GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem theo từng Liên đoànXem theo từng đội bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | |
1 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 2 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 19 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | Đinh Văn Hoàng Hải | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 13 | CoNhanh: Nam U07 |
9 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 22 | CoNhanh: Nam U07 |
13 | Vũ Hải Nam | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 21 | CoNhanh: Nam U07 |
32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 29 | U09 |
42 | Lê Minh Triết | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 27 | U09 |
5 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 9 | U11 |
7 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 | U11 |
32 | Vũ Hoành | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 37 | U11 |
13 | Khưu Nhật Phi | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 12 | U13 |
27 | Bùi Quốc Đạt | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 22 | U13 |
40 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 8 | U13 |
11 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | Nu U07 |
1 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 4 | CoChop: Nam U07 |
4 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 19 | CoChop: Nam U07 |
5 | Đinh Văn Hoàng Hải | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 8 | CoChop: Nam U07 |
9 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 13 | CoChop: Nam U07 |
13 | Vũ Hải Nam | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 1 | 21 | CoChop: Nam U07 |
32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 33 | U09 |
40 | Lê Minh Triết | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 25 | U09 |
4 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | U11 |
5 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 18 | U11 |
29 | Vũ Hoành | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 25 | U11 |
6 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 5 | U13 |
22 | Khưu Nhật Phi | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 23 | U13 |
28 | Bùi Quốc Đạt | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 36 | U13 |
12 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | Nu U07 |
1 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | CoTieuChuan: Nam U07 |
4 | Đinh Văn Hoàng Hải | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | CoTieuChuan: Nam U07 |
6 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | CoTieuChuan: Nam U07 |
4 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4,5 | 4 | U11 |
5 | Hà Khả Uy | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 2 | U11 |
6 | Trần Đức Trí | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 7 | U13 |
19 | Khưu Nhật Phi | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 8 | U13 |
10 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 4 | Nu U07 |
1 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 11 | Cotruyenthong: Nam U07 |
6 | Vũ Hải Nam | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 10 | Cotruyenthong: Nam U07 |
11 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | U09 |
15 | Lê Minh Triết | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 10 | U09 |
9 | Vũ Hoành | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 19 | U11 |
6 | Bùi Quốc Đạt | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | U13 |
Hồ sơ kỳ thủ
Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2147 Điểm 5 |
1 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 3 | s 1 | CoNhanh: Nam U07 |
2 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 4 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
3 | 14 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 5 | s 1 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 5 | s 1 | CoNhanh: Nam U07 |
6 | 18 | Nghiêm Phú Quân | HNO | 5 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
7 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
Nguyễn Đình Hoàng Bách 1997 BPH Rp:1830 Điểm 2 |
1 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 3 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
2 | 11 | Phạm Nhật Minh | HNO | 3 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
3 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
6 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 4 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
7 | 6 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 3 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
Đinh Văn Hoàng Hải 1996 BPH Rp:1936 Điểm 3 |
1 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 4 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
2 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 3 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
