Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ

Cập nhật ngày: 29.03.2019 04:26:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hcm

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
2Trần Thanh TânHCM110½½½0014,524CO_TIEU_CHUAN: NAM
7Nguyễn Hoàng LâmHCM½0010½½114,531CO_TIEU_CHUAN: NAM
8Diệp Khai NguyênHCM1101½½½0½516CO_TIEU_CHUAN: NAM
10Đào Quốc HưngHCM½½10½111½65CO_TIEU_CHUAN: NAM
11Nguyễn Minh Nhật QuangHCM½½01½½1½15,514CO_TIEU_CHUAN: NAM
14Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM1½½½½000½3,539CO_TIEU_CHUAN: NAM
15Trềnh A SángHCM11½1010004,522CO_TIEU_CHUAN: NAM
26Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM0001½011½435CO_TIEU_CHUAN: NAM
35Trần Chánh TâmHCM½1½½1½½0½515CO_TIEU_CHUAN: NAM
40Nguyễn Thành CôngHCM0½½01½½½03,546CO_TIEU_CHUAN: NAM
41Vũ Quốc ĐạtHCM½101101116,53CO_TIEU_CHUAN: NAM
42Dương Hồ Bảo DuyHCM½½011½1004,526CO_TIEU_CHUAN: NAM
43Trần Anh DuyHCM½½0½01½1½4,529CO_TIEU_CHUAN: NAM
46Trương A MinhHCM10½½½0½1½4,530CO_TIEU_CHUAN: NAM
47Đinh Hữu PhápHCM010½100002,550CO_TIEU_CHUAN: NAM
50Phan Trọng TínHCM1½0½1½1½½5,59CO_TIEU_CHUAN: NAM
1Hoàng Thị Hải BìnhHCM11101½0116,52NU
2Nguyễn Hoàng YếnHCM11111010064NU
3Trần Tuệ DoanhHCM10011½0014,513NU
7Bùi Châu Ý NhiHCM100½01½1½4,512NU
8Đàm Thị Thùy DungHCM11011½½½05,56NU
9Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM10110011165NU
11Nguyễn Anh ĐìnhHCM0110½01003,514NU
13Cao Phương ThanhHCM01½1111117,51NU
17Hoàng Trúc GiangHCM010½0½½0½317NU
18Trần Huỳnh Thiên KimHCM0010½½001316NU
2Nguyễn Minh Nhật QuangHCM01100½½0½3,538CO_NHANH: NAM
6Đào Quốc HưngHCM10111000½4,521CO_NHANH: NAM
10Trềnh A SángHCM11½01½100513CO_NHANH: NAM
12Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM1½½0½0½½½435CO_NHANH: NAM
16Trần Chánh TâmHCM½½1½1½01½5,511CO_NHANH: NAM
18Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM0100½½10½3,542CO_NHANH: NAM
20Nguyễn Hoàng LâmHCM000000000048CO_NHANH: NAM
25Diệp Khai NguyênHCM101½101½½5,510CO_NHANH: NAM
31Trần Thanh TânHCM0½1011½10518CO_NHANH: NAM
39Nguyễn Thành CôngHCM01½½½10½½4,523CO_NHANH: NAM
41Vũ Quốc ĐạtHCM½01100½½½433CO_NHANH: NAM
42Dương Hồ Bảo DuyHCM½1½½0½½½½4,525CO_NHANH: NAM
43Trần Anh DuyHCM1½½½0½0½½434CO_NHANH: NAM
46Trương A MinhHCM11½1½011½6,54CO_NHANH: NAM
47Đinh Hữu PhápHCM00001100½2,545CO_NHANH: NAM
50Phan Trọng TínHCM0½½1½10014,522CO_NHANH: NAM
2Đàm Thị Thùy DungHCM11110111181NU
4Nguyễn Hoàng YếnHCM01111101064NU
5Cao Phương ThanhHCM10111011172NU
6Trần Tuệ DoanhHCM11000½0013,515NU
10Nguyễn Anh ĐìnhHCM01100½1014,59NU
12Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM10000111½4,510NU
13Hoàng Thị Hải BìnhHCM01011010½4,58NU
