GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC NĂM 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAMCập nhật ngày: 29.03.2019 04:20:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 7 | 2 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 40 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
9 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 7 | 1 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
17 | Tô Thiên Tường | BDU | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 33 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
18 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 19 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 42 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
20 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 6 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
32 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 7 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
33 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 34 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 25 | CO_TIEU_CHUAN: NAM |
16 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 19 | NU |
7 | Đào Cao Khoa | BDU | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | CO_NHANH: NAM |
8 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 7,5 | 2 | CO_NHANH: NAM |
21 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 7 | CO_NHANH: NAM |
22 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 24 | CO_NHANH: NAM |
24 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 37 | CO_NHANH: NAM |
26 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 29 | CO_NHANH: NAM |
28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 19 | CO_NHANH: NAM |
34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 39 | CO_NHANH: NAM |
35 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4 | 36 | CO_NHANH: NAM |
36 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 16 | CO_NHANH: NAM |
14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | NU |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 8,5 | 1 | CO_CHOP: NAM |
3 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 26 | CO_CHOP: NAM |
9 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 6 | CO_CHOP: NAM |
13 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | CO_CHOP: NAM |
14 | Đào Cao Khoa | BDU | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 14 | CO_CHOP: NAM |
15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 35 | CO_CHOP: NAM |
22 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 38 | CO_CHOP: NAM |
25 | Diệp Khải Hằng | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3 | 47 | CO_CHOP: NAM |
28 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 40 | CO_CHOP: NAM |
33 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 42 | CO_CHOP: NAM |
14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 16 | NU |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | 0 - 1 | 6 | Uông Dương Bắc | BDU | 9 |
9 | 3 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đào Cao Khoa | BDU | 20 |
9 | 5 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 24 |
9 | 15 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 33 |
9 | 17 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 38 |
9 | 19 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Tô Thiên Tường | BDU | 17 |
9 | 21 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 19 |
9 | 10 | 16 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | 0 - 1 | 6½ | Đào Cao Khoa | BDU | 7 |
9 | 4 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 5½ | Trần Quốc Việt | BDU | 21 |
9 | 8 | 36 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lại Tuấn Anh | BPH | 3 |
9 | 10 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 28 |
9 | 14 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 26 |
9 | 15 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thành Công | HCM | 39 |
9 | 16 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 35 |
9 | 21 | 18 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 34 |
9 | 23 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 2½ | 1 - 0 | 0 | Vũ Chí Thọ | KGI | 38 |
9 | 7 | 14 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 16 |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | 1 - 0 | 7 | Lại Tuấn Anh | BPH | 18 |
9 | 3 | 13 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 11 |
9 | 4 | 10 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 5 | 14 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | ½ - ½ | 5½ | Trềnh A Sáng | HCM | 47 |
9 | 11 | 48 | Hà Văn Tiến | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 3 |
9 | 13 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 15 |
9 | 17 | 32 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 22 |
9 | 20 | 45 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Tô Thiên Tường | BDU | 28 |
9 | 23 | 37 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 33 |
9 | 24 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 2 | ½ - ½ | 2½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 25 |
9 | 7 | 15 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | 1 - 0 | ½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 14 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2000 BDU Rp:2201 Điểm 7 |
1 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 1 | 2 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 1 | 4 | 9 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | w ½ | 5 | 22 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | s 1 | 6 | 13 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5,5 | w 1 | 7 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 9 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | w 0 | Nguyễn Anh Hoàng 1996 BDU Rp:1887 Điểm 3,5 |
1 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 2 | 27 | Phan Phúc Trường | BPH | 3 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | 5 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | 7 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 8 | 40 | Nguyễn Thành Công | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 0 | Uông Dương Bắc 1990 BDU Rp:2203 Điểm 7 |
1 | 34 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s ½ | 5 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 7 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s ½ | 8 | 25 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6,5 | s ½ | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 1 | Tô Thiên Tường 1982 BDU Rp:1917 Điểm 4 |
1 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w ½ | 3 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | s 0 | 6 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s ½ | 8 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 3,5 | w 1 | 9 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s ½ | Diệp Khải Hằng 1981 BDU Rp:2014 Điểm 5 |
1 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | w 1 | 4 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 28 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 8 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 33 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | Nguyễn Chí Độ 1980 BDU Rp:1886 Điểm 3,5 |
1 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | 2 | 36 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s ½ | 4 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 0 | 5 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 8 | 46 | Trương A Minh | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s ½ | Đào Cao Khoa 1979 BDU Rp:2096 Điểm 6 |
1 | 45 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | w 1 | 2 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 41 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 51 | Bùi Dương Trân | TTH | 3,5 | s 1 | 7 | 35 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 8 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 1 | 9 | 10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s ½ | Trần Hữu Bình 1968 BDU Rp:2105 Điểm 6 |
1 | 7 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 1 | 4 | 37 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 1 | 5 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 1 | 6 | 15 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 1 | Trần Quốc Việt 1967 BDU Rp:1933 Điểm 4 |
1 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s 0 | 2 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 4 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w ½ | 5 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | 6 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | KGI | 3,5 | w 1 | 7 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s ½ | 8 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w ½ | 9 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | Nguyễn Long Hải 1962 BDU Rp:1980 Điểm 4,5 |
1 | 13 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5,5 | w 1 | 2 | 9 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | s 0 | 3 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 49 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 27 | Phan Phúc Trường | BPH | 3 | w 1 | 6 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 7 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | s ½ | 9 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | s 1 | Ngô Thị Thu Nga 1933 BDU Rp:1616 Điểm 1,5 |
1 | 7 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 13 | Cao Phương Thanh | HCM | 7,5 | w ½ | 4 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | - 0K | 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đào Cao Khoa 1994 BDU Rp:2246 Điểm 7,5 |
1 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s ½ | 2 | 34 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 3 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 4 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | w ½ | 5 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 14 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 1 | 8 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 9 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 1 | Lại Lý Huynh 1993 BDU Rp:2251 Điểm 7,5 |
1 | 33 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 2 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | w 1 | 4 | 14 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 1 | 6 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 1 | 8 | 44 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s ½ | 9 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 7,5 | w 0 | Trần Quốc Việt 1980 BDU Rp:2089 Điểm 6 |
1 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 39 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 37 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 1 | 4 | 40 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | s 1 | 6 | 29 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w ½ | 7 | 50 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 32 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 1 | 9 | 16 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | Trần Hữu Bình 1979 BDU Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 47 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 46 | Trương A Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 49 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 3 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5 | s ½ | 5 | 17 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 0 | 6 | 43 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | 7 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 42 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 39 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4,5 | w ½ | Tô Thiên Tường 1977 BDU Rp:1897 Điểm 3,5 |
1 | 49 | Hà Văn Tiến | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 3 | Lại Tuấn Anh | BPH | 5 | s ½ | 3 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 7,5 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 26 | Uông Dương Bắc | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 0 | 8 | 35 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 0 | 9 | 38 | Vũ Chí Thọ | KGI | 0 | w 1 | Uông Dương Bắc 1974 BDU Rp:1986 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | w 1 | 2 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 45 | Lê Văn Truyền | KGI | 2,5 | w 1 | 5 | 24 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 14 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|