s 0CoChop: Nam U07
522Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 1CoChop: Nam U07
66Lê Anh Nhật HuyDAN3w 1CoChop: Nam U07
718Nghiêm Phú QuânHNO6s 0CoChop: Nam U07
Hoàng Thiện Nhân 1987 HCM Rp:1836 Điểm 2
13Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 0CoChop: Nam U07
29Lương Khánh Minh LongBPH3s 0CoChop: Nam U07
37Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoChop: Nam U07
45Đinh Văn Hoàng HảiBPH4s 1CoChop: Nam U07
51Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoChop: Nam U07
615Phạm Minh NhậtHCM4s 0CoChop: Nam U07
711Phạm Nhật MinhHNO3w 0CoChop: Nam U07
Phạm Minh Nhật 1986 HCM Rp:2041 Điểm 4
14Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 1CoChop: Nam U07
22Nguyễn Khôi NguyênHCM4w 0CoChop: Nam U07
36Lê Anh Nhật HuyDAN3s 0CoChop: Nam U07
413Vũ Hải NamBPH1w 1CoChop: Nam U07
58Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3s 0CoChop: Nam U07
614Hoàng Thiện NhânHCM2w 1CoChop: Nam U07
722Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Xuân Bảo Phúc 1985 HCM Rp:1942 Điểm 3
15Đinh Văn Hoàng HảiBPH4w 0CoChop: Nam U07
211Phạm Nhật MinhHNO3s 1CoChop: Nam U07
38Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3s 0CoChop: Nam U07
44Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 1CoChop: Nam U07
59Lương Khánh Minh LongBPH3w 0CoChop: Nam U07
610Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4s 0CoChop: Nam U07
717Hoàng Hữu PhướcHCM1w 1CoChop: Nam U07
Hoàng Hữu Phước 1984 HCM Rp:1682 Điểm 1
16Lê Anh Nhật HuyDAN3s 0CoChop: Nam U07
210Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4w 0CoChop: Nam U07
311Phạm Nhật MinhHNO3w 0CoChop: Nam U07
47Nguyễn Xuân HưngHCM2s 0CoChop: Nam U07
513Vũ Hải NamBPH1s 0CoChop: Nam U07
64Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 1CoChop: Nam U07
716Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 0CoChop: Nam U07
Võ Thành Quý 1981 HCM Rp:2150 Điểm 5
19Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoChop: Nam U07
25Đinh Văn Hoàng HảiBPH4s 1CoChop: Nam U07
31Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 1CoChop: Nam U07
43Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 1CoChop: Nam U07
521Trịnh Chí TrungHNO6w 0CoChop: Nam U07
618Nghiêm Phú QuânHNO6s 0CoChop: Nam U07
76Lê Anh Nhật HuyDAN3w 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Đình Nhật Văn 1979 HCM Rp:1941 Điểm 3
111Phạm Nhật MinhHNO3w 1CoChop: Nam U07
27Nguyễn Xuân HưngHCM2s 1CoChop: Nam U07
33Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 0CoChop: Nam U07
46Lê Anh Nhật HuyDAN3w 0CoChop: Nam U07
512Trần Hải NamHCM4s 0CoChop: Nam U07
613Vũ Hải NamBPH1s 1CoChop: Nam U07
715Phạm Minh NhậtHCM4w 0CoChop: Nam U07
Lê Thế Bảo 1978 HCM Rp:2093 Điểm 6
122Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1s 1U09
217Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 1U09
37Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5s 1U09
46Nguyễn Huy PhúcHCM5w 1U09
52Hoàng Nhật Minh HuyHCM9s 0U09
68Phạm Bùi Công NghĩaBDH6w 1U09
79Phạm Phú AnHNO7,5s 0U09
813Nguyễn Huy VũHNO5w 1U09
915Nguyễn Ngọc TháiHNO7s 0U09
Hoàng Nhật Minh Huy 1977 HCM Rp:2758 Điểm 9
123Huỳnh Tấn DựHCM3,5w 1U09
231Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5s 1U09
39Phạm Phú AnHNO7,5w 1U09
48Phạm Bùi Công NghĩaBDH6s 1U09
51Lê Thế BảoHCM6w 1U09
615Nguyễn Ngọc TháiHNO7s 1U09
741Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5w 1U09
820Tạ Hoàng BáchHCM5s 1U09
937Khúc Hạo NhiênHNO5w 1U09
Nguyễn Huy Phúc 1973 HCM Rp:1996 Điểm 5
127Đỗ Huy HùngBGI2w 1U09
235Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 1U09
341Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5w 1U09
41Lê Thế BảoHCM6s 0U09
59Phạm Phú AnHNO7,5w 0U09
631Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5s 0U09
733Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5w 0U09
836Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s 1U09
925Lê Văn Khánh HoàngHCM4w 1U09
Đỗ Mạnh Thắng 1972 HCM Rp:2122 Điểm 6,5
128Nguyễn Quang Nhật HuyDAN2s 1U09
240Lê Minh TriếtBPH4,5w 1U09
31Lê Thế BảoHCM6w 0U09
413Nguyễn Huy VũHNO5s 1U09
535Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 1U09
641Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5s ½U09
715Nguyễn Ngọc TháiHNO7w 0U09
833Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5s 1U09
95Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5w 1U09
Nguyễn Thành Lâm 1969 HCM Rp:1909 Điểm 4
131Phạm Hữu Nguyên KhangHCM5,5w 0U09
215Nguyễn Ngọc TháiHNO7s 0U09
326Nguyễn Đức HuânBGI3w 1U09
425Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 0U09
527Đỗ Huy HùngBGI2w 1U09
629Phùng Quang HuyHCM5s 1U09
735Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 0U09
840Lê Minh TriếtBPH4,5s 1U09
911Nguyễn Hữu MinhBRV5w 0U09
Nguyễn Hồ Hoàng Hải 1962 HCM Rp:1757 Điểm 3
138Lại Huy QuangHCM0- 1KU09
21Lê Thế BảoHCM6s 0U09
335Nguyễn Khoa NguyênHCM5w 0U09
427Đỗ Huy HùngBGI2s 1U09
539Lê Đức QuangHNO4w 1U09
642Cù Quốc ViệtHCM5w 0U09
734Trần Quang NghĩaHNO5s 0U09
811Nguyễn Hữu MinhBRV5s 0U09
940Lê Minh TriếtBPH4,5w 0U09
Tạ Hoàng Bách 1959 HCM Rp:1995 Điểm 5
141Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5w 0U09
229Phùng Quang HuyHCM5s 1U09
339Lê Đức QuangHNO4w 1U09
43Lâm Tăng HưngHNO5,5s 0U09
536Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 1U09
635Nguyễn Khoa NguyênHCM5s 1U09
742Cù Quốc ViệtHCM5w 1U09
82Hoàng Nhật Minh HuyHCM9w 0U09
914Trần Minh QuânTTH5,5s 0U09
Huỳnh Tấn Dự 1956 HCM Rp:1876 Điểm 3,5
12Hoàng Nhật Minh HuyHCM9s 0U09
234Trần Quang NghĩaHNO5w 1U09
343Trần Phan Hoàng ViệtHNO5s 0U09
430Huỳnh Thiệu KhangBRV4w 1U09
533Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5s ½U09
640Lê Minh TriếtBPH4,5w 1U09
714Trần Minh QuânTTH5,5s 0U09
85Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5s 0U09
94Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5w 0U09
Hà Hải Đăng 1955 HCM Rp:1827 Điểm 3
13Lâm Tăng HưngHNO5,5w 0U09
211Nguyễn Hữu MinhBRV5s 0U09
329Phùng Quang HuyHCM5w 1U09
436Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s 0U09
521Giáp Xuân CườngBGI2w 1U09
643Trần Phan Hoàng ViệtHNO5s 0U09
739Lê Đức QuangHNO4w 0U09
828Nguyễn Quang Nhật HuyDAN2w 1U09
930Huỳnh Thiệu KhangBRV4s 0U09
Lê Văn Khánh Hoàng 1954 HCM Rp:1918 Điểm 4
14Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5s 0U09
212Lê Gia BảoBDH5w 0U09
334Trần Quang NghĩaHNO5s 1U09
410Nguyễn Thành LâmHCM4w 1U09
516Nguyễn Khôi NguyênHNO4s 1U09
63Lâm Tăng HưngHNO5,5w 0U09
730Huỳnh Thiệu KhangBRV4s 1U09
843Trần Phan Hoàng ViệtHNO5w 0U09
96Nguyễn Huy PhúcHCM5s 0U09
Phùng Quang Huy 1950 HCM Rp:2003 Điểm 5
18Phạm Bùi Công NghĩaBDH6s 0U09
220Tạ Hoàng BáchHCM5w 0U09
324Hà Hải ĐăngHCM3s 0U09
422Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1w 1U09
518Phạm Trần Khang MinhBRV3s 1U09
610Nguyễn Thành LâmHCM4w 0U09
719Trần Văn Anh QuânTTH2s 1U09
830Huỳnh Thiệu KhangBRV4w 1U09
916Nguyễn Khôi NguyênHNO4s 1U09
Phạm Hữu Nguyên Khang 1948 HCM Rp:2049 Điểm 5,5
110Nguyễn Thành LâmHCM4s 1U09
22Hoàng Nhật Minh HuyHCM9w 0U09
314Trần Minh QuânTTH5,5s 0U09
418Phạm Trần Khang MinhBRV3w 1U09
512Lê Gia BảoBDH5s 1U09
66Nguyễn Huy PhúcHCM5w 1U09
73Lâm Tăng HưngHNO5,5s 1U09
88Phạm Bùi Công NghĩaBDH6w 0U09
913Nguyễn Huy VũHNO5s ½U09
Nguyễn Danh Đăng Minh 1946 HCM Rp:1962 Điểm 4,5
112Lê Gia BảoBDH5s 1U09
24Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5w 0U09
316Nguyễn Khôi NguyênHNO4s 0U09
421Giáp Xuân CườngBGI2s 1U09
523Huỳnh Tấn DựHCM3,5w ½U09
632Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5w 1U09
76Nguyễn Huy PhúcHCM5s 1U09
87Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5w 0U09
934Trần Quang NghĩaHNO5s 0U09
Nguyễn Khoa Nguyên 1944 HCM Rp:2010 Điểm 5
114Trần Minh QuânTTH5,5s 1U09
26Nguyễn Huy PhúcHCM5w 0U09
317Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
412Lê Gia BảoBDH5w 1U09
57Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5s 0U09
620Tạ Hoàng BáchHCM5w 0U09
710Nguyễn Thành LâmHCM4s 1U09
816Nguyễn Khôi NguyênHNO4w 1U09
93Lâm Tăng HưngHNO5,5s 0U09
Trần Nguyễn Minh Nhật 1943 HCM Rp:1914 Điểm 4
115Nguyễn Ngọc TháiHNO7w ½U09
241Nguyễn Hoàng TrọngHCM6,5s 0U09
340Lê Minh TriếtBPH4,5s ½U09
424Hà Hải ĐăngHCM3w 1U09
520Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
612Lê Gia BảoBDH5w 0U09
718Phạm Trần Khang MinhBRV3s 1U09
86Nguyễn Huy PhúcHCM5w 0U09
926Nguyễn Đức HuânBGI3w 1U09
Lại Huy Quang 1941 HCM Điểm 0
117Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3- 0KU09
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0U09
Nguyễn Hoàng Trọng 1938 HCM Rp:2129 Điểm 6,5
120Tạ Hoàng BáchHCM5s 1U09
236Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 1U09
36Nguyễn Huy PhúcHCM5s 0U09
416Nguyễn Khôi NguyênHNO4w 1U09
54Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5s 1U09
67Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5w ½U09
72Hoàng Nhật Minh HuyHCM9s 0U09
814Trần Minh QuânTTH5,5w 1U09
943Trần Phan Hoàng ViệtHNO5s 1U09
Cù Quốc Việt 1937 HCM Rp:2005 Điểm 5
121Giáp Xuân CườngBGI2w 1U09
29Phạm Phú AnHNO7,5s 0U09
319Trần Văn Anh QuânTTH2w 1U09
411Nguyễn Hữu MinhBRV5s 1U09
58Phạm Bùi Công NghĩaBDH6w 0U09
617Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
720Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
834Trần Quang NghĩaHNO5w 1U09
912Lê Gia BảoBDH5s 0U09
Phạm Anh Quân 1935 HCM Rp:2084 Điểm 6,5
122Nguyễn Phước Gia BảoHCM3s 1U11
214Nguyễn Ngọc KhánhHNO6w 0U11
328Nguyễn Song HàoHCM3,5s 1U11
420Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 0U11
53Phan Tuấn MinhDAN5,5w 1U11
619Phan Huy Hoàng (B)HCM5s 1U11
737Lê Văn PhátHCM6,5w ½U11
87Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 1U11
96Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 1U11
Lê Nguyễn Khang Nhật 1928 HCM Rp:2002 Điểm 5,5
128Nguyễn Song HàoHCM3,5s 1U11
220Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 1U11
314Nguyễn Ngọc KhánhHNO6s 1U11
418Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5w ½U11
54Nguyễn Nam KhánhBPH6s 0U11
631Bùi Dư Hữu KhangHCM5w 1U11
76Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
81Phạm Anh QuânHCM6,5w 0U11
92Trần Hoàng Gia HưngHNO5s 1U11
Trần Tiến Hoàng 1922 HCM Rp:1950 Điểm 5
134Bùi Phúc LâmHCM4s 1U11
232Hoàng Hữu KhangHCM4w 1U11
34Nguyễn Nam KhánhBPH6s 0U11
431Bùi Dư Hữu KhangHCM5w 0U11
536Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
69Trần Phúc HoàngBRV3,5w 1U11
740Tạ Bảo SơnHCM4,5s ½U11
828Nguyễn Song HàoHCM3,5w ½U11
942Võ Thành TrungHCM4s 1U11
Phan Huy Hoàng (A) 1917 HCM Rp:2194 Điểm 7,5
139Lê Hoàng PhúcHCM2,5w 1U11
25Hà Khả UyBPH5s 1U11
33Phan Tuấn MinhDAN5,5w 1U11
47Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s ½U11
521Đoàn Quốc BảoHCM6,5w 0U11
617Trần Đăng HuyBRV4,5s 1U11
715Phạm Hùng Quang MinhDAN5w 1U11
810Phạm Danh SơnHNO7s 1U11
912Trần Quốc ThànhHNO6s 1U11
Phan Huy Hoàng (B) 1916 HCM Rp:1954 Điểm 5
140Tạ Bảo SơnHCM4,5s 1U11
24Nguyễn Nam KhánhBPH6w 0U11
332Hoàng Hữu KhangHCM4s 1U11
436Lữ Cát Gia LượngHCM6w 1U11
56Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
61Phạm Anh QuânHCM6,5w 0U11
742Võ Thành TrungHCM4s 1U11
831Bùi Dư Hữu KhangHCM5w 0U11
929Vũ HoànhBPH4s 1U11
Dương Đỗ Duy Anh 1915 HCM Rp:1955 Điểm 5
141Lương Thiện Minh TríHCM4,5w 1U11
27Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 0U11
335Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
41Phạm Anh QuânHCM6,5s 1U11
514Nguyễn Ngọc KhánhHNO6s 0U11
640Tạ Bảo SơnHCM4,5w 1U11
736Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
82Trần Hoàng Gia HưngHNO5w 0U11
932Hoàng Hữu KhangHCM4s 1U11
Đoàn Quốc Bảo 1914 HCM Rp:2085 Điểm 6,5
142Võ Thành TrungHCM4s 1U11
26Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 1U11
312Trần Quốc ThànhHNO6s ½U11
42Trần Hoàng Gia HưngHNO5w 1U11
518Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5s 1U11
610Phạm Danh SơnHNO7w 0U11
74Nguyễn Nam KhánhBPH6s 1U11