15Trần Huỳnh Thiên KimHCM1½0½1001156NU
6Nguyễn Minh Nhật QuangHCM1½10100½1516CO_CHOP: NAM
7Nguyễn Hoàng LâmHCM11100101½5,510CO_CHOP: NAM
10Trần Chánh TâmHCM110½1110½67CO_CHOP: NAM
11Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM0½11½111½6,54CO_CHOP: NAM
26Trần Thanh TânHCM01½01½011521CO_CHOP: NAM
29Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM011½1000½431CO_CHOP: NAM
35Nguyễn Thành CôngHCM000101110433CO_CHOP: NAM
37Vũ Quốc ĐạtHCM½0100½0½½344CO_CHOP: NAM
38Dương Hồ Bảo DuyHCM0010110½14,527CO_CHOP: NAM
39Trần Anh DuyHCM½½1011000429CO_CHOP: NAM
41Đào Quốc HưngHCM001000101348CO_CHOP: NAM
43Trương A MinhHCM0101101½½520CO_CHOP: NAM
44Diệp Khai NguyênHCM½½111101173CO_CHOP: NAM
45Đinh Hữu PhápHCM010100101434CO_CHOP: NAM
47Trềnh A SángHCM½1010111½69CO_CHOP: NAM
49Phan Trọng TínHCM½0101½0½½437CO_CHOP: NAM
2Nguyễn Hoàng YếnHCM000000000017NU
3Đàm Thị Thùy DungHCM10111½½½½64NU
5Cao Phương ThanhHCM01½1010104,510NU
7Trần Tuệ DoanhHCM½½1½001115,56NU
8Nguyễn Anh ĐìnhHCM½½10½01104,59NU
9Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM010010100314NU
15Hoàng Thị Hải BìnhHCM½½½011½0157NU
16Trần Huỳnh Thiên KimHCM½½001110158NU

Kết quả của ván cuối hcm

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9241Vũ Quốc ĐạtHCM 1 - 0 Nguyễn Anh MẫnDAN31
9310Đào Quốc HưngHCM ½ - ½ Đào Cao KhoaBDU20
9637Nguyễn Huy TùngBRV5 ½ - ½5 Phan Trọng TínHCM50
9742Dương Hồ Bảo DuyHCM 0 - 1 Võ Minh NhấtBPH3
988Diệp Khai NguyênHCM ½ - ½ Đặng Cửu Tùng LânBPH12
9928Trương Đình VũDAN 0 - 1 Nguyễn Minh Nhật QuangHCM11
91015Trềnh A SángHCM 0 - 1 Lại Tuấn AnhBPH13
91122Hà Văn TiếnBPH ½ - ½ Trần Chánh TâmHCM35
91243Trần Anh DuyHCM4 ½ - ½4 Đặng Hữu TrangBPH5
91446Trương A MinhHCM4 ½ - ½4 Vũ Tuấn NghĩaBPH16
9162Trần Thanh TânHCM 1 - 0 Phùng Quang ĐiệpBPH30
9187Nguyễn Hoàng LâmHCM 1 - 0 Nguyễn Thành CôngHCM40
91926Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM ½ - ½ Tô Thiên TườngBDU17
92314Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM3 ½ - ½ Phan Phúc TrườngBPH27
92545Đinh Phú KhánhKGI 1 - 0 Đinh Hữu PhápHCM47
9113Cao Phương ThanhHCM 1 - 06 Nguyễn Hoàng YếnHCM2
928Đàm Thị Thùy DungHCM 0 - 1 Hoàng Thị Hải BìnhHCM1
9410Nguyễn Lê Mai ThảoBDH 0 - 15 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM9
9518Trần Huỳnh Thiên KimHCM2 1 - 0 Đào Thị Thủy TiênQNI14
967Bùi Châu Ý NhiHCM4 ½ - ½4 Trịnh Thúy NgaQNI12
9711Nguyễn Anh ĐìnhHCM 0 - 14 Vương Tiểu NhiBDH5
9815Đinh Thị MinhQNI2 0 - 1 Trần Tuệ DoanhHCM3
9919Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH3 ½ - ½ Hoàng Trúc GiangHCM17
9346Trương A MinhHCM6 ½ - ½5 Nguyễn Anh MẫnDAN19
