GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NỮ 7 TUỔICập nhật ngày: 17.07.2019 04:03:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo kgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 1,5 | 15 | U20 |
15 | Vũ Quang Tiến | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | | | 2 | 14 | U20 |
12 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 1 | Nu U07 |
20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 11 | U11 |
13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 14 | U20 |
15 | Vũ Quang Tiến | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 15 | U20 |
6 | Nguyễn Khánh Hà | KGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 8 | Nu U07 |
13 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 5 | Nu U07 |
20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 6 | U11 |
5 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 5 | U18 |
6 | Vũ Tiến Quang | KGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | U18 |
5 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | Nu U11 |
8 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | Nu U11 |
Kết quả của ván cuối kgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 6 | 3 | Võ Dương | BRV | 3 | 1 - 0 | 1½ | Phan Mã Gia Huy | KGI | 13 |
7 | 7 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 2 | ½ - ½ | 1½ | Vũ Quang Tiến | KGI | 15 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 4 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 12 |
7 | 4 | 20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Hồng Đào | HCM | 16 |
7 | 6 | 15 | Vũ Quang Tiến | KGI | 1½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Nguyên | BRV | 14 |
7 | 7 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 4 |
7 | 2 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 13 |
7 | 4 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Hà | KGI | 6 |
7 | 4 | 20 | Nguyễn Thị Phi Nhung | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Bảo Trâm | HCM | 23 |
7 | 1 | 5 | Phan Mã Gia Huy | KGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 |
7 | 2 | 6 | Vũ Tiến Quang | KGI | | 0 - 1 | | Nguyễn Trung Hiếu | BRV | 2 |
9 | 1 | 5 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | | ½ - ½ | | Trương Bảo Trâm | HCM | 10 |
9 | 4 | 8 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | | 0 - 1 | | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 2 |
Chi tiết kỳ thủ kgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phan Mã Gia Huy 1788 KGI Rp:1391 Điểm 1,5 |
1 | 6 | Đào Anh Duy | HCM | 5 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 10 | Đinh Văn Thụy | QNI | 4,5 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 2,5 | w 0 | 6 | 15 | Vũ Quang Tiến | KGI | 2 | s ½ | 7 | 3 | Võ Dương | BRV | 4 | s 0 | Vũ Quang Tiến 1786 KGI Rp:1519 Điểm 2 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 7 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 8 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5 | w 0 | 4 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 1 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1,5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 2,5 | s ½ | Nguyễn Mạnh Quỳnh 1774 KGI Rp:1907 Điểm 5 |
1 | 6 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 4 | w 1 | 4 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 4 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 5 | s 0 | Nguyễn Thị Phi Nhung 1734 KGI Rp:1791 Điểm 4 |
1 | 9 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 3 | w 0 | 2 | 13 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 1,5 | s 1 | 3 | 11 | Trần Trà My | BGI | 4,5 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 4 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Lê Ngọc Thảo | BRV | 1,5 | w 1 | 6 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 3 | s 1 | 7 | 16 | Mai Hồng Đào | HCM | 5 | w 0 | Phan Mã Gia Huy 1794 KGI Rp:1398 Điểm 1,5 |
1 | 6 | Đào Anh Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 5 | 15 | Vũ Quang Tiến | KGI | 1,5 | w ½ | 6 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 4 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 0 | Vũ Quang Tiến 1792 KGI Rp:1397 Điểm 1,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 5 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 6 | s 0 | 3 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 3 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hồng Dương | HCM | 4 | w 0 | 5 | 13 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1,5 | s ½ | 6 | 1 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Nguyên | BRV | 3,5 | w 0 | Nguyễn Khánh Hà 1786 KGI Rp:1782 Điểm 4 |
1 | 13 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 0 | 2 | 11 | Lưu Cát Minh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 5 | Hồ Ngọc Diệp | BRV | 3 | w 1 | 4 | 14 | Trần Ngọc Như Ý | TTH | 1 | s 1 | 5 | 12 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | BPH | 4 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 4 | Trần Mai Hải Anh | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Mạnh Quỳnh 1779 KGI Rp:1837 Điểm 4 |
1 | 6 | Nguyễn Khánh Hà | KGI | 4 | s 1 | 2 | 8 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 2 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 3 | s 0 | 5 | 7 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Thiên Kim | HNO | 5 | w 0 | 7 | 2 | Hoàng Anh Thy | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Thị Phi Nhung 1739 KGI Rp:1907 Điểm 5 |
1 | 9 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Minh Thi | TTH | 3 | s 1 | 3 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 7 | Lương Minh Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | HCM | 3 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Công Diễm Hằng | HCM | 3 | s 1 | 7 | 23 | Trương Bảo Trâm | HCM | 4 | w 1 | Phan Mã Gia Huy 1930 KGI Rp:1874 Điểm 2,5 |
1 | 4 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
3 | 6 | Vũ Tiến Quang | KGI | 0 | w 1 | 4 | 7 | Hà Kiến Trung | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 1 | Lê Hà Khang | BRV | 5 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Trung Hiếu | BRV | 3 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3,5 | w ½ | Vũ Tiến Quang 1929 KGI Rp:1131 Điểm 0 |
1 | 3 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 1,5 | w 0 | 3 | 5 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
5 | 7 | Hà Kiến Trung | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 1 | Lê Hà Khang | BRV | 5 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Trung Hiếu | BRV | 3 | w 0 | Nguyễn Phi Nhung 1923 KGI Rp:2116 Điểm 7 |
1 | 6 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 6 | w ½ | 2 | 7 | Lã Bảo Quyên | | 0 | - 1K | 3 | 8 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 2 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Lê Ngọc Thảo | BRV | 1,5 | s 1 | 5 | 1 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 3 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 7 | s ½ | 7 | 3 | Vũ Hà Phương Linh | HNO | 5 | w 1 | 8 | 4 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | HCM | 6 | s ½ | 9 | 10 | Trương Bảo Trâm | HCM | 7,5 | w ½ | Nguyễn Mạnh Quỳnh 1920 KGI Rp:1601 Điểm 2 |
1 | 3 | Vũ Hà Phương Linh | HNO | 5 | s 0 | 2 | 4 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 7 | s 0 | 4 | 6 | Lê Ngọc Phụng | HCM | 6 | w 0 | 5 | 7 | Lã Bảo Quyên | | 0 | - 1K | 6 | 10 | Trương Bảo Trâm | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Lê Ngọc Thảo | BRV | 1,5 | w 1 | 8 | 1 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 3 | s 0 | 9 | 2 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 7 | w 0 |
|
|
|
|