Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7

Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem theo từng Liên đoàn

Xem theo từng đội dan

SốTên123456789ĐiểmHạng
6Lê Anh Nhật HuyDAN1010001314CoNhanh: Nam U07
28Nguyễn Quang Nhật HuyDAN000100110338U09
8Phan Tuấn MinhDAN01010½1104,526U11
14Phạm Hùng Quang MinhDAN1001½½1½15,512U11
11Nguyễn Quang KhangDAN1010010319U15
23Phan Minh Bảo NhânDAN0010000125U15
5Tôn Nữ Khánh ThyDAN101101154U09
6Nguyễn Lê Khánh LinhDAN1101000312U09
8Nguyễn Ngọc HậuDAN0000101221U11
9Tôn Nữ Khánh VânDAN1000101314U11
8Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN010001½2,515U13
10Phạm Huỳnh Minh DungDAN000100½1,517U13
10Huỳnh Thị Phương NgọcDAN000½½½01,521U15
12Võ Nguyễn Anh ThyDAN00100½12,518U15
6Lê Anh Nhật HuyDAN1011000312CoChop: Nam U07
28Nguyễn Quang Nhật HuyDAN000001100240U09
3Phan Tuấn MinhDAN1½01010115,512U11
15Phạm Hùng Quang MinhDAN110101010513U11
10Nguyễn Quang KhangDAN10011011059U15
25Phan Minh Bảo NhânDAN0110010½03,522U15
4Nguyễn Lê Khánh LinhDAN011101½4,56U09
6Tôn Nữ Khánh ThyDAN1001½114,58U09
3Nguyễn Ngọc HậuDAN0001011320U11
10Tôn Nữ Khánh VânDAN0100101319U11
7Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN010011039U13
10Phạm Huỳnh Minh DungDAN0010000116U13
8Huỳnh Thị Phương NgọcDAN011100145U18
12Võ Nguyễn Anh ThyDAN101100146U18
5Lê Anh Nhật HuyDAN00110001147CoTieuChuan: Nam U07
19Nguyễn Quang Nhật HuyDAN0000½000,521U09
3Phan Tuấn MinhDAN100½10½315U11
16Phạm Hùng Quang MinhDAN010001½2,522U11
9Nguyễn Quang KhangDAN½1001002,517U15
19Phan Minh Bảo NhânDAN½0000½0122U15
4Nguyễn Lê Khánh LinhDAN10100½02,515U09
6Tôn Nữ Khánh ThyDAN011001147U09
3Nguyễn Ngọc HậuDAN10½00113,58U11
10Tôn Nữ Khánh VânDAN0001½001,515U11
10Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN0001000113U15
12Phạm Huỳnh Minh DungDAN0000000014U15
7Võ Nguyễn Anh ThyDAN010011039U18
8Huỳnh Thị Phương NgọcDAN001100138U18

Hồ sơ kỳ thủ

Lê Anh Nhật Huy 1995 DAN Rp:1939 Điểm 3
117Hoàng Hữu PhướcHCM4w 1CoNhanh: Nam U07
218Nghiêm Phú QuânHNO5s 0CoNhanh: Nam U07
315Phạm Minh NhậtHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
42Nguyễn Khôi NguyênHCM5w 0CoNhanh: Nam U07
519Văn Bảo QuânBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
611Phạm Nhật MinhHNO3w 0CoNhanh: Nam U07
74Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2s 1CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Quang Nhật Huy 1951 DAN Rp:1767 Điểm 3
16Đỗ Mạnh ThắngHCM7,5s 0U09
213Nguyễn Huy VũHNO6s 0U09
322Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV2w 0U09
