GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 13 Last update 17.01.2019 09:11:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team tth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
16 | Nguyễn Đình Vương Khang | TTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
21 | Lê Gia Minh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
3 | Đặng Hoàng Anh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 27 | NAM 9 |
24 | Hồ Quang Minh | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 25 | NAM 9 |
4 | Nguyễn Hoàng Bách | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | NAM 11 |
16 | Thái Khắc Khôi Khoa | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 18 | NAM 11 |
6 | Phạm Tùng Cường | TTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 3 | NAM 13 |
17 | Trương Nguyễn Bình Minh | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | NAM 13 |
4 | Đặng Quang Hiểu | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 10 | NAM 15 |
13 | Trần Giang Sơn | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 14 | NAM 15 |
14 | Nguyễn Thảo Nhi | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | NỮ 7 |
16 | Nguyễn Bảo Trâm | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | NỮ 7 |
7 | Nguyễn Minh Anh | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 14 | NỮ 9 |
12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | NỮ 9 |
3 | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 5 | NỮ 11 |
11 | Bùi Phương Mai | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | NỮ 11 |
3 | Trần Minh Anh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | NỮ 13 |
5 | Lê Ngọc Linh | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 8 | NỮ 13 |
11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | CỜ NHANH: NAM 7 |
12 | Ngô Anh Quân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | CỜ NHANH: NAM 7 |
10 | Nguyễn Nhân Kiệt | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | NAM 9 |
13 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 4 | NAM 9 |
6 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | NAM 11 |
15 | Lê Kim Quang | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | NAM 11 |
6 | Lê Ngọc Hào | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 3 | NAM 13 |
9 | Vũ Trung Kiên | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 8 | NAM 13 |
4 | Trần Tú Anh | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | NỮ 7 |
5 | Nguyễn Thụy Châu | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 7 |
5 | Lê Nguyễn Tuệ Giang | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | NỮ 9 |
6 | Nguyễn Minh Hằng | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | NỮ 9 |
1 | Đoàn Linh Chi | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 7 | NỮ 11 |
3 | Lê Khánh Linh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | NỮ 11 |
3 | Quách Minh Châu | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | 5 | 1 | NỮ 15 |
4 | Nguyễn Ngọc An Khánh | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | 1,5 | 4 | NỮ 15 |
Player details
Nguyễn Đình Vương Khang 2385 TTH Rp:2390 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Gia Bảo | TTU | 2 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
2 | 5 | Vũ Đức Hưng | NTC | 5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
3 | 9 | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | 3,5 | s ½ | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
4 | 2 | Lương Xuân Bách | QTR | 3,5 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
5 | 15 | Nguyễn Trí Khang | HAS | 3 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
6 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | 4,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
7 | 27 | Lê Thừa Dương Vũ | TTU | 4,5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
Lê Gia Minh 2380 TTH Rp:2546 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh Huy | KLI | 3 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
2 | 7 | Phan Trung Hiếu | TQU | 4 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
