Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7

Cập nhật ngày: 24.07.2019 05:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem theo từng Liên đoàn

Xem theo từng đội bph

SốTên123456789ĐiểmHạng
1Vũ Lê Thanh HảiBPH111110052CoNhanh: Nam U07
4Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH0010100219CoNhanh: Nam U07
5Đinh Văn Hoàng HảiBPH0101001313CoNhanh: Nam U07
9Lương Khánh Minh LongBPH0000000022CoNhanh: Nam U07
13Vũ Hải NamBPH0001000121CoNhanh: Nam U07
32Hoàng Thọ Minh KhoaBPH100110100429U09
42Lê Minh TriếtBPH110000110427U09
5Nguyễn Nam KhánhBPH1110½11005,59U11
7Hà Khả UyBPH11101101174U11
32Vũ HoànhBPH001100100337U11
13Khưu Nhật PhiBPH011½101015,512U13
27Bùi Quốc ĐạtBPH001101½014,522U13
40Trần Đức TríBPH11011010½5,58U13
11Lê Nguyễn Minh NgọcBPH100110038Nu U07
1Vũ Lê Thanh HảiBPH110011154CoChop: Nam U07
4Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH0100100219CoChop: Nam U07
5Đinh Văn Hoàng HảiBPH100011148CoChop: Nam U07
9Lương Khánh Minh LongBPH0101100313CoChop: Nam U07
13Vũ Hải NamBPH0000100121CoChop: Nam U07
32Hoàng Thọ Minh KhoaBPH1½01000013,533U09
40Lê Minh TriếtBPH10½1001014,525U09
4Nguyễn Nam KhánhBPH11101101067U11
5Hà Khả UyBPH100101101518U11
29Vũ HoànhBPH100101010425U11
6Trần Đức TríBPH11½0111016,55U13
22Khưu Nhật PhiBPH001011010423U13
28Bùi Quốc ĐạtBPH000110100336U13
12Lê Nguyễn Minh NgọcBPH101010146Nu U07
1Vũ Lê Thanh HảiBPH01011100155CoTieuChuan: Nam U07
4Đinh Văn Hoàng HảiBPH10100000029CoTieuChuan: Nam U07
6Lương Khánh Minh LongBPH10001000138CoTieuChuan: Nam U07
4Nguyễn Nam KhánhBPH11½11004,54U11
5Hà Khả UyBPH11½½11½5,52U11
6Trần Đức TríBPH10½11½01½5,57U13
19Khưu Nhật PhiBPH010½1½½115,58U13
10Lê Nguyễn Minh NgọcBPH111001044Nu U07
1Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH0001000111Cotruyenthong: Nam U07
6Vũ Hải NamBPH0100001210Cotruyenthong: Nam U07
11Hoàng Thọ Minh KhoaBPH100101039U09
15Lê Minh TriếtBPH1010010310U09
9Vũ HoànhBPH0000010119U11
6Bùi Quốc ĐạtBPH010101039U13

Hồ sơ kỳ thủ

Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2147 Điểm 5
112Trần Hải NamHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
216Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4w 1CoNhanh: Nam U07
314Hoàng Thiện NhânHCM5s 1CoNhanh: Nam U07
420Võ Thành QuýHCM6w 1CoNhanh: Nam U07
52Nguyễn Khôi NguyênHCM5s 1CoNhanh: Nam U07
618Nghiêm Phú QuânHNO5w 0CoNhanh: Nam U07
73Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
Nguyễn Đình Hoàng Bách 1997 BPH Rp:1830 Điểm 2
115Phạm Minh NhậtHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
211Phạm Nhật MinhHNO3s 0CoNhanh: Nam U07
319Văn Bảo QuânBRV4w 1CoNhanh: Nam U07
417Hoàng Hữu PhướcHCM4s 0CoNhanh: Nam U07
57Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoNhanh: Nam U07
616Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4s 0CoNhanh: Nam U07
76Lê Anh Nhật HuyDAN3w 0CoNhanh: Nam U07
Đinh Văn Hoàng Hải 1996 BPH Rp:1936 Điểm 3
116Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4s 0CoNhanh: Nam U07
212Trần Hải NamHCM3w 1CoNhanh: Nam U07
320Võ Thành QuýHCM6w 0CoNhanh: Nam U07
415Phạm Minh NhậtHCM3s 1CoNhanh: Nam U07
517Hoàng Hữu PhướcHCM4w 0CoNhanh: Nam U07
619Văn Bảo QuânBRV4s 0CoNhanh: Nam U07
77Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoNhanh: Nam U07
Lương Khánh Minh Long 1992 BPH Rp:1187 Điểm 0
120Võ Thành QuýHCM6s 0CoNhanh: Nam U07
217Hoàng Hữu PhướcHCM4w 0CoNhanh: Nam U07
312Trần Hải NamHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
413Vũ Hải NamBPH1w 0CoNhanh: Nam U07
516Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM4s 0CoNhanh: Nam U07
67Nguyễn Xuân HưngHCM2s 0CoNhanh: Nam U07
715Phạm Minh NhậtHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
Vũ Hải Nam 1988 BPH Rp:1681 Điểm 1
12Nguyễn Khôi NguyênHCM5s 0CoNhanh: Nam U07
27Nguyễn Xuân HưngHCM2s 0CoNhanh: Nam U07
310Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
49Lương Khánh Minh LongBPH0s 1CoNhanh: Nam U07
521Trịnh Chí TrungHNO4w 0CoNhanh: Nam U07
615Phạm Minh NhậtHCM3s 0CoNhanh: Nam U07
712Trần Hải NamHCM3w 0CoNhanh: Nam U07
Hoàng Thọ Minh Khoa 1947 BPH Rp:1918 Điểm 4
110Nguyễn Thành LâmHCM1s 1U09
24Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5w 0U09
314Nguyễn Hữu MinhBRV3s 0U09
418Phạm Trần Khang MinhBRV4w 1U09
542Lê Minh TriếtBPH4s 1U09
65Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH5s 0U09
739Lê Đức QuangHNO4,5w 1U09
88Phạm Bùi Công NghĩaBDH5w 0U09
919Tạ Hoàng BáchHCM5s 0U09
Lê Minh Triết 1937 BPH Rp:1914 Điểm 4
119Tạ Hoàng BáchHCM5w 1U09
212Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3w 1U09
34Hoàng Nhật Minh HuyHCM8,5s 0U09
426Nguyễn Đức HuânBGI4s 0U09
532Hoàng Thọ Minh KhoaBPH4w 0U09
629Phùng Quang HuyHCM5,5w 0U09
718Phạm Trần Khang MinhBRV4s 1U09
825Lê Văn Khánh HoàngHCM4s 1U09
933Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 0U09
Nguyễn Nam Khánh 1929 BPH Rp:1997 Điểm 5,5
127Phùng Vĩnh ĐạtHCM3s 1U11
220Phan Huy Hoàng (B)HCM6w 1U11
315Lê KhươngBDH5s 1U11
41Phạm Anh QuânHCM7s 0U11
53Trần Quốc ThànhHNO7w ½U11
636Chu Diệp Minh KhoaHCM4,5s 1U11
76Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 1U11
819Phan Huy Hoàng (A)HCM9w 0U11
922Đoàn Quốc BảoHCM6s 0U11
Hà Khả Uy 1927 BPH Rp:2130 Điểm 7
130Nghiêm Phú HảiHNO3,5s 1U11
226Huỳnh Tấn DanhHCM3,5w 1U11
335Hoàng Hữu KhangHCM5s 1U11
43Trần Quốc ThànhHNO7s 0U11
534Bùi Dư Hữu KhangHCM4,5w 1U11
620Phan Huy Hoàng (B)HCM6w 1U11
719Phan Huy Hoàng (A)HCM9s 0U11
842Lê Văn PhátHCM6w 1U11
99Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5s 1U11
Vũ Hoành 1902 BPH Rp:1786 Điểm 3
19Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 0U11
28Phan Tuấn MinhDAN4,5w 0U11
325Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM2s 1U11
413Trần Phúc HoàngBRV4s 1U11
56Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 0U11
646Lương Thiện Minh TríHCM5s 0U11
