Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
ROYAL WINTER CHESS TOURNAMENT 2018 U07Zadnja izmjena20.01.2019 16:35:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FED | spol |
1 | | Nguyễn Lê Thiên Bảo | RCT | |
2 | | Võ Phạm Gia Bảo | R07 | |
3 | | Lê Bảo Châu | R07 | w |
4 | | Phạm Hồ Khánh Dân | RTP | |
5 | | Trần Trí Đức | R10 | |
6 | | Nguyễn Lê Khánh Giang | R10 | w |
7 | | Nguyễn Phúc Hưng | R10 | |
8 | | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | |
9 | | Trần Quang Huy | R07 | |
10 | | Bùi Võ Hoàng Khang | RSO | |
11 | | Huỳnh Bảo Khang | R07 | |
12 | | Nguyễn Minh Khang | Q04 | |
13 | | Trần Nguyên Khang | R07 | |
14 | | Đặng Nhã Khanh | RTP | w |
15 | | Huỳnh Thúc Khánh | R09 | |
16 | | Dương Đăng Khoa | R10 | |
17 | | Lai Huỳnh Đăng Khoa | RBT | |
18 | | Lê Minh Khoa | RT7 | |
19 | | Nguyễn Bảo Anh Khoa | R07 | |
20 | | Nguyễn Minh Khôi | Q04 | |
21 | | Phạm Nguyễn Anh Khôi | R10 | |
22 | | Phan Thế Kiệt | R10 | |
23 | | Đinh Thanh Minh | NT7 | |
24 | | Nguyễn Lê Đức Minh | TDO | |
25 | | Đinh Xuân Khánh Ngân | R10 | w |
26 | | Trần Ngọc Phương Nghi | R10 | w |
27 | | Vũ Phúc Phương Nguyên | NT7 | w |
28 | | Mai Hữu Nhân | R10 | |
29 | | Phan Chí Nhơn | R07 | |
30 | | Thái Doãn Phú | RBT | |
31 | | Đặng Hữu Phúc | RBT | |
32 | | Phạm Minh Quân | R07 | |
33 | | Trương Minh Quân | R10 | |
34 | | Nguyễn Minh Quân-Ben | R10 | |
35 | | Trần Nguyễn Đăng Khuê | VAS | w |
36 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | R10 | |
37 | | Nguyễn Đức Thống | NT7 | |
38 | | Nguyễn Bảo Trâm | NT6 | w |
39 | | Lê Nguyễn Thanh Tú | R07 | |
40 | | Lê Thân Anh Tuấn | R10 | |
41 | | Nguyễn Hữu Tùng | R07 | |
42 | | Nguyễn Trí Việt | R07 | |
43 | | Phạm Anh Duy - Win | R10 | |
44 | | Thiềm Gia Phúc Khang | TDO | |
45 | | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | RTP | |
46 | | Nguyễn Trần Hữu Đức | HNG | |
47 | | Phạm Đình Hoàng Giang | TDO | |
48 | | Lê Minh Tuấn | TDO | |
49 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | QTB | w |
50 | | Lưu Đức Minh | TDO | |
51 | | Huỳnh Lâm Nguyên | TDO | |
52 | | Nguyễn Hiền Mai | TDO | w |
53 | | Phan Đông Triều | TDO | |
|
|
|
|
|
|
|