3 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 3 | s 1 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
6 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
7 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | w 1 | CoNhanh: Nam U07 |
Lương Khánh Minh Long 1992 BPH Rp:1187 Điểm 0 |
1 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 6 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
2 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
3 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 3 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | 13 | Vũ Hải Nam | BPH | 1 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 4 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
6 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
7 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 3 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
Vũ Hải Nam 1988 BPH Rp:1681 Điểm 1 |
1 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 5 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
2 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
3 | 10 | Nguyễn Sinh Hoàng Long | HCM | 3 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
4 | 9 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 0 | s 1 | CoNhanh: Nam U07 |
5 | 21 | Trịnh Chí Trung | HNO | 4 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
6 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 3 | s 0 | CoNhanh: Nam U07 |
7 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 3 | w 0 | CoNhanh: Nam U07 |
Hoàng Thọ Minh Khoa 1947 BPH Rp:1918 Điểm 4 |
1 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 1 | s 1 | U09 |
2 | 4 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 8,5 | w 0 | U09 |
3 | 14 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 0 | U09 |
4 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | w 1 | U09 |
5 | 42 | Lê Minh Triết | BPH | 4 | s 1 | U09 |
6 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 5 | s 0 | U09 |
7 | 39 | Lê Đức Quang | HNO | 4,5 | w 1 | U09 |
8 | 8 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 5 | w 0 | U09 |
9 | 19 | Tạ Hoàng Bách | HCM | 5 | s 0 | U09 |
Lê Minh Triết 1937 BPH Rp:1914 Điểm 4 |
1 | 19 | Tạ Hoàng Bách | HCM | 5 | w 1 | U09 |
2 | 12 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | HCM | 3 | w 1 | U09 |
3 | 4 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 8,5 | s 0 | U09 |
4 | 26 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4 | s 0 | U09 |
5 | 32 | Hoàng Thọ Minh Khoa | BPH | 4 | w 0 | U09 |
6 | 29 | Phùng Quang Huy | HCM | 5,5 | w 0 | U09 |
7 | 18 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | s 1 | U09 |
8 | 25 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 4 | s 1 | U09 |
9 | 33 | Nguyễn Danh Đăng Minh | HCM | 5 | w 0 | U09 |
Nguyễn Nam Khánh 1929 BPH Rp:1997 Điểm 5,5 |
1 | 27 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 3 | s 1 | U11 |
2 | 20 | Phan Huy Hoàng (B) | HCM | 6 | w 1 | U11 |
3 | 15 | Lê Khương | BDH | 5 | s 1 | U11 |
4 | 1 | Phạm Anh Quân | HCM | 7 | s 0 | U11 |
5 | 3 | Trần Quốc Thành | HNO | 7 | w ½ | U11 |
6 | 36 | Chu Diệp Minh Khoa | HCM | 4,5 | s 1 | U11 |
7 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5,5 | w 1 | U11 |
8 | 19 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 9 | w 0 | U11 |
9 | 22 | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 6 | s 0 | U11 |
Hà Khả Uy 1927 BPH Rp:2130 Điểm 7 |
1 | 30 | Nghiêm Phú Hải | HNO | 3,5 | s 1 | U11 |
2 | 26 | Huỳnh Tấn Danh | HCM | 3,5 | w 1 | U11 |
3 | 35 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 5 | s 1 | U11 |
4 | 3 | Trần Quốc Thành | HNO | 7 | s 0 | U11 |
5 | 34 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 4,5 | w 1 | U11 |
6 | 20 | Phan Huy Hoàng (B) | HCM | 6 | w 1 | U11 |
7 | 19 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 9 | s 0 | U11 |
8 | 42 | Lê Văn Phát | HCM | 6 | w 1 | U11 |
9 | 9 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5,5 | s 1 | U11 |
Vũ Hoành 1902 BPH Rp:1786 Điểm 3 |
1 | 9 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | U11 |
2 | 8 | Phan Tuấn Minh | DAN | 4,5 | w 0 | U11 |
3 | 25 | Nguyễn Phước Hoàng Bảo | HCM | 2 | s 1 | U11 |
4 | 13 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 4 | s 1 | U11 |
5 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5,5 | w 0 | U11 |
6 | 46 | Lương Thiện Minh Trí | HCM | 5 | s 0 | U11 |
7 | 39 | Nguyễn Bảo Long | HCM | 4 | w 1 | U11 |
8 | 17 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | s 0 | U11 |
9 | 45 | Tạ Bảo Sơn | HCM | 4,5 | w 0 | U11 |
Khưu Nhật Phi 1874 BPH Rp:1946 Điểm 5,5 |
1 | 32 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 4 | s 0 | U13 |
2 | 24 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 2 | w 1 | U13 |
3 | 29 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | s 1 | U13 |
4 | 38 | Võ Thành Tài | HCM | 5,5 | w ½ | U13 |
5 | 8 | Trần Quang Phúc | BRV | 4 | s 1 | U13 |
