Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča dtx
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
25 | Trần Văn Giàu | DTX | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | BANG_NAM |
51 | Huỳnh Văn Nghĩa | DTX | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 42 | BANG_NAM |
Výsledky posledného kola pre dtx
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 9 | 25 | Trần Văn Giàu | DTX | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thiện Thanh | STN | 73 |
7 | 19 | 51 | Huỳnh Văn Nghĩa | DTX | 2½ | - - + | 2 | Hoàng Long | DSD | 42 |
Detaily hráča pre dtx
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trần Văn Giàu 1976 DTX Rp:2083 Body 5 |
1 | 71 | Trần Quốc Tuấn | ATP | 1 | w 1 | 2 | 79 | Nguyễn Văn Thịnh | THA | 6 | s 0 | 3 | 75 | Huỳnh Văn Thành | BTH | 3 | w 1 | 4 | 87 | Lê Anh Vũ | DUK | 2 | s 1 | 5 | 89 | Nguyễn Thế Vũ | VUB | 5 | w 0 | 6 | 60 | Phan Hồng Phú | BDT | 4 | s 1 | 7 | 73 | Trần Thiện Thanh | STN | 4 | w 1 | Huỳnh Văn Nghĩa 1950 DTX Rp:1810 Body 2,5 |
1 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | VTU | 5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Nguyên Hoàng Tôn Quyền | BSG | 2,5 | w ½ | 3 | 92 | Lê Văn Thanh Xuân | SXD | 3 | s 0 | 4 | 77 | Dương Thế Thạnh | BTH | 2 | s 1 | 5 | 71 | Trần Quốc Tuấn | ATP | 1 | - 1K | 6 | 15 | Mai Văn Chính | SNN | 3,5 | w 0 | 7 | 42 | Hoàng Long | DSD | 3 | - 0K |
|
|
|
|