Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča dtb
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
2 | Trần Tuấn Anh | DTB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 35 | BANG_NAM |
23 | Nguyễn Chí Đức | DTB | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 27 | BANG_NAM |
9 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 2 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre dtb
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 14 | 68 | Văn Cập Tài | BDT | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Tuấn Anh | DTB | 2 |
7 | 15 | 75 | Huỳnh Văn Thành | BTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Chí Đức | DTB | 23 |
5 | 2 | 10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 3 | 0 - 1 | 3 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 9 |
Detaily hráča pre dtb
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trần Tuấn Anh 1999 DTB Rp:1826 Body 3 |
1 | 48 | Nguyễn Ngọc Nam | TTT | 1 | s 1 | 2 | 58 | Đinh Thiên Phú | NPT | 4 | w 0 | 3 | 50 | Huỳnh Tôn Nghĩa | BSG | 4,5 | s 0 | 4 | 62 | Trần Thanh Phú | VTU | 1 | - 1K | 5 | 42 | Hoàng Long | DSD | 3 | w 1 | 6 | 37 | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 4,5 | w 0 | 7 | 68 | Văn Cập Tài | BDT | 4 | s 0 | Nguyễn Chí Đức 1978 DTB Rp:1734 Body 4 |
1 | 69 | Nguyễn Ngọc Toàn | TTT | 4 | w 0 | 2 | 53 | Lữ Phụng Nguyễn | VNT | 0 | - 1K | 3 | 78 | Nguyễn Công Thắng | VKS | 1 | - 1K | 4 | 79 | Nguyễn Văn Thịnh | THA | 6 | s 0 | 5 | 87 | Lê Anh Vũ | DUK | 2 | - 1K | 6 | 74 | Đặng Trường Thành | ATP | 5 | w 0 | 7 | 75 | Huỳnh Văn Thành | BTH | 3 | s 1 | Tống Thị Thanh Ngân 1900 DTB Rp:2142 Body 4 |
1 | 2 | Trần Thị An | NCN | 3 | w 1 | 2 | 5 | Lượng Thị Ngọc Hân | STC | 1 | s 1 | 3 | 7 | Trần Thị Mỹ Lan | SCT | 2 | s 1 | 4 | 11 | Đinh Thị Oanh | KBN | 4,5 | w 0 | 5 | 10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 3 | s 1 |
|
|
|
|