424Hà Hải ĐăngHCM0- 1KU09
515Trần Minh QuânTTH3,5w 0U09
625Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 0U09
710Nguyễn Thành LâmHCM1w 1U09
841Trần Văn Anh QuânTTH2s 1U09
918Phạm Trần Khang MinhBRV4w 0U09
Phan Tuấn Minh 1926 DAN Rp:1907 Điểm 4,5
131Nguyễn Song HàoHCM5w 0U11
232Vũ HoànhBPH3s 1U11
334Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5w 0U11
438Bùi Phúc LâmHCM3s 1U11
521Dương Đỗ Duy AnhHCM5w 0U11
614Phạm Hùng Quang MinhDAN5,5w ½U11
74Trần Tiến HoàngHCM4s 1U11
830Nghiêm Phú HảiHNO3,5w 1U11
940Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
Phạm Hùng Quang Minh 1920 DAN Rp:1977 Điểm 5,5
138Bùi Phúc LâmHCM3w 1U11
240Lữ Cát Gia LượngHCM6s 0U11
342Lê Văn PhátHCM6w 0U11
443Đỗ Trần Quốc PhúcBRV4s 1U11
547Võ Thành TrungHCM4,5w ½U11
68Phan Tuấn MinhDAN4,5s ½U11
745Tạ Bảo SơnHCM4,5w 1U11
834Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5s ½U11
936Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5w 1U11
Nguyễn Quang Khang 1836 DAN Rp:1780 Điểm 3
123Phan Minh Bảo NhânDAN1s 1U15
24Vũ Đăng TúHNO4w 0U15
324Hà Thiên PhúcHCM2s 1U15
48Nguyễn Đức MạnhHNO4w 0U15
521Hà Quang KhánhHCM4,5s 0U15
618Ôn Gia BảoBRV2w 1U15
720Phan Quý KhangHCM4w 0U15
Phan Minh Bảo Nhân 1824 DAN Rp:1032 Điểm 1
111Nguyễn Quang KhangDAN3w 0U15
216Nguyễn Trường GiangBDH3s 0U15
3-miễn đấu --- 1U15
413Bùi Thanh QuangBRV3w 0U15
512Võ Minh QuânBRV3,5s 0U15
624Hà Thiên PhúcHCM2w 0U15
717Hoàng Đức ThắngBRV3s 0U15
Tôn Nữ Khánh Thy 1768 DAN Rp:1919 Điểm 5
114Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 1U09
218Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 0U09
312Ngô Đặng Thanh HàHCM4s 1U09
42Nguyễn Long Ngân HàHNO4w 1U09
516Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s 0U09
66Nguyễn Lê Khánh LinhDAN3w 1U09
719Vũ Nhã UyênHCM4,5w 1U09
Nguyễn Lê Khánh Linh 1767 DAN Rp:1713 Điểm 3
115Nguyễn Gia LinhHCM2w 1U09
21Phạm Kim LâmHCM4s 1U09
33Nguyễn Diệu HàTHO6w 0U09
411Thái Mai AnhHCM3s 1U09
518Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 0U09
65Tôn Nữ Khánh ThyDAN5s 0U09
717Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 0U09
Nguyễn Ngọc Hậu 1746 DAN Rp:1464 Điểm 2
119Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4w 0U11
215Nguyễn Thùy DươngHNO2s 0U11
317Nguyễn Công Diễm HằngHCM4w 0U11
421Lê Ngọc PhụngHCM3s 0U11
5-miễn đấu --- 1U11
618Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3w 0U11
713Lê Hoàng Vân AnhBRV1,5s 1U11
Tôn Nữ Khánh Vân 1745 DAN Rp:1690 Điểm 3
120Nguyễn Thị Phi NhungKGI4s 1U11
22Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM4w 0U11
323Trương Bảo TrâmHCM3s 0U11
419Đỗ Thị Thanh NgọcHCM4w 0U11
518Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 1U11
616Mai Hồng ĐàoHCM5w 0U11
73Vương Hoàng Gia HânHCM3w 1U11
Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1723 DAN Rp:1525 Điểm 2,5
117Nguyễn Trác Minh ThyHCM3,5w 0U13
215Nguyễn Thu PhươngHCM3,5s 1U13
316Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3w 0U13
418Dương Trần Thiên ÝHCM2s 0U13
55Nguyễn Thanh ThảoHCM4w 0U13
6-miễn đấu --- 1U13
710Phạm Huỳnh Minh DungDAN1,5s ½U13
Phạm Huỳnh Minh Dung 1721 DAN Rp:1323 Điểm 1,5
12Nguyễn Phương NghiBDH4s 0U13
24Châu Thị Thúy HằngTTH3,5w 0U13
35Nguyễn Thanh ThảoHCM4w 0U13
4-miễn đấu --- 1U13
514Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4s 0U13
69Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3,5s 0U13
78Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN2,5w ½U13
Huỳnh Thị Phương Ngọc 1703 DAN Rp:1468 Điểm 1,5
121Chu Diệp Phương UyênHCM3,5w 0U15
28Quách Minh ChâuHNO4,5w 0U15
314Phạm Thị Kim NgânBRV2,5s 0U15
413Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5w ½U15
515Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5s ½U15
612Võ Nguyễn Anh ThyDAN2,5w ½U15
722Lữ Cát Tường VyHCM3s 0U15
Võ Nguyễn Anh Thy 1701 DAN Rp:1598 Điểm 2,5
11Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5w 0U15
219Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s 0U15
315Nguyễn Trần Lan PhươngBRV1,5w 1U15
417Phan Hạnh ĐoanBDH2s 0U15
514Phạm Thị Kim NgânBRV2,5w 0U15
610Huỳnh Thị Phương NgọcDAN1,5s ½U15
713Bùi Thị Thanh ThảoBRV1,5w 1U15
Lê Anh Nhật Huy 1995 DAN Rp:1935 Điểm 3
117Hoàng Hữu PhướcHCM1w 1CoChop: Nam U07
221Trịnh Chí TrungHNO6s 0CoChop: Nam U07
315Phạm Minh NhậtHCM4w 1CoChop: Nam U07
422Nguyễn Đình Nhật VănHCM3s 1CoChop: Nam U07
53Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5w 0CoChop: Nam U07
612Trần Hải NamHCM4s 0CoChop: Nam U07
720Võ Thành QuýHCM5s 0CoChop: Nam U07
Nguyễn Quang Nhật Huy 1951 DAN Rp:1735 Điểm 2
17Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5w 0U09
219Trần Văn Anh QuânTTH2s 0U09
321Giáp Xuân CườngBGI2w 0U09
434Trần Quang NghĩaHNO5s 0U09
526Nguyễn Đức HuânBGI3s 0U09
622Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV1w 1U09
727Đỗ Huy HùngBGI2w 1U09
824Hà Hải ĐăngHCM3s 0U09
932Hoàng Thọ Minh KhoaBPH3,5w 0U09
Phan Tuấn Minh 1933 DAN Rp:1998 Điểm 5,5
124Huỳnh Tấn DanhHCM3s 1U11
217Trần Đăng HuyBRV4,5w ½U11
318Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5s 0U11
