GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Nghĩa Hiệp | QTR | Th Quang Trung | 6 | 1 |
2 | Hà Học Quân | KTH | Th Khương Thượng | 6 | 0 |
3 | Quản Thái Khang | NTC | Th Nam Thành Công | 5,5 | 0 |
4 | Vũ Đức Hưng | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 1 |
5 | Lê Gia Minh | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 9 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | THS | Th Th School | 7 | 0 |
2 | Võ Tuấn Phong | KLI | Th Kim Liên | 5,5 | 0 |
3 | Phùng Đức Minh | TTU | Th Trung Tự | 5 | 0 |
4 | Thạch Nguyên Đan | QTR | Th Quang Trung | 5 | 0 |
5 | Lưu Gia Minh | TQU | Th Thịnh Quang | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Duy Thành | PMA | Th Phương Mai | 7 | 0 |
2 | Lê Minh Đức | TQU | Th Thịnh Quang | 6 | 0 |
3 | Đặng Phùng Trí Đức | VCH | Th Văn Chương | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Trí Dũng | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | Th Cát Linh | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 13 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | Thcs Đống Đa | 5,5 | 0 |
2 | Bùi Minh Duy | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 5,5 | 0 |
3 | Phạm Tùng Cường | TTH | Thcs Thái Thịnh | 5,5 | 0 |
4 | Chu Quang Minh | HVA | Thcs Huy Văn | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Việt Hùng | XDA | Ptcs Xã Đàn | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đinh Trung Kiên | KTH | Thcs Khương Thượng | 7 | 0 |
2 | Phạm Minh Tâm | QTR | Thcs Quang Trung | 5 | 1 |
3 | Hà Đức Thịnh | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Tuấn Huy | DDA | Thcs Đống Đa | 4,5 | 0 |
5 | Trần Hữu Thạch | CLI | Thcs Cát Linh | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phùng Châu Giang | TTU | Th Trung Tự | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | CLI | Th Cát Linh | 6 | 0 |
3 | Phạm Đào Bảo Châu | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | Th Thịnh Quang | 4 | 0 |
5 | Trần Bảo Ngọc | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 9 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | Th Thái Thịnh | 6 | 0 |
2 | Đặng Bảo Trang | CLI | Th Cát Linh | 5,5 | 0,5 |
3 | Nguyễn Quỳnh Trang | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5,5 | 0,5 |
4 | Ngô Trúc Vân | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Hồng Hương Giang | KTH | Th Khương Thượng | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thanh Thảo | NTC | Th Nam Thành Công | 6,5 | 0 |
2 | Lưu Yến Ngọc | TQU | Th Thịnh Quang | 5,5 | 0 |
3 | Hồ Nguyễn Quỳnh Trang | KLI | Th Kim Liên | 5 | 1 |
4 | Võ Phương Linh | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | Th Thái Thịnh | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 13 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | Thcs Khương Thượng | 5,5 | 1,5 |
2 | Lê Gia Linh | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 5,5 | 1 |
3 | Vũ Hương Thảo | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 5,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | Thcs Thịnh Quang | 4,5 | 0 |
5 | Trần Minh Anh | TTH | Thcs Thái Thịnh | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phùng Thị Ngọc Chi | KTH | Thcs Khương Thượng | 7 | 0 |
2 | Vương Ngọc Phương Thảo | TQU | Thcs Thịnh Quang | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Phương | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 4 | 0 |
4 | Tạ Khánh Vi | TKH | Thcs Tam Khương | 4 | 0 |
5 | Dương Ngọc Mai | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | Th Nam Thành Công | 7 | 0 |
2 | Kiều Hoàng Quân | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 1 |
3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | Th Kim Liên | 5 | 1 |
4 | Mai Đức Nguyên | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 1 |
5 | Lâm Hồng Đức | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 9 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phùng Minh Trung | BVD | Th Bế Văn Đàn | 6 | 0 |
2 | Đặng Quý Phúc | VCH | Th Văn Chương | 5,5 | 1 |
3 | Lê Minh Khoa | KLI | Th Kim Liên | 5,5 | 0 |
4 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 0 |
5 | Bùi Đức Tuấn | KTH | Th Khương Thượng | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Thế Cường | NTC | Th Nam Thành Công | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | Th Thái Thịnh | 5,5 | 1 |
3 | Phạm Tuấn Hùng | KTH | Th Khương Thượng | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Gia Khánh | BVD | Th Bế Văn Đàn | 4,5 | 0 |
5 | Hoàng Anh Đức | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 13 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lê Gia Trí | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Bình Minh | DDA | Thcs Đống Đa | 5,5 | 1 |
3 | Lê Ngọc Hào | TTH | Thcs Thái Thịnh | 5,5 | 0 |
4 | Trần Nam Khang | DDA | Thcs Đống Đa | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Hải Đăng | PMA | Thcs Phương Mai | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Tuấn Kiệt | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 6 | 1 |
2 | Nguyễn Phúc Anh | CLI | Thcs Cát Linh | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Duy Vũ | CLI | Thcs Cát Linh | 5 | 1 |
4 | Đỗ Thạch Anh | TQU | Thcs Thịnh Quang | 5 | 0 |
5 | Phạm Văn Tuấn | HVA | Thcs Huy Văn | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thụy Châu | TTH | Th Thái Thịnh | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Diệp Anh | KLI | Th Kim Liên | 5 | 1 |
3 | Đỗ Anh Thư | KLI | Th Kim Liên | 5 | 0 |
4 | Trần Tú Anh | TTH | Th Thái Thịnh | 4,5 | 0 |
5 | Phan Thiên Vân | BVD | Th Bế Văn Đàn | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 9 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Hoài Thu | NTC | Th Nam Thành Công | 7 | 0 |
2 | Đỗ Hoàng Anh Thư | KLI | Th Kim Liên | 5 | 1 |
3 | Nguyễn Khánh Đan | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5 | 0 |
4 | Lê Nguyễn Khánh Hòa | KLI | Th Kim Liên | 4 | 2 |
5 | Nguyễn Minh Hằng | TTH | Th Thái Thịnh | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 11 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Khâu Chi Lâm | KLI | Th Kim Liên | 6,5 | 0 |
2 | Vũ Phương Linh | TQU | Th Thịnh Quang | 5,5 | 0 |
3 | Lê Khánh Linh | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Anh Thư | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 |
5 | Nguyễn An Trinh | NTC | Th Nam Thành Công | 4 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 13 |
Rank after Round 6 |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đồng Phương Linh | DDA | Thcs Đống Đa | 5,5 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Thảo | DDA | Thcs Đống Đa | 4,5 | 0 |
3 | Hồ Lê Ngọc Linh | QTR | Thcs Quang Trung | 4 | 0 |
4 | Trần Minh Tâm | QTR | Thcs Quang Trung | 3 | 0 |
5 | Phạm Thị Hà Chi | KTH | Thcs Khương Thượng | 3 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 15 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Quách Minh Châu | TTH | Thcs Thái Thịnh | 5 | 0 |
2 | Hoàng Hải Anh | KTH | Thcs Khương Thượng | 4 | 0 |
3 | Nguyễn Thủy Tiên | HVA | Thcs Huy Văn | 3 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc An Khánh | TTH | Thcs Thái Thịnh | 1,5 | 0,5 |
5 | Nguyễn Minh Anh | HVA | Thcs Huy Văn | 1,5 | 0,5 |