Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAM

Posledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Konečná tabuľka po 7 kolách

Por.MenoFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Trần Anh TuấnKBN 37w1 17b1 22w1 33b1 5w½ 6b½ 14w16025,5530
2Nguyễn Văn ThịnhTHA 80b1 12w1 10b0 27w1 32b1 19w1 7b16023640
3Hồ Sĩ BửuCTY 83b1 23w0 55b1 16w1 11b1 5b1 6w16022640
4Nguyễn Huy HoàngHLU 38w1 15b0 51w+ 36w1 34b1 21b1 8w16022630
5Khổng Thanh SơnVTU 41b1 8w1 7b1 10w1 1b½ 3w0 15b15,5024,5540
6Nguyễn Kim PhátVTU 26w1 51b1 9w1 18b½ 14b1 1w½ 3b05024440
7Lê Như CườngNCN 67w1 29b1 5w0 22b1 24w1 20b1 2w05022530
8Nguyễn Thanh BìnhVTU 42w1 5b0 29w1 15b1 33w1 18b1 4b05021540
Nguyễn Thế VũVUB 48b1 16w1 6b0 13w1 12b1 15w0 26b15021540
10Trần Thanh DũngSNN 25b1 52w+ 2w1 5b0 20w0 33b+ 19b15021530
11Đặng Trường ThànhATP 62w1 44b1 30w0 37b1 3w0 27b1 21w15020530
12Trần Văn GiàuDTX 53w1 2b0 38w1 45b1 9w0 23b1 20w15019530
13Nguyễn Minh HảiTGT 20w0 70b1 47w1 9b0 46w1 24b1 18w15017530
14Trần Vũ Đăng KhoaVTU 71w1 45b1 15w½ 20b1 6w0 35b1 1b04,5021,5440
15Phan Đỗ Minh ThưSNN 81b1 4w1 14b½ 8w0 25w1 9b1 5w04,5020,5430
16Huỳnh Tôn NghĩaBSG 58w1 9b0 35w1 3b0 17b½ 41w1 32b14,5016,5440
17Trần Văn ChínhKBN 55b1 1w0 24b0 50w+ 16w½ 34w1 31b14,5015,5430
18Trịnh Tuấn KiệtSCT 90b1 50w1 23b1 6w½ 19b½ 8w0 13b04021,5340
19Đinh Thiên PhúNPT 57w1 35b1 21w1 30b½ 18w½ 2b0 10w04021,5330
20Trần Thiện ThanhSTN 13b1 32w1 43b1 14w0 10b1 7w0 12b04021440
21Nguyễn Anh CườngSKT 84b1 24w1 19b0 23w1 31b1 4w0 11b04020440
22Tô Văn LâmSXD 91b1 40w1 1b0 7w0 36b1 31w½ 25b½4017,5340
23Phan Hồng PhúBDT 59w1 3b1 18w0 21b0 44w+ 12w0 34b14017430
24Văn Cập TàiBDT 60w1 21b0 17w1 43w+ 7b0 13w0 35w14017420
25Lê Huy SơnKCN 10w0 28b1 26w1 32w½ 15b0 37b1 22w½4015,5330
26Đỗ Đình ChiếnBNC 6b0 34w1 25b0 29w1 48b+ 28b1 9w04015430
27Nguyễn Chí ĐứcDTB 29w0 67b+ 50b+ 2b0 45w+ 11w0 38b14015420
28Nguyễn Phước LongSNN 31b0 25w0 65b+ 38b1 37w1 26w0 36b14013430
Nguyễn Ngọc ToànTTT 27b1 7w0 8b0 26b0 47w1 46w1 41b+4013430
30Lê Thanh LiêmSNN 93b1 46w1 11b1 19w½ -0 -0 -03,5020320
31Trần Văn VũTDT 28w1 49b1 33w0 41b1 21w0 22b½ 17w03,5018330
32Mai Văn ChínhSNN 69w1 20b0 53w1 25b½ 2w0 42b1 16w03,5016330
33Trần Hữu NghịSDL 73b1 36w1 31b1 1w0 8b0 10w- -03018330
34Trần Minh HiếuSNG 68w1 26b0 49w1 44b1 4w0 17b0 23w03016330
35Trần Tuấn AnhDTB 56b1 19w0 16b0 55w+ 39w1 14w0 24b03014330
Lê Văn Thanh XuânSXD 66w1 33b0 42w1 4b0 22w0 39b1 28w03014330
37Lê Trường GiangHTX 1b0 56w1 40b1 11w0 28b0 25w0 46b13012340
38Huỳnh Văn ThànhBTH 4b0 48w1 12b0 28w0 40b1 57w1 27w03011330
39Hoàng LongDSD 46b0 55w0 56b1 40w1 35b0 36w0 42b+3010330
40Phạm Văn TríDUK 64w1 22b0 37w0 39b0 38w0 -1 56b13010230
41Nguyễn Nguyên Hoàng Tôn QuyềnBSG 5w0 42b½ 57w1 31w0 56b1 16b0 29w-2,50,511230
42Huỳnh Văn NghĩaDTX 8b0 41w½ 36b0 47b1 53w+ 32w0 39w-2,50,510230
43Nguyễn HảiNXB 70w1 47b1 20w0 24b- -0 -0 -02013210
44Nguyễn Vũ Minh HoàngNNN 89b1 11w0 46b1 34w0 23b- -0 -02012220
45Lê Anh VũDUK 65b1 14w0 54b+ 12w0 27b- -0 -02012210
46Nguyễn Hoàng VũDSD 39w1 30b0 44w0 49b+ 13b0 29b0 37w02011230
47Dương Thế ThạnhBTH 79b1 43w0 13b0 42w0 29b0 56w1 57b-209230
48Nguyễn Ngọc LongSCT 9w0 38b0 70w+ 53b1 26w- -0 -0209220
49Nguyễn Hoài NamNXB 72b1 31w0 34b0 46w- -0 -0 -0107120
50Nguyễn Công ThắngVKS 63w1 18b0 27w- 17b- -0 -0 -0107110
Trần Xuân VũLLD 54b1 6w0 4b- -0 -0 -0 -0107110
52Vũ Quang TháiHTX 61w1 10b- -0 -0 -0 -0 -0107100
53Trần Quốc TuấnATP 12b0 65w1 32b0 48w0 42b- -0 -0106120
54Nguyễn Văn LượngSNV 51w0 57b1 45w- -0 -0 -0 -0106110
Trần Thanh PhúVTU 17w0 39b1 3w0 35b- -0 -0 -0106110
56Nguyễn Ngọc NamTTT 35w0 37b0 39w0 57b1 41w0 47b0 40w0104130
57Chu Tự ChínhSTP 19b0 54w0 41b0 56w0 -1 38b0 47w-103030
58Phạm Đức BảoVKS 16b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Lưu Hoài ChínhVKS 23b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Trần Ngọc ĐịnhSTN 24b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Nguyễn Văn HàNHB 52b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Lê Phúc HậuMTQ 11b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Châu Ngọc HừngATP 50b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Nguyễn Ngọc KhánhGDT 40b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Nguyễn Thanh LiêmLLD 45w0 53b0 28w- -0 -0 -0 -0000010
Đào Khánh MinhSTN 36b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Lữ Phụng NguyễnVNT 7b0 27w- -0 -0 -0 -0 -0000010
Huỳnh Hữu PhúTDN 34b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Trần Thanh PhúVKS 32b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
Trần Hữu QuốcSNV 43b0 13w0 48b- -0 -0 -0 -0000010
Trần Quốc TrungBNC 14b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000010
72Phạm Quốc AnMTQ 49w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Văn BSNN 33w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Lê Hữu ChíNPT 85w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Trần Lê Công ChiếnBHX 86w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Hà Văn ChínhHTX -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Ngọc DinhSXD 87b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Trần Trung DũngTDT 88w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Đinh Duy HưngVKS 47w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Trần Minh KiênVTU 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Bùi Minh KỳBHX 15w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Phước Định LânTDN 92w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Phạm Hiếu NghĩaVHD 3w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Trần Thanh NhànVNT 21w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Hứa Huyền NhưSTC 74b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Minh PhátSTN 75b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Bùi Tứ QuýGDT 77w- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Khoa SỹVUB 78b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Nguyễn Trường ThànhVKS 44w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Phạm Đức ThịnhKCN 18w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Lê Xuân VậnSDL 22w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Phùng Thế VinhCCB 82b- -0 -0 -0 -0 -0 -0000000
Đặng Quý VũVTU 30w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0000000

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)