49Trần Phúc HoàngBRV3,5w 1U11
51Phạm Anh QuânHCM6,5s 0U11
611Lê KhươngBDH4w 1U11
72Trần Hoàng Gia HưngHNO5s 0U11
832Hoàng Hữu KhangHCM4w 1U11
940Tạ Bảo SơnHCM4,5s 1U11
Phạm Hùng Quang Minh 1920 DAN Rp:1955 Điểm 5
136Lữ Cát Gia LượngHCM6s 1U11
22Trần Hoàng Gia HưngHNO5w 1U11
310Phạm Danh SơnHNO7s 0U11
440Tạ Bảo SơnHCM4,5w 1U11
531Bùi Dư Hữu KhangHCM5s 0U11
642Võ Thành TrungHCM4w 1U11
718Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5s 0U11
88Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5w 1U11
921Đoàn Quốc BảoHCM6,5w 0U11
Nguyễn Quang Khang 1844 DAN Rp:1884 Điểm 5
123Trần Văn Anh KiệtTTH4w 1U15
22Ngô Trí ThiệnHCM6,5w 0U15
320Vũ Tuấn HùngHCM6s 0U15
418Nguyễn Xuân HuyHNO4,5s 1U15
526Hà Thiên PhúcHCM4w 1U15
63Văn Diệp Bảo DuyHCM6s 0U15
721Phan Quý KhangHCM4w 1U15
85Lê Gia NguyễnBDH4s 1U15
91Phan Nguyễn Công MinhHCM9w 0U15
Phan Minh Bảo Nhân 1830 DAN Rp:1701 Điểm 3,5
112Nguyễn Đức MạnhTTH4s 0U15
2-miễn đấu --- 1U15
314Nguyễn Trường GiangBDH4w 1U15
43Văn Diệp Bảo DuyHCM6s 0U15
59Ngô Quang BáchBDH4w 0U15
616Bùi Thanh QuangBRV4w 1U15
72Ngô Trí ThiệnHCM6,5s 0U15
817Hoàng Đức ThắngBRV2,5w ½U15
922Hà Quang KhánhHCM5s 0U15
Nguyễn Lê Khánh Linh 1774 DAN Rp:1865 Điểm 4,5
113Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM5w 0U09
211Thái Mai AnhHCM3s 1U09
315Nguyễn Gia LinhHCM3w 1U09
414Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 1U09
519Vũ Nhã UyênHCM4,5s 0U09
617Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4w 1U09
716Tạ Hoàng Phương NghiHCM5,5s ½U09
Tôn Nữ Khánh Thy 1772 DAN Rp:1869 Điểm 4,5
115Nguyễn Gia LinhHCM3w 1U09
217Nguyễn Bùi Minh ThưHCM4s 0U09
33Lê Châu GiangTHO3,5w 0U09
49Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM3s 1U09
51Phạm Kim LâmHCM4w ½U09
610Phạm Quỳnh Vân AnhHCM3s 1U09
719Vũ Nhã UyênHCM4,5w 1U09
Nguyễn Ngọc Hậu 1756 DAN Rp:1618 Điểm 3
114Lê Hoàng Vân AnhBRV2s 0U11
212Nguyễn Vy ThụyHCM4w 0U11
318Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 0U11
4-miễn đấu --- 1U11
511Nguyễn Minh ThiTTH3w 0U11
622Nguyễn Lê Ngọc ThảoBRV1s 1U11
717Nguyễn Công Diễm HằngHCM3w 1U11
Tôn Nữ Khánh Vân 1749 DAN Rp:1617 Điểm 3
121Lê Ngọc PhụngHCM2w 0U11
215Nguyễn Thùy DươngHNO3s 1U11
317Nguyễn Công Diễm HằngHCM3w 0U11
413Lê Ngọc Minh KhuêTTH3s 0U11
518Nguyễn Phương Tuệ MỹHCM3s 1U11
616Mai Hồng ĐàoHCM4w 0U11
7-miễn đấu --- 1U11
Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1728 DAN Rp:1675 Điểm 3
115Nguyễn Trác Minh ThyHCM5,5s 0U13
213Nguyễn Thu PhươngHCM1w 1U13
34Nguyễn Thúc Cát TườngTTH5s 0U13
416Dương Trần Thiên ÝHCM3w 0U13