6 | 6 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 5,5 | w 0 | U13 |
7 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 5 | w 1 | U13 |
8 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 7 | s 0 | U13 |
9 | 39 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 4,5 | s 1 | U13 |
Bùi Quốc Đạt 1860 BPH Rp:1872 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Trần Quang Phúc | BRV | 4 | s 0 | U13 |
2 | 16 | Lê Quang Khải | BRV | 3 | w 0 | U13 |
3 | 24 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 2 | s 1 | U13 |
4 | 18 | Mai Tiến Thịnh | HNO | 5,5 | w 1 | U13 |
5 | 12 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 6 | s 0 | U13 |
6 | 19 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | s 1 | U13 |
7 | 17 | Phạm Thanh Tuấn | BRV | 4 | w ½ | U13 |
8 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4,5 | w 0 | U13 |
9 | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 3,5 | s 1 | U13 |
Trần Đức Trí 1847 BPH Rp:1915 Điểm 5,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 | U13 |
2 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 6 | w 1 | U13 |
3 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 7 | s 0 | U13 |
4 | 36 | Nguyễn Trần Bảo Phúc | HCM | 3 | w 1 | U13 |
5 | 7 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 6 | s 1 | U13 |
6 | 3 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 6,5 | s 0 | U13 |
7 | 28 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 5 | w 1 | U13 |
8 | 1 | Phạm Huy Khánh | HNO | 7 | s 0 | U13 |
9 | 29 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | w ½ | U13 |
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1775 BPH Rp:1731 Điểm 3 |
1 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 3 | w 1 | Nu U07 |
2 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 4 | s 0 | Nu U07 |
3 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 5 | w 0 | Nu U07 |
4 | 10 | Lưu Cát Minh | HCM | 3 | s 1 | Nu U07 |
5 | 8 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 3 | s 1 | Nu U07 |
6 | 6 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 0 | Nu U07 |
7 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 4 | s 0 | Nu U07 |
Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2143 Điểm 5 |
1 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 4 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
2 | 8 | Nguyễn Trần Đăng Khoa | BRV | 3 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
3 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
4 | 18 | Nghiêm Phú Quân | HNO | 6 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
5 | 14 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 2 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
6 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
7 | 21 | Trịnh Chí Trung | HNO | 6 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
Nguyễn Đình Hoàng Bách 1997 BPH Rp:1829 Điểm 2 |
1 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 4 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
2 | 13 | Vũ Hải Nam | BPH | 1 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
3 | 10 | Nguyễn Sinh Hoàng Long | HCM | 4 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
4 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 3 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
5 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
6 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 1 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
7 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
Đinh Văn Hoàng Hải 1996 BPH Rp:2039 Điểm 4 |
1 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 3 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
2 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
3 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 4 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
4 | 14 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 2 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
5 | 11 | Phạm Nhật Minh | HNO | 3 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
6 | 8 | Nguyễn Trần Đăng Khoa | BRV | 3 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
7 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 4 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
Lương Khánh Minh Long 1992 BPH Rp:1939 Điểm 3 |
1 | 20 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
2 | 14 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 2 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
3 | 18 | Nghiêm Phú Quân | HNO | 6 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
4 | 12 | Trần Hải Nam | HCM | 4 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
5 | 16 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 3 | s 1 | CoChop: Nam U07 |
6 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 4 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