9416Trần Chánh TâmHCM5 ½ - ½ Trần Quốc ViệtBDU21
9510Trềnh A SángHCM5 0 - 15 Võ Minh NhấtBPH17
9630Phan Phúc TrườngBPH5 1 - 05 Trần Thanh TânHCM31
9725Diệp Khai NguyênHCM5 ½ - ½ Vũ Tuấn NghĩaBPH29
9932Đặng Hữu TrangBPH ½ - ½4 Đào Quốc HưngHCM6
91314Lê Phan Trọng TínBRV4 ½ - ½4 Dương Hồ Bảo DuyHCM42
91522Trần Hữu BìnhBDU4 ½ - ½4 Nguyễn Thành CôngHCM39
91612Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM ½ - ½ Nguyễn Long HảiBDU35
91843Trần Anh DuyHCM ½ - ½ Vũ Quốc ĐạtHCM41
91950Phan Trọng TínHCM 1 - 03 Phùng Quang ĐiệpBPH1
9202Nguyễn Minh Nhật QuangHCM3 ½ - ½3 Phí Mạnh CườngHNO40
92118Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM3 ½ - ½3 Nguyễn Anh HoàngBDU34
92437Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN2 ½ - ½2 Đinh Hữu PhápHCM47
92520Nguyễn Hoàng LâmHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9117Nguyễn Lê Mai ThảoBDH6 0 - 17 Đàm Thị Thùy DungHCM2
924Nguyễn Hoàng YếnHCM6 0 - 16 Cao Phương ThanhHCM5
9415Trần Huỳnh Thiên KimHCM4 1 - 04 Lê Thị Kim LoanHNO3
9512Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM4 ½ - ½4 Đinh Thị MinhQNI11
968Trịnh Thúy NgaQNI3 ½ - ½4 Hoàng Thị Hải BìnhHCM13
9810Nguyễn Anh ĐìnhHCM 1 - 0 Vương Tiểu NhiBDH9
996Trần Tuệ DoanhHCM 1 miễn đấu
9219Võ Minh NhấtBPH6 0 - 16 Diệp Khai NguyênHCM44
9313Trần Hữu BìnhBDU5 ½ - ½6 Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM11
9410Trần Chánh TâmHCM ½ - ½ Trần Quốc ViệtBDU9
9514Đào Cao KhoaBDU5 ½ - ½ Trềnh A SángHCM47
978Nguyễn Anh MẫnDAN5 ½ - ½5 Nguyễn Hoàng LâmHCM7
9943Trương A MinhHCM ½ - ½ Đặng Hữu TrangBPH5
9126Nguyễn Minh Nhật QuangHCM4 1 - 04 Vũ Tuấn NghĩaBPH23
91416Trần Huỳnh Si LaDAN4 1 - 04 Nguyễn Thành CôngHCM35
91526Trần Thanh TânHCM4 1 - 04 Trần Anh DuyHCM39
91638Dương Hồ Bảo DuyHCM 1 - 0 Lê Phan Trọng TínBRV21
91849Phan Trọng TínHCM ½ - ½ Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM29
92045Đinh Hữu PhápHCM3 1 - 03 Tô Thiên TườngBDU28
92337Vũ Quốc ĐạtHCM ½ - ½ Nguyễn Long HảiBDU33
92530Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN1 0 - 12 Đào Quốc HưngHCM41
921Lê Thị Kim LoanHNO ½ - ½ Đàm Thị Thùy DungHCM3
938Nguyễn Anh ĐìnhHCM 0 - 15 Hồ Thị Thanh HồngBDH4
947Trần Tuệ DoanhHCM 1 - 04 Đinh Thị MinhQNI10
955Cao Phương ThanhHCM 0 - 1 Nguyễn Lê Mai ThảoBDH12
9617Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH 0 - 14 Trần Huỳnh Thiên KimHCM16
9715Hoàng Thị Hải BìnhHCM4 1 - 0½ Ngô Thị Thu NgaBDU14
9811Vương Tiểu NhiBDH2 1 - 03 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM9
992Nguyễn Hoàng YếnHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ hcm

VánSốTênĐiểmKQ
Trần Thanh Tân 1999 HCM Rp:1977 Điểm 4,5