739Nguyễn Bảo LongHCM4w 1U11
817Trần Văn Anh KiệtTTH4s 0U11
945Tạ Bảo SơnHCM4,5w 0U11
Khưu Nhật Phi 1874 BPH Rp:1946 Điểm 5,5
132Lê Ngọc LộcHCM4s 0U13
224Lê Tuệ ĐăngBRV2w 1U13
329Trần Lê Khánh HưngHCM5,5s 1U13
438Võ Thành TàiHCM5,5w ½U13
58Trần Quang PhúcBRV4s 1U13
66Đỗ Nguyên KhoaHCM5,5w 0U13
79Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH5w 1U13
85Ngô Xuân Gia HuyHNO7s 0U13
939Trịnh Anh TuấnQNI4,5s 1U13
Bùi Quốc Đạt 1860 BPH Rp:1872 Điểm 4,5
18Trần Quang PhúcBRV4s 0U13
216Lê Quang KhảiBRV3w 0U13
324Lê Tuệ ĐăngBRV2s 1U13
418Mai Tiến ThịnhHNO5,5w 1U13
512Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH6s 0U13
619Phan Nhật LinhBRV4s 1U13
717Phạm Thanh TuấnBRV4w ½U13
84Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5w 0U13
920Nguyễn Hoàng NamBRV3,5s 1U13
Trần Đức Trí 1847 BPH Rp:1915 Điểm 5,5
1-miễn đấu --- 1U13
210Nguyễn Thành LâmHNO6w 1U13
35Ngô Xuân Gia HuyHNO7s 0U13
436Nguyễn Trần Bảo PhúcHCM3w 1U13
57Phan Tuấn KiệtTTH6s 1U13
63Nguyễn Tấn PhátHCM6,5s 0U13
728Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5w 1U13
81Phạm Huy KhánhHNO7s 0U13
929Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w ½U13
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1775 BPH Rp:1731 Điểm 3
15Hồ Ngọc DiệpBRV3w 1Nu U07
23Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4s 0Nu U07
31Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH5w 0Nu U07
410Lưu Cát MinhHCM3s 1Nu U07
58Đàm Thị Thúy HiềnBGI3s 1Nu U07
66Trần Nguyễn Minh HằngHCM5w 0Nu U07
74Trần Mai Hải AnhHCM4s 0Nu U07
Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2143 Điểm 5
112Trần Hải NamHCM4s 1CoChop: Nam U07
28Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3w 1CoChop: Nam U07
320Võ Thành QuýHCM5s 0CoChop: Nam U07
418Nghiêm Phú QuânHNO6w 0CoChop: Nam U07
514Hoàng Thiện NhânHCM2s 1CoChop: Nam U07
619Văn Bảo QuânBRV4w 1CoChop: Nam U07
721Trịnh Chí TrungHNO6w 1CoChop: Nam U07
Nguyễn Đình Hoàng Bách 1997 BPH Rp:1829 Điểm 2
115Phạm Minh NhậtHCM4w 0CoChop: Nam U07
213Vũ Hải NamBPH1s 1CoChop: Nam U07
310Nguyễn Sinh Hoàng LongHCM4w 0CoChop: Nam U07
416Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 0CoChop: Nam U07
57Nguyễn Xuân HưngHCM2w 1CoChop: Nam U07
617Hoàng Hữu PhướcHCM1s 0CoChop: Nam U07
719Văn Bảo QuânBRV4w 0CoChop: Nam U07
Đinh Văn Hoàng Hải 1996 BPH Rp:2039 Điểm 4
116Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 1CoChop: Nam U07
220Võ Thành QuýHCM5w 0CoChop: Nam U07
312Trần Hải NamHCM4s 0CoChop: Nam U07
414Hoàng Thiện NhânHCM2w 0CoChop: Nam U07
511Phạm Nhật MinhHNO3s 1CoChop: Nam U07
68Nguyễn Trần Đăng KhoaBRV3w 1CoChop: Nam U07
72Nguyễn Khôi NguyênHCM4s 1CoChop: Nam U07
Lương Khánh Minh Long 1992 BPH Rp:1939 Điểm 3
120Võ Thành QuýHCM5s 0CoChop: Nam U07
214Hoàng Thiện NhânHCM2w 1CoChop: Nam U07
318Nghiêm Phú QuânHNO6s 0CoChop: Nam U07
412Trần Hải NamHCM4w 1CoChop: Nam U07
516Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 1CoChop: Nam U07
62Nguyễn Khôi NguyênHCM4w 0CoChop: Nam U07
73Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM5s 0CoChop: Nam U07
Vũ Hải Nam 1988 BPH Rp:1680 Điểm 1
12Nguyễn Khôi NguyênHCM4s 0CoChop: Nam U07
24Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH2w 0CoChop: Nam U07
319Văn Bảo QuânBRV4s 0CoChop: Nam U07
415Phạm Minh NhậtHCM4s 0CoChop: Nam U07
517Hoàng Hữu PhướcHCM1w 1CoChop: Nam U07
622Nguyễn Đình Nhật VănHCM3w 0CoChop: Nam U07
77Nguyễn Xuân HưngHCM2s 0CoChop: Nam U07
Hoàng Thọ Minh Khoa 1947 BPH Rp:1880 Điểm 3,5
111Nguyễn Hữu MinhBRV5w 1U09
25Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5s ½U09
315Nguyễn Ngọc TháiHNO7w 0U09
419Trần Văn Anh QuânTTH2s 1U09
537Khúc Hạo NhiênHNO5w 0U09
633Nguyễn Danh Đăng MinhHCM4,5s 0U09
716Nguyễn Khôi NguyênHNO4s 0U09
84Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5w 0U09
928Nguyễn Quang Nhật HuyDAN2s 1U09
Lê Minh Triết 1939 BPH Rp:1964 Điểm 4,5
119Trần Văn Anh QuânTTH2w 1U09
27Đỗ Mạnh ThắngHCM6,5s 0U09
336Trần Nguyễn Minh NhậtHCM4w ½U09
45Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5s 1U09
513Nguyễn Huy VũHNO5w 0U09
623Huỳnh Tấn DựHCM3,5s 0U09
74Nguyễn Phạm Anh TuấnHNO4,5s 1U09
810Nguyễn Thành LâmHCM4w 0U09
917Nguyễn Hồ Hoàng HảiHCM3s 1U09
Nguyễn Nam Khánh 1932 BPH Rp:2043 Điểm 6
125Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
219Phan Huy Hoàng (B)HCM5s 1U11
313Trần Tiến HoàngHCM5w 1U11
410Phạm Danh SơnHNO7s 0U11
57Lê Nguyễn Khang NhậtHCM5,5w 1U11
612Trần Quốc ThànhHNO6s 1U11
721Đoàn Quốc BảoHCM6,5w 0U11
86Vũ Nguyễn Quốc ĐạiHNO5,5w 1U11
937Lê Văn PhátHCM6,5s 0U11
Hà Khả Uy 1931 BPH Rp:1949 Điểm 5
126Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2s 1U11
218Phan Huy Hoàng (A)HCM7,5w 0U11
331Bùi Dư Hữu KhangHCM5s 0U11
432Hoàng Hữu KhangHCM4w 1U11
517Trần Đăng HuyBRV4,5w 0U11
635Nguyễn Bảo LongHCM3s 1U11
741Lương Thiện Minh TríHCM4,5w 1U11
837Lê Văn PhátHCM6,5s 0U11
925Phùng Vĩnh ĐạtHCM4w 1U11
Vũ Hoành 1906 BPH Rp:1869 Điểm 4
18Nguyễn Phan Tuấn KhảiBDH4,5s 1U11
210Phạm Danh SơnHNO7w 0U11
32Trần Hoàng Gia HưngHNO5s 0U11
438Đỗ Trần Quốc PhúcBRV3w 1U11
541Lương Thiện Minh TríHCM4,5s 0U11
634Bùi Phúc LâmHCM4w 1U11
732Hoàng Hữu KhangHCM4s 0U11
824Huỳnh Tấn DanhHCM3w 1U11
919Phan Huy Hoàng (B)HCM5w 0U11
Trần Đức Trí 1887 BPH Rp:2034 Điểm 6,5
125Lê Tuệ ĐăngBRV3,5w 1U13
233Lê Ngọc LộcHCM5,5s 1U13
335Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5w ½U13
421Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH6s 0U13
532Mai Phi LongHCM4,5w 1U13
636Trần Đình PhúQNI5s 1U13
711Phan Tuấn KiệtTTH6w 1U13
83Huỳnh Hào PhátHCM8s 0U13
930Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 1U13
Khưu Nhật Phi 1871 BPH Rp:1833 Điểm 4
13Huỳnh Hào PhátHCM8w 0U13
21Nguyễn Tấn PhátHCM7s 0U13
328Bùi Quốc ĐạtBPH3w 1U13
429Huỳnh Nguyễn Huy HoàngHCM5s 0U13
531Lê Hà KhôiBRV2s 1U13
62Đỗ Nguyên KhoaHCM3w 1U13
730Trần Lê Khánh HưngHCM5,5w 0U13
826Lại Đức AnhHCM3,5s 1U13
94Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH5s 0U13
Bùi Quốc Đạt 1865 BPH Rp:1684 Điểm 3
19Nguyễn Thành LâmHNO6w 0U13
217Nguyễn Thành MinhBDH4s 0U13
322Khưu Nhật PhiBPH4s 0U13
4-miễn đấu --- 1U13
516Trần Hiệp PhátHCM3w 1U13
615Lê Quang KhảiBRV4,5s 0U13
714Nguyễn Đức HiếuBRV3,5w 1U13
812Phan Nhật LinhBRV4w 0U13
923Nguyễn Hoàng NamBRV4s 0U13
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1780 BPH Rp:1788 Điểm 4
15Hồ Ngọc DiệpBRV3w 1Nu U07
23Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5s 0Nu U07
34Trần Mai Hải AnhHCM3s 1Nu U07
42Hoàng Anh ThyHCM5w 0Nu U07
56Nguyễn Khánh HàKGI4s 1Nu U07
67Trần Nguyễn Minh HằngHCM6w 0Nu U07
7-miễn đấu --- 1Nu U07
Vũ Lê Thanh Hải 2000 BPH Rp:2038 Điểm 5
110Võ Thành QuýHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
22Nguyễn Khôi NguyênHCM6w 1CoTieuChuan: Nam U07
33Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
44Đinh Văn Hoàng HảiBPH2w 1CoTieuChuan: Nam U07
55Lê Anh Nhật HuyDAN4s 1CoTieuChuan: Nam U07
66Lương Khánh Minh LongBPH3w 1CoTieuChuan: Nam U07
77Phạm Nhật MinhHNO4s 0CoTieuChuan: Nam U07
88Hoàng Thiện NhânHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
99Phạm Minh NhậtHCM0s 1CoTieuChuan: Nam U07
Đinh Văn Hoàng Hải 1997 BPH Rp:1775 Điểm 2
17Phạm Nhật MinhHNO4w 1CoTieuChuan: Nam U07
28Hoàng Thiện NhânHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
39Phạm Minh NhậtHCM0w 1CoTieuChuan: Nam U07
41Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoTieuChuan: Nam U07
52Nguyễn Khôi NguyênHCM6w 0CoTieuChuan: Nam U07
63Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
710Võ Thành QuýHCM7w 0CoTieuChuan: Nam U07
85Lê Anh Nhật HuyDAN4w 0CoTieuChuan: Nam U07
96Lương Khánh Minh LongBPH3s 0CoTieuChuan: Nam U07
Lương Khánh Minh Long 1995 BPH Rp:1871 Điểm 3
15Lê Anh Nhật HuyDAN4s 1CoTieuChuan: Nam U07
210Võ Thành QuýHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
37Phạm Nhật MinhHNO4w 0CoTieuChuan: Nam U07
48Hoàng Thiện NhânHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
59Phạm Minh NhậtHCM0w 1CoTieuChuan: Nam U07
61Vũ Lê Thanh HảiBPH5s 0CoTieuChuan: Nam U07
72Nguyễn Khôi NguyênHCM6w 0CoTieuChuan: Nam U07
83Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM7s 0CoTieuChuan: Nam U07
94Đinh Văn Hoàng HảiBPH2w 1CoTieuChuan: Nam U07
Nguyễn Nam Khánh 1964 BPH Rp:2056 Điểm 4,5
116Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5w 1U11
214Trần Tiến HoàngHCM3s 1U11
35Hà Khả UyBPH5,5w ½U11
411Phạm Danh SơnHNO4,5s 1U11
513Trần Quốc ThànhHNO4,5w 1U11
619Phan Huy Hoàng (A)HCM6s 0U11
721Đoàn Quốc BảoHCM5w 0U11
Hà Khả Uy 1963 BPH Rp:2186 Điểm 5,5
117Lê Đăng KhoaBRV0,5s 1U11
219Phan Huy Hoàng (A)HCM6w 1U11
34Nguyễn Nam KhánhBPH4,5s ½U11
413Trần Quốc ThànhHNO4,5w ½U11
521Đoàn Quốc BảoHCM5s 1U11
68Lê Nguyễn Khang NhậtHCM3,5w 1U11
71Phạm Anh QuânHCM4,5s ½U11
Trần Đức Trí 1938 BPH Rp:2010 Điểm 5,5
120Nguyễn Hoàng NamBRV4w 1U13
228Trịnh Anh TuấnQNI5,5s 0U13
318Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4w ½U13
426Trần Đình PhúQNI5s 1U13
59Nguyễn Thành LâmHNO4w 1U13
67Phạm Huy KhánhHNO6s ½U13
71Nguyễn Tấn PhátHCM8w 0U13
811Phan Tuấn KiệtTTH4s 1U13
93Huỳnh Hào PhátHCM7w ½U13
Khưu Nhật Phi 1925 BPH Rp:2011 Điểm 5,5
15Ngô Xuân Gia HuyHNO6w 0U13
213Trần Hiệp PhátHCM3s 1U13
38Lê Nguyễn Tiến ThịnhBDH5,5s 0U13
44Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4w ½U13
510Trần Quang PhúcBRV3,5s 1U13
625Lê Ngọc LộcHCM5s ½U13
79Nguyễn Thành LâmHNO4w ½U13
818Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH4s 1U13
927Võ Thành TàiHCM4,5w 1U13
Lê Nguyễn Minh Ngọc 1856 BPH Rp:1912 Điểm 4
15Hồ Ngọc DiệpBRV1w 1Nu U07
24Trần Mai Hải AnhHCM4w 1Nu U07
31Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH3s 1Nu U07
42Hoàng Anh ThyHCM7w 0Nu U07
58Nguyễn Thiên KimHNO6s 0Nu U07
63Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM4s 1Nu U07
76Trần Nguyễn Minh HằngHCM5w 0Nu U07
Nguyễn Đình Hoàng Bách 2000 BPH Rp:1686 Điểm 1
17Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 0Cotruyenthong: Nam U07
26Vũ Hải NamBPH2w 0Cotruyenthong: Nam U07
34Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3s 0Cotruyenthong: Nam U07
42Nguyễn Xuân HưngHCM1w 1Cotruyenthong: Nam U07
55Trần Hải NamHCM3,5w 0Cotruyenthong: Nam U07
68Hoàng Hữu PhướcHCM4s 0Cotruyenthong: Nam U07
712Nguyễn Đình Nhật VănHCM4s 0Cotruyenthong: Nam U07
Vũ Hải Nam 1995 BPH Rp:1837 Điểm 2
112Nguyễn Đình Nhật VănHCM4w 0Cotruyenthong: Nam U07
21Nguyễn Đình Hoàng BáchBPH1s 1Cotruyenthong: Nam U07
38Hoàng Hữu PhướcHCM4w 0Cotruyenthong: Nam U07
410Văn Bảo QuânBRV5s 0Cotruyenthong: Nam U07
52Nguyễn Xuân HưngHCM1w 0Cotruyenthong: Nam U07
64Nguyên Sinh Hoàng LongHCM3w 0Cotruyenthong: Nam U07
77Nguyễn Xuân Bảo PhúcHCM3s 1Cotruyenthong: Nam U07
Hoàng Thọ Minh Khoa 1978 BPH Rp:1932 Điểm 3
13Nguyễn Huỳnh Bảo DuyBRV0,5w 1U09
21Nguyễn Khôi NguyênHNO5s 0U09
316Trần Phan Hoàng ViệtHNO4w 0U09
47Dương Thanh HuyHCM2s 1U09
55Hà Hải ĐăngHCM4w 0U09
69Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5s 1U09
710Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7w 0U09
Lê Minh Triết 1974 BPH Rp:1931 Điểm 3
17Dương Thanh HuyHCM2w 1U09
210Phạm Hữu Nguyên KhangHCM7s 0U09
39Huỳnh Thiệu KhangBRV1,5s 1U09
412Nguyễn Danh Đăng MinhHCM5w 0U09
56Lê Văn Khánh HoàngHCM3s 0U09
68Phùng Quang HuyHCM2w 1U09
75Hà Hải ĐăngHCM4w 0U09
Vũ Hoành 1964 BPH Rp:1655 Điểm 1
119Lương Thiện Minh TríHCM3,5s 0U11
22Nguyễn Phước Gia BảoHCM1,5w 0U11
34Huỳnh Tấn DanhHCM3s 0U11
46Đỗ Trần Quốc ĐỉnhBRV2,5w 0U11
510Phạm Trần An HuyBRV3,5s 0U11
63Nguyễn Phước Hoàng BảoHCM1s 1U11
718Lê Đức QuangHNO3w 0U11
Bùi Quốc Đạt 1947 BPH Rp:1823 Điểm 3
11Phan Nhật LinhBRV5,5w 0U13
2-miễn đấu --- 1U13
310Nguyễn Hoàng NghĩaHCM4,5s 0U13
49Nguyễn Long Hà MinhHNO2s 1U13
53Lê Quang KhảiBRV4w 0U13
64Lê Tuệ ĐăngBRV1s 1U13
75Lê Trí BáchHNO3,5w 0U13