Đội tuyển trẻ CVHN 2019 - Giải đấu tập số 5 Last update 28.06.2019 03:37:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FED |
1 | | Anh Phụ trách 1 | C10 |
2 | | Anh Phụ trách 2 | C10 |
3 | | Anh Phụ trách 4 | C10 |
4 | | Anh Phụ trách 3 | C10 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C08 |
6 | | Hoàng Minh Hiếu | C08 |
7 | | Hoàng Tấn Đức | C08 |
8 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C08 |
9 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | C08 |
10 | | Cấn Chí Thành | C06 |
11 | | Hà Minh Tùng | C02 |
12 | | Khoa Hoàng Anh | C00 |
13 | | Lê Anh Tú | C00 |
14 | | Lê Thị Diệu Mi | C06 |
15 | | Lê Thị Phương Thảo | C00 |
16 | | Lưu Quốc Việt | C06 |
17 | | Lương Nguyên Vũ | C00 |
18 | | Nguyễn Hiểu Yến | C00 |
19 | | Nguyễn Hoàng Bách | C02 |
20 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 |
21 | | Nguyễn Hoàng Khánh | C02 |
22 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C00 |
23 | | Nguyễn Hà An | C00 |
24 | | Nguyễn Hải Long | C00 |
25 | | Nguyễn Hồng Hà My | C00 |
26 | | Nguyễn Hồng Nhung | C06 |
27 | | Nguyễn Minh Trà | C02 |
28 | | Nguyễn Mạnh Đức | C02 |
29 | | Nguyễn Nam Kiệt | C00 |
30 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C06 |
31 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C02 |
32 | | Nguyễn Ngọc Diệp | C00 |
33 | | Nguyễn Ngọc Dũng | C04 |
34 | | Nguyễn Phan Hiển | C00 |
35 | | Nguyễn Phan Hà Linh | C00 |
36 | | Nguyễn Phan Ngân Giang | C02 |
37 | | Nguyễn Phi Hồng | C00 |
38 | | Nguyễn Thanh Duy | C06 |
39 | | Nguyễn Thu An | C02 |
40 | | Nguyễn Thái Hà Minh | C00 |
41 | | Phạm Trường Phú | C08 |
42 | | Nguyễn Thùy Nhung | C04 |
43 | | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | C02 |
44 | | Nguyễn Trân Duy Anh | C04 |
45 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | C00 |
46 | | Nguyễn Tạ Minh Hà | C00 |
47 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C02 |
48 | | Nguyễn Xuân Hiển | C06 |
49 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | C00 |
50 | | Nguyễn Đức Duy | C04 |
51 | | Nguyễn Đức Dũng | C06 |
52 | | Nguyễn Đức Gia Bách | C04 |
53 | | Ngô Ngọc Châu | C02 |
54 | | Ngô Xuân Phú | C00 |
55 | | Ngô Đức Anh | C00 |
56 | | Ngô Đức Trí | C08 |
57 | | Phan Thành Huy | C02 |
58 | | Phùng Diệp Khánh | C00 |
59 | | Phạm Huy Đức | C02 |
60 | | Phạm Hồng Linh | C00 |
61 | | Phạm Đăng Minh | C02 |
62 | | Thân Văn Khang | C02 |
63 | | Triệu Gia Huy | C00 |
64 | | Trần Minh Đạt | C04 |
65 | | Trần Ngô Mai Linh | C00 |
66 | | Trần Thái Anh | C00 |
67 | | Trần Đình Bảo | C00 |
68 | | Trần Đăng Minh Quang | C08 |
69 | | Trần Đăng Minh Đức | C08 |
70 | | Trần Đức Thắng | C02 |
71 | | Tống Hải Anh | C04 |
72 | | Vương Quỳnh Anh | C08 |
73 | | Vương Sơn Hải | C00 |
74 | | Đinh Xuân Hiền | C00 |
75 | | Đào Minh Khánh | C02 |
76 | | Đầu Khương Duy | C02 |
77 | | Đặng Minh Ngọc | C04 |
78 | | Đặng Đình Trí | C00 |
79 | | Đỗ Quang Minh | C02 |
80 | | Chu Phan Trúc Linh | C00 |
81 | | Chu Phan Đăng Khoa | C00 |
82 | | Bùi Quang Minh | C00 |
83 | | Nguyễn Thế Nghĩa | C02 |
84 | | Lê Thành Vinh | C02 |
|
|
|
|
|
|
|