GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 30.04.2019 06:29:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Pairings/ResultsRound 4
Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 34 |
2 | 9 | | Lê Tuấn Minh | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
3 | 11 | | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Đào Thiên Hải | HCM | 5 |
4 | 13 | | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | | Lê Hữu Thái | LDO | 14 |
5 | 52 | | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6 |
6 | 3 | | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | | Từ Hoàng Thông | HCM | 35 |
7 | 7 | | Võ Thành Ninh | KGI | 2 | 1 - 0 | 2 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 24 |
8 | 27 | | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Lư Chấn Hưng | KGI | 10 |
9 | 48 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 16 |
10 | 21 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Hoài Nam | QNI | 57 |
11 | 23 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | 0 - 1 | 2 | | Bùi Vinh | HNO | 60 |
12 | 42 | | Bảo Khoa | KGI | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Trần Minh Thắng | HNO | 8 |
13 | 15 | | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 29 |
14 | 17 | | Đào Minh Nhật | HPH | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Dương Thế Anh | QDO | 36 |
15 | 18 | | Phạm Công Minh | NBI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | | Phan Lương | QDO | 49 |
16 | 19 | | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Cao Sang | LDO | 37 |
17 | 38 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 20 |
18 | 46 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 22 |
19 | 25 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Dương Thượng Công | QDO | 40 |
20 | 44 | | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1½ | 1 - 0 | 1 | | Phạm Phú Quang | HCM | 28 |
21 | 50 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 1 | ½ - ½ | 1 | | Tống Thái Hùng | HCM | 12 |
22 | 53 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 30 |
23 | 32 | | Đoàn Thế Đức | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phạm Anh Kiên | NBI | 55 |
24 | 54 | | Đỗ An Hòa | NBI | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phạm Xuân Đạt | HNO | 39 |
25 | 58 | | Nguyễn Hải Quân | QNI | 1 | ½ - ½ | 1 | | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 41 |
26 | 47 | | Trần Mạnh Tiến | CTH | 1 | 1 - 0 | ½ | | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 26 |
27 | 56 | | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | ½ | 0 - 1 | ½ | | Nguyễn Quang Trung | BGI | 45 |
28 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Lê Phạm Minh Đức | QDO | 33 |
29 | 43 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Phạm Trường Phú | HNO | 31 |
30 | 51 | | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 0 | 1 | | | bye | | |
31 | 59 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 0 | 0 | | | not paired | | |
|
|
|
|
|
|
|