7 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 5 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
Vũ Hải Nam 1988 BPH Rp:1680 Điểm 1 |
1 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 4 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
2 | 4 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 2 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
3 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
4 | 15 | Phạm Minh Nhật | HCM | 4 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
5 | 17 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 1 | w 1 | CoChop: Nam U07 |
6 | 22 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 3 | w 0 | CoChop: Nam U07 |
7 | 7 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 2 | s 0 | CoChop: Nam U07 |
Hoàng Thọ Minh Khoa 1947 BPH Rp:1880 Điểm 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 5 | w 1 | U09 |
2 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4,5 | s ½ | U09 |
3 | 15 | Nguyễn Ngọc Thái | HNO | 7 | w 0 | U09 |
4 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | s 1 | U09 |
5 | 37 | Khúc Hạo Nhiên | HNO | 5 | w 0 | U09 |
6 | 33 | Nguyễn Danh Đăng Minh | HCM | 4,5 | s 0 | U09 |
7 | 16 | Nguyễn Khôi Nguyên | HNO | 4 | s 0 | U09 |
8 | 4 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | HNO | 4,5 | w 0 | U09 |
9 | 28 | Nguyễn Quang Nhật Huy | DAN | 2 | s 1 | U09 |
Lê Minh Triết 1939 BPH Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 19 | Trần Văn Anh Quân | TTH | 2 | w 1 | U09 |
2 | 7 | Đỗ Mạnh Thắng | HCM | 6,5 | s 0 | U09 |
3 | 36 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 4 | w ½ | U09 |
4 | 5 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4,5 | s 1 | U09 |
5 | 13 | Nguyễn Huy Vũ | HNO | 5 | w 0 | U09 |
6 | 23 | Huỳnh Tấn Dự | HCM | 3,5 | s 0 | U09 |
7 | 4 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | HNO | 4,5 | s 1 | U09 |
8 | 10 | Nguyễn Thành Lâm | HCM | 4 | w 0 | U09 |
9 | 17 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | HCM | 3 | s 1 | U09 |
Nguyễn Nam Khánh 1932 BPH Rp:2043 Điểm 6 |
1 | 25 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 4 | w 1 | U11 |
2 | 19 | Phan Huy Hoàng (B) | HCM | 5 | s 1 | U11 |
3 | 13 | Trần Tiến Hoàng | HCM | 5 | w 1 | U11 |
4 | 10 | Phạm Danh Sơn | HNO | 7 | s 0 | U11 |
5 | 7 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5,5 | w 1 | U11 |
6 | 12 | Trần Quốc Thành | HNO | 6 | s 1 | U11 |
7 | 21 | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | U11 |
8 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | HNO | 5,5 | w 1 | U11 |
9 | 37 | Lê Văn Phát | HCM | 6,5 | s 0 | U11 |
Hà Khả Uy 1931 BPH Rp:1949 Điểm 5 |
1 | 26 | Đỗ Trần Quốc Đỉnh | BRV | 2 | s 1 | U11 |
2 | 18 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 7,5 | w 0 | U11 |
3 | 31 | Bùi Dư Hữu Khang | HCM | 5 | s 0 | U11 |
4 | 32 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4 | w 1 | U11 |
5 | 17 | Trần Đăng Huy | BRV | 4,5 | w 0 | U11 |
6 | 35 | Nguyễn Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | U11 |
7 | 41 | Lương Thiện Minh Trí | HCM | 4,5 | w 1 | U11 |
8 | 37 | Lê Văn Phát | HCM | 6,5 | s 0 | U11 |
9 | 25 | Phùng Vĩnh Đạt | HCM | 4 | w 1 | U11 |
Vũ Hoành 1906 BPH Rp:1869 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 4,5 | s 1 | U11 |
2 | 10 | Phạm Danh Sơn | HNO | 7 | w 0 | U11 |
3 | 2 | Trần Hoàng Gia Hưng | HNO | 5 | s 0 | U11 |
4 | 38 | Đỗ Trần Quốc Phúc | BRV | 3 | w 1 | U11 |
5 | 41 | Lương Thiện Minh Trí | HCM | 4,5 | s 0 | U11 |
6 | 34 | Bùi Phúc Lâm | HCM | 4 | w 1 | U11 |
7 | 32 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4 | s 0 | U11 |
8 | 24 | Huỳnh Tấn Danh | HCM | 3 | w 1 | U11 |
9 | 19 | Phan Huy Hoàng (B) | HCM | 5 | w 0 | U11 |
Trần Đức Trí 1887 BPH Rp:2034 Điểm 6,5 |
1 | 25 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 3,5 | w 1 | U13 |
2 | 33 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 5,5 | s 1 | U13 |
3 | 35 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4,5 | w ½ | U13 |
4 | 21 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 6 | s 0 | U13 |
5 | 32 | Mai Phi Long | HCM | 4,5 | w 1 | U13 |
6 | 36 | Trần Đình Phú | QNI | 5 | s 1 | U13 |
7 | 11 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 6 | w 1 | U13 |
8 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 8 | s 0 | U13 |
9 | 30 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | U13 |
Khưu Nhật Phi 1871 BPH Rp:1833 Điểm 4 |
1 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 8 | w 0 | U13 |
2 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 7 | s 0 | U13 |
3 | 28 | Bùi Quốc Đạt | BPH | 3 | w 1 | U13 |
4 | 29 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | HCM | 5 | s 0 | U13 |
5 | 31 | Lê Hà Khôi | BRV | 2 | s 1 | U13 |
6 | 2 | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 | w 1 | U13 |
7 | 30 | Trần Lê Khánh Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | U13 |