836Lữ Cát Gia LượngHCM6w 0U11
915Phạm Hùng Quang MinhDAN5s 1U11
Nguyễn Phước Gia Bảo 1913 HCM Rp:1787 Điểm 3
11Phạm Anh QuânHCM6,5w 0U11
234Bùi Phúc LâmHCM4s 1U11
337Lê Văn PhátHCM6,5w 0U11
435Nguyễn Bảo LongHCM3s 0U11
59Trần Phúc HoàngBRV3,5s 0U11
627Nghiêm Phú HảiHNO2,5w 0U11
726Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
823Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5w 0U11
916Lê Đăng KhoaBRV1s 1U11
Nguyễn Phước Hoàng Bảo 1912 HCM Rp:1744 Điểm 2,5
12Trần Hoàng Gia HưngHNO5s 0U11
236Lữ Cát Gia LượngHCM6w 0U11
338Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s 0U11
426Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w ½U11
527Nghiêm Phú HảiHNO2,5s 0U11
628Nguyễn Song HàoHCM3,5w 0U11
716Lê Đăng KhoaBRV1s 1U11
822Nguyễn Phước Gia BảoHCM3s 1U11
930Phạm Trần An HuyBRV4w 0U11
Huỳnh Tấn Danh 1911 HCM Rp:1780 Điểm 3
13Phan Tuấn MinhDAN5,5w 0U11
235Nguyễn Bảo LongHCM3s 0U11
341Lương Thiện Minh TríHCM4,5w 0U11
427Nghiêm Phú HảiHNO2,5s 1U11
532Hoàng Hữu KhangHCM4w 0U11
630Phạm Trần An HuyBRV4w ½U11
739Lê Hoàng PhúcHCM2,5s 1U11
829Vũ HoànhBPH4s 0U11
938Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w ½U11
Phùng Vĩnh Đạt 1910 HCM Rp:1868 Điểm 4
14Nguyễn Nam KhánhBPH6s 0U11
238Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w 1U11
340Tạ Bảo SơnHCM4,5s 0U11
441Lương Thiện Minh TríHCM4,5w 0U11
534Bùi Phúc LâmHCM4s 0U11
616Lê Đăng KhoaBRV1w 1U11
79Trần Phúc HoàngBRV3,5s 1U11
830Phạm Trần An HuyBRV4w 1U11
95Hà Khả UyBPH5s 0U11
Nguyễn Song Hào 1907 HCM Rp:1831 Điểm 3,5
17Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
241Lương Thiện Minh TríHCM4,5s 1U11
31Phạm Anh QuânHCM6,5w 0U11
442Võ Thành TrungHCM4s 0U11
533Chu Diệp Minh KhoaHCM4w 0U11
623Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5s 1U11
738Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w 1U11
813Trần Tiến HoàngHCM5s ½U11
917Trần Đăng HuyBRV4,5w 0U11
Bùi Dư Hữu Khang 1904 HCM Rp:1963 Điểm 5
110Phạm Danh SơnHNO7s 0U11
242Võ Thành TrungHCM4w 1U11
35Hà Khả UyBPH5w 1U11
413Trần Tiến HoàngHCM5s 1U11
515Phạm Hùng Quang MinhDAN5w 1U11
67Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 0U11
712Trần Quốc ThànhHNO6w 0U11
819Phan Huy Hoàng (B)HCM5s 1U11
914Nguyễn Ngọc KhánhHNO6w 0U11
Hoàng Hữu Khang 1903 HCM Rp:1874 Điểm 4
111Lê KhươngBDH4w 1U11
213Trần Tiến HoàngHCM5s 0U11
319Phan Huy Hoàng (B)HCM5w 0U11
45Hà Khả UyBPH5s 0U11
524Huỳnh Tấn DanhHCM3s 1U11
639Lê Hoàng PhúcHCM2,5w 1U11
729Vũ HoànhBPH4w 1U11
83Phan Tuấn MinhDAN5,5s 0U11
920Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 0U11
Chu Diệp Minh Khoa 1902 HCM Rp:1879 Điểm 4
112Trần Quốc ThànhHNO6s 0U11
216Lê Đăng KhoaBRV1w 1U11
36Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5s 0U11
48Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 0U11
528Nguyễn Song HàoHCM3,5s 1U11
62Trần Hoàng Gia HưngHNO5w 0U11
711Lê KhươngBDH4s 0U11
826Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w 1U11
99Trần Phúc HoàngBRV3,5s 1U11
Bùi Phúc Lâm 1901 HCM Rp:1868 Điểm 4
113Trần Tiến HoàngHCM5w 0U11
222Nguyễn Phước Gia BảoHCM3w 0U11
316Lê Đăng KhoaBRV1s 1U11
411Lê KhươngBDH4s 0U11
525Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
629Vũ HoànhBPH4s 0U11
727Nghiêm Phú HảiHNO2,5w 1U11
841Lương Thiện Minh TríHCM4,5s 0U11
935Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
Nguyễn Bảo Long 1900 HCM Rp:1787 Điểm 3
114Nguyễn Ngọc KhánhHNO6s 0U11
224Huỳnh Tấn DanhHCM3w 1U11
320Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 0U11
422Nguyễn Phước Gia BảoHCM3w 1U11
542Võ Thành TrungHCM4s 0U11
65Hà Khả UyBPH5w 0U11
730Phạm Trần An HuyBRV4s 0U11
816Lê Đăng KhoaBRV1w 1U11
934Bùi Phúc LâmHCM4s 0U11
Lữ Cát Gia Lượng 1899 HCM Rp:2041 Điểm 6
115Phạm Hùng Quang MinhDAN5w 0U11
223Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2,5s 1U11
311Lê KhươngBDH4w 1U11
419Phan Huy Hoàng (B)HCM5s 0U11
513Trần Tiến HoàngHCM5w 1U11
641Lương Thiện Minh TríHCM4,5s 1U11
720Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 1U11
821Đoàn Quốc BảoHCM6,5s 1U11
910Phạm Danh SơnHNO7w 0U11
Lê Văn Phát 1898 HCM Rp:2093 Điểm 6,5
116Lê Đăng KhoaBRV1s 1U11
212Trần Quốc ThànhHNO6w 0U11
322Nguyễn Phước Gia BảoHCM3s 1U11
46Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 0U11
52Trần Hoàng Gia HưngHNO5s 1U11
68Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 1U11
71Phạm Anh QuânHCM6,5s ½U11
85Hà Khả UyBPH5w 1U11
94Nguyễn Nam KhánhBPH6w 1U11
Lê Hoàng Phúc 1896 HCM Rp:1747 Điểm 2,5
118Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5s 0U11
226Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2w 1U11
330Phạm Trần An HuyBRV4s 1U11
414Nguyễn Ngọc KhánhHNO6w 0U11
58Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 0U11
632Hoàng Hữu KhangHCM4s 0U11
724Huỳnh Tấn DanhHCM3w 0U11
838Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s ½U11
911Lê KhươngBDH4w 0U11
Tạ Bảo Sơn 1895 HCM Rp:1918 Điểm 4,5
119Phan Huy Hoàng (B)HCM5w 0U11
227Nghiêm Phú HảiHNO2,5s 1U11
325Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
415Phạm Hùng Quang MinhDAN5s 0U11
511Lê KhươngBDH4w 1U11
620Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 0U11
713Trần Tiến HoàngHCM5w ½U11
817Trần Đăng HuyBRV4,5s 1U11
93Phan Tuấn MinhDAN5,5w 0U11
Lương Thiện Minh Trí 1894 HCM Rp:1912 Điểm 4,5
120Dương Đỗ Duy AnhHCM5s 0U11
228Nguyễn Song HàoHCM3,5w 0U11
324Huỳnh Tấn DanhHCM3s 1U11
425Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 1U11
529Vũ HoànhBPH4w 1U11
636Lữ Cát Gia LượngHCM6w 0U11
75Hà Khả UyBPH5s 0U11
834Bùi Phúc LâmHCM4w 1U11
98Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s ½U11
Võ Thành Trung 1893 HCM Rp:1870 Điểm 4
121Đoàn Quốc BảoHCM6,5w 0U11
231Bùi Dư Hữu KhangHCM5s 0U11
326Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
428Nguyễn Song HàoHCM3,5w 1U11
535Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
615Phạm Hùng Quang MinhDAN5s 0U11
719Phan Huy Hoàng (B)HCM5w 0U11
811Lê KhươngBDH4s 1U11
913Trần Tiến HoàngHCM5w 0U11
Nguyễn Tấn Phát 1892 HCM Rp:2093 Điểm 7
120Trương Quang AnhBRV3,5s 0U13
222Khưu Nhật PhiBPH4w 1U13
324Mai Tiến ThịnhHNO5,5s 1U13
414Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 1U13
533Lê Ngọc LộcHCM5,5s 1U13
635Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w 1U13
73Huỳnh Hào PhátHCM8w ½U13
87Phạm Huy KhánhHNO7s ½U13
921Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6w 1U13
Đỗ Nguyên Khoa 1891 HCM Rp:1745 Điểm 3
121Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6w 0U13
223Nguyễn Hoàng NamBRV4s 1U13
327Lê Trí BáchHNO4,5w 1U13
435Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 0U13
517Nguyễn Thành MinhBDH4w 0U13
622Khưu Nhật PhiBPH4s 0U13
725Lê Tuệ ĐăngBRV3,5s 0U13
810Trần Quang PhúcBRV3,5w 0U13
931Lê Hà KhôiBRV2s 1U13
Huỳnh Hào Phát 1890 HCM Rp:2235 Điểm 8
122Khưu Nhật PhiBPH4s 1U13
220Trương Quang AnhBRV3,5w 1U13
310Trần Quang PhúcBRV3,5s 1U13
44Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5w 1U13
55Ngô Xuân Gia HuyHNO6,5s ½U13
67Phạm Huy KhánhHNO7w 1U13
71Nguyễn Tấn PhátHCM7s ½U13
86Trần Đức TríBPH6,5w 1U13
99Nguyễn Thành LâmHNO6s 1U13
Trần Hiệp Phát 1877 HCM Rp:1671 Điểm 3
135Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w 0U13
227Lê Trí BáchHNO4,5s 0U13
323Nguyễn Hoàng NamBRV4w 0U13
437Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4s 1U13
528Bùi Quốc ĐạtBPH3s 0U13
631Lê Hà KhôiBRV2w 0U13
7-miễn đấu --- 1U13
814Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 0U13
934Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
Lại Đức Anh 1867 HCM Rp:1733 Điểm 3,5
17Phạm Huy KhánhHNO7w 0U13
213Phan Hoàng PhúcBDH5s 0U13
311Phan Tuấn KiệtTTH6w 0U13
425Lê Tuệ ĐăngBRV3,5s 1U13
537Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4w 0U13
6-miễn đấu --- 1U13
723Nguyễn Hoàng NamBRV4s 1U13
822Khưu Nhật PhiBPH4w 0U13
914Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s ½U13
Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 1864 HCM Rp:1920 Điểm 5
110Trần Quang PhúcBRV3,5s 0U13
218Phạm Thanh TuấnBRV4w 1U13
38Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 0U13
422Khưu Nhật PhiBPH4w 1U13
514Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 1U13
624Mai Tiến ThịnhHNO5,5w 0U13
713Phan Hoàng PhúcBDH5w 0U13
820Trương Quang AnhBRV3,5s 1U13
917Nguyễn Thành MinhBDH4s 1U13
Trần Lê Khánh Hưng 1863 HCM Rp:1957 Điểm 5,5
111Phan Tuấn KiệtTTH6w 1U13
25Ngô Xuân Gia HuyHNO6,5s 0U13
313Phan Hoàng PhúcBDH5w 1U13
49Nguyễn Thành LâmHNO6s ½U13
54Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5s 0U13
638Võ Thành TàiHCM4,5w 1U13
722Khưu Nhật PhiBPH4s 1U13
835Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w 1U13
96Trần Đức TríBPH6,5s 0U13
Mai Phi Long 1861 HCM Rp:1876 Điểm 4,5
113Phan Hoàng PhúcBDH5w 1U13
27Phạm Huy KhánhHNO7s 0U13
317Nguyễn Thành MinhBDH4w 1U13
410Trần Quang PhúcBRV3,5w 1U13
56Trần Đức TríBPH6,5s 0U13
611Phan Tuấn KiệtTTH6s 0U13
715Lê Quang KhảiBRV4,5w ½U13
838Võ Thành TàiHCM4,5w 0U13
937Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM4s 1U13
Lê Ngọc Lộc 1860 HCM Rp:1958 Điểm 5,5
114Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 1U13
26Trần Đức TríBPH6,5w 0U13
319Hoa Minh QuânHNO3,5w 1U13
439Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 1U13
51Nguyễn Tấn PhátHCM7w 0U13
610Trần Quang PhúcBRV3,5s 1U13
724Mai Tiến ThịnhHNO5,5s ½U13
88Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 0U13
912Phan Nhật LinhBRV4s 1U13
Nguyễn Hoàng Nghĩa 1858 HCM Rp:1880 Điểm 4,5
116Trần Hiệp PhátHCM3s 1U13
28Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 1U13
36Trần Đức TríBPH6,5s ½U13
42Đỗ Nguyên KhoaHCM3w 1U13
57Phạm Huy KhánhHNO7w 0U13
61Nguyễn Tấn PhátHCM7s 0U13
736Trần Đình PhúQNI5w 1U13
830Trần Lê Khánh HưngHCM5,5s 0U13
911Phan Tuấn KiệtTTH6w 0U13
Nguyễn Trần Bảo Phúc 1856 HCM Rp:1830 Điểm 4
118Phạm Thanh TuấnBRV4s 1U13
210Trần Quang PhúcBRV3,5w 0U13
314Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 0U13
416Trần Hiệp PhátHCM3w 0U13
526Lại Đức AnhHCM3,5s 1U13
620Trương Quang AnhBRV3,5w 1U13
717Nguyễn Thành MinhBDH4w 0U13
825Lê Tuệ ĐăngBRV3,5s 1U13
932Mai Phi LongHCM4,5w 0U13
Võ Thành Tài 1855 HCM Rp:1876 Điểm 4,5
119Hoa Minh QuânHNO3,5w 1U13
215Lê Quang KhảiBRV4,5s 1U13
37Phạm Huy KhánhHNO7w ½U13
45Ngô Xuân Gia HuyHNO6,5s 0U13
59Nguyễn Thành LâmHNO6w 0U13
630Trần Lê Khánh HưngHCM5,5s 0U13
710Trần Quang PhúcBRV3,5w 1U13
832Mai Phi LongHCM4,5s 1U13
924Mai Tiến ThịnhHNO5,5s 0U13
Phan Nguyễn Công Minh 1853 HCM Rp:2644 Điểm 9
114Nguyễn Trường GiangBDH4s 1U15
28Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
35Lê Gia NguyễnBDH4s 1U15
42Ngô Trí ThiệnHCM6,5w 1U15
56Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5s 1U15
64Đỗ Trần Tấn PhátHCM7w 1U15
711Nguyễn Đức MạnhHNO5,5s 1U15
827Vũ Hào QuangHCM6,5w 1U15
910Nguyễn Quang KhangDAN5s 1U15
Ngô Trí Thiện 1852 HCM Rp:2007 Điểm 6,5
115Nguyễn Thành TâmBRV3w 1U15
210Nguyễn Quang KhangDAN5s 1U15
37Vũ Đăng TúHNO4,5w 1U15
41Phan Nguyễn Công MinhHCM9s 0U15
527Vũ Hào QuangHCM6,5w 0U15
69Ngô Quang BáchBDH4s 1U15
725Phan Minh Bảo NhânDAN3,5w 1U15
86Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5w ½U15
916Bùi Thanh QuangBRV4s 1U15
Văn Diệp Bảo Duy 1851 HCM Rp:1965 Điểm 6
116Bùi Thanh QuangBRV4s 1U15
212Nguyễn Đức MạnhTTH4w 1U15
36Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5s 0U15
425Phan Minh Bảo NhânDAN3,5w 1U15
520Vũ Tuấn HùngHCM6s 0U15
610Nguyễn Quang KhangDAN5w 1U15
714Nguyễn Trường GiangBDH4s 1U15
84Đỗ Trần Tấn PhátHCM7w 0U15
924Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5s 1U15
Đỗ Trần Tấn Phát 1850 HCM Rp:2065 Điểm 7
117Hoàng Đức ThắngBRV2,5w 1U15
211Nguyễn Đức MạnhHNO5,5s 0U15
318Nguyễn Xuân HuyHNO4,5w 1U15
47Vũ Đăng TúHNO4,5s 1U15
58Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
61Phan Nguyễn Công MinhHCM9s 0U15
79Ngô Quang BáchBDH4w 1U15
83Văn Diệp Bảo DuyHCM6s 1U15
95Lê Gia NguyễnBDH4w 1U15