512Nguyễn Hoàng MyHCM2,5w 1U13
69Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3s 1U13
71Ngô Hồ Thanh TrúcHCM5,5w 0U13
Phạm Huỳnh Minh Dung 1725 DAN Rp:1416 Điểm 1
12Châu Thị Thúy HằngTTH3s 0U13
23Nguyễn Phương NghiBDH3s 0U13
314Trần Nguyễn Phương ThảoHCM3w 1U13
49Trần Hoàng Bảo ChâuBDH3w 0U13
513Nguyễn Thu PhươngHCM1s 0U13
612Nguyễn Hoàng MyHCM2,5s 0U13
716Dương Trần Thiên ÝHCM3w 0U13
Huỳnh Thị Phương Ngọc 1690 DAN Rp:1741 Điểm 4
12Lại Quỳnh TiênHCM6,5s 0U18
26Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV1,5w 1U18
311Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5s 1U18
410Lã Bảo QuyênBGI2w 1U18
55Đào Thị HằngHNO3s 0U18
63Ngô Thị Bảo TrânHCM6s 0U18
79Phạm Ngọc HiếuBRV2,5w 1U18
Võ Nguyễn Anh Thy 1689 DAN Rp:1742 Điểm 4
16Nguyễn Thị Bảo ChâuBRV1,5s 1U18
22Lại Quỳnh TiênHCM6,5w 0U18
37Thiệu Gia LinhBGI0s 1U18
45Đào Thị HằngHNO3s 1U18
53Ngô Thị Bảo TrânHCM6w 0U18
611Lê Đoàn Phương UyênHCM4,5w 0U18
710Lã Bảo QuyênBGI2s 1U18
Lê Anh Nhật Huy 1996 DAN Rp:1952 Điểm 4
16Lương Khánh Minh LongBPH3w 0CoTieuChuan: Nam U07
27Phạm Nhật MinhHNO4s 0CoTieuChuan: Nam U07
38Hoàng Thiện NhânHCM7w 1CoTieuChuan: Nam U07
49Phạm Minh NhậtHCM0s 1CoTieuChuan: Nam U07
51Vũ Lê Thanh HảiBPH5w 0CoTieuChuan: Nam U07
62Nguyễn Khôi NguyênHCM6s 0CoTieuChuan: Nam U07
73Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
84Đinh Văn Hoàng HảiBPH2s 1CoTieuChuan: Nam U07
910Võ Thành QuýHCM7w 1CoTieuChuan: Nam U07
Nguyễn Quang Nhật Huy 1972 DAN Rp:1556 Điểm 0,5
18Phạm Bùi Công NghĩaBDH3s 0U09
212Lê Gia BảoBDH4w 0U09
320Nguyễn Khoa NguyênHCM2,5s 0U09
416Phạm Trần Khang MinhBRV2,5w 0U09
517Trần Văn Anh QuânTTH0,5s ½U09
615Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3,5w 0U09
76Nguyễn Huy PhúcHCM3w 0U09
Phan Tuấn Minh 1965 DAN Rp:1903 Điểm 3
115Nguyễn Ngọc KhánhHNO3,5s 1U11
213Trần Quốc ThànhHNO4,5w 0U11
319Phan Huy Hoàng (A)HCM6s 0U11
412Lê KhươngBDH3w ½U11
522Lữ Cát Gia LượngHCM3w 1U11
620Phan Huy Hoàng (B)HCM3,5s 0U11
76Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO3s ½U11
Phạm Hùng Quang Minh 1952 DAN Rp:1856 Điểm 2,5
14Nguyễn Nam KhánhBPH4,5s 0U11
210Trần Phúc HoàngBRV0,5w 1U11
312Lê KhươngBDH3s 0U11
42Trần Hoàng Gia HưngHNO3,5w 0U11
514Trần Tiến HoàngHCM3s 0U11
617Lê Đăng KhoaBRV0,5w 1U11
79Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH2,5s ½U11
Nguyễn Quang Khang 1907 DAN Rp:1672 Điểm 2,5
119Phan Minh Bảo NhânDAN1s ½U15
222Lã Bảo QuyênBGI3w 1U15
320Vũ Hào QuangHCM5s 0U15
42Ngô Trí ThiệnHCM4w 0U15
513Võ Minh QuânBRV2,5s 1U15
611Nguyễn Đức MạnhTTH4s 0U15
