Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča ncn
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
7 | Lê Như Cường | NCN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | BANG_NAM |
2 | Trần Thị An | NCN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 3 | 7 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre ncn
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 3 | 7 | Lê Như Cường | NCN | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Thịnh | THA | 79 |
5 | 3 | 7 | Trần Thị Mỹ Lan | SCT | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Thị An | NCN | 2 |
Detaily hráča pre ncn
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Lê Như Cường 1994 NCN Rp:2095 Body 5 |
1 | 53 | Lữ Phụng Nguyễn | VNT | 0 | w 1 | 2 | 69 | Nguyễn Ngọc Toàn | TTT | 4 | s 1 | 3 | 65 | Khổng Thanh Sơn | VTU | 5,5 | w 0 | 4 | 38 | Tô Văn Lâm | SXD | 4 | s 1 | 5 | 68 | Văn Cập Tài | BDT | 4 | w 1 | 6 | 73 | Trần Thiện Thanh | STN | 4 | s 1 | 7 | 79 | Nguyễn Văn Thịnh | THA | 6 | w 0 | Trần Thị An 1907 NCN Rp:1775 Body 3 |
1 | 9 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 4 | s 0 | 2 | 10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 3 | w 0 | 3 | - | voľno | - | - | - 1 |
4 | 8 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 3 | - 1K | 5 | 7 | Trần Thị Mỹ Lan | SCT | 2 | s 1 |
|
|
|
|