GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 29.03.2019 04:20:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 11 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 28 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 21 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 20 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
13 | Lại Tuấn Anh | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 12 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
16 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 23 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
22 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 17 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
27 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 49 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 32 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 38 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
44 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 36 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 44 | CO_NHANH: NAM |
3 | Lại Tuấn Anh | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 14 | CO_NHANH: NAM |
5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 17 | CO_NHANH: NAM |
9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 43 | CO_NHANH: NAM |
11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | CO_NHANH: NAM |
17 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | CO_NHANH: NAM |
27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 30 | CO_NHANH: NAM |
29 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 15 | CO_NHANH: NAM |
30 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | CO_NHANH: NAM |
32 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 12 | CO_NHANH: NAM |
44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 7 | 3 | CO_NHANH: NAM |
49 | Hà Văn Tiến | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 27 | CO_NHANH: NAM |
5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 19 | CO_CHOP: NAM |
17 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | CO_CHOP: NAM |
18 | Lại Tuấn Anh | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | CO_CHOP: NAM |
19 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 5 | CO_CHOP: NAM |
20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 23 | CO_CHOP: NAM |
23 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 32 | CO_CHOP: NAM |
24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 49 | CO_CHOP: NAM |
31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 36 | CO_CHOP: NAM |
32 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 28 | CO_CHOP: NAM |
34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | CO_CHOP: NAM |
40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 18 | CO_CHOP: NAM |
48 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 24 | CO_CHOP: NAM |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 25 |
9 | 7 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 3 |
9 | 8 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 12 |
9 | 10 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lại Tuấn Anh | BPH | 13 |
9 | 11 | 22 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 35 |
9 | 12 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 |
9 | 13 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 29 |
9 | 14 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 16 |
9 | 16 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 30 |
9 | 20 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Chu Tuấn Hải | BPH | 44 |
9 | 23 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3 | ½ - ½ | 2½ | Phan Phúc Trường | BPH | 27 |
9 | 2 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 44 |
9 | 5 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 17 |
9 | 6 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Thanh Tân | HCM | 31 |
9 | 7 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 29 |
9 | 8 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lại Tuấn Anh | BPH | 3 |
9 | 9 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 |
9 | 11 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 33 |
9 | 12 | 49 | Hà Văn Tiến | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 11 |
9 | 17 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 13 |
9 | 19 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 |
9 | 22 | 9 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2½ | ½ - ½ | 2 | Lê Văn Truyền | KGI | 45 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | 1 - 0 | 7 | Lại Tuấn Anh | BPH | 18 |
9 | 2 | 19 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 44 |
9 | 6 | 34 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 8 | 40 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 2 |
9 | 9 | 43 | Trương A Minh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 |
9 | 10 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 17 |
9 | 11 | 48 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 3 |
9 | 12 | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 23 |
9 | 13 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 15 |
9 | 17 | 32 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 22 |
9 | 21 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Đinh Phú Khánh | KGI | 51 |
9 | 24 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 2 | ½ - ½ | 2½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 25 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Võ Minh Nhất 1997 BPH Rp:2051 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s ½ | 2 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | w 1 | 3 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | 5 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 0 | 6 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 8 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s 1 | Đặng Hữu Trang 1995 BPH Rp:1966 Điểm 4,5 |
1 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | 3 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 28 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 5 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 9 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1994 BPH Rp:2004 Điểm 5 |
1 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s ½ | 3 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | w 1 | 8 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 9 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | Đặng Cửu Tùng Lân 1987 BPH Rp:2013 Điểm 5 |
1 | 37 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w ½ | 2 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s 0 | 3 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 1 | 4 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 7 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 8 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 1 | 9 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | Lại Tuấn Anh 1986 BPH Rp:2057 Điểm 5,5 |
1 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | w 1 | 3 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 7 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 1 | Vũ Tuấn Nghĩa 1983 BPH Rp:1963 Điểm 4,5 |
1 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w ½ | 2 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 4 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 5 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | w ½ | 6 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 0 | 9 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | s ½ | Hà Văn Tiến 1977 BPH Rp:2015 Điểm 5 |
1 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | s ½ | 3 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 8 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1974 BPH Rp:2135 Điểm 6,5 |
1 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 3,5 | w 1 | 3 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | 7 | 16 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 9 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | w ½ | 9 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 1 | Phan Phúc Trường 1973 BPH Rp:1779 Điểm 3 |
1 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 0 | 3 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 0 | 8 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | w ½ | 9 | 14 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | s ½ | Ngô Ngọc Minh 1971 BPH Rp:1935 Điểm 4 |
1 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 1 | 2 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 3 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | w 1 | 9 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | Phùng Quang Điệp 1970 BPH Rp:1907 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 13 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w ½ | 6 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 0 | 9 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | Chu Tuấn Hải 1956 BPH Rp:1931 Điểm 4 |
1 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3,5 | w ½ | 2 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s ½ | 3 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3,5 | w ½ | 4 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 6 | 37 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 0 | 7 | 27 | Phan Phúc Trường | BPH | 3 | s 1 | 8 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w ½ | 9 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s ½ | Phùng Quang Điệp 2000 BPH Rp:1838 Điểm 3 |
1 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 33 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 3 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w 0 | 4 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 49 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 8 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 1 | 9 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 0 | Lại Tuấn Anh 1998 BPH Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 1 | 2 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w ½ | 3 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s ½ | 4 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 33 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 7 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 8 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1996 BPH Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | s 1 | 2 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 14 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 0 | 4 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 18 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 33 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | Đặng Cửu Tùng Lân 1992 BPH Rp:1840 Điểm 3 |
1 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s ½ | 2 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 3 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 4 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 1 | 5 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 0 | 6 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | w 0 | 7 | 38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | s 1 | 8 | 27 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 45 | Lê Văn Truyền | KGI | 2,5 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1990 BPH Rp:1961 Điểm 4,5 |
1 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | 2 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w ½ | 3 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s ½ | 4 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | 5 | 39 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|