Viimeisin päivitys20.01.2019 16:44:49, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Aloitusranking
Nr | | Nimi | FED | sp. |
1 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | TDO | w |
2 | | Nguyễn Thị Kim Chi | TDO | w |
3 | | Freddie Dabu | TDO | |
4 | | Trương Huỳnh Danh | BER | |
5 | | Lê Trọng Đức | R09 | |
6 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | R10 | w |
7 | | Ngô Minh Hằng | TDO | w |
8 | | Lê Minh Hoàng | TDO | |
9 | | Trần Võ Quốc Hoàng | R10 | |
10 | | Antonio Lê Thành Huy | CSN | |
11 | | Quan Mỹ Linh | TDO | w |
12 | | Nguyễn Thành Long | TDO | |
13 | | Phan Thái Minh | R10 | |
14 | | Nguyễn Thành Nghĩa | Q03 | |
15 | | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | |
16 | | Lê Minh Tú | TDO | |
17 | | Ngô Thanh Tú | TDO | |
18 | | Vũ Ngọc Tùng | R10 | |
19 | | Nguyễn Vũ Sơn | QTB | |
20 | | Cù Minh Khang | R07 | |
|
|
|