GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NỮCập nhật ngày: 29.03.2019 04:26:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
36 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 43 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | NU |
40 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 3,5 | 41 | CO_NHANH: NAM |
3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 13 | NU |
36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 25 | CO_CHOP: NAM |
1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 3 | NU |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 26 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 0 - 1 | 5½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6 |
9 | 20 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Phí Mạnh Cường | HNO | 40 |
9 | 4 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 |
9 | 10 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 17 |
9 | 2 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phí Mạnh Cường 1964 HNO Rp:1842 Điểm 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 0 | 5 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 6 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s ½ | 7 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w ½ | 8 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Lê Thị Kim Loan 1943 HNO Rp:2107 Điểm 6,5 |
1 | 15 | Đinh Thị Minh | QNI | 2 | w 1 | 2 | 1 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 6 | s 0 | 5 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 14 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | 8 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w 1 | 9 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | s 1 | Phí Mạnh Cường 1959 HNO Rp:1897 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 2 | 11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w ½ | 8 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | s ½ | Lê Thị Kim Loan 1944 HNO Rp:1894 Điểm 4 |
1 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | w ½ | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 3 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 0 | 4 | 16 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | w 1 | 8 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 | w 0 | 9 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | s 0 | Phí Mạnh Cường 1963 HNO Rp:1986 Điểm 4,5 |
1 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | w ½ | 3 | 14 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 5 | 3 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 23 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s ½ | 7 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w ½ | 8 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 1 | 9 | 17 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 0 | Lê Thị Kim Loan 1946 HNO Rp:2064 Điểm 6 |
1 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 2 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6,5 | s 0 | 3 | 13 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6,5 | w ½ | 4 | 15 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w ½ | 7 | 12 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 1 | 9 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w ½ |
|
|
|
|