127Phan Phúc TrườngBPH3w 1
223Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5s 1
39Uông Dương BắcBDU7w 0
422Hà Văn TiếnBPH5w ½
520Đào Cao KhoaBDU6s ½
628Trương Đình VũDAN4,5w ½
732Trần Hữu BìnhBDU6s 0
813Lại Tuấn AnhBPH5,5s 0
930Phùng Quang ĐiệpBPH3,5w 1
Nguyễn Hoàng Lâm 1993 HCM Rp:1964 Điểm 4,5
132Trần Hữu BìnhBDU6s ½
228Trương Đình VũDAN4,5w 0
336Phí Mạnh CườngHNO3,5s 0
421Trần Huỳnh Si LaDAN4w 1
547Đinh Hữu PhápHCM2,5s 0
639Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN3,5w ½
748Nguyễn Thế SơnKGI3,5s ½
834Dương Nghiệp LươngBRV2,5s 1
940Nguyễn Thành CôngHCM3,5w 1
Diệp Khai Nguyên 1991 HCM Rp:2025 Điểm 5
133Trần Quốc ViệtBDU4w 1
229Ngô Ngọc MinhBPH4s 1
31Lại Lý HuynhBDU7w 0
419Nguyễn Chí ĐộBDU3,5s 1
513Lại Tuấn AnhBPH5,5w ½
69Uông Dương BắcBDU7s ½
722Hà Văn TiếnBPH5w ½
820Đào Cao KhoaBDU6s 0
912Đặng Cửu Tùng LânBPH5w ½
Đào Quốc Hưng 1989 HCM Rp:2094 Điểm 6
135Trần Chánh TâmHCM5w ½
237Nguyễn Huy TùngBRV5,5s ½
329Ngô Ngọc MinhBPH4w 1
425Nguyễn Văn BonBPH6,5s 0
549Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w ½
647Đinh Hữu PhápHCM2,5s 1
718Diệp Khải HằngBDU5w 1
816Vũ Tuấn NghĩaBPH4,5s 1
920Đào Cao KhoaBDU6w ½
Nguyễn Minh Nhật Quang 1988 HCM Rp:2048 Điểm 5,5
136Phí Mạnh CườngHNO3,5s ½
242Dương Hồ Bảo DuyHCM4,5w ½
330Phùng Quang ĐiệpBPH3,5s 0
444Chu Tuấn HảiBPH4w 1
546Trương A MinhHCM4,5s ½
624Nguyễn Văn TớiBDH5w ½
738Nguyễn Long HảiBDU4,5s 1
83Võ Minh NhấtBPH5,5w ½
928Trương Đình VũDAN4,5s 1
Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1985 HCM Rp:1885 Điểm 3,5
139Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN3,5w 1
231Nguyễn Anh MẫnDAN5,5s ½
335Trần Chánh TâmHCM5w ½
451Bùi Dương TrânTTH3,5s ½
525Nguyễn Văn BonBPH6,5w ½
622Hà Văn TiếnBPH5s 0
737Nguyễn Huy TùngBRV5,5w 0
843Trần Anh DuyHCM4,5s 0
927Phan Phúc TrườngBPH3w ½
Trềnh A Sáng 1984 HCM Rp:1979 Điểm 4,5
140Nguyễn Thành CôngHCM3,5s 1
246Trương A MinhHCM4,5w 1
33Võ Minh NhấtBPH5,5s ½
420Đào Cao KhoaBDU6w 1
59Uông Dương BắcBDU7s 0
632Trần Hữu BìnhBDU6w 1
71Lại Lý HuynhBDU7w 0
824Nguyễn Văn TớiBDH5s 0
913Lại Tuấn AnhBPH5,5w 0
Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1973 HCM Rp:1882 Điểm 4
11Lại Lý HuynhBDU7w 0
245Đinh Phú KhánhKGI3,5s 0
333Trần Quốc ViệtBDU4s 0
4-miễn đấu --- 1
537Nguyễn Huy TùngBRV5,5w ½
643Trần Anh DuyHCM4,5s 0
739Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN3,5s 1
836Phí Mạnh CườngHNO3,5w 1
917Tô Thiên TườngBDU4w ½
Trần Chánh Tâm 1965 HCM Rp:2023 Điểm 5
110Đào Quốc HưngHCM6s ½
212Đặng Cửu Tùng LânBPH5w 1
314Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM3,5s ½
416Vũ Tuấn NghĩaBPH4,5w ½
