Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAMPosledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča atp
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
32 | Châu Ngọc Hừng | ATP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63 | BANG_NAM |
71 | Trần Quốc Tuấn | ATP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 53 | BANG_NAM |
74 | Đặng Trường Thành | ATP | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | BANG_NAM |
8 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 4 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre atp
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 6 | 74 | Đặng Trường Thành | ATP | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Cường | SKT | 8 |
7 | 38 | 32 | Châu Ngọc Hừng | ATP | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
7 | 61 | 71 | Trần Quốc Tuấn | ATP | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
5 | 5 | 5 | Lượng Thị Ngọc Hân | STC | 1 | - - + | 2 | Liêu Ngọc Lợi | ATP | 8 |
Detaily hráča pre atp
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Châu Ngọc Hừng 1969 ATP Body 0 |
1 | 78 | Nguyễn Công Thắng | VKS | 1 | s 0 | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Trần Quốc Tuấn 1930 ATP Rp:1777 Body 1 |
1 | 25 | Trần Văn Giàu | DTX | 5 | s 0 | 2 | 41 | Nguyễn Thanh Liêm | LLD | 0 | w 1 | 3 | 15 | Mai Văn Chính | SNN | 3,5 | s 0 | 4 | 43 | Nguyễn Ngọc Long | SCT | 2 | w 0 | 5 | 51 | Huỳnh Văn Nghĩa | DTX | 2,5 | - 0K | 6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Đặng Trường Thành 1927 ATP Rp:2136 Body 5 |
1 | 28 | Lê Phúc Hậu | MTQ | 0 | w 1 | 2 | 30 | Nguyễn Vũ Minh Hoàng | NNN | 2 | s 1 | 3 | 40 | Lê Thanh Liêm | SNN | 3,5 | w 0 | 4 | 24 | Lê Trường Giang | HTX | 3 | s 1 | 5 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 6 | w 0 | 6 | 23 | Nguyễn Chí Đức | DTB | 4 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Anh Cường | SKT | 4 | w 1 | Liêu Ngọc Lợi 1901 ATP Body 3 |
1 | 1 | Trần Kim A | SNN | 0 | - 1K | 2 | 15 | Đỗ Tường Vi | STC | 1 | s 1 | 3 | 11 | Đinh Thị Oanh | KBN | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | Trần Thị An | NCN | 3 | - 0K | 5 | 5 | Lượng Thị Ngọc Hân | STC | 1 | - 1K |
|
|
|
|