Trương Quang Đăng Khoa 1848 HCM Rp:2117 Điểm 7,5
119Ôn Gia BảoBRV1,5w 1U15
227Vũ Hào QuangHCM6,5s 1U15
33Văn Diệp Bảo DuyHCM6w 1U15
411Nguyễn Đức MạnhHNO5,5s 1U15
51Phan Nguyễn Công MinhHCM9w 0U15
67Vũ Đăng TúHNO4,5s 1U15
78Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
82Ngô Trí ThiệnHCM6,5s ½U15
99Ngô Quang BáchBDH4w 1U15
Vũ Tuấn Hùng 1834 HCM Rp:1967 Điểm 6
17Vũ Đăng TúHNO4,5w 0U15
215Nguyễn Thành TâmBRV3s 1U15
310Nguyễn Quang KhangDAN5w 1U15
412Nguyễn Đức MạnhTTH4s 1U15
53Văn Diệp Bảo DuyHCM6w 1U15
627Vũ Hào QuangHCM6,5s ½U15
75Lê Gia NguyễnBDH4w 0U15
822Hà Quang KhánhHCM5w 1U15
911Nguyễn Đức MạnhHNO5,5s ½U15
Phan Quý Khang 1833 HCM Rp:1796 Điểm 4
18Vũ Đăng TuấnHNO4s 0U15
214Nguyễn Trường GiangBDH4w 0U15
317Hoàng Đức ThắngBRV2,5w 1U15
419Ôn Gia BảoBRV1,5s 1U15
55Lê Gia NguyễnBDH4s 0U15
623Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U15
710Nguyễn Quang KhangDAN5s 0U15
826Hà Thiên PhúcHCM4w 1U15
918Nguyễn Xuân HuyHNO4,5s 0U15
Hà Quang Khánh 1832 HCM Rp:1884 Điểm 5
19Ngô Quang BáchBDH4w 1U15
25Lê Gia NguyễnBDH4s 0U15
312Nguyễn Đức MạnhTTH4s ½U15
424Huỳnh Đăng KhôiBRV3,5w 1U15
511Nguyễn Đức MạnhHNO5,5w ½U15
68Vũ Đăng TuấnHNO4s 0U15
77Vũ Đăng TúHNO4,5w 1U15
820Vũ Tuấn HùngHCM6s 0U15
925Phan Minh Bảo NhânDAN3,5w 1U15
Hà Thiên Phúc 1829 HCM Rp:1754 Điểm 4
113Võ Minh QuânBRV3w 1U15
27Vũ Đăng TúHNO4,5s 0U15
39Ngô Quang BáchBDH4w 0U15
415Nguyễn Thành TâmBRV3s 1U15
510Nguyễn Quang KhangDAN5s 0U15
614Nguyễn Trường GiangBDH4w 0U15
7-miễn đấu --- 1U15
821Phan Quý KhangHCM4s 0U15
917Hoàng Đức ThắngBRV2,5w 1U15
Vũ Hào Quang 1828 HCM Rp:1986 Điểm 6,5
1-miễn đấu --- 1U15
26Trương Quang Đăng KhoaHCM7,5w 0U15
316Bùi Thanh QuangBRV4s 1U15
45Lê Gia NguyễnBDH4w 1U15
52Ngô Trí ThiệnHCM6,5s 1U15
620Vũ Tuấn HùngHCM6w ½U15
712Nguyễn Đức MạnhTTH4s 1U15
81Phan Nguyễn Công MinhHCM9s 0U15
98Vũ Đăng TuấnHNO4w 1U15
Đinh Hữu Pháp 1827 HCM Rp:1919 Điểm 4,5
111Trịnh Ngọc HuyQNI3,5s 1U18
26Đoàn Đức HiểnHCM5w 0U18
313Lê Quang HuyBDH4,5s ½U18
418Phạm Duy MinhBRV3w 1U18
54Trần Tiến HuyHCM5s 0U18
614Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO2,5w 1U18
78Đường Hớn ToànBRV3,5s 1U18
Phan Trọng Tín 1826 HCM Rp:2128 Điểm 6
112Nguyễn Đình Gia LậpHCM4w 1U18
27Hoa Minh HiếuHNO3s 1U18
39Bùi Huy HoàngHCM4,5w 1U18
410Đào Văn TrọngQNI6s ½U18
55Nguyễn Minh TúBDH4w 1U18
66Đoàn Đức HiểnHCM5w ½U18
711Trịnh Ngọc HuyQNI3,5s 1U18
Lâm Bảo Quốc Anh 1825 HCM Rp:1866 Điểm 4
113Lê Quang HuyBDH4,5s 1U18
28Đường Hớn ToànBRV3,5w 1U18
310Đào Văn TrọngQNI6s 0U18
421Nguyễn Hiếu TrungHCM4w 0U18
515Nguyễn Trần Trung KiênBDH3s 1U18
65Nguyễn Minh TúBDH4w 0U18
714Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO2,5s 1U18
Trần Tiến Huy 1824 HCM Rp:1975 Điểm 5
114Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO2,5w 1U18
29Bùi Huy HoàngHCM4,5s 0U18
319Nguyễn Trung HiếuBRV1,5w 1U18
46Đoàn Đức HiểnHCM5s ½U18
51Đinh Hữu PhápHCM4,5w 1U18
621Nguyễn Hiếu TrungHCM4s ½U18
75Nguyễn Minh TúBDH4s 1U18
Đoàn Đức Hiển 1822 HCM Rp:1977 Điểm 5
116Huỳnh Đại PhátBDH2w 1U18
21Đinh Hữu PhápHCM4,5s 1U18
321Nguyễn Hiếu TrungHCM4s ½U18
44Trần Tiến HuyHCM5w ½U18
59Bùi Huy HoàngHCM4,5w 1U18
62Phan Trọng TínHCM6s ½U18
710Đào Văn TrọngQNI6w ½U18
Bùi Huy Hoàng 1819 HCM Rp:1920 Điểm 4,5
119Nguyễn Trung HiếuBRV1,5s 1U18
24Trần Tiến HuyHCM5w 1U18
32Phan Trọng TínHCM6s 0U18
415Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 1U18
56Đoàn Đức HiểnHCM5s 0U18
68Đường Hớn ToànBRV3,5w ½U18
718Phạm Duy MinhBRV3w 1U18
Nguyễn Đình Gia Lập 1816 HCM Rp:1865 Điểm 4
12Phan Trọng TínHCM6s 0U18
210Đào Văn TrọngQNI6w 0U18
317Lê Hà KhangBRV1,5s 1U18
420Hà Kiến TrungHCM2w 1U18
513Lê Quang HuyBDH4,5s 0U18
615Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 1U18
716Huỳnh Đại PhátBDH2s 1U18
Hà Kiến Trung 1808 HCM Rp:1542 Điểm 2
110Đào Văn TrọngQNI6s 0U18
215Nguyễn Trần Trung KiênBDH3w 0U18
3-miễn đấu --- 1U18
412Nguyễn Đình Gia LậpHCM4s 0U18
57Hoa Minh HiếuHNO3w 0U18
617Lê Hà KhangBRV1,5s ½U18
719Nguyễn Trung HiếuBRV1,5s ½U18
Nguyễn Hiếu Trung 1807 HCM Rp:1821 Điểm 4
1-miễn đấu --- 1U18
25Nguyễn Minh TúBDH4s 1U18
36Đoàn Đức HiểnHCM5w ½U18
43Lâm Bảo Quốc AnhHCM4s 1U18
510Đào Văn TrọngQNI6w 0U18
64Trần Tiến HuyHCM5w ½U18
713Lê Quang HuyBDH4,5s 0U18
Trần Lê Ngọc Thảo 1806 HCM Rp:1798 Điểm 4
18Đinh Xuân PhúcQNI4,5s 0U20
212Nguyễn Hồng DươngHCM4w 0U20
34Đinh Văn ThụyQNI3s 1U20
413Phan Mã Gia HuyKGI1,5w 1U20
52Si Diệu LongHCM3,5s 0U20
615Vũ Quang TiếnKGI1,5w 1U20
7-miễn đấu --- 1U20
Si Diệu Long 1805 HCM Rp:1800 Điểm 3,5
19Võ DươngBRV3w ½U20
211Dương Thanh Huy HoàngBRV3s 1U20
33Đào Duy KhánhHNO5,5w 0U20
410Nguyễn Phan TuấnHCM4s ½U20
51Trần Lê Ngọc ThảoHCM4w 1U20
66Đào Anh DuyHCM5,5w ½U20
78Đinh Xuân PhúcQNI4,5s 0U20
Đào Anh Duy 1801 HCM Rp:2030 Điểm 5,5
113Phan Mã Gia HuyKGI1,5w 1U20
27Trần Thái HòaHCM3,5s 1U20
35Hoàng Xuân ChínhHNO6w ½U20
43Đào Duy KhánhHNO5,5s ½U20
58Đinh Xuân PhúcQNI4,5w 1U20
62Si Diệu LongHCM3,5s ½U20
79Võ DươngBRV3w 1U20
Trần Thái Hòa 1800 HCM Rp:1798 Điểm 3,5
114Nguyễn NguyênBRV3,5s 1U20
26Đào Anh DuyHCM5,5w 0U20
312Nguyễn Hồng DươngHCM4s 1U20
411Dương Thanh Huy HoàngBRV3w 1U20
59Võ DươngBRV3s ½U20
65Hoàng Xuân ChínhHNO6s 0U20
73Đào Duy KhánhHNO5,5w 0U20
Nguyễn Phan Tuấn 1797 HCM Rp:1849 Điểm 4
13Đào Duy KhánhHNO5,5w 0U20
213Phan Mã Gia HuyKGI1,5s 1U20
314Nguyễn NguyênBRV3,5w ½U20
42Si Diệu LongHCM3,5w ½U20
511Dương Thanh Huy HoàngBRV3s 1U20
69Võ DươngBRV3s 1U20
75Hoàng Xuân ChínhHNO6w 0U20
Nguyễn Hồng Dương 1795 HCM Rp:1800 Điểm 4
15Hoàng Xuân ChínhHNO6w 0U20
21Trần Lê Ngọc ThảoHCM4s 1U20
37Trần Thái HòaHCM3,5w 0U20
415Vũ Quang TiếnKGI1,5s 1U20
5-miễn đấu --- 1U20
63Đào Duy KhánhHNO5,5w 0U20
711Dương Thanh Huy HoàngBRV3s 1U20
Hoàng Anh Thy 1790 HCM Rp:1909 Điểm 5
19Đàm Thị Thúy HiềnBGI0- 1KNu U07
27Trần Nguyễn Minh HằngHCM6s 0Nu U07
311Lưu Cát MinhHCM4w 1Nu U07
412Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 1Nu U07
53Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5w 0Nu U07
61Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 1Nu U07
713Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4w 1Nu U07
Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 1789 HCM Rp:1943 Điểm 5
110Nguyễn Thiên KimHNO5s 1Nu U07
212Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4w 1Nu U07
313Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4s 0Nu U07
47Trần Nguyễn Minh HằngHCM6w 0Nu U07
52Hoàng Anh ThyHCM5s 1Nu U07
64Trần Mai Hải AnhHCM3w 1Nu U07
71Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 1Nu U07
Trần Mai Hải Anh 1788 HCM Rp:1734 Điểm 3
111Lưu Cát MinhHCM4w 1Nu U07
21Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 0Nu U07
312Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4w 0Nu U07
48Mai Nguyễn Gia HânBRV2s 1Nu U07
514Trần Ngọc Như ÝTTH1w 1Nu U07
63Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5s 0Nu U07
76Nguyễn Khánh HàKGI4w 0Nu U07
Trần Nguyễn Minh Hằng 1785 HCM Rp:2093 Điểm 6
114Trần Ngọc Như ÝTTH1s 1Nu U07
22Hoàng Anh ThyHCM5w 1Nu U07
31Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 1Nu U07
43Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5s 1Nu U07
513Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI4w 0Nu U07
612Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 1Nu U07
710Nguyễn Thiên KimHNO5s 1Nu U07
Lưu Cát Minh 1781 HCM Rp:1786 Điểm 4
14Trần Mai Hải AnhHCM3s 0Nu U07
26Nguyễn Khánh HàKGI4w 1Nu U07
32Hoàng Anh ThyHCM5s 0Nu U07
410Nguyễn Thiên KimHNO5w 0Nu U07
5-miễn đấu --- 1Nu U07
65Hồ Ngọc DiệpBRV3w 1Nu U07
78Mai Nguyễn Gia HânBRV2s 1Nu U07
Phạm Kim Lâm 1777 HCM Rp:1817 Điểm 4
110Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 1U09
216Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5w 0U09
318Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM5s 1U09
412Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 0U09
56Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5s ½U09
615Nguyễn Gia LinhHCM3w 1U09
73Lê Châu GiangTHO3,5s ½U09
Đỗ Nguyễn Lan Anh 1769 HCM Rp:1642 Điểm 3
118Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM5s 0U09
212Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 0U09
38Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
46Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5w 0U09
514Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 0U09
6-miễn đấu --- 1U09
711Thái Mai AnhHCM3s 1U09
Phạm Quỳnh Vân Anh 1768 HCM Rp:1720 Điểm 3
11Phạm Kim LâmHCM4w 0U09
27Phạm Quỳnh ChiHNO1s 1U09
35Nguyễn Diệu HàTHO5w 0U09
48Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
517Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 0U09
66Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5w 0U09
714Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 1U09
Thái Mai Anh 1767 HCM Rp:1645 Điểm 3
12Nguyễn Long Ngân HàHNO2s 0U09
24Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5w 0U09
3-miễn đấu --- 1U09
415Nguyễn Gia LinhHCM3s 1U09
53Lê Châu GiangTHO3,5w 1U09
613Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5s 0U09
79Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3w 0U09
Ngô Đặng Thanh Hà 1766 HCM Rp:1873 Điểm 4,5
13Lê Châu GiangTHO3,5w 0U09
29Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3s 1U09
37Phạm Quỳnh ChiHNO1w 1U09
41Phạm Kim LâmHCM4s 1U09
513Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w ½U09
65Nguyễn Diệu HàTHO5s 0U09
78Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 1U09
Đỗ Nguyễn Minh Hằng 1765 HCM Rp:1926 Điểm 5
14Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5s 1U09
22Nguyễn Long Ngân HàHNO2w 1U09
319Vũ Nhã UyênHCM4,5s ½U09
416Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5w 1U09
512Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s ½U09
611Thái Mai AnhHCM3w 1U09
75Nguyễn Diệu HàTHO5s 0U09
Nguyễn Phạm Ngân Khánh 1764 HCM Rp:1645 Điểm 3
15Nguyễn Diệu HàTHO5w 0U09
2-miễn đấu --- 1U09
32Nguyễn Long Ngân HàHNO2s 1U09
44Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5w 0U09
59Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3s 1U09
618Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM5s 0U09
710Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3w 0U09
Nguyễn Gia Linh 1763 HCM Rp:1647 Điểm 3
16Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5s 0U09
28Tạ Minh Ngọc LinhHNO2w 1U09
34Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5s 0U09
411Thái Mai AnhHCM3w 0U09
57Phạm Quỳnh ChiHNO1s 1U09
61Phạm Kim LâmHCM4s 0U09
7-miễn đấu --- 1U09
Tạ Hoàng Phương Nghi 1762 HCM Rp:1997 Điểm 5,5
17Phạm Quỳnh ChiHNO1w 1U09
21Phạm Kim LâmHCM4s 1U09
317Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 1U09
413Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5s 0U09
518Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM5w 1U09
619Vũ Nhã UyênHCM4,5s 1U09
74Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5w ½U09
Nguyễn Bùi Minh Thư 1761 HCM Rp:1820 Điểm 4
18Tạ Minh Ngọc LinhHNO2s 1U09
26Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5w 1U09
316Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
42Nguyễn Long Ngân HàHNO2w 0U09
510Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 1U09
64Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5s 0U09
77Phạm Quỳnh ChiHNO1w 1U09
Nguyễn Trác Hoàng Thy 1760 HCM Rp:1929 Điểm 5
19Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3w 1U09
23Lê Châu GiangTHO3,5s 1U09
31Phạm Kim LâmHCM4w 0U09
45Nguyễn Diệu HàTHO5s 1U09
516Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
614Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 1U09
72Nguyễn Long Ngân HàHNO2s 1U09
Vũ Nhã Uyên 1759 HCM Rp:1827 Điểm 4,5
1-miễn đấu --- 1U09
25Nguyễn Diệu HàTHO5s 1U09
313Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w ½U09
43Lê Châu GiangTHO3,5s 1U09
54Nguyễn Lê Khánh LinhDAN4,5w 1U09
616Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5w 0U09