53Võ Minh NhấtBPH5,5s 1
625Nguyễn Văn BonBPH6,5s ½
720Đào Cao KhoaBDU6w ½
849Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w 0
922Hà Văn TiếnBPH5s ½
Nguyễn Thành Công 1960 HCM Rp:1895 Điểm 3,5
115Trềnh A SángHCM4,5w 0
221Trần Huỳnh Si LaDAN4s ½
324Nguyễn Văn TớiBDH5s ½
448Nguyễn Thế SơnKGI3,5w 0
534Dương Nghiệp LươngBRV2,5s 1
623Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5w ½
746Trương A MinhHCM4,5s ½
84Nguyễn Anh HoàngBDU3,5w ½
97Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5s 0
Vũ Quốc Đạt 1959 HCM Rp:2146 Điểm 6,5
116Vũ Tuấn NghĩaBPH4,5s ½
224Nguyễn Văn TớiBDH5w 1
320Đào Cao KhoaBDU6s 0
412Đặng Cửu Tùng LânBPH5w 1
56Vũ Hữu CườngBPH5s 1
631Nguyễn Anh MẫnDAN5,5w 0
713Lại Tuấn AnhBPH5,5s 1
822Hà Văn TiếnBPH5w 1
931Nguyễn Anh MẫnDAN5,5w 1
Dương Hồ Bảo Duy 1958 HCM Rp:1983 Điểm 4,5
117Tô Thiên TườngBDU4w ½
211Nguyễn Minh Nhật QuangHCM5,5s ½
313Lại Tuấn AnhBPH5,5w 0
427Phan Phúc TrườngBPH3s 1
519Nguyễn Chí ĐộBDU3,5w 1
618Diệp Khải HằngBDU5s ½
75Đặng Hữu TrangBPH4,5w 1
837Nguyễn Huy TùngBRV5,5s 0
93Võ Minh NhấtBPH5,5w 0
Trần Anh Duy 1957 HCM Rp:1983 Điểm 4,5
118Diệp Khải HằngBDU5s ½
216Vũ Tuấn NghĩaBPH4,5w ½
36Vũ Hữu CườngBPH5s 0
424Nguyễn Văn TớiBDH5w ½
512Đặng Cửu Tùng LânBPH5s 0
626Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM4w 1
723Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5s ½
814Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM3,5w 1
95Đặng Hữu TrangBPH4,5w ½
Trương A Minh 1954 HCM Rp:1981 Điểm 4,5
121Trần Huỳnh Si LaDAN4w 1
215Trềnh A SángHCM4,5s 0
317Tô Thiên TườngBDU4w ½
423Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5s ½
511Nguyễn Minh Nhật QuangHCM5,5w ½
65Đặng Hữu TrangBPH4,5s 0
740Nguyễn Thành CôngHCM3,5w ½
819Nguyễn Chí ĐộBDU3,5s 1
916Vũ Tuấn NghĩaBPH4,5w ½
Đinh Hữu Pháp 1953 HCM Rp:1724 Điểm 2,5
122Hà Văn TiếnBPH5s 0
2-miễn đấu --- 1
325Nguyễn Văn BonBPH6,5w 0
433Trần Quốc ViệtBDU4s ½
57Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5w 1
610Đào Quốc HưngHCM6w 0
730Phùng Quang ĐiệpBPH3,5s 0
821Trần Huỳnh Si LaDAN4w 0
945Đinh Phú KhánhKGI3,5s 0
Phan Trọng Tín 1950 HCM Rp:2056 Điểm 5,5
125Nguyễn Văn BonBPH6,5w 1
220Đào Cao KhoaBDU6w ½
322Hà Văn TiếnBPH5s 0
417Tô Thiên TườngBDU4s ½
523Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5w 1
63Võ Minh NhấtBPH5,5w ½
728Trương Đình VũDAN4,5s 1
832Trần Hữu BìnhBDU6w ½
937Nguyễn Huy TùngBRV5,5s ½
Hoàng Thị Hải Bình 1948 HCM Rp:2106 Điểm 6,5
110Nguyễn Lê Mai ThảoBDH4,5s 1
26Lê Thị Kim LoanHNO6,5w 1
34Hồ Thị Thanh HồngBDH5s 1
42Nguyễn Hoàng YếnHCM6w 0
514Đào Thị Thủy TiênQNI4,5s 1
68Đàm Thị Thùy DungHCM5,5s ½

Hiển thị toàn bộ