GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 29.03.2019 04:20:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4 | 37 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 44 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
28 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 27 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 8 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 47 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 10 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 32 | CO_NHANH: NAM |
15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 26 | CO_NHANH: NAM |
19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 9 | CO_NHANH: NAM |
23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 5 | CO_NHANH: NAM |
33 | Trương Đình Vũ | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 31 | CO_NHANH: NAM |
37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 46 | CO_NHANH: NAM |
2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 15 | CO_CHOP: NAM |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 22 | CO_CHOP: NAM |
8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 13 | CO_CHOP: NAM |
12 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 43 | CO_CHOP: NAM |
16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 17 | CO_CHOP: NAM |
30 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 50 | CO_CHOP: NAM |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 31 |
9 | 4 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 25 |
9 | 9 | 28 | Trương Đình Vũ | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 11 |
9 | 20 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Chu Tuấn Hải | BPH | 44 |
9 | 21 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 19 |
9 | 22 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3 | ½ - ½ | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 23 |
9 | 2 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 44 |
9 | 3 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 19 |
9 | 10 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 28 |
9 | 11 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 33 |
9 | 14 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 26 |
9 | 24 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | ½ - ½ | 2 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 47 |
9 | 6 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 |
9 | 8 | 40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 2 |
9 | 14 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thành Công | HCM | 35 |
9 | 22 | 46 | Châu Anh Phong | TTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trương Đình Vũ | DAN | 12 |
9 | 25 | 30 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 0 - 1 | 2 | Đào Quốc Hưng | HCM | 41 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Huỳnh Si La 1978 DAN Rp:1877 Điểm 4 |
1 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 40 | Nguyễn Thành Công | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w ½ | 7 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w ½ | 8 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1976 DAN Rp:1881 Điểm 3,5 |
1 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | 4 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 40 | Nguyễn Thành Công | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 28 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 0 | 9 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | s ½ | Trương Đình Vũ 1972 DAN Rp:1981 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | w ½ | 4 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s ½ | 5 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 6 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | s 1 | 9 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Anh Mẫn 1969 DAN Rp:2064 Điểm 5,5 |
1 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3,5 | w ½ | 4 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 5 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 1 | 7 | 9 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | w ½ | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s ½ | 9 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1961 DAN Rp:1838 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w ½ | 3 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | 4 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w 0 | 5 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 0 | 8 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
9 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3,5 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1951 DAN Rp:2060 Điểm 5,5 |
1 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 2 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 3 | 16 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s ½ | 6 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 8 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 1 | 9 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6,5 | w 0 | Võ Văn Hoàng Tùng 1997 DAN Rp:1927 Điểm 4 |
1 | 29 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w ½ | 2 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s 1 | 3 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | w ½ | 4 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 0 | 6 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 7 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 8 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | Trần Huỳnh Si La 1986 DAN Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s ½ | 2 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 35 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w ½ | 5 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w 1 | 7 | 17 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 0 | 8 | 49 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1982 DAN Rp:2045 Điểm 5,5 |
1 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s 0 | 2 | 38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | w 1 | 3 | 39 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 1 | 5 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 1 | 7 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 8 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1978 DAN Rp:2072 Điểm 6 |
1 | 48 | Châu Anh Phong | TTH | 0 | - 1K | 2 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 1 | 6 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s 0 | 8 | 29 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 1 | 9 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | w 0 | Trương Đình Vũ 1966 DAN Rp:1950 Điểm 4 |
1 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 5 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 3 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 8 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy 1962 DAN Rp:1811 Điểm 2,5 |
1 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 0 | 2 | 18 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | w 0 | 3 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w 0 | 4 | 9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 0 | 5 | 38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | w 1 | 6 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 45 | Lê Văn Truyền | KGI | 2,5 | s 1 | 8 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | w 0 | 9 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1999 DAN Rp:2011 Điểm 5 |
1 | 27 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 1 | 2 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 4 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 5 | 45 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4 | s 1 | 6 | 17 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 26 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | 8 | 43 | Trương A Minh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1997 DAN Rp:2011 Điểm 5 |
1 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 2 | 17 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 39 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | w 0 | 4 | 41 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | s 1 | 5 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 6 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 28 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w 1 | 8 | 48 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | w 1 | 9 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 0 | Nguyễn Anh Mẫn 1993 DAN Rp:2057 Điểm 5,5 |
1 | 33 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 2 | 46 | Châu Anh Phong | TTH | 3 | s 1 | 3 | 17 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 18 | Lại Tuấn Anh | BPH | 7 | s 0 | 5 | 23 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w 1 | 6 | 14 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 39 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | w 1 | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8,5 | s 0 | 9 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w ½ | Trương Đình Vũ 1989 DAN Rp:1836 Điểm 3 |
1 | 37 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 3 | w ½ | 2 | 39 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | 3 | 40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 0 | 4 | 43 | Trương A Minh | HCM | 5 | s 0 | 5 | 41 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | w 1 | 6 | 47 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 0 | 7 | 25 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | w ½ | 8 | 21 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 46 | Châu Anh Phong | TTH | 3 | s ½ | Trần Huỳnh Si La 1984 DAN Rp:2011 Điểm 5 |
1 | 41 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | w 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8,5 | s 0 | 3 | 43 | Trương A Minh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 0 | 5 | 39 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | w 0 | 6 | 27 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|