Son yeniləmə20.01.2019 16:35:12, Müəllif/Son yükləmə: Vietnamchess
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | FED | cinsi |
1 | | Nguyễn Minh Nhật (Gin) | R10 | |
2 | | Phạm Minh Phương An | TDO | w |
3 | | Ngô Hoàng Ân | RBT | |
4 | | Nguyễn Cao Cường | R07 | |
5 | | Nguyễn Nhật Minh - Đoremon | R10 | |
6 | | Trần Uy Du | R07 | |
7 | | Hồ Quốc Duy | TDO | |
8 | | Dương Thị Ngọc Hân | TDO | w |
9 | | Nguyễn Mạnh Hùng | R07 | |
10 | | Phạm Hải Minh Huy | NT7 | |
11 | | Lìu Mạnh Khang | R10 | |
12 | | Nguyễn Bảo Khang | NT6 | |
13 | | Trần Nguyễn Minh Khuê | Q04 | w |
14 | | Trịnh Thành Lâm | R07 | |
15 | | Trần Dương Hoàng Ngân | R07 | w |
16 | | Nguyễn Ngọc Nhi | R10 | w |
17 | | Nguyễn Hòa Phong | RTP | |
18 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Phong | BER | |
19 | | Đinh Xuân Thảo Tiên | R10 | w |
20 | | Lâm Tổ Hiển Uy | R10 | |
21 | | Phan Thế Luân | R10 | |
22 | | Martin Anthony Minh Nhân | TDO | |
|
|
|