Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NỮPosledná aktualizácia 16.05.2019 09:34:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča kbn
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
16 | Trần Văn Chính | KBN | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 17 | BANG_NAM |
70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 1 | BANG_NAM |
11 | Đinh Thị Oanh | KBN | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 4,5 | 1 | BANG_NU |
13 | Đỗ Thị Thương | KBN | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 3 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre kbn
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 4 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 37 |
7 | 12 | 90 | Trần Văn Vũ | TDT | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Văn Chính | KBN | 16 |
5 | 1 | 11 | Đinh Thị Oanh | KBN | 4 | ½ - ½ | 3 | Đỗ Thị Thương | KBN | 13 |
Detaily hráča pre kbn
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trần Văn Chính 1985 KBN Rp:1835 Body 4,5 |
1 | 62 | Trần Thanh Phú | VTU | 1 | s 1 | 2 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 6 | w 0 | 3 | 68 | Văn Cập Tài | BDT | 4 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Công Thắng | VKS | 1 | - 1K | 5 | 50 | Huỳnh Tôn Nghĩa | BSG | 4,5 | w ½ | 6 | 93 | Trần Minh Hiếu | SNG | 3 | w 1 | 7 | 90 | Trần Văn Vũ | TDT | 3,5 | s 1 | Trần Anh Tuấn 1931 KBN Rp:2269 Body 6 |
1 | 24 | Lê Trường Giang | HTX | 3 | w 1 | 2 | 16 | Trần Văn Chính | KBN | 4,5 | s 1 | 3 | 38 | Tô Văn Lâm | SXD | 4 | w 1 | 4 | 49 | Trần Hữu Nghị | SDL | 3 | s 1 | 5 | 65 | Khổng Thanh Sơn | VTU | 5,5 | w ½ | 6 | 56 | Nguyễn Kim Phát | VTU | 5 | s ½ | 7 | 37 | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 4,5 | w 1 | Đinh Thị Oanh 1898 KBN Rp:2237 Body 4,5 |
1 | 4 | Trương Thị Thu Hà | LLD | 0 | - 1K | 2 | 3 | Trương Nguyễn Thanh Hà | THA | 2 | w 1 | 3 | 8 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 3 | s 1 | 4 | 9 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 4 | s 1 | 5 | 13 | Đỗ Thị Thương | KBN | 3,5 | w ½ | Đỗ Thị Thương 1896 KBN Rp:1995 Body 3,5 |
1 | 6 | Khâu Quốc Thiên Kim | STC | 0 | - 1K | 2 | 7 | Trần Thị Mỹ Lan | SCT | 2 | w 0 | 3 | 3 | Trương Nguyễn Thanh Hà | THA | 2 | s 1 | 4 | 14 | Chu Gia Quỳnh Trâm | NNN | 3 | w 1 | 5 | 11 | Đinh Thị Oanh | KBN | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|