GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 29.03.2019 04:20:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo kgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 48 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 45 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | CO_NHANH: NAM |
45 | Lê Văn Truyền | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 47 | CO_NHANH: NAM |
50 | Nguyễn Thanh Tùng | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 46 | CO_CHOP: NAM |
51 | Đinh Phú Khánh | KGI | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 45 | CO_CHOP: NAM |
Kết quả của ván cuối kgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 24 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Nghiệp Lương | BRV | 34 |
9 | 25 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đinh Hữu Pháp | HCM | 47 |
9 | 22 | 9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2½ | ½ - ½ | 2 | Lê Văn Truyền | KGI | 45 |
9 | 23 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 2½ | 1 - 0 | 0 | Vũ Chí Thọ | KGI | 38 |
9 | 19 | 50 | Nguyễn Thanh Tùng | KGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 27 |
9 | 21 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Đinh Phú Khánh | KGI | 51 |
Chi tiết kỳ thủ kgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đinh Phú Khánh 1955 KGI Rp:1829 Điểm 3,5 |
1 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 3 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 4 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 5 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 0 | 6 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 27 | Phan Phúc Trường | BPH | 3 | s ½ | 9 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thế Sơn 1952 KGI Rp:1833 Điểm 3,5 |
1 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | w 0 | 2 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 40 | Nguyễn Thành Công | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 6 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 0 | 9 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w 1 | Vũ Chí Thọ 1961 KGI Rp:1170 Điểm 0 |
1 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 2 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 0 | 5 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 0 | 6 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | s 0 | 7 | 9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 0 | 8 | 45 | Lê Văn Truyền | KGI | 2,5 | s 0 | 9 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 0 | Lê Văn Truyền 1953 KGI Rp:1722 Điểm 2,5 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | - 1K | 2 | 14 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w 0 | 6 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 0 | 8 | 38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | w 1 | 9 | 9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s ½ | Nguyễn Thanh Tùng 1948 KGI Rp:1848 Điểm 3 |
1 | 25 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | w 1 | 2 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 0 | 4 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 0 | 6 | 35 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | s 0 | 7 | 30 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 2,5 | w 1 | 9 | 27 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 0 | Đinh Phú Khánh 1947 KGI Rp:1782 Điểm 3 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 10 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 3 | 28 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | s ½ | 4 | 23 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s 0 | 5 | 21 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | w ½ | 6 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | 7 | 37 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 3 | w 1 | 8 | 32 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 |
|
|
|
|