8 | 26 | Lại Đức Anh | HCM | 3,5 | s 1 | U13 |
9 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 5 | s 0 | U13 |
Bùi Quốc Đạt 1865 BPH Rp:1684 Điểm 3 |
1 | 9 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 6 | w 0 | U13 |
2 | 17 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 4 | s 0 | U13 |
3 | 22 | Khưu Nhật Phi | BPH | 4 | s 0 | U13 |
4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 | U13 |
5 | 16 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | w 1 | U13 |
6 | 15 | Lê Quang Khải | BRV | 4,5 | s 0 | U13 |
7 | 14 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3,5 | w 1 | U13 |
8 | 12 | Phan Nhật Linh | BRV | 4 | w 0 | U13 |
9 | 23 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4 | s 0 | U13 |
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1780 BPH Rp:1788 Điểm 4 |
1 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 3 | w 1 | Nu U07 |
2 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 5 | s 0 | Nu U07 |
3 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 3 | s 1 | Nu U07 |
4 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | w 0 | Nu U07 |
5 | 6 | Nguyễn Khánh Hà | KGI | 4 | s 1 | Nu U07 |
6 | 7 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6 | w 0 | Nu U07 |
7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 | Nu U07 |
Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2038 Điểm 5 |
1 | 10 | Võ Thành Quý | HCM | 7 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
2 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 6 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
3 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
4 | 4 | Đinh Văn Hoàng Hải | BPH | 2 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
5 | 5 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4 | s 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
6 | 6 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 3 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
7 | 7 | Phạm Nhật Minh | HNO | 4 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
8 | 8 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 7 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
9 | 9 | Phạm Minh Nhật | HCM | 0 | s 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
Đinh Văn Hoàng Hải 1997 BPH Rp:1775 Điểm 2 |
1 | 7 | Phạm Nhật Minh | HNO | 4 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
2 | 8 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
3 | 9 | Phạm Minh Nhật | HCM | 0 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
4 | 1 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 5 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
5 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 6 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
6 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
7 | 10 | Võ Thành Quý | HCM | 7 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
8 | 5 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
9 | 6 | Lương Khánh Minh Long | BPH | 3 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
Lương Khánh Minh Long 1995 BPH Rp:1871 Điểm 3 |
1 | 5 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4 | s 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
2 | 10 | Võ Thành Quý | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
3 | 7 | Phạm Nhật Minh | HNO | 4 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
4 | 8 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
5 | 9 | Phạm Minh Nhật | HCM | 0 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
6 | 1 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 5 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
7 | 2 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 6 | w 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
8 | 3 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 7 | s 0 | CoTieuChuan: Nam U07 |
9 | 4 | Đinh Văn Hoàng Hải | BPH | 2 | w 1 | CoTieuChuan: Nam U07 |
Nguyễn Nam Khánh 1964 BPH Rp:2056 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 2,5 | w 1 | U11 |
2 | 14 | Trần Tiến Hoàng | HCM | 3 | s 1 | U11 |
3 | 5 | Hà Khả Uy | BPH | 5,5 | w ½ | U11 |
4 | 11 | Phạm Danh Sơn | HNO | 4,5 | s 1 | U11 |
5 | 13 | Trần Quốc Thành | HNO | 4,5 | w 1 | U11 |
6 | 19 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 6 | s 0 | U11 |
7 | 21 | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 5 | w 0 | U11 |
Hà Khả Uy 1963 BPH Rp:2186 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Lê Đăng Khoa | BRV | 0,5 | s 1 | U11 |
2 | 19 | Phan Huy Hoàng (A) | HCM | 6 | w 1 | U11 |
3 | 4 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 4,5 | s ½ | U11 |
4 | 13 | Trần Quốc Thành | HNO | 4,5 | w ½ | U11 |
5 | 21 | Đoàn Quốc Bảo | HCM | 5 | s 1 | U11 |
6 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 3,5 | w 1 | U11 |
7 | 1 | Phạm Anh Quân | HCM | 4,5 | s ½ | U11 |