76Tôn Nữ Khánh ThyDAN4,5s 0U09
Đinh Trần Thanh Lam 1758 HCM Rp:2169 Điểm 6,5
112Nguyễn Vy ThụyHCM4s 1U11
214Lê Hoàng Vân AnhBRV2w 1U11
320Nguyễn Thị Phi NhungKGI5s 1U11
42Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 1U11
523Trương Bảo TrâmHCM4w 1U11
68Trần Trà MyBGI5s 1U11
74Ngô Minh NgọcBGI5,5s ½U11
Nguyễn Hoàng Phương Linh 1754 HCM Rp:1694 Điểm 3
116Mai Hồng ĐàoHCM4s 0U11
218Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3w 1U11
312Nguyễn Vy ThụyHCM4s 1U11
48Trần Trà MyBGI5w 0U11
520Nguyễn Thị Phi NhungKGI5s 0U11
619Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4w 0U11
714Lê Hoàng Vân AnhBRV2s 1U11
Vương Hoàng Gia Hân 1753 HCM Rp:1694 Điểm 3
117Nguyễn Công Diễm HằngHCM3w 0U11
213Lê Ngọc Minh KhuêTTH3s 1U11
314Lê Hoàng Vân AnhBRV2w 1U11
423Trương Bảo TrâmHCM4s 0U11
521Lê Ngọc PhụngHCM2w 1U11
67Lương Minh NgọcHNO5s 0U11
79Bùi Hồng NgọcHCM4w 0U11
Bùi Hồng Ngọc 1750 HCM Rp:1794 Điểm 4
120Nguyễn Thị Phi NhungKGI5s 0U11
222Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1w 1U11
316Mai Hồng ĐàoHCM4s 0U11
415Nguyễn Thùy DươngHNO3w 1U11
58Trần Trà MyBGI5s 0U11
618Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3w 1U11
76Vương Hoàng Gia HânHCM3s 1U11
Nguyễn Vy Thụy 1747 HCM Rp:1798 Điểm 4
11Đinh Trần Thanh LamHCM6,5w 0U11
23Nguyễn Ngọc HậuDAN3s 1U11
35Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3w 0U11
414Lê Hoàng Vân AnhBRV2s 1U11
517Nguyễn Công Diễm HằngHCM3w 0U11
621Lê Ngọc PhụngHCM2s 1U11
713Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 1U11
Mai Hồng Đào 1743 HCM Rp:1798 Điểm 4
15Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3w 1U11
27Lương Minh NgọcHNO5s 0U11
39Bùi Hồng NgọcHCM4w 1U11
419Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4s 0U11
513Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 0U11
610Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
711Nguyễn Minh ThiTTH3w 1U11
Nguyễn Công Diễm Hằng 1742 HCM Rp:1701 Điểm 3
16Vương Hoàng Gia HânHCM3s 1U11
22Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 0U11
310Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
44Ngô Minh NgọcBGI5,5w 0U11
512Nguyễn Vy ThụyHCM4s 1U11
620Nguyễn Thị Phi NhungKGI5w 0U11
73Nguyễn Ngọc HậuDAN3s 0U11
Nguyễn Phương Tuệ Mỹ 1741 HCM Rp:1700 Điểm 3
17Lương Minh NgọcHNO5w 0U11
25Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3s 0U11
33Nguyễn Ngọc HậuDAN3w 1U11
411Nguyễn Minh ThiTTH3s 1U11
510Tôn Nữ Khánh VânDAN3w 0U11
69Bùi Hồng NgọcHCM4s 0U11
721Lê Ngọc PhụngHCM2w 1U11
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1740 HCM Rp:1751 Điểm 4
18Trần Trà MyBGI5s 0U11
2-miễn đấu --- 1U11
311Nguyễn Minh ThiTTH3w 1U11
416Mai Hồng ĐàoHCM4w 1U11
52Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5s 0U11
65Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3s 1U11
77Lương Minh NgọcHNO5w 0U11
Lê Ngọc Phụng 1738 HCM Rp:1590 Điểm 2
110Tôn Nữ Khánh VânDAN3s 1U11
24Ngô Minh NgọcBGI5,5w 0U11
38Trần Trà MyBGI5s 0U11
422Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1w 1U11
56Vương Hoàng Gia HânHCM3s 0U11
612Nguyễn Vy ThụyHCM4w 0U11
718Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 0U11
Trương Bảo Trâm 1736 HCM Rp:1752 Điểm 4
1-miễn đấu --- 1U11
28Trần Trà MyBGI5w 1U11
34Ngô Minh NgọcBGI5,5s 1U11
46Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
51Đinh Trần Thanh LamHCM6,5s 0U11
62Nguyễn Thị Thùy LâmHNO5w 0U11
720Nguyễn Thị Phi NhungKGI5s 0U11
Ngô Hồ Thanh Trúc 1734 HCM Rp:1956 Điểm 5,5
19Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3s 1U13
28Phùng Bảo QuyênHNO5w 1U13
315Nguyễn Trác Minh ThyHCM5,5s 0U13
44Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5w 1U13
56Nguyễn Thanh ThảoHNO4s ½U13
611Phạm Ngọc Thanh HằngHCM4,5w 1U13
77Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN3s 1U13
Nguyễn Thanh Thảo 1730 HCM Rp:1774 Điểm 4
113Nguyễn Thu PhươngHCM1s 1U13
215Nguyễn Trác Minh ThyHCM5,5w 0U13
39Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3s 1U13
42Châu Thị Thúy HằngTTH3w 0U13
516Dương Trần Thiên ÝHCM3s 1U13
68Phùng Bảo QuyênHNO5w 0U13
714Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3s 1U13
Phạm Ngọc Thanh Hằng 1724 HCM Rp:1831 Điểm 4,5
13Nguyễn Phương NghiBDH3w 1U13
22Châu Thị Thúy HằngTTH3w 1U13
36Nguyễn Thanh ThảoHNO4s 1U13
415Nguyễn Trác Minh ThyHCM5,5w ½U13
58Phùng Bảo QuyênHNO5s 1U13
61Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5,5s 0U13
74Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5w 0U13
Nguyễn Hoàng My 1723 HCM Rp:1627 Điểm 2,5
14Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5s 1U13
26Nguyễn Thanh ThảoHNO4w ½U13
32Châu Thị Thúy HằngTTH3s 0U13
48Phùng Bảo QuyênHNO5w 0U13
57Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN3s 0U13
610Phạm Huỳnh Minh DungDAN1w 1U13
73Nguyễn Phương NghiBDH3s 0U13
Nguyễn Thu Phương 1722 HCM Rp:1417 Điểm 1
15Nguyễn Thanh ThảoHCM4w 0U13
27Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN3s 0U13
316Dương Trần Thiên ÝHCM3w 0U13
414Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3s 0U13
510Phạm Huỳnh Minh DungDAN1w 1U13
63Nguyễn Phương NghiBDH3s 0U13
79Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3w 0U13
Trần Nguyễn Phương Thảo 1721 HCM Rp:1677 Điểm 3
16Nguyễn Thanh ThảoHNO4s 0U13
24Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5w 0U13
310Phạm Huỳnh Minh DungDAN1s 0U13
413Nguyễn Thu PhươngHCM1w 1U13
53Nguyễn Phương NghiBDH3w 1U13
616Dương Trần Thiên ÝHCM3s 1U13
75Nguyễn Thanh ThảoHCM4w 0U13
Nguyễn Trác Minh Thy 1720 HCM Rp:1960 Điểm 5,5
17Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN3w 1U13
25Nguyễn Thanh ThảoHCM4s 1U13
31Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5,5w 1U13
411Phạm Ngọc Thanh HằngHCM4,5s ½U13
52Châu Thị Thúy HằngTTH3w 1U13
64Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5s 0U13
76Nguyễn Thanh ThảoHNO4w 1U13
Dương Trần Thiên Ý 1719 HCM Rp:1676 Điểm 3
18Phùng Bảo QuyênHNO5s 0U13
29Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3w 0U13
313Nguyễn Thu PhươngHCM1s 1U13
47Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN3s 1U13
55Nguyễn Thanh ThảoHCM4w 0U13
614Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3w 0U13
710Phạm Huỳnh Minh DungDAN1s 1U13
Ngô Thừa Ân 1717 HCM Rp:1943 Điểm 5,5
112Tôn Nữ Yến NgọcTTH3w 1U15
210Phạm Thị Kim NgânBRV2s 1U15
36Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 1U15
41Trương Ái Tuyết NhiBDH6s ½U15
55Nguyễn Minh ThảoHNO5w 1U15
64Đỗ Mai PhươngHCM5s 0U15
73Quách Minh ChâuHNO3,5w 1U15
Đỗ Mai Phương 1715 HCM Rp:1868 Điểm 5
114Lương Tường VyBRV1,5w 1U15
213Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2s 1U15
31Trương Ái Tuyết NhiBDH6w 0U15
416Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4s 1U15
53Quách Minh ChâuHNO3,5w 1U15
62Ngô Thừa ÂnHCM5,5w 1U15
75Nguyễn Minh ThảoHNO5s 0U15
Phạm Tường Vân Khánh 1713 HCM Rp:1866 Điểm 5
116Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 1U15
219Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 1U15
32Ngô Thừa ÂnHCM5,5s 0U15
417Nguyễn Ánh TuyếtHCM4,5w 1U15
58Đào Thị Minh AnhHCM3s 1U15
61Trương Ái Tuyết NhiBDH6w 0U15
77Tôn Nữ Yến VyTTH3,5s 1U15
Đào Thị Minh Anh 1711 HCM Rp:1659 Điểm 3
118Lê Ngọc Bảo TrânHCM1w 1U15
21Trương Ái Tuyết NhiBDH6s 0U15
313Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U15
43Quách Minh ChâuHNO3,5s 0U15
56Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 0U15
69Dương Minh HậuHNO3s 1U15
715Phan Hạnh ĐoanBDH3w 0U15
Huỳnh Lê Thiên Phát 1701 HCM Rp:1757 Điểm 4
16Phạm Tường Vân KhánhHCM5s 0U15
29Dương Minh HậuHNO3s 1U15
310Phạm Thị Kim NgânBRV2w 1U15
44Đỗ Mai PhươngHCM5w 0U15
517Nguyễn Ánh TuyếtHCM4,5s 0U15
615Phan Hạnh ĐoanBDH3w 1U15
712Tôn Nữ Yến NgọcTTH3s 1U15
Nguyễn Ánh Tuyết 1700 HCM Rp:1813 Điểm 4,5
17Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w 1U15
25Nguyễn Minh ThảoHNO5s 1U15
33Quách Minh ChâuHNO3,5w 0U15
46Phạm Tường Vân KhánhHCM5s 0U15
516Huỳnh Lê Thiên PhátHCM4w 1U15
613Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2s 1U15
71Trương Ái Tuyết NhiBDH6s ½U15
Lê Ngọc Bảo Trân 1699 HCM Rp:1397 Điểm 1
18Đào Thị Minh AnhHCM3s 0U15
211Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5w 0U15
315Phan Hạnh ĐoanBDH3s 0U15
414Lương Tường VyBRV1,5w 0U15
513Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2s 0U15
610Phạm Thị Kim NgânBRV2w 1U15
79Dương Minh HậuHNO3w 0U15
Chu Diệp Phương Uyên 1698 HCM Rp:1708 Điểm 3,5
19Dương Minh HậuHNO3w 1U15
26Phạm Tường Vân KhánhHCM5w 0U15
314Lương Tường VyBRV1,5s 1U15
45Nguyễn Minh ThảoHNO5s 0U15
57Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w 0U15
620Lữ Cát Tường VyHCM3,5s ½U15
713Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U15
Lữ Cát Tường Vy 1697 HCM Rp:1704 Điểm 3,5
110Phạm Thị Kim NgânBRV2s 0U15
212Tôn Nữ Yến NgọcTTH3s 0U15
39Dương Minh HậuHNO3w 1U15
411Bùi Thị Thanh ThảoBRV2,5w 1U15
515Phan Hạnh ĐoanBDH3s 0U15
619Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w ½U15
714Lương Tường VyBRV1,5w 1U15
Võ Hồ Lan Anh 1696 HCM Rp:1741 Điểm 4
17Thiệu Gia LinhBGI0s 1U18
24Đỗ Việt HàHNO4w 0U18
310Lã Bảo QuyênBGI2s 1U18
42Lại Quỳnh TiênHCM6,5w 0U18
511Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5s 0U18
66Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV1,5w 1U18
75Đào Thị HằngHNO3s 1U18
Lại Quỳnh Tiên 1695 HCM Rp:2114 Điểm 6,5
18Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4w 1U18
212Võ Nguyễn Anh ThyDAN4s 1U18
33Ngô Thị Bảo TrânHCM6w ½U18
41Võ Hồ Lan AnhHCM4s 1U18
54Đỗ Việt HàHNO4w 1U18
65Đào Thị HằngHNO3w 1U18
76Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV1,5s 1U18
Ngô Thị Bảo Trân 1694 HCM Rp:2000 Điểm 6
19Phạm Ngọc HiếuBRV2,5s 1U18
211Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5w 1U18
32Lại Quỳnh TiênHCM6,5s ½U18
44Đỗ Việt HàHNO4w ½U18
512Võ Nguyễn Anh ThyDAN4s 1U18
68Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4w 1U18
77Thiệu Gia LinhBGI0s 1U18
Lê Đoàn Phương Uyên 1689 HCM Rp:1794 Điểm 4,5
15Đào Thị HằngHNO3w 1U18
23Ngô Thị Bảo TrânHCM6s 0U18
38Huỳnh Thị Phương NgọcDAN4w 0U18
49Phạm Ngọc HiếuBRV2,5s 1U18
51Võ Hồ Lan AnhHCM4w 1U18
612Võ Nguyễn Anh ThyDAN4s 1U18
74Đỗ Việt HàHNO4w ½U18
Nguyễn Lâm Xuân Thy 1688 HCM Rp:1491 Điểm 2
1-miễn đấu --- 0U20
22Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U20
33Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5s 0U20
44Nguyễn Phương Khải TúHCM5w 0U20
55Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4s 0U20
66Phạm Thị Vân GiangHCM4w ½U20
77Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV0,5s ½U20
88Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4w 1U20
99Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s 0U20
Nguyễn Phương Khải Tú 1685 HCM Rp:1779 Điểm 5
17Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV0,5w 1U20
28Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 0U20
39Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5w 1U20
41Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM2s 1U20
52Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U20
63Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5s 1U20
7-miễn đấu --- 0U20
85Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4w 1U20
96Phạm Thị Vân GiangHCM4s 0U20
Phạm Thị Vân Giang 1683 HCM Rp:1684 Điểm 4
15Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4s 1U20
2-miễn đấu --- 0U20
37Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV0,5w 1U20
48Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 0U20
59Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5w 0U20
61Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM2s ½U20
72Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U20
83Nguyễn Thị Trà MyTTH5,5s ½U20
94Nguyễn Phương Khải TúHCM5w 1U20
Nguyễn Khôi Nguyên 1999 HCM Rp:2120 Điểm 6
19Phạm Minh NhậtHCM0w 1CoTieuChuan: Nam U07
21Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoTieuChuan: Nam U07