716Vũ Tuấn HùngHCM4,5w 0U15
Phan Minh Bảo Nhân 1897 DAN Rp:1465 Điểm 1
19Nguyễn Quang KhangDAN2,5w ½U15
212Vũ Nguyễn Quốc ĐạtHNO4s 0U15
310Nguyễn Đức MạnhHNO3,5s 0U15
414Nguyễn Trường GiangBDH3w 0U15
522Lã Bảo QuyênBGI3w 0U15
618Huỳnh Đăng KhôiBRV2s ½U15
717Phan Quý KhangHCM3w 0U15
Nguyễn Lê Khánh Linh 1851 DAN Rp:1742 Điểm 2,5
113Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3w 1U09
215Tạ Hoàng Phương NghiHCM7s 0U09
311Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 1U09
410Thái Mai AnhHCM3,5s 0U09
55Nguyễn Diệu HàTHO4,5w 0U09
614Nguyễn Gia LinhHCM3s ½U09
712Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM4,5s 0U09
Tôn Nữ Khánh Thy 1849 DAN Rp:1893 Điểm 4
115Tạ Hoàng Phương NghiHCM7w 0U09
29Phạm Quỳnh Vân AnhHCM2,5s 1U09
317Nguyễn Trác Hoàng ThyHCM4w 1U09
43Lê Châu GiangTHO5s 0U09
511Ngô Đặng Thanh HàHCM4,5w 0U09
613Nguyễn Phạm Ngân KhánhHCM3s 1U09
716Nguyễn Bùi Minh ThưHCM3,5w 1U09
Nguyễn Ngọc Hậu 1834 DAN Rp:1828 Điểm 3,5
111Nguyễn Minh ThiTTH0s 1U11
28Trần Trà MyBGI4,5w 0U11
39Bùi Hồng NgọcHCM4,5s ½U11
414Mai Hồng ĐàoHCM4w 0U11
56Vương Hoàng Gia HânHCM3s 0U11
610Tôn Nữ Khánh VânDAN1,5w 1U11
74Ngô Minh NgọcBGI3s 1U11
Tôn Nữ Khánh Vân 1827 DAN Rp:1600 Điểm 1,5
12Nguyễn Thị Thùy LâmHNO3,5s 0U11
213Lê Ngọc Minh KhuêTTH3w 0U11
36Vương Hoàng Gia HânHCM3s 0U11
411Nguyễn Minh ThiTTH0w 1U11
55Nguyễn Hoàng Phương LinhHCM3w ½U11
63Nguyễn Ngọc HậuDAN3,5s 0U11
712Nguyễn Vy ThụyHCM3s 0U11
Trần Nguyễn Nguyên Thảo 1796 DAN Rp:1488 Điểm 1
13Quách Minh ChâuHNO3,5w 0U15
213Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5s 0U15
314Nguyễn Ánh TuyếtHCM4s 0U15
412Phạm Huỳnh Minh DungDAN0w 1U15
57Tôn Nữ Yến VyTTH3,5w 0U15
611Tôn Nữ Yến NgọcTTH3,5s 0U15
76Phạm Tường Vân KhánhHCM4,5w 0U15
Phạm Huỳnh Minh Dung 1794 DAN Rp:999 Điểm 0
15Nguyễn Minh ThảoHNO3,5w 0U15
29Dương Minh HậuHNO3s 0U15
31Trương Ái Tuyết NhiBDH4,5w 0U15
410Trần Nguyễn Nguyên ThảoDAN1s 0U15
513Huỳnh Lê Thiên PhátHCM2,5s 0U15
63Quách Minh ChâuHNO3,5w 0U15
77Tôn Nữ Yến VyTTH3,5s 0U15
Võ Nguyễn Anh Thy 1785 DAN Rp:1661 Điểm 3
12Lại Quỳnh TiênHCM6s 0U18
210Lương Tường VyBRV1,5w 1U18
38Huỳnh Thị Phương NgọcDAN3s 0U18
46Đào Thị HằngHNO3,5w 0U18
5-miễn đấu --- 1U18
69Phạm Ngọc HiếuBRV1,5s 1U18
73Ngô Thị Bảo TrânHCM5w 0U18
Huỳnh Thị Phương Ngọc 1784 DAN Rp:1662 Điểm 3
13Ngô Thị Bảo TrânHCM5w 0U18
21Võ Hồ Lan AnhHCM4s 0U18
37Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 1U18
410Lương Tường VyBRV1,5s 1U18
56Đào Thị HằngHNO3,5s 0U18
62Lại Quỳnh TiênHCM6w 0U18
7-miễn đấu --- 1U18