Trần Đức Trí 1938 BPH Rp:2010 Điểm 5,5 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 4 | w 1 | U13 |
2 | 28 | Trịnh Anh Tuấn | QNI | 5,5 | s 0 | U13 |
3 | 18 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | w ½ | U13 |
4 | 26 | Trần Đình Phú | QNI | 5 | s 1 | U13 |
5 | 9 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 4 | w 1 | U13 |
6 | 7 | Phạm Huy Khánh | HNO | 6 | s ½ | U13 |
7 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 8 | w 0 | U13 |
8 | 11 | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | s 1 | U13 |
9 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 7 | w ½ | U13 |
Khưu Nhật Phi 1925 BPH Rp:2011 Điểm 5,5 |
1 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | HNO | 6 | w 0 | U13 |
2 | 13 | Trần Hiệp Phát | HCM | 3 | s 1 | U13 |
3 | 8 | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 5,5 | s 0 | U13 |
4 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4 | w ½ | U13 |
5 | 10 | Trần Quang Phúc | BRV | 3,5 | s 1 | U13 |
6 | 25 | Lê Ngọc Lộc | HCM | 5 | s ½ | U13 |
7 | 9 | Nguyễn Thành Lâm | HNO | 4 | w ½ | U13 |
8 | 18 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 4 | s 1 | U13 |
9 | 27 | Võ Thành Tài | HCM | 4,5 | w 1 | U13 |
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1856 BPH Rp:1912 Điểm 4 |
1 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 1 | w 1 | Nu U07 |
2 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 4 | w 1 | Nu U07 |
3 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 3 | s 1 | Nu U07 |
4 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 7 | w 0 | Nu U07 |
5 | 8 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 6 | s 0 | Nu U07 |
6 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 4 | s 1 | Nu U07 |
7 | 6 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 0 | Nu U07 |
Nguyễn Đình Hoàng Bách 2000 BPH Rp:1686 Điểm 1 |
1 | 7 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 3 | s 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
2 | 6 | Vũ Hải Nam | BPH | 2 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
3 | 4 | Nguyên Sinh Hoàng Long | HCM | 3 | s 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
4 | 2 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 1 | w 1 | Cotruyenthong: Nam U07 |
5 | 5 | Trần Hải Nam | HCM | 3,5 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
6 | 8 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | s 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
7 | 12 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | s 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
Vũ Hải Nam 1995 BPH Rp:1837 Điểm 2 |
1 | 12 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 4 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
2 | 1 | Nguyễn Đình Hoàng Bách | BPH | 1 | s 1 | Cotruyenthong: Nam U07 |
3 | 8 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 4 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
4 | 10 | Văn Bảo Quân | BRV | 5 | s 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
5 | 2 | Nguyễn Xuân Hưng | HCM | 1 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
6 | 4 | Nguyên Sinh Hoàng Long | HCM | 3 | w 0 | Cotruyenthong: Nam U07 |
7 | 7 | Nguyễn Xuân Bảo Phúc | HCM | 3 | s 1 | Cotruyenthong: Nam U07 |
Hoàng Thọ Minh Khoa 1978 BPH Rp:1932 Điểm 3 |
1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Bảo Duy | BRV | 0,5 | w 1 | U09 |
2 | 1 | Nguyễn Khôi Nguyên | HNO | 5 | s 0 | U09 |
3 | 16 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 4 | w 0 | U09 |
4 | 7 | Dương Thanh Huy | HCM | 2 | s 1 | U09 |
5 | 5 | Hà Hải Đăng | HCM | 4 | w 0 | U09 |
6 | 9 | Huỳnh Thiệu Khang | BRV | 1,5 | s 1 | U09 |
7 | 10 | Phạm Hữu Nguyên Khang | HCM | 7 | w 0 | U09 |
Lê Minh Triết 1974 BPH Rp:1931 Điểm 3 |
1 | 7 | Dương Thanh Huy | HCM | 2 | w 1 | U09 |
2 | 10 | Phạm Hữu Nguyên Khang | HCM | 7 | s 0 | U09 |
3 | 9 | Huỳnh Thiệu Khang | BRV | 1,5 | s 1 | U09 |
4 | 12 | Nguyễn Danh Đăng Minh | HCM | 5 | w 0 | U09 |
5 | 6 | Lê Văn Khánh Hoàng | HCM | 3 | s 0 | U09 |
6 | 8 | Phùng Quang Huy | HCM | 2 | w 1 | U09 |
7 | 5 | Hà Hải Đăng | HCM | 4 | w 0 | U09 |
Vũ Hoành 1964 BPH Rp:1655 Điểm 1 |
1 | 19 | Lương Thiện Minh Trí | HCM | 3,5 | s 0 | U11 |
2 | 2 | Nguyễn Phước Gia Bảo | HCM | 1,5 | w 0 | U11 |
3 | 4 | Huỳnh Tấn Danh | HCM | 3 | s 0 | U11 |
4 | 6 | Đỗ Trần Quốc Đỉnh | BRV | 2,5 | w 0 | U11 |
5 | 10 | Phạm Trần An Huy | BRV | 3,5 | s 0 | U11 |
6 | 3 | Nguyễn Phước Hoàng Bảo | HCM | 1 | s 1 | U11 |
7 | 18 | Lê Đức Quang | HNO | 3 | w 0 | U11 |
Bùi Quốc Đạt 1947 BPH Rp:1823 Điểm 3 |
1 | 1 | Phan Nhật Linh | BRV | 5,5 | w 0 | U13 |
2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 | U13 |
3 | 10 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | U13 |
4 | 9 | Nguyễn Long Hà Minh | HNO | 2 | s 1 | U13 |
5 | 3 | Lê Quang Khải | BRV | 4 | w 0 | U13 |
6 | 4 | Lê Tuệ Đăng | BRV | 1 | s 1 | U13 |
7 | 5 | Lê Trí Bách | HNO | 3,5 | w 0 | U13 |
|
|
|
|