GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2011 - NAM Last update 03.03.2011 06:05:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Pairings/ResultsRound 4 on 2011/02/28 at 8:30
Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trần Quang Nhật | BDH | 35 |
2 | 13 | Bùi Quốc Khánh | DAN | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Văn Ninh | DAN | 6 |
3 | 9 | Nguyễn Thành Bảo | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 14 |
4 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Hữu Cường | HNO | 2 |
5 | 19 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Uông Dương Bắc | BRV | 4 |
6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | BDU | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 18 |
7 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | Võ Văn Chương | DAN | 8 |
8 | 21 | Lê Văn Bình | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Trềnh A Sáng | HCM | 10 |
9 | 7 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đào Cao Khoa | HNO | 20 |
10 | 3 | Trần Quốc Việt | BDU | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 23 |
11 | 11 | Bùi Dương Trân | BDU | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 25 |
12 | 15 | Nguyễn Huy Lam | HCM | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Ngọc Tùng | HNO | 31 |
13 | 30 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 16 |
14 | 26 | Trương A Minh | HCM | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trần Tuấn Ngọc | HNO | 22 |
15 | 17 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 1 | 1 - 0 | 1 | Diệp Khải Hằng | BDU | 34 |
16 | 24 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 41 |
17 | 36 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Thanh Tân | HCM | 27 |
18 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 - 0 | 1 | Dương Văn Long | HNO | 37 |
19 | 42 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 29 |
20 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | ½ | 1 - 0 | ½ | Phan Phúc Trường | CMA | 33 |
21 | 38 | Đặng Hữu Trang | HYE | ½ | 1 - 0 | ½ | Dương Nhật Huỳnh Huy | HCM | 43 |
22 | 40 | Nguyễn Văn Thi | HCM | 0 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 39 |
|
|
|
|
|
|
|