3 | 5 | Vũ Đức Hưng | NTC | 5 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
4 | 15 | Nguyễn Trí Khang | HAS | 3 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
5 | 22 | Trần Lê Quý Phúc | TQU | 4 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
6 | 23 | Hà Học Quân | KTH | 6 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
7 | 9 | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | 3,5 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
Đặng Hoàng Anh 2398 TTH Rp:1584 Pts. 1 |
1 | 18 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 0 | - 0K | NAM 9 |
2 | 14 | Lê Khánh Hải | XDA | 3 | s 0 | NAM 9 |
3 | 6 | Lê Như Bách | TQU | 3 | w 0 | NAM 9 |
4 | 10 | Phạm Minh Đức | PLI | 2,5 | s 0 | NAM 9 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 9 |
6 | 26 | Phùng Nhuận Phát | BVD | 2,5 | w 0 | NAM 9 |
7 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 2 | w 0 | NAM 9 |
Hồ Quang Minh 2377 TTH Rp:2233 Pts. 2 |
1 | 9 | Ngô Minh Đăng | QTR | 4 | s 0 | NAM 9 |
2 | 7 | Bùi Huy Chính | PLI | 3,5 | w 1 | NAM 9 |
3 | 1 | Nguyễn Xuân Thế Anh | CLI | 4,5 | s 0 | NAM 9 |
4 | 15 | Nguyễn Thanh Khoa | KTH | 4 | w 0 | NAM 9 |
5 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 2 | w 1 | NAM 9 |
6 | 2 | Đặng Việt Anh | KTH | 3,5 | s 0 | NAM 9 |
7 | 6 | Lê Như Bách | TQU | 3 | s 0 | NAM 9 |
Nguyễn Hoàng Bách 2397 TTH Rp:2431 Pts. 4 |
1 | 17 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | 5 | s 1 | NAM 11 |
2 | 19 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 4 | w 0 | NAM 11 |
3 | 21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 3 | s 1 | NAM 11 |
4 | 13 | Phạm Gia Huy | PMA | 3 | w 0 | NAM 11 |
5 | 24 | Trần Đức Khánh | KTH | 3 | s 1 | NAM 11 |
6 | 25 | Trần Phú Thái | KLI | 5 | w 0 | NAM 11 |
7 | 22 | Trịnh Hải Sơn | TTU | 3 | s 1 | NAM 11 |
Thái Khắc Khôi Khoa 2385 TTH Rp:2334 Pts. 3 |
1 | 3 | Phạm Gia Bảo | QTR | 4 | s 0 | NAM 11 |
2 | 25 | Trần Phú Thái | KLI | 5 | w 0 | NAM 11 |
3 | 15 | Vũ Quốc Khánh | PLI | 2 | s 1 | NAM 11 |
4 | 22 | Trịnh Hải Sơn | TTU | 3 | w 1 | NAM 11 |
5 | 17 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | 5 | s 0 | NAM 11 |
6 | 21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 3 | w 0 | NAM 11 |
7 | 14 | Phạm Lê Thái Hoàng | HAS | 1,5 | s 1 | NAM 11 |
Phạm Tùng Cường 2395 TTH Rp:2617 Pts. 5,5 |
1 | 19 | Nguyễn Khôi Nguyên | BVD | 4 | s 1 | NAM 13 |
2 | 14 | Phan Minh Hoàng | PMA | 5 | w 1 | NAM 13 |
3 | 16 | Chu Quang Minh | HVA | 5 | s 0 | NAM 13 |
4 | 22 | Phạm Hoàng Quân | KTH | 4 | w ½ | NAM 13 |
5 | 1 | Trần Vũ Bình An | CLI | 2 | s 1 | NAM 13 |
6 | 21 | Trần Minh Nguyên | QTR | 3,5 | s 1 | NAM 13 |
7 | 8 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 5,5 | w 1 | NAM 13 |
Trương Nguyễn Bình Minh 2384 TTH Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Nhật Anh | LTK | 2,5 | w 1 | NAM 13 |
2 | 8 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 5,5 | s 0 | NAM 13 |
3 | 7 | Bùi Minh Duy | BVD | 5,5 | s 0 | NAM 13 |
4 | 24 | Trịnh Đình Trọng | TKH | 1 | w 1 | NAM 13 |
5 | 3 | Phạm Việt Anh | TKH | 3 | s 1 | NAM 13 |
6 | 13 | Lê Sỹ Hiếu | QTR | 4 | w 1 | NAM 13 |
7 | 2 | Lê Việt Anh | DDA | 5 | w 0 | NAM 13 |
Đặng Quang Hiểu 2397 TTH Rp:2392 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Trần Thiên Phú | LTK | 2,5 | s ½ | NAM 15 |
2 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | QTR | 3,5 | w 0 | NAM 15 |
3 | 13 | Trần Giang Sơn | TTH | 2 | s 1 | NAM 15 |
4 | 1 | Nguyễn Hải Anh | TKH | 4 | w 0 | NAM 15 |
5 | 6 | Lê Xuân Huy | LHA | 0 | s 1 | NAM 15 |
6 | 10 | Lê Bảo Minh | BVD | 3 | w 1 | NAM 15 |
7 | 17 | Phạm Minh Tâm | QTR | 5 | w 0 | NAM 15 |
Trần Giang Sơn 2388 TTH Rp:2235 Pts. 2 |
1 | 5 | Nguyễn Tuấn Huy | DDA | 4,5 | s 0 | NAM 15 |
2 | 8 | Nguyễn Tùng Lâm | HVA | 4 | s 0 | NAM 15 |
3 | 4 | Đặng Quang Hiểu | TTH | 3,5 | w 0 | NAM 15 |
4 | 6 | Lê Xuân Huy | LHA | 0 | s 1 | NAM 15 |
5 | 15 | Bùi Đình Thành | HVA | 2 | w 1 | NAM 15 |
6 | 9 | Lê Đại Lâm | LTK | 3 | s 0 | NAM 15 |
7 | 12 | Trần Thiên Phú | LTK | 2,5 | w 0 | