Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
nežrebovaný
č. | Meno | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | 6.Rd | 7.Rd |
35 | Bùi, Minh Kỳ | BHX | | * | * | * | * | * | * |
64 | Bùi, Tứ Quý | GDT | | * | * | * | * | * | * |
32 | Châu, Ngọc Hừng | ATP | | * | * | * | * | * | * |
12 | Chu, Tự Chính | STP | | | | | voľno | | |
86 | Đặng, Quý Vũ | VTU | | * | * | * | * | * | * |
46 | Đào, Khánh Minh | STN | | * | * | * | * | * | * |
31 | Đinh, Duy Hưng | VKS | | * | * | * | * | * | * |
13 | Hà, Văn Chính | HTX | * | * | * | * | * | * | * |
59 | Huỳnh, Hữu Phú | TDN | | * | * | * | * | * | * |
87 | Lê, Anh Vũ | DUK | | | | | | * | * |
9 | Lê, Hữu Chí | NPT | | * | * | * | * | * | * |
28 | Lê, Phúc Hậu | MTQ | | * | * | * | * | * | * |
40 | Lê, Thanh Liêm | SNN | | | | | * | * | * |
84 | Lê, Xuân Vận | SDL | | * | * | * | * | * | * |
53 | Lữ, Phụng Nguyễn | VNT | | | * | * | * | * | * |
14 | Lưu, Hoài Chính | VKS | | * | * | * | * | * | * |
78 | Nguyễn, Công Thắng | VKS | | | | | * | * | * |
17 | Nguyễn, Hải | NXB | | | | | * | * | * |
47 | Nguyễn, Hoài Nam | NXB | | | | | * | * | * |
55 | Nguyễn, Hứa Huyền Như | STC | | * | * | * | * | * | * |
67 | Nguyễn, Khoa Sỹ | VUB | | * | * | * | * | * | * |
57 | Nguyễn, Minh Phát | STN | | * | * | * | * | * | * |
18 | Nguyễn, Ngọc Dinh | SXD | | * | * | * | * | * | * |
36 | Nguyễn, Ngọc Khánh | GDT | | * | * | * | * | * | * |
43 | Nguyễn, Ngọc Long | SCT | | | | | | * | * |
39 | Nguyễn, Phước Định Lân | TDN | | * | * | * | * | * | * |
41 | Nguyễn, Thanh Liêm | LLD | | | | * | * | * | * |
76 | Nguyễn, Trường Thành | VKS | | * | * | * | * | * | * |
3 | Nguyễn, Văn B | SNN | | * | * | * | * | * | * |
26 | Nguyễn, Văn Hà | NHB | | * | * | * | * | * | * |
45 | Nguyễn, Văn Lượng | SNV | | | | * | * | * | * |
30 | Nguyễn, Vũ Minh Hoàng | NNN | | | | | | * | * |
4 | Phạm, Đức Bảo | VKS | | * | * | * | * | * | * |
80 | Phạm, Đức Thịnh | KCN | | * | * | * | * | * | * |
52 | Phạm, Hiếu Nghĩa | VHD | | * | * | * | * | * | * |
1 | Phạm, Quốc An | MTQ | | * | * | * | * | * | * |
82 | Phạm, Văn Trí | DUK | | | | | | voľno | |
85 | Phùng, Thế Vinh | CCB | | * | * | * | * | * | * |
49 | Trần, Hữu Nghị | SDL | | | | | | | * |
63 | Trần, Hữu Quốc | SNV | | | | * | * | * | * |
11 | Trần, Lê Công Chiến | BHX | | * | * | * | * | * | * |
33 | Trần, Minh Kiên | VTU | | * | * | * | * | * | * |
22 | Trần, Ngọc Định | STN | | * | * | * | * | * | * |
83 | Trần, Quốc Trung | BNC | | * | * | * | * | * | * |
71 | Trần, Quốc Tuấn | ATP | | | | | | * | * |
54 | Trần, Thanh Nhàn | VNT | | * | * | * | * | * | * |
61 | Trần, Thanh Phú | VKS | | * | * | * | * | * | * |
62 | Trần, Thanh Phú | VTU | | | | | * | * | * |
21 | Trần, Trung Dũng | TDT | | * | * | * | * | * | * |
91 | Trần, Xuân Vũ | LLD | | | | * | * | * | * |
72 | Vũ, Quang Thái | HTX | | | * | * | * | * | * |
|
|
|
|