310Võ Thành QuýHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
43Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7w 1CoTieuChuan: Nam U07
54Đinh Văn Hoàng HảiBPH2s 1CoTieuChuan: Nam U07
65Lê Anh Nhật HuyDAN4w 1CoTieuChuan: Nam U07
76Lương Khánh Minh LongBPH3s 1CoTieuChuan: Nam U07
87Phạm Nhật MinhHNO4w 1CoTieuChuan: Nam U07
98Hoàng Thiện NhânHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
Đoàn Ngọc Thiên Anh 1998 HCM Rp:2215 Điểm 7
18Hoàng Thiện NhânHCM7w 1CoTieuChuan: Nam U07
29Phạm Minh NhậtHCM0s 1CoTieuChuan: Nam U07
31Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 1CoTieuChuan: Nam U07
42Nguyễn Khôi NguyênHCM6s 0CoTieuChuan: Nam U07
510Võ Thành QuýHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
64Đinh Văn Hoàng HảiBPH2w 1CoTieuChuan: Nam U07
75Lê Anh Nhật HuyDAN4s 1CoTieuChuan: Nam U07
86Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoTieuChuan: Nam U07
97Phạm Nhật MinhHNO4s 1CoTieuChuan: Nam U07
Hoàng Thiện Nhân 1993 HCM Rp:2216 Điểm 7
13Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
24Đinh Văn Hoàng HảiBPH2w 1CoTieuChuan: Nam U07
35Lê Anh Nhật HuyDAN4s 0CoTieuChuan: Nam U07
46Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoTieuChuan: Nam U07
57Phạm Nhật MinhHNO4s 1CoTieuChuan: Nam U07
610Võ Thành QuýHCM7s 1CoTieuChuan: Nam U07
79Phạm Minh NhậtHCM0w 1CoTieuChuan: Nam U07
81Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 1CoTieuChuan: Nam U07
92Nguyễn Khôi NguyênHCM6w 1CoTieuChuan: Nam U07
Phạm Minh Nhật 1992 HCM Rp:1196 Điểm 0
12Nguyễn Khôi NguyênHCM6s 0CoTieuChuan: Nam U07
23Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
34Đinh Văn Hoàng HảiBPH2s 0CoTieuChuan: Nam U07
45Lê Anh Nhật HuyDAN4w 0CoTieuChuan: Nam U07
56Lương Khánh Minh LongBPH3s 0CoTieuChuan: Nam U07
67Phạm Nhật MinhHNO4w 0CoTieuChuan: Nam U07
78Hoàng Thiện NhânHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
810Võ Thành QuýHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
91Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoTieuChuan: Nam U07
Võ Thành Quý 1991 HCM Rp:2216 Điểm 7
11Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 1CoTieuChuan: Nam U07
26Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoTieuChuan: Nam U07
32Nguyễn Khôi NguyênHCM6s 1CoTieuChuan: Nam U07
47Phạm Nhật MinhHNO4w 1CoTieuChuan: Nam U07
53Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7s 1CoTieuChuan: Nam U07
68Hoàng Thiện NhânHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
74Đinh Văn Hoàng HảiBPH2s 1CoTieuChuan: Nam U07
89Phạm Minh NhậtHCM0w 1CoTieuChuan: Nam U07
95Lê Anh Nhật HuyDAN4s 0CoTieuChuan: Nam U07
Lê Thế Bảo 1990 HCM Rp:2083 Điểm 4,5
112Lê Gia BảoBDH4s 1U09
28Phạm Bùi Công NghĩaBDH3w ½U09
34Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO5s 0U09
415Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3,5w 1U09
53Lâm Tăng HưngHNO4s 0U09
621Khúc Hạo NhiênHNO3,5w 1U09
75Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5s 1U09
Hoàng Nhật Minh Huy 1989 HCM Rp:2402 Điểm 6,5
113Trần Minh QuânTTH3,5w 1U09
29Phạm Phú AnHNO4s 1U09
323Cù Quốc ViệtHCM3w 1U09
46Nguyễn Huy PhúcHCM3s 1U09
57Đỗ Mạnh ThắngHCM6w 1U09
64Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO5s 1U09
714Nguyễn Ngọc TháiHNO5,5s ½U09
Nguyễn Huy Phúc 1985 HCM Rp:1925 Điểm 3
117Trần Văn Anh QuânTTH0,5w 1U09
223Cù Quốc ViệtHCM3s 0U09
311Nguyễn Hữu MinhBRV2,5w 1U09
42Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5w 0U09
521Khúc Hạo NhiênHNO3,5s 0U09
622Nguyễn Hoàng TrọngHCM4w 0U09
719Nguyễn Quang Nhật HuyDAN0,5s 1U09
Đỗ Mạnh Thắng 1984 HCM Rp:2255 Điểm 6
118Giáp Xuân CườngBGI0- 1KU09
214Nguyễn Ngọc TháiHNO5,5w 1U09
322Nguyễn Hoàng TrọngHCM4s 1U09
44Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO5w 1U09
52Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5s 0U09
68Phạm Bùi Công NghĩaBDH3w 1U09
73Lâm Tăng HưngHNO4s 1U09
Nguyễn Thành Lâm 1981 HCM Rp:1928 Điểm 3
121Khúc Hạo NhiênHNO3,5w 1U09
24Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO5w 0U09
314Nguyễn Ngọc TháiHNO5,5s 0U09
411Nguyễn Hữu MinhBRV2,5s 0U09
520Nguyễn Khoa NguyênHCM2,5w 1U09
65Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5s 0U09
717Trần Văn Anh QuânTTH0,5s 1U09
Nguyễn Hồ Hoàng Hải 1976 HCM Rp:1980 Điểm 3,5
14Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO5s 0U09
221Khúc Hạo NhiênHNO3,5w ½U09
317Trần Văn Anh QuânTTH0,5s 1U09
41Lê Thế BảoHCM4,5s 0U09
55Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5w 0U09
619Nguyễn Quang Nhật HuyDAN0,5s 1U09
711Nguyễn Hữu MinhBRV2,5w 1U09
Nguyễn Khoa Nguyên 1971 HCM Rp:1877 Điểm 2,5
19Phạm Phú AnHNO4w 0U09
213Trần Minh QuânTTH3,5s 0U09
319Nguyễn Quang Nhật HuyDAN0,5w 1U09
43Lâm Tăng HưngHNO4s 0U09
510Nguyễn Thành LâmHCM3s 0U09
617Trần Văn Anh QuânTTH0,5w 1U09
716Phạm Trần Khang MinhBRV2,5s ½U09
Nguyễn Hoàng Trọng 1969 HCM Rp:2033 Điểm 4
111Nguyễn Hữu MinhBRV2,5w 1U09
25Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH3,5s 1U09
37Đỗ Mạnh ThắngHCM6w 0U09
413Trần Minh QuânTTH3,5s 0U09
59Phạm Phú AnHNO4w 0U09
66Nguyễn Huy PhúcHCM3s 1U09
78Phạm Bùi Công NghĩaBDH3s 1U09
Cù Quốc Việt 1968 HCM Rp:1911 Điểm 3
1-miễn đấu --- 1U09
26Nguyễn Huy PhúcHCM3w 1U09
32Hoàng Nhật Minh HuyHCM6,5s 0U09
412Lê Gia BảoBDH4w 0U09
516Phạm Trần Khang MinhBRV2,5s 1U09
63Lâm Tăng HưngHNO4w 0U09
79Phạm Phú AnHNO4- 0KU09
Phạm Anh Quân 1967 HCM Rp:2059 Điểm 4,5
113Trần Quốc ThànhHNO4,5s 0U11
215Nguyễn Ngọc KhánhHNO3,5w 1U11
314Trần Tiến HoàngHCM3s 1U11
421Đoàn Quốc BảoHCM5w ½U11
58Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5s ½U11
62Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5w 1U11
75Hà Khả UyBPH5,5w ½U11
Lê Nguyễn Khang Nhật 1960 HCM Rp:1957 Điểm 3,5
120Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5w ½U11
218Trần Đăng HuyBRV3,5s 1U11
313Trần Quốc ThànhHNO4,5s 0U11
46Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3w 1U11
51Phạm Anh QuânHCM4,5w ½U11
65Hà Khả UyBPH5,5s 0U11
715Nguyễn Ngọc KhánhHNO3,5s ½U11
Trần Tiến Hoàng 1954 HCM Rp:1908 Điểm 3
12Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5s 1U11
24Nguyễn Nam KhánhBPH4,5w 0U11
31Phạm Anh QuânHCM4,5w 0U11
418Trần Đăng HuyBRV3,5s 0U11
516Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5w 1U11
67Trần Văn Anh KiệtTTH3s 1U11
724Tạ Bảo SơnHCM4w 0U11
Phan Huy Hoàng (A) 1949 HCM Rp:2266 Điểm 6
17Trần Văn Anh KiệtTTH3w 1U11
25Hà Khả UyBPH5,5s 0U11
33Phan Tuấn MinhDAN3w 1U11
422Lữ Cát Gia LượngHCM3s 1U11
523Lê Văn PhátHCM4w 1U11
64Nguyễn Nam KhánhBPH4,5w 1U11
713Trần Quốc ThànhHNO4,5s 1U11
Phan Huy Hoàng (B) 1948 HCM Rp:1956 Điểm 3,5
18Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5s ½U11
212Lê KhươngBDH3w 1U11
321Đoàn Quốc BảoHCM5s 0U11
423Lê Văn PhátHCM4w 0U11
56Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3s 1U11
63Phan Tuấn MinhDAN3w 1U11
711Phạm Danh SơnHNO4,5s 0U11
Đoàn Quốc Bảo 1947 HCM Rp:2116 Điểm 5
19Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5w 1U11
211Phạm Danh SơnHNO4,5s ½U11
320Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5w 1U11
41Phạm Anh QuânHCM4,5s ½U11
55Hà Khả UyBPH5,5w 0U11
623Lê Văn PhátHCM4s 1U11
74Nguyễn Nam KhánhBPH4,5s 1U11
Lữ Cát Gia Lượng 1946 HCM Rp:1908 Điểm 3
110Trần Phúc HoàngBRV0,5s 1U11
26Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3w 0U11
32Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5s 1U11
419Phan Huy Hoàng (A)HCM6w 0U11
53Phan Tuấn MinhDAN3s 0U11
612Lê KhươngBDH3w 0U11
717Lê Đăng KhoaBRV0,5s 1U11
Lê Văn Phát 1945 HCM Rp:2004 Điểm 4
111Phạm Danh SơnHNO4,5w 0U11
29Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5s 1U11
37Trần Văn Anh KiệtTTH3w 1U11
420Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5s 1U11
519Phan Huy Hoàng (A)HCM6s 0U11
621Đoàn Quốc BảoHCM5w 0U11
712Lê KhươngBDH3s 1U11
Tạ Bảo Sơn 1944 HCM Rp:2008 Điểm 4
112Lê KhươngBDH3s ½U11
22Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5w 0U11
318Trần Đăng HuyBRV3,5w ½U11
47Trần Văn Anh KiệtTTH3s 0U11
510Trần Phúc HoàngBRV0,5s 1U11
69Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5w 1U11
714Trần Tiến HoàngHCM3s 1U11
Nguyễn Tấn Phát 1943 HCM Rp:2282 Điểm 8
115Phạm Thanh TuấnBRV3,5s 1U13
28Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5w 1U13
323Trần Lê Khánh HưngHCM5s 1U13
42Đỗ Nguyên KhoaHCM5w 1U13
53Huỳnh Hào PhátHCM7s ½U13
65Ngô Xuân Gia HuyHNO6w 1U13
76Trần Đức TríBPH5,5s 1U13
826Trần Đình PhúQNI5w 1U13
928Trịnh Anh TuấnQNI5,5s ½U13
Đỗ Nguyên Khoa 1942 HCM Rp:1974 Điểm 5
116Hoa Minh QuânHNO4w 1U13
211Phan Tuấn KiệtTTH4s 1U13
326Trần Đình PhúQNI5w 1U13
41Nguyễn Tấn PhátHCM8s 0U13
55Ngô Xuân Gia HuyHNO6w 0U13
623Trần Lê Khánh HưngHCM5w 1U13
73Huỳnh Hào PhátHCM7s 0U13
825Lê Ngọc LộcHCM5s 1U13
97Phạm Huy KhánhHNO6w 0U13
Huỳnh Hào Phát 1941 HCM Rp:2155 Điểm 7
117Trương Quang AnhBRV2,5s 1U13
210Trần Quang PhúcBRV3,5w 1U13
328Trịnh Anh TuấnQNI5,5s 1U13
47Phạm Huy KhánhHNO6w 1U13
51Nguyễn Tấn PhátHCM8w ½U13
68Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 1U13
72Đỗ Nguyên KhoaHCM5w 1U13
85Ngô Xuân Gia HuyHNO6s 0U13
96Trần Đức TríBPH5,5s ½U13
Trần Hiệp Phát 1931 HCM Rp:1799 Điểm 3
127Võ Thành TàiHCM4,5s 0U13
219Khưu Nhật PhiBPH5,5w 0U13
315Phạm Thanh TuấnBRV3,5s 1U13
421Mai Tiến ThịnhHNO4w 0U13
524Lê Hà KhôiBRV0s 1U13
622Lại Đức AnhHCM4w 1U13
726Trần Đình PhúQNI5s 0U13
814Nguyễn Thành MinhBDH5w 0U13
912Phan Hoàng PhúcBDH3s 0U13
Lại Đức Anh 1922 HCM Rp:1888 Điểm 4
18Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 0U13
215Phạm Thanh TuấnBRV3,5w ½U13
321Mai Tiến ThịnhHNO4s ½U13
414Nguyễn Thành MinhBDH5w ½U13
54Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4s ½U13
613Trần Hiệp PhátHCM3s 0U13
724Lê Hà KhôiBRV0w 1U13
810Trần Quang PhúcBRV3,5w ½U13
99Nguyễn Thành LâmHNO4s ½U13
Trần Lê Khánh Hưng 1921 HCM Rp:1977 Điểm 5
19Nguyễn Thành LâmHNO4w 1U13
25Ngô Xuân Gia HuyHNO6s 1U13
31Nguyễn Tấn PhátHCM8w 0U13
411Phan Tuấn KiệtTTH4s ½U13
518Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4w 1U13
62Đỗ Nguyên KhoaHCM5s 0U13
77Phạm Huy KhánhHNO6w 1U13
828Trịnh Anh TuấnQNI5,5s ½U13
98Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 0U13
Lê Ngọc Lộc 1919 HCM Rp:1976 Điểm 5
111Phan Tuấn KiệtTTH4w 0U13
216Hoa Minh QuânHNO4s 1U13
39Nguyễn Thành LâmHNO4w 0U13
415Phạm Thanh TuấnBRV3,5s ½U13
514Nguyễn Thành MinhBDH5s 1U13
619Khưu Nhật PhiBPH5,5w ½U13
74Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4s 1U13
82Đỗ Nguyên KhoaHCM5w 0U13
910Trần Quang PhúcBRV3,5s 1U13
Võ Thành Tài 1917 HCM Rp:1928 Điểm 4,5
113Trần Hiệp PhátHCM3w 1U13
27Phạm Huy KhánhHNO6s 0U13
311Phan Tuấn KiệtTTH4w 0U13
417Trương Quang AnhBRV2,5w 1U13
521Mai Tiến ThịnhHNO4s 1U13
618Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4s ½U13
728Trịnh Anh TuấnQNI5,5w 0U13
89Nguyễn Thành LâmHNO4s 1U13
919Khưu Nhật PhiBPH5,5s 0U13
Phan Nguyễn Công Minh 1915 HCM Rp:2330 Điểm 6,5
111Nguyễn Đức MạnhTTH4s 1U15
25Lê Gia NguyễnBDH3,5w 1U15
34Đỗ Trần Tấn PhátHCM4s 1U15
420Vũ Hào QuangHCM5w 1U15
56Trương Quang Đăng KhoaHCM5,5s ½U15
63Văn Diệp Bảo DuyHCM4,5w 1U15
77Vũ Đăng TúHNO3,5s 1U15
Ngô Trí Thiện 1914 HCM Rp:1955 Điểm 4
112Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4w ½U15
220Vũ Hào QuangHCM5s ½U15
316Vũ Tuấn HùngHCM4,5w ½U15
49Nguyễn Quang KhangDAN2,5s 1U15
510Nguyễn Đức MạnhHNO3,5w ½U15
67Vũ Đăng TúHNO3,5s ½U15
75Lê Gia NguyễnBDH3,5w ½U15
Văn Diệp Bảo Duy 1913 HCM Rp:2011 Điểm 4,5
113Võ Minh QuânBRV2,5s 1U15
28Ngô Quang BáchBDH2,5w 1U15
36Trương Quang Đăng KhoaHCM5,5s 0U15
45Lê Gia NguyễnBDH3,5w 1U15
54Đỗ Trần Tấn PhátHCM4s 1U15
61Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5s 0U15
712Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4w ½U15
Đỗ Trần Tấn Phát 1912 HCM Rp:1956 Điểm 4
114Nguyễn Trường GiangBDH3w 1U15
27Vũ Đăng TúHNO3,5s 1U15
31Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w 0U15
417Phan Quý KhangHCM3s 1U15
53Văn Diệp Bảo DuyHCM4,5w 0U15
616Vũ Tuấn HùngHCM4,5s ½U15
710Nguyễn Đức MạnhHNO3,5w ½U15
Trương Quang Đăng Khoa 1910 HCM Rp:2008 Điểm 5,5
116Vũ Tuấn HùngHCM4,5w ½U15
221Giáp Xuân CườngBGI2s 1U15
33Văn Diệp Bảo DuyHCM4,5w 1U15
47Vũ Đăng TúHNO3,5s 1U15
51Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5w ½U15
610Nguyễn Đức MạnhHNO3,5s 1U15
711Nguyễn Đức MạnhTTH4w ½U15
Vũ Tuấn Hùng 1900 HCM Rp:2009 Điểm 4,5
16Trương Quang Đăng KhoaHCM5,5s ½U15
210Nguyễn Đức MạnhHNO3,5w ½U15
32Ngô Trí ThiệnHCM4s ½U15
411Nguyễn Đức MạnhTTH4w 1U15
520Vũ Hào QuangHCM5s ½U15
64Đỗ Trần Tấn PhátHCM4w ½U15
79Nguyễn Quang KhangDAN2,5s 1U15
Phan Quý Khang 1899 HCM Rp:1727 Điểm 3
17Vũ Đăng TúHNO3,5w 0U15
214Nguyễn Trường GiangBDH3s 1U15
38Ngô Quang BáchBDH2,5s 1U15
44Đỗ Trần Tấn PhátHCM4w 0U15
55Lê Gia NguyễnBDH3,5s 0U15
622Lã Bảo QuyênBGI3w 0U15
719Phan Minh Bảo NhânDAN1s 1U15
Vũ Hào Quang 1896 HCM Rp:1937 Điểm 5
110Nguyễn Đức MạnhHNO3,5s 1U15
22Ngô Trí ThiệnHCM4w ½U15
39Nguyễn Quang KhangDAN2,5w 1U15
41Phan Nguyễn Công MinhHCM6,5s 0U15
516Vũ Tuấn HùngHCM4,5w ½U15
65Lê Gia NguyễnBDH3,5s 1U15
722Lã Bảo QuyênBGI3s 1U15
Đinh Hữu Pháp 1895 HCM Rp:1989 Điểm 4,5
19Bùi Huy HoàngHCM3s 1U18
26Đoàn Đức HiểnHCM5w ½U18
311Trịnh Ngọc HuyQNI5s ½U18
44Trần Tiến HuyHCM4w ½U18
510Đào Văn TrọngQNI4s 0U18
616Nguyễn Hiếu TrungHCM2w 1U18
77Hoa Minh HiếuHNO3s 1U18
Phan Trọng Tín 1894 HCM Rp:2118 Điểm 5,5
110Đào Văn TrọngQNI4w ½U18
216Nguyễn Hiếu TrungHCM2s 1U18
37Hoa Minh HiếuHNO3w 1U18
43Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5s 1U18
511Trịnh Ngọc HuyQNI5w 1U18
66Đoàn Đức HiểnHCM5s ½U18
75Nguyễn Minh TúBDH4w ½U18
Lâm Bảo Quốc Anh 1893 HCM Rp:1989 Điểm 4,5
111Trịnh Ngọc HuyQNI5s 0U18
213Nguyễn Đình Gia LậpHCM3w 1U18
39Bùi Huy HoàngHCM3s 1U18
42Phan Trọng TínHCM5,5w 0U18
55Nguyễn Minh TúBDH4s ½U18
610Đào Văn TrọngQNI4w 1U18
714Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5s 1U18
Trần Tiến Huy 1892 HCM Rp:1937 Điểm 4
112Vũ Đăng TuấnHNO3w 1U18
27Hoa Minh HiếuHNO3s ½U18
310Đào Văn TrọngQNI4w ½U18
41Đinh Hữu PhápHCM4,5s ½U18
513Nguyễn Đình Gia LậpHCM3w 1U18
611Trịnh Ngọc HuyQNI5s 0U18
78Đường Hớn ToànBRV2,5w ½U18
Đoàn Đức Hiển 1890 HCM Rp:2046 Điểm 5
114Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5w 1U18
21Đinh Hữu PhápHCM4,5s ½U18
312Vũ Đăng TuấnHNO3w 1U18
411Trịnh Ngọc HuyQNI5s ½U18
57Hoa Minh HiếuHNO3w 1U18
62Phan Trọng TínHCM5,5w ½U18
710Đào Văn TrọngQNI4s ½U18
Bùi Huy Hoàng 1887 HCM Rp:1837 Điểm 3
11Đinh Hữu PhápHCM4,5w 0U18
214Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5s 1U18
33Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5w 0U18
412Vũ Đăng TuấnHNO3s ½U18
515Phạm Duy MinhBRV1,5w 1U18
67Hoa Minh HiếuHNO3s ½U18
711Trịnh Ngọc HuyQNI5w 0U18
Nguyễn Đình Gia Lập 1883 HCM Rp:1836 Điểm 3
15Nguyễn Minh TúBDH4w ½U18
23Lâm Bảo Quốc AnhHCM4,5s 0U18
316Nguyễn Hiếu TrungHCM2w 1U18
410Đào Văn TrọngQNI4s ½U18
54Trần Tiến HuyHCM4s 0U18
614Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5w ½U18
715Phạm Duy MinhBRV1,5s ½U18
Nguyễn Hiếu Trung 1880 HCM Rp:1729 Điểm 2
18Đường Hớn ToànBRV2,5s ½U18
22Phan Trọng TínHCM5,5w 0U18
313Nguyễn Đình Gia LậpHCM3s 0U18
415Phạm Duy MinhBRV1,5w 0U18
514Nguyễn Trần Trung KiênBDH1,5s 1U18
61Đinh Hữu PhápHCM4,5s 0U18
712Vũ Đăng TuấnHNO3w ½U18
Trần Lê Ngọc Thảo 1879 HCM Rp:1874 Điểm 3,5
18Đinh Xuân PhúcQNI3,5s 0U20
212Huỳnh Đại PhátBDH0,5w 1U20
34Đinh Văn ThụyQNI4,5s ½U20
49Nguyễn Phan TuấnHCM3,5w ½U20
52Si Diệu LongHCM4,5s ½U20
66Đào Anh DuyHCM3,5w 1U20
73Đào Duy KhánhHNO6,5s 0U20
Si Diệu Long 1878 HCM Rp:1974 Điểm 4,5
19Nguyễn Phan TuấnHCM3,5w 0U20
213Nguyễn Hồng DươngHCM2,5s 1U20
37Trần Thái HòaHCM4,5w ½U20
46Đào Anh DuyHCM3,5s ½U20
51Trần Lê Ngọc ThảoHCM3,5w ½U20
611Lê Quang HuyBDH2s 1U20
78Đinh Xuân PhúcQNI3,5w 1U20
Đào Anh Duy 1874 HCM Rp:1874 Điểm 3,5
113Nguyễn Hồng DươngHCM2,5w 1U20
23Đào Duy KhánhHNO6,5s 0U20
39Nguyễn Phan TuấnHCM3,5w ½U20
42Si Diệu LongHCM4,5w ½U20
55Hoàng Xuân ChínhHNO5s ½U20
61Trần Lê Ngọc ThảoHCM3,5s 0U20
712Huỳnh Đại PhátBDH0,5w 1U20
Trần Thái Hòa 1873 HCM Rp:1975 Điểm 4,5
114Nguyễn NguyênBRV1s 1U20
24Đinh Văn ThụyQNI4,5w ½U20
32Si Diệu LongHCM4,5s ½U20
48Đinh Xuân PhúcQNI3,5w 1U20
53Đào Duy KhánhHNO6,5w 0U20
69Nguyễn Phan TuấnHCM3,5s ½U20
711Lê Quang HuyBDH2w 1U20
Nguyễn Phan Tuấn 1871 HCM Rp:1874 Điểm 3,5
12Si Diệu LongHCM4,5s 1U20
210Dương Thanh Huy HoàngBRV4w 0U20
36Đào Anh DuyHCM3,5s ½U20
41Trần Lê Ngọc ThảoHCM3,5s ½U20
514Nguyễn NguyênBRV1w 1U20
67Trần Thái HòaHCM4,5w ½U20
75Hoàng Xuân ChínhHNO5s 0U20
Nguyễn Hồng Dương 1867 HCM Rp:1769 Điểm 2,5
16Đào Anh DuyHCM3,5s 0U20
22Si Diệu LongHCM4,5w 0U20
314Nguyễn NguyênBRV1s ½U20
411Lê Quang HuyBDH2s 1U20
58Đinh Xuân PhúcQNI3,5w 0U20
612Huỳnh Đại PhátBDH0,5w 1U20
710Dương Thanh Huy HoàngBRV4s 0U20
Hoàng Anh Thy 1864 HCM Rp:2660 Điểm 7
17Mai Nguyễn Gia HânBRV2w 1Nu U07
28Nguyễn Thiên KimHNO6s 1Nu U07
36Trần Nguyễn Minh HằngHCM5w 1Nu U07
410Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 1Nu U07
53Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4w 1Nu U07
61Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 1Nu U07
712Đàm Thúy HiềnBGI2- 1KNu U07
Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 1863 HCM Rp:1716 Điểm 4
18Nguyễn Thiên KimHNO6s 0Nu U07
29Lưu Cát MinhHCM3w 1Nu U07
312Đàm Thúy HiềnBGI2s 1Nu U07
44Trần Mai Hải AnhHCM4w 1Nu U07
52Hoàng Anh ThyHCM7s 0Nu U07
610Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4w 0Nu U07
7-miễn đấu --- 1Nu U07
Trần Mai Hải Anh 1862 HCM Rp:1859 Điểm 4
19Lưu Cát MinhHCM3w 1Nu U07
210Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 0Nu U07
38Nguyễn Thiên KimHNO6w 0Nu U07
43Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4s 0Nu U07
5-miễn đấu --- 1Nu U07
65Hồ Ngọc DiệpBRV1w 1Nu U07
77Mai Nguyễn Gia HânBRV2s 1Nu U07
Trần Nguyễn Minh Hằng 1860 HCM Rp:1842 Điểm 5
11Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 1Nu U07
211Trần Ngọc Như ÝTTH1- 1KNu U07
32Hoàng Anh ThyHCM7s 0Nu U07
48Nguyễn Thiên KimHNO6w 0Nu U07
512Đàm Thúy HiềnBGI2s 1Nu U07
69Lưu Cát MinhHCM3w 1Nu U07
710Lê Nguyễn Minh NgọcBPH4s 1Nu U07
Lưu Cát Minh 1857 HCM Rp:1737 Điểm 3
14Trần Mai Hải AnhHCM4s 0Nu U07
23Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4s 0Nu U07
3-miễn đấu --- 1Nu U07
41Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3w 0Nu U07
57Mai Nguyễn Gia HânBRV2w 1Nu U07
66Trần Nguyễn Minh HằngHCM5s 0Nu U07
75Hồ Ngọc DiệpBRV1s 1Nu U07
Phạm Kim Lâm 1854 HCM Rp:1303 Điểm 1,5
110Thái Mai AnhHCM3,5s 0U09
28Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5w ½U09
32Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 0U09
417Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4s 0U09
5-miễn đấu --- 1U09
619Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5w 0U09
713Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 0U09
Đỗ Nguyễn Lan Anh 1847 HCM Rp:1788 Điểm 3,5
117Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 0U09
21Phạm Kim LâmHCM1,5s ½U09
39Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5w 1U09
45Nguyễn Diệu HàTHO4,5s 0U09
513Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 1U09
618Vũ Nhã UyênHCM5w 0U09
7-miễn đấu --- 1U09
Phạm Quỳnh Vân Anh 1846 HCM Rp:1650 Điểm 2,5
118Vũ Nhã UyênHCM5s 0U09
26Tôn Nữ Khánh ThyDAN4w 0U09
38Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5s 0U09
4-miễn đấu --- 1U09
57Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
617Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4s 0U09
714Nguyễn Gia LinhHCM3w ½U09
Thái Mai Anh 1845 HCM Rp:1846 Điểm 3,5
11Phạm Kim LâmHCM1,5w 1U09
217Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4s 1U09
315Tạ Hoàng Phương NghiHCM7w 0U09
44Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5w 1U09
512Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4,5s 0U09
611Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s ½U09
73Lê Châu GiangTHO5w 0U09
Ngô Đặng Thanh Hà 1844 HCM Rp:1828 Điểm 4,5
12Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 1U09
218Vũ Nhã UyênHCM5w 0U09
34Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5s 0U09
419Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5w 1U09
56Tôn Nữ Khánh ThyDAN4s 1U09
610Thái Mai AnhHCM3,5w ½U09
77Phạm Quỳnh ChiHNO2s 1U09
Đỗ Nguyễn Minh Hằng 1843 HCM Rp:1828 Điểm 4,5
13Lê Châu GiangTHO5w 1U09
219Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5s ½U09
37Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
416Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5s 0U09
510Thái Mai AnhHCM3,5w 1U09
65Nguyễn Diệu HàTHO4,5s 0U09
74Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5w 1U09
Nguyễn Phạm Ngân Khánh 1842 HCM Rp:1725 Điểm 3
14Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5s 0U09
2-miễn đấu --- 1U09
33Lê Châu GiangTHO5w 0U09
47Phạm Quỳnh ChiHNO2s 1U09
58Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5w 0U09
66Tôn Nữ Khánh ThyDAN4w 0U09
71Phạm Kim LâmHCM1,5s 1U09
Nguyễn Gia Linh 1841 HCM Rp:1584 Điểm 3
15Nguyễn Diệu HàTHO4,5w 0U09
23Lê Châu GiangTHO5s 0U09
3-miễn đấu --- 1U09
42Nguyễn Long Ngân HàHNO4w 0U09
519Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5s 1U09
64Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5w ½U09
79Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5s ½U09
Tạ Hoàng Phương Nghi 1840 HCM Rp:2646 Điểm 7
16Tôn Nữ Khánh ThyDAN4s 1U09
24Nguyễn Lê Khánh LinhDAN2,5w 1U09
310Thái Mai AnhHCM3,5s 1U09
418Vũ Nhã UyênHCM5w 1U09
516Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5w 1U09
63Lê Châu GiangTHO5s 1U09
75Nguyễn Diệu HàTHO4,5w 1U09
Nguyễn Bùi Minh Thư 1839 HCM Rp:1726 Điểm 3,5
17Phạm Quỳnh ChiHNO2w 1U09
25Nguyễn Diệu HàTHO4,5s ½U09
319Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5w 1U09
412Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4,5w 1U09
515Tạ Hoàng Phương NghiHCM7s 0U09
62Nguyễn Long Ngân HàHNO4w 0U09
76Tôn Nữ Khánh ThyDAN4s 0U09
Nguyễn Trác Hoàng Thy 1838 HCM Rp:1778 Điểm 4
18Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5s 1U09
210Thái Mai AnhHCM3,5w 0U09
36Tôn Nữ Khánh ThyDAN4s 0U09
41Phạm Kim LâmHCM1,5w 1U09
52Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 0U09
69Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5w 1U09
719Tạ Minh Ngọc LinhHNO2,5s 1U09
Vũ Nhã Uyên 1837 HCM Rp:2005 Điểm 5
19Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5w 1U09
211Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5s 1U09
35Nguyễn Diệu HàTHO4,5w 1U09
415Tạ Hoàng Phương NghiHCM7s 0U09
53Lê Châu GiangTHO5w 0U09
68Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3,5s 1U09
72Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 1U09
Đinh Trần Thanh Lam 1836 HCM Rp:2251 Điểm 6,5
19Bùi Hồng NgọcHCM4,5s 1U11
24Ngô Minh NgọcBGI3w 1U11
38Trần Trà MyBGI4,5s 1U11
42Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5w 1U11
57Lương Minh NgọcHNO6s ½U11
614Mai Hồng ĐàoHCM4w 1U11
713Lê Ngọc Minh KhuêTTH3s 1U11
Nguyễn Hoàng Phương Linh 1832 HCM Rp:1777 Điểm 3
113Lê Ngọc Minh KhuêTTH3s 1U11
22Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5w 0U11
315Nguyễn Công Diễm HằngHCM3s 0U11
416Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM4w 0U11
510Tôn Nữ Khánh VânDAN1,5s ½U11
611Nguyễn Minh ThiTTH0s 1U11
76Vương Hoàng Gia HânHCM3w ½U11
Vương Hoàng Gia Hân 1831 HCM Rp:1778 Điểm 3
114Mai Hồng ĐàoHCM4w ½U11
27Lương Minh NgọcHNO6s 0U11
310Tôn Nữ Khánh VânDAN1,5w 1U11
49Bùi Hồng NgọcHCM4,5s 0U11
53Nguyễn Ngọc HậuDAN3,5w 1U11
616Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM4s 0U11
75Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3s ½U11
Bùi Hồng Ngọc 1828 HCM Rp:1933 Điểm 4,5
11Đinh Trần Thanh LamHCM6,5w 0U11
214Mai Hồng ĐàoHCM4s 1U11
33Nguyễn Ngọc HậuDAN3,5w ½U11
46Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
58Trần Trà MyBGI4,5s 1U11
67Lương Minh NgọcHNO6w 0U11
72Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5s 1U11
Nguyễn Vy Thụy 1825 HCM Rp:1777 Điểm 3
14Ngô Minh NgọcBGI3s 0U11
215Nguyễn Công Diễm HằngHCM3w 0U11
311Nguyễn Minh ThiTTH0s 1U11
413Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 1U11
516Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM4s 0U11
62Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5s 0U11
710Tôn Nữ Khánh VânDAN1,5w 1U11
Mai Hồng Đào 1823 HCM Rp:1881 Điểm 4
16Vương Hoàng Gia HânHCM3s ½U11
29Bùi Hồng NgọcHCM4,5w 0U11
313Lê Ngọc Minh KhuêTTH3s 1U11
43Nguyễn Ngọc HậuDAN3,5s 1U11
52Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5w 1U11
61Đinh Trần Thanh LamHCM6,5s 0U11
78Trần Trà MyBGI4,5w ½U11
Nguyễn Công Diễm Hằng 1822 HCM Rp:1778 Điểm 3
17Lương Minh NgọcHNO6w 0U11
212Nguyễn Vy ThụyHCM3s 1U11
35Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3w 1U11
48Trần Trà MyBGI4,5w 0U11
54Ngô Minh NgọcBGI3s 0U11
613Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 0U11
711Nguyễn Minh ThiTTH0s 1U11
Nguyễn Phương Tuệ Mỹ 1821 HCM Rp:1879 Điểm 4
18Trần Trà MyBGI4,5s 0U11
211Nguyễn Minh ThiTTH0w 1U11
34Ngô Minh NgọcBGI3s 0U11
45Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3s 1U11
512Nguyễn Vy ThụyHCM3w 1U11
66Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
77Lương Minh NgọcHNO6s 0U11
Ngô Hồ Thanh Trúc 1819 HCM Rp:1913 Điểm 4,5
19Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5w 1U13
28Phùng Bảo QuyênHNO6,5s 0U13
315Dương Trần Thiên ÝHCM2,5w 1U13
414Nguyễn Trác Minh ThyHCM5w ½U13
512Nguyễn Hoàng MyHCM4s 0U13
611Phạm Ngọc Thanh HằngHCM2s 1U13
73Châu Thị Thúy HằngTTH3w 1U13
Nguyễn Thanh Thảo 1815 HCM Rp:1868 Điểm 4,5
113Nguyễn Thu PhươngHCM2,5w 1U13
215Dương Trần Thiên ÝHCM2,5s 1U13
37Nguyễn Thanh ThảoHNO4w ½U13
48Phùng Bảo QuyênHNO6,5s 0U13
55Nguyễn Thúc Cát TườngTTH3,5w 1U13
614Nguyễn Trác Minh ThyHCM5s 0U13
7-miễn đấu --- 1U13
Phạm Ngọc Thanh Hằng 1810 HCM Rp:1544 Điểm 2
14Nguyễn Phương NghiBDH4s 0U13
25Nguyễn Thúc Cát TườngTTH3,5s ½U13
33Châu Thị Thúy HằngTTH3w ½U13
41Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH5s 0U13
5-miễn đấu --- 1U13
62Ngô Hồ Thanh TrúcHCM4,5w 0U13
77Nguyễn Thanh ThảoHNO4s 0U13
Nguyễn Hoàng My 1809 HCM Rp:1865 Điểm 4
15Nguyễn Thúc Cát TườngTTH3,5w 1U13
24Nguyễn Phương NghiBDH4w 0U13
313Nguyễn Thu PhươngHCM2,5s 1U13
47Nguyễn Thanh ThảoHNO4s 1U13
52Ngô Hồ Thanh TrúcHCM4,5w 1U13
68Phùng Bảo QuyênHNO6,5s 0U13
71Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH5w 0U13
Nguyễn Thu Phương 1808 HCM Rp:1620 Điểm 2,5
16Nguyễn Thanh ThảoHCM4,5s 0U13
2-miễn đấu --- 1U13
312Nguyễn Hoàng MyHCM4w 0U13
43Châu Thị Thúy HằngTTH3s 0U13
515Dương Trần Thiên ÝHCM2,5s ½U13
610Phan Hạnh ĐoanBDH1,5w 1U13
74Nguyễn Phương NghiBDH4w 0U13
Nguyễn Trác Minh Thy 1807 HCM Rp:1974 Điểm 5
17Nguyễn Thanh ThảoHNO4w ½U13
23Châu Thị Thúy HằngTTH3s 1U13
31Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH5w 1U13
42Ngô Hồ Thanh TrúcHCM4,5s ½U13
58Phùng Bảo QuyênHNO6,5w ½U13
66Nguyễn Thanh ThảoHCM4,5w 1U13
75Nguyễn Thúc Cát TườngTTH3,5s ½U13
Dương Trần Thiên Ý 1806 HCM Rp:1621 Điểm 2,5
1-miễn đấu --- 1U13
26Nguyễn Thanh ThảoHCM4,5w 0U13
32Ngô Hồ Thanh TrúcHCM4,5s 0U13
49Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5s 0U13
513Nguyễn Thu PhươngHCM2,5w ½U13
63Châu Thị Thúy HằngTTH3s 0U13
710Phan Hạnh ĐoanBDH1,5s 1U13
Ngô Thừa Ân 1804 HCM Rp:1958 Điểm 5
19Dương Minh HậuHNO3w 1U15
25Nguyễn Minh ThảoHNO3,5s ½U15
311Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 1U15
48Đào Thị Minh AnhHCM4,5s 1U15
54Đỗ Mai PhươngHCM6w 0U15
66Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5s 1U15
71Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5w ½U15
Đỗ Mai Phương 1802 HCM Rp:2109 Điểm 6
111Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w ½U15
21Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5s 1U15
37Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w 1U15
46Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5s 1U15
52Ngô Thừa ÂnHCM5s 1U15
614Nguyễn Ánh TuyếtHCM4w 1U15
73Quách Minh ChâuHNO3,5s ½U15
Phạm Tường Vân Khánh 1800 HCM Rp:1901 Điểm 4,5
113Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5w 1U15
23Quách Minh ChâuHNO3,5s 1U15
35Nguyễn Minh ThảoHNO3,5w ½U15
44Đỗ Mai PhươngHCM6w 0U15
511Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5s 1U15
62Ngô Thừa ÂnHCM5w 0U15
710Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN1s 1U15
Đào Thị Minh Anh 1798 HCM Rp:1901 Điểm 4,5
11Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5w 1U15
27Tôn Nữ Yến VyTTH3,5s 0U15
313Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5w 1U15
42Ngô Thừa ÂnHCM5w 0U15
53Quách Minh ChâuHNO3,5s ½U15
69Dương Minh HậuHNO3s 1U15
711Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 1U15
Huỳnh Lê Thiên Phát 1793 HCM Rp:1697 Điểm 2,5
16Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5s 0U15
210Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN1w 1U15
38Đào Thị Minh AnhHCM4,5s 0U15
41Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5s 0U15
512Phạm Huỳnh Minh DungDAN0w 1U15
65Nguyễn Minh ThảoHNO3,5w 0U15
79Dương Minh HậuHNO3s ½U15
Nguyễn Ánh Tuyết 1792 HCM Rp:1849 Điểm 4
17Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w ½U15
211Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5s 0U15
310Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN1w 1U15
43Quách Minh ChâuHNO3,5s 1U15
59Dương Minh HậuHNO3w 1U15
64Đỗ Mai PhươngHCM6s 0U15
75Nguyễn Minh ThảoHNO3,5w ½U15
Võ Hồ Lan Anh 1791 HCM Rp:1785 Điểm 4
16Đào Thị HằngHNO3,5s 0U18
28Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3w 1U18
34Trần Thị Bích HằngBDH6,5s 0U18
4-miễn đấu --- 1U18
55Đỗ Việt HàHNO4s 0U18
610Lương Tường VyBRV1,5w 1U18
79Phạm Ngọc HiếuBRV1,5w 1U18
Lại Quỳnh Tiên 1790 HCM Rp:2095 Điểm 6
17Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 1U18
25Đỗ Việt HàHNO4s 1U18
33Ngô Thị Bảo TrânHCM5w 1U18
44Trần Thị Bích HằngBDH6,5s ½U18
511Lê Đoàn Phương UyênHCM4w ½U18
68Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3s 1U18
76Đào Thị HằngHNO3,5w 1U18
Ngô Thị Bảo Trân 1789 HCM Rp:1944 Điểm 5
18Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3s 1U18
26Đào Thị HằngHNO3,5w 1U18
32Lại Quỳnh TiênHCM6s 0U18
45Đỗ Việt HàHNO4w 1U18
54Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U18
611Lê Đoàn Phương UyênHCM4s 1U18
77Võ Nguyễn Anh ThyDAN3s 1U18
Lê Đoàn Phương Uyên 1781 HCM Rp:1786 Điểm 4
1-miễn đấu --- 1U18
24Trần Thị Bích HằngBDH6,5w 0U18
36Đào Thị HằngHNO3,5s ½U18
49Phạm Ngọc HiếuBRV1,5w 1U18
52Lại Quỳnh TiênHCM6s ½U18
63Ngô Thị Bảo TrânHCM5w 0U18
710Lương Tường VyBRV1,5s 1U18
Nguyễn Lâm Xuân Thy 1780 HCM Rp:2220 Điểm 7,5
1-miễn đấu --- 0U20
22Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5w ½U20
33Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5s 1U20
44Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5w 1U20
55Phạm Thị Vân GiangHCM4,5s 1U20
66Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV1w 1U20
77Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s 1U20
88Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U20
99Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5s 1U20
Nguyễn Phương Khải Tú 1778 HCM Rp:1733 Điểm 3,5
18Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U20
29Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5s 1U20
31Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM7,5w 0U20
42Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5s 0U20
5-miễn đấu --- 0U20
64Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5w 0U20
75Phạm Thị Vân GiangHCM4,5s 0U20
86Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV1w 1U20
97Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s ½U20
Phạm Thị Vân Giang 1776 HCM Rp:1819 Điểm 4,5
16Đỗ Huỳnh Thúy VyBRV1w 1U20
27Phạm Thị Trúc PhươngBRV4,5s 0U20
38Nguyễn Trần Lan PhươngBRV2w 1U20
49Trần Vũ Lan PhươngBDH0,5s 1U20
51Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM7,5w 0U20
62Nguyễn Thị Trà MyTTH7,5s 0U20
73Nguyễn Phương Khải TúHCM3,5w 1U20
84Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH5s ½U20
9-miễn đấu --- 0U20
Nguyễn Xuân Hưng 1999 HCM Rp:1686 Điểm 1
18Hoàng Hữu PhướcHCM4w 0Cotruyenthong: Nam U07
25Trần Hải NamHCM3,5s 0Cotruyenthong: Nam U07
39Nghiêm Phú QuânHNO5w 0Cotruyenthong: Nam U07
41Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1s 0Cotruyenthong: Nam U07
56Vũ Hải NamBPH2s 1Cotruyenthong: Nam U07
612Nguyễn Đình Nhật VănHCM4w 0Cotruyenthong: Nam U07
74Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3s 0Cotruyenthong: Nam U07
Nguyên Sinh Hoàng Long 1997 HCM Rp:1945 Điểm 3
110Văn Bảo QuânBRV5w 0Cotruyenthong: Nam U07
29Nghiêm Phú QuânHNO5s 0Cotruyenthong: Nam U07
31Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1w 1Cotruyenthong: Nam U07
45Trần Hải NamHCM3,5s 0Cotruyenthong: Nam U07
58Hoàng Hữu PhướcHCM4w 0Cotruyenthong: Nam U07
66Vũ Hải NamBPH2s 1Cotruyenthong: Nam U07
72Nguyễn Xuân HưngHCM1w 1Cotruyenthong: Nam U07
Trần Hải Nam 1996 HCM Rp:1996 Điểm 3,5
111Trịnh Chí TrungHNO6s 0Cotruyenthong: Nam U07
22Nguyễn Xuân HưngHCM1w 1Cotruyenthong: Nam U07
37Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 0Cotruyenthong: Nam U07
44Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3w 1Cotruyenthong: Nam U07
51Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1s 1Cotruyenthong: Nam U07
63Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5s ½Cotruyenthong: Nam U07
79Nghiêm Phú QuânHNO5w 0Cotruyenthong: Nam U07
Nguyễn Xuân Bảo Phúc 1994 HCM Rp:1944 Điểm 3
11Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1w 1Cotruyenthong: Nam U07
212Nguyễn Đình Nhật VănHCM4s 0Cotruyenthong: Nam U07
35Trần Hải NamHCM3,5w 1Cotruyenthong: Nam U07
43Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5s 1Cotruyenthong: Nam U07
511Trịnh Chí TrungHNO6s 0Cotruyenthong: Nam U07
610Văn Bảo QuânBRV5w 0Cotruyenthong: Nam U07
76Vũ Hải NamBPH2w 0Cotruyenthong: Nam U07
Hoàng Hữu Phước 1993 HCM Rp:2046 Điểm 4
12Nguyễn Xuân HưngHCM1s 1Cotruyenthong: Nam U07
211Trịnh Chí TrungHNO6w 0Cotruyenthong: Nam U07
36Vũ Hải NamBPH2s 1Cotruyenthong: Nam U07
49Nghiêm Phú QuânHNO5w 0Cotruyenthong: Nam U07
54Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3s 1Cotruyenthong: Nam U07
61Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1w 1Cotruyenthong: Nam U07
73Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5s 0Cotruyenthong: Nam U07
Nguyễn Đình Nhật Văn 1989 HCM Rp:2045 Điểm 4
16Vũ Hải NamBPH2s 1Cotruyenthong: Nam U07
27Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3w 1Cotruyenthong: Nam U07
310Văn Bảo QuânBRV5s 0Cotruyenthong: Nam U07
411Trịnh Chí TrungHNO6w 0Cotruyenthong: Nam U07
53Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV4,5w 0Cotruyenthong: Nam U07
62Nguyễn Xuân HưngHCM1s 1Cotruyenthong: Nam U07
71Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1w 1Cotruyenthong: Nam U07
Tạ Hoàng Bách 1987 HCM Rp:2032 Điểm 4
110Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7w 0U09
27Dương Thanh HuyHCM2s 0U09
34Huỳnh Tấn DựHCM3w 1U09
48Phùng Quang HuyHCM2s 1U09
514Lại Huy QuangHCM5w 1U09
65Hà Hải ĐăngHCM4s 1U09
71Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 0U09
Huỳnh Tấn Dự 1985 HCM Rp:1930 Điểm 3
112Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 0U09
213Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s 0U09
32Tạ Hoàng BáchHCM4s 0U09
43Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5w 1U09
59Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5w 1U09
616Trần Phan Hoàng ViệtHNO4s 0U09
78Phùng Quang HuyHCM2s 1U09
Hà Hải Đăng 1984 HCM Rp:2028 Điểm 4
113Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s 1U09
212Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 1U09
314Lại Huy QuangHCM5s 0U09
410Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7w 0U09
511Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3s 1U09
62Tạ Hoàng BáchHCM4w 0U09
715Lê Minh TriếtBPH3s 1U09
Lê Văn Khánh Hoàng 1983 HCM Rp:1979 Điểm 3
114Lại Huy QuangHCM5w 0U09
216Trần Phan Hoàng ViệtHNO4s 0U09
33Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5w 1U09
49Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5s 1U09
515Lê Minh TriếtBPH3w 1U09
61Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 0U09
713Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4- 0KU09
Dương Thanh Huy 1982 HCM Rp:1822 Điểm 2
115Lê Minh TriếtBPH3s 0U09
22Tạ Hoàng BáchHCM4w 1U09
312Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 0U09
411Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3w 0U09
513Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4s 0U09
63Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5w ½U09
79Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5w ½U09
Phùng Quang Huy 1981 HCM Rp:1821 Điểm 2
116Trần Phan Hoàng ViệtHNO4w 1U09
214Lại Huy QuangHCM5s 0U09
313Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 0U09
42Tạ Hoàng BáchHCM4w 0U09
53Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5s 1U09
615Lê Minh TriếtBPH3s 0U09
74Huỳnh Tấn DựHCM3w 0U09
Phạm Hữu Nguyên Khang 1979 HCM Rp:2780 Điểm 7
12Tạ Hoàng BáchHCM4s 1U09
215Lê Minh TriếtBPH3w 1U09
31Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 1U09
45Hà Hải ĐăngHCM4s 1U09
516Trần Phan Hoàng ViệtHNO4w 1U09
612Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5s 1U09
711Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3s 1U09
Nguyễn Danh Đăng Minh 1977 HCM Rp:2141 Điểm 5
14Huỳnh Tấn DựHCM3s 1U09
25Hà Hải ĐăngHCM4s 0U09
37Dương Thanh HuyHCM2w 1U09
415Lê Minh TriếtBPH3s 1U09
51Nguyễn Khôi NguyênHNO5w 1U09
610Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7w 0U09
73Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5s 1U09
Trần Nguyễn Minh Nhật 1976 HCM Rp:1980 Điểm 4
15Hà Hải ĐăngHCM4w 0U09
24Huỳnh Tấn DựHCM3w 1U09
38Phùng Quang HuyHCM2s 1U09
416Trần Phan Hoàng ViệtHNO4s 0U09
57Dương Thanh HuyHCM2w 1U09
614Lại Huy QuangHCM5s 0U09
76Lê Văn Khánh HoàngHCM3- 1KU09
Lại Huy Quang 1975 HCM Rp:2140 Điểm 5
16Lê Văn Khánh HoàngHCM3s 1U09
28Phùng Quang HuyHCM2w 1U09
35Hà Hải ĐăngHCM4w 1U09
41Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 0U09
52Tạ Hoàng BáchHCM4s 0U09
613Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w 1U09
716Trần Phan Hoàng ViệtHNO4w 1U09
Dương Đỗ Duy Anh 1972 HCM Rp:2064 Điểm 4,5
111Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5s ½U11
219Lương Thiện Minh TríHCM3,5w ½U11
32Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5s 1U11
48Nguyễn Song HàoHCM4w ½U11
513Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 1U11
67Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 1U11
720Võ Thành TrungHCM5s 0U11
Nguyễn Phước Gia Bảo 1971 HCM Rp:1731 Điểm 1,5
112Hoàng Hữu KhangHCM5,5w 0U11
29Vũ HoànhBPH1s 1U11
31Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5w 0U11
420Võ Thành TrungHCM5s 0U11
516Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w ½U11
617Lê Hoàng PhúcHCM3w 0U11
710Phạm Trần An HuyBRV3,5s 0U11
Nguyễn Phước Hoàng Bảo 1970 HCM Rp:1655 Điểm 1
113Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 0U11
217Lê Hoàng PhúcHCM3w 0U11
310Phạm Trần An HuyBRV3,5s 1U11
45Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 0U11
54Huỳnh Tấn DanhHCM3s 0U11
69Vũ HoànhBPH1w 0U11
76Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5s 0U11
Huỳnh Tấn Danh 1969 HCM Rp:1912 Điểm 3
114Bùi Phúc LâmHCM4,5w 0U11
218Lê Đức QuangHNO3s ½U11
39Vũ HoànhBPH1w 1U11
47Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 0U11
53Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1w 1U11
68Nguyễn Song HàoHCM4w 0U11
716Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s ½U11
Phùng Vĩnh Đạt 1968 HCM Rp:2012 Điểm 4
115Nguyễn Bảo LongHCM3s 0U11
210Phạm Trần An HuyBRV3,5w 1U11
313Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 0U11
43Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1s 1U11
56Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5w 1U11
612Hoàng Hữu KhangHCM5,5s 0U11
717Lê Hoàng PhúcHCM3w 1U11
Nguyễn Song Hào 1965 HCM Rp:2012 Điểm 4
118Lê Đức QuangHNO3w 1U11
214Bùi Phúc LâmHCM4,5s ½U11
312Hoàng Hữu KhangHCM5,5w ½U11
41Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5s ½U11
520Võ Thành TrungHCM5w ½U11
64Huỳnh Tấn DanhHCM3s 1U11
711Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5s 0U11
Bùi Dư Hữu Khang 1962 HCM Rp:2383 Điểm 6,5
11Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5w ½U11
216Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3s 1U11
320Võ Thành TrungHCM5w 1U11
415Nguyễn Bảo LongHCM3s 1U11
512Hoàng Hữu KhangHCM5,5w 1U11
614Bùi Phúc LâmHCM4,5s 1U11
78Nguyễn Song HàoHCM4w 1U11
Hoàng Hữu Khang 1961 HCM Rp:2192 Điểm 5,5
12Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5s 1U11
215Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
38Nguyễn Song HàoHCM4s ½U11
419Lương Thiện Minh TríHCM3,5w 1U11
511Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5s 0U11
65Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
714Bùi Phúc LâmHCM4,5s 1U11
Chu Diệp Minh Khoa 1960 HCM Rp:2065 Điểm 4,5
13Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1w 1U11
220Võ Thành TrungHCM5s ½U11
35Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
414Bùi Phúc LâmHCM4,5s 0U11
51Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5w 0U11
619Lương Thiện Minh TríHCM3,5s 1U11
77Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 1U11
Bùi Phúc Lâm 1959 HCM Rp:2063 Điểm 4,5
14Huỳnh Tấn DanhHCM3s 1U11
28Nguyễn Song HàoHCM4w ½U11
317Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
413Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 1U11
519Lương Thiện Minh TríHCM3,5s 1U11
611Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5w 0U11
712Hoàng Hữu KhangHCM5,5w 0U11
Nguyễn Bảo Long 1958 HCM Rp:1909 Điểm 3
15Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
212Hoàng Hữu KhangHCM5,5s 0U11
316Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w 1U11
411Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5w 0U11
517Lê Hoàng PhúcHCM3s 1U11
620Võ Thành TrungHCM5s 0U11
719Lương Thiện Minh TríHCM3,5w 0U11
Lê Hoàng Phúc 1956 HCM Rp:1914 Điểm 3
17Nghiêm Phú HảiHNO3,5w ½U11
23Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1s 1U11
314Bùi Phúc LâmHCM4,5w 0U11
418Lê Đức QuangHNO3s ½U11
515Nguyễn Bảo LongHCM3w 0U11
62Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5s 1U11
75Phùng Vĩnh ĐạtHCM4s 0U11
Lương Thiện Minh Trí 1954 HCM Rp:1963 Điểm 3,5
19Vũ HoànhBPH1w 1U11
21Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5s ½U11
37Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 1U11
412Hoàng Hữu KhangHCM5,5s 0U11
514Bùi Phúc LâmHCM4,5w 0U11
613Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 0U11
715Nguyễn Bảo LongHCM3s 1U11
Võ Thành Trung 1953 HCM Rp:2122 Điểm 5
110Phạm Trần An HuyBRV3,5s 1U11
213Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w ½U11
311Bùi Dư Hữu KhangHCM6,5s 0U11
42Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5w 1U11
58Nguyễn Song HàoHCM4s ½U11
615Nguyễn Bảo LongHCM3w 1U11
71Dương Đỗ Duy AnhHCM4,5w 1U11
Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng 1946 HCM Rp:2105 Điểm 5
12Nguyễn Đức HiếuBRV3,5s 1U13
211Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5w 1U13
38Mai Phi LongHCM5s 0U13
43Lê Quang KhảiBRV4w 1U13
510Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w 1U13
61Phan Nhật LinhBRV5,5s 0U13
74Lê Tuệ ĐăngBRV1w 1U13
Mai Phi Long 1945 HCM Rp:2071 Điểm 5
13Lê Quang KhảiBRV4w 1U13
29Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
37Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 1U13
410Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 0U13
511Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5s 0U13
62Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 1U13
7-miễn đấu --- 1U13
Nguyễn Hoàng Nghĩa 1943 HCM Rp:2049 Điểm 4,5
15Lê Trí BáchHNO3,5w 1U13
21Phan Nhật LinhBRV5,5s ½U13
36Bùi Quốc ĐạtBPH3w 1U13
48Mai Phi LongHCM5w 1U13
57Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
611Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM5s 0U13
73Lê Quang KhảiBRV4w 1U13
Nguyễn Trần Bảo Phúc 1942 HCM Rp:2071 Điểm 5
1-miễn đấu --- 1U13
27Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
39Nguyễn Long Hà MinhHNO2w 1U13
45Lê Trí BáchHNO3,5s 1U13
58Mai Phi LongHCM5w 1U13
610Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w 1U13
71Phan Nhật LinhBRV5,5s 0U13
Hà Quang Khánh 1937 HCM Rp:2211 Điểm 5
14Ôn Gia BảoBRV2s 1U15
2-miễn đấu --- 0U15
36Trần Quang NghĩaHNO1w 1U15
47Hà Thiên PhúcHCM4s 1U15
51Bùi Thanh QuangBRV3,5w ½U15
62Hoàng Đức ThắngBRV2s 1U15
73Nguyễn Xuân HuyHNO3,5w ½U15
Hà Thiên Phúc 1935 HCM Rp:2064 Điểm 4
12Hoàng Đức ThắngBRV2s 1U15
23Nguyễn Xuân HuyHNO3,5w 1U15
34Ôn Gia BảoBRV2s 0U15
45Hà Quang KhánhHCM5w 0U15
56Trần Quang NghĩaHNO1s 1U15
6-miễn đấu --- 0U15
71Bùi Thanh QuangBRV3,5w 1U15
Hà Kiến Trung 1928 HCM Rp:2333 Điểm 5,5
12Nguyễn Trung HiếuBRV3s 1U18
23Nguyễn Đức HuânBGI3,5w ½U18
34Đỗ Huy HùngBGI1,5s 1U18
45Phan Mã Gia HuyKGI2,5w 1U18
56Vũ Tiến QuangKGI0s 1U18
6-miễn đấu --- 0U18
71Lê Hà KhangBRV5w 1U18
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1924 HCM Rp:2018 Điểm 6
17Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
28Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2s 1Nu U11
39Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1Nu U11
41Lê Hoàng Vân AnhBRV3s 1Nu U11
52Nguyễn Thùy DươngHNO7w 0Nu U11
63Vũ Hà Phương LinhHNO5s 1Nu U11
710Trương Bảo TrâmHCM7,5w 0Nu U11
85Nguyễn Phi NhungKGI7w ½Nu U11
96Lê Ngọc PhụngHCM6s ½Nu U11
Lê Ngọc Phụng 1922 HCM Rp:2018 Điểm 6
15Nguyễn Phi NhungKGI7s ½Nu U11
210Trương Bảo TrâmHCM7,5s 1Nu U11
37Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
48Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2s 1Nu U11
59Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1Nu U11
61Lê Hoàng Vân AnhBRV3s 1Nu U11
72Nguyễn Thùy DươngHNO7w 0Nu U11
83Vũ Hà Phương LinhHNO5s 0Nu U11
94Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6w ½Nu U11
Trương Bảo Trâm 1918 HCM Rp:2174 Điểm 7,5
11Lê Hoàng Vân AnhBRV3s 1Nu U11
26Lê Ngọc PhụngHCM6w 0Nu U11
32Nguyễn Thùy DươngHNO7s 1Nu U11
47Lã Bảo Quyên0- 1KNu U11
53Vũ Hà Phương LinhHNO5s 1Nu U11
68Nguyễn Mạnh QuỳnhKGI2w 1Nu U11
74Đỗ Thị Thanh NgọcHCM6s 1Nu U11
89Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1,5w 1Nu U11
95Nguyễn Phi NhungKGI7s ½Nu U11
Trần Nguyễn Phương Thảo 1913 HCM Rp:2016 Điểm 4,5
14Quản Ngọc LinhHNO4,5s 1U15
28Lữ Cát Tường VyHCM5s ½U15
36Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5w 0U15
47Chu Diệp Phương UyênHCM3,5s 1U15
51Phạm Thị Kim NgânBRV2w 1U15
62Bùi Thị Thanh ThảoBRV3s 0U15
73Tạ Minh Ngọc LinhHNO0w 1U15
Lê Ngọc Bảo Trân 1912 HCM Rp:2144 Điểm 5,5
13Tạ Minh Ngọc LinhHNO0s 1U15
24Quản Ngọc LinhHNO4,5w 0U15
35Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5s 1U15
48Lữ Cát Tường VyHCM5s 1U15
57Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 1U15
61Phạm Thị Kim NgânBRV2s 1U15
72Bùi Thị Thanh ThảoBRV3w ½U15
Chu Diệp Phương Uyên 1911 HCM Rp:1914 Điểm 3,5
12Bùi Thị Thanh ThảoBRV3s 1U15
23Tạ Minh Ngọc LinhHNO0w 1U15
34Quản Ngọc LinhHNO4,5s 1U15
45Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5w 0U15
56Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5s 0U15
68Lữ Cát Tường VyHCM5s 0U15
71Phạm Thị Kim NgânBRV2w ½U15
Lữ Cát Tường Vy 1910 HCM Rp:2072 Điểm 5
11Phạm Thị Kim NgânBRV2s 1U15
25Trần Nguyễn Phương ThảoHCM4,5w ½U15
32Bùi Thị Thanh ThảoBRV3s 1U15
46Lê Ngọc Bảo TrânHCM5,5w 0U15
53Tạ Minh Ngọc LinhHNO0s 1U15
67Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 1U15
74Quản Ngọc LinhHNO4,5s ½U15