Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NỮPosledná aktualizácia 16.05.2019 09:34:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča tdt
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
21 | Trần Trung Dũng | TDT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | BANG_NAM |
90 | Trần Văn Vũ | TDT | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 31 | BANG_NAM |
Výsledky posledného kola pre tdt
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 12 | 90 | Trần Văn Vũ | TDT | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Văn Chính | KBN | 16 |
7 | 32 | 21 | Trần Trung Dũng | TDT | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre tdt
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trần Trung Dũng 1980 TDT Body 0 |
1 | 67 | Nguyễn Khoa Sỹ | VUB | 0 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Trần Văn Vũ 1911 TDT Rp:1969 Body 3,5 |
1 | 44 | Nguyễn Phước Long | SNN | 4 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Hoài Nam | NXB | 1 | s 1 | 3 | 49 | Trần Hữu Nghị | SDL | 3 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Nguyên Hoàng Tôn Quyền | BSG | 2,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Anh Cường | SKT | 4 | w 0 | 6 | 38 | Tô Văn Lâm | SXD | 4 | s ½ | 7 | 16 | Trần Văn Chính | KBN | 4,5 | w 0 |
|
|
|
|