Đội tuyển trẻ CVHN 2019 - Giải đấu tập số 3 Last update 20.05.2019 16:47:57, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FED |
1 | | Anh Phụ trách 1 | C10 |
2 | | Anh Phụ trách 2 | C10 |
3 | | Anh Phụ trách 3 | C10 |
4 | | Bùi Đức Phúc | C00 |
5 | | Nguyễn Nam Kiệt | C00 |
6 | | Cấn Chí Thành | C06 |
7 | | Dương Vũ Anh | C02 |
8 | | Hoàng Minh Hiếu | C08 |
9 | | Hoàng Nguyên Giang | C00 |
10 | | Hà Minh Tùng | C02 |
11 | | Kiều Bích Thủy | C08 |
12 | | Lê Anh Tú | C00 |
13 | | Lê Phạm Minh Đức | C02 |
14 | | Lê Thành Vinh | C02 |
15 | | Lê Thị Diệu Mi | C06 |
16 | | Lưu Quốc Việt | C06 |
17 | | Nguyễn Hoàng Bách | C02 |
18 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 |
19 | | Nguyễn Hoàng Khánh | C00 |
20 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C08 |
21 | | Nguyễn Hồng Nhung | C06 |
22 | | Nguyễn Khánh Lâm | C02 |
23 | | Nguyễn Lê Bảo | C02 |
24 | | Nguyễn Lê Nguyên | C00 |
25 | | Nguyễn Minh Trà | C02 |
26 | | Nguyễn Mạnh Đức | C02 |
27 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | C00 |
28 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C06 |
29 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C02 |
30 | | Nguyễn Ngọc Diệp | C00 |
31 | | Nguyễn Ngọc Thy Khanh | C00 |
32 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C08 |
33 | | Nguyễn Trần Duy Anh | C02 |
34 | | Nguyễn Trần Trí Vũ | C02 |
35 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | C02 |
36 | | Nguyễn Xuân Hiển | C06 |
37 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | C00 |
38 | | Nguyễn Đức Duy | C02 |
39 | | Nguyễn Đức Dũng | C06 |
40 | | Nguyễn Đức Gia Bách | C06 |
41 | | Nguyễn Đức Vũ Phong | C00 |
42 | | Ngô Ngọc Châu | C02 |
43 | | Ngô Xuân Phú | C00 |
44 | | Nguyễn Tạ Minh Hà | C00 |
45 | | Phạm Trường Phú | C04 |
46 | | Phạm Đăng Minh | C02 |
47 | | Triệu Gia Huy | C00 |
48 | | Trần Lê ViệtAnh | C02 |
49 | | Trần Minh Đạt | C04 |
50 | | Trần Ngô Mai Linh | C00 |
51 | | Trần Đình Bảo | C00 |
52 | | Trần Đăng Minh Quang | C08 |
53 | | Trần Đăng Minh Đức | C06 |
54 | | Trần Đức Thắng | C02 |
55 | | Tống Hải Anh | C04 |
56 | | Vương Quỳnh Anh | C08 |
57 | | Vương Sơn Hải | C00 |
58 | | Đào Minh Khánh | C02 |
59 | | Đầu Khương Duy | C02 |
60 | | Đặng Đình Trí | C02 |
61 | | Đỗ Hoàng Hải | C00 |
62 | | Đỗ Quang Minh | C02 |
63 | | Đỗ Đăng Khoa | C04 |
64 | | Anh phụ trách 4 | C10 |
65 | | Anh phụ trách 5 | C10 |
|
|
|
|
|
|
|