GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NỮCập nhật ngày: 29.03.2019 04:26:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 10 | NU |
14 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 9 | NU |
15 | Đinh Thị Minh | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 18 | NU |
1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5 | 5 | NU |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 14 | NU |
11 | Đinh Thị Minh | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 11 | NU |
6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 2 | NU |
10 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 12 | NU |
13 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | NU |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 18 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | 1 - 0 | 4½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 14 |
9 | 6 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 12 |
9 | 8 | 15 | Đinh Thị Minh | QNI | 2 | 0 - 1 | 3½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 |
9 | 3 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 |
9 | 5 | 12 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Đinh Thị Minh | QNI | 11 |
9 | 6 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 13 |
9 | 1 | 13 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5½ | 1 - 0 | 6½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 |
9 | 4 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đinh Thị Minh | QNI | 10 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trịnh Thúy Nga 1937 QNI Rp:1939 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 15 | Đinh Thị Minh | QNI | 2 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 6 | w 0 | 4 | 16 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | s 1 | 7 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 13 | Cao Phương Thanh | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | s ½ | Đào Thị Thủy Tiên 1935 QNI Rp:1941 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | w ½ | 2 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 6 | s 1 | 3 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 1 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 18 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 0 | Đinh Thị Minh 1934 QNI Rp:1616 Điểm 2 |
1 | 6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 18 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w ½ | 6 | 19 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | s 0 | 7 | 17 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | s ½ | 8 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | Đào Thị Thủy Tiên 1946 QNI Rp:1982 Điểm 5 |
1 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 1 | 2 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s ½ | 3 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 7 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | w 0 | 8 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | s ½ | 9 | 7 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1939 QNI Rp:1794 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 6 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 0 | 7 | 12 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 13 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4,5 | w ½ | Đinh Thị Minh 1936 QNI Rp:1895 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s ½ | 2 | 7 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | w 0 | 3 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w ½ | 6 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | s 1 | 8 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w ½ | 9 | 12 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s ½ | Trịnh Thúy Nga 1941 QNI Rp:2104 Điểm 6,5 |
1 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0,5 | s 1 | 2 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6 | w 1 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 1 | 4 | 13 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6,5 | s ½ | 5 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 0 | 6 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | w 1 | 7 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 15 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | w 1 | 9 | 13 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6,5 | s 0 | Đinh Thị Minh 1937 QNI Rp:1893 Điểm 4 |
1 | 17 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1,5 | w 1 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6,5 | s 0 | 7 | 16 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | w 0 | 8 | 11 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 9 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | Đào Thị Thủy Tiên 1934 QNI Rp:2106 Điểm 6,5 |
1 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 1 | 3 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6 | s ½ | 4 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6,5 | w ½ | 5 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 15 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s ½ | 8 | 16 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 1 | 9 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6,5 | w 1 |
|
|
|
|