GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - NAM 9 TUỔICập nhật ngày: 17.07.2019 07:19:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tho
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
20 | Trương Gia Bảo | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | U09 |
40 | Lê Đức Minh Quân | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | U09 |
23 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | U11 |
29 | Nguyễn Xuân Đồng | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | U11 |
37 | Trương Sỹ Khôi | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | U11 |
41 | Nguyễn Hoàng Nhất | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | U11 |
37 | Đỗ Trịnh Minh Quân | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | U13 |
3 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | U09 |
4 | Lê Châu Giang | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 5 | 3 | U09 |
12 | Trịnh Thị Diệu Hiền | THO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 18 | U13 |
3 | Lê Châu Giang | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 11 | U09 |
5 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | U09 |
3 | Lê Châu Giang | THO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 2 | U09 |
5 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 4 | U09 |
Kết quả của ván cuối tho
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 22 | 20 | Trương Gia Bảo | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 24 | 40 | Lê Đức Minh Quân | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 23 | 23 | Lê Đức Gia Bảo | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 24 | 29 | Nguyễn Xuân Đồng | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 25 | 37 | Trương Sỹ Khôi | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 26 | 41 | Nguyễn Hoàng Nhất | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 21 | 37 | Đỗ Trịnh Minh Quân | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 4 | Lê Châu Giang | THO | 5 | 0 - 1 | 4½ | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 16 |
7 | 2 | 1 | Phạm Kim Lâm | HCM | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 3 |
7 | 10 | 12 | Trịnh Thị Diệu Hiền | THO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 5 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 4 | 1 - 0 | 5 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 13 |
7 | 5 | 3 | Lê Châu Giang | THO | 3 | ½ - ½ | 3½ | Phạm Kim Lâm | HCM | 1 |
7 | 1 | 15 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 6 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Diệu Hà | THO | 5 |
7 | 3 | 10 | Thái Mai Anh | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Châu Giang | THO | 3 |
Chi tiết kỳ thủ tho
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trương Gia Bảo 1959 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Đức Minh Quân 1939 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Đức Gia Bảo 1911 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Xuân Đồng 1905 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trương Sỹ Khôi 1897 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Hoàng Nhất 1893 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đỗ Trịnh Minh Quân 1850 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Diệu Hà 1770 THO Rp:2073 Điểm 6 |
1 | 12 | Ngô Đặng Thanh Hà | HCM | 4 | s 1 | 2 | 16 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | s 1 | 4 | 19 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Lê Châu Giang | THO | 5 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | w 1 | 7 | 1 | Phạm Kim Lâm | HCM | 4 | s 1 | Lê Châu Giang 1769 THO Rp:1917 Điểm 5 |
1 | 13 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 4 | w 1 | 2 | 19 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Bùi Minh Thư | HCM | 4 | w 1 | 4 | 9 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | HCM | 2 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Diệu Hà | THO | 6 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 4 | s 1 | 7 | 16 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 5,5 | w 0 | Trịnh Thị Diệu Hiền 1719 THO Điểm 0 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Châu Giang 1775 THO Rp:1768 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Ngô Đặng Thanh Hà | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 5 | w 0 | 3 | 6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 19 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Thái Mai Anh | HCM | 3 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 2 | w 1 | 7 | 1 | Phạm Kim Lâm | HCM | 4 | w ½ | Nguyễn Diệu Hà 1773 THO Rp:1923 Điểm 5 |
1 | 14 | Nguyễn Phạm Ngân Khánh | HCM | 3 | s 1 | 2 | 19 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Phạm Quỳnh Vân Anh | HCM | 3 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 5 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 2 | s 1 | 6 | 12 | Ngô Đặng Thanh Hà | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 13 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 5 | w 1 | Lê Châu Giang 1852 THO Rp:2000 Điểm 5 |
1 | 12 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Gia Linh | HCM | 3 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Phạm Ngân Khánh | HCM | 3 | s 1 | 4 | 6 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 4 | w 1 | 5 | 18 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 5 | s 1 | 6 | 15 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 7 | w 0 | 7 | 10 | Thái Mai Anh | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Diệu Hà 1850 THO Rp:1945 Điểm 4,5 |
1 | 14 | Nguyễn Gia Linh | HCM | 3 | s 1 | 2 | 16 | Nguyễn Bùi Minh Thư | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 18 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 5 | s 0 | 4 | 8 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 2,5 | s 1 | 6 | 12 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 15 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 7 | s 0 |
|
|
|
|