Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča stc
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
55 | Nguyễn Hứa Huyền Như | STC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 85 | BANG_NAM |
5 | Lượng Thị Ngọc Hân | STC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 10 | BANG_NU |
6 | Khâu Quốc Thiên Kim | STC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 14 | BANG_NU |
15 | Đỗ Tường Vi | STC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 11 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre stc
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 53 | 55 | Nguyễn Hứa Huyền Như | STC | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
5 | 5 | 5 | Lượng Thị Ngọc Hân | STC | 1 | - - + | 2 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 8 |
5 | 8 | 6 | Khâu Quốc Thiên Kim | STC | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
5 | 10 | 15 | Đỗ Tường Vi | STC | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre stc
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Hứa Huyền Như 1946 STC Body 0 |
1 | 9 | Lê Hữu Chí | NPT | 0 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Lượng Thị Ngọc Hân 1904 STC Body 1 |
1 | 12 | Nguyễn Thụy Minh Phương | STN | 0 | - 1K | 2 | 9 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 4 | w 0 | 3 | 14 | Chu Gia Quỳnh Trâm | NNN | 3 | s 0 | 4 | 3 | Trương Nguyễn Thanh Hà | THA | 2 | - 0K | 5 | 8 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 3 | - 0K | Khâu Quốc Thiên Kim 1903 STC Body 0 |
1 | 13 | Đỗ Thị Thương | KBN | 3,5 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Đỗ Tường Vi 1894 STC Body 1 |
1 | - | voľno | - | - | - 1 |
2 | 8 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 3 | w 0 | 3 | 10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 3 | - 0K | 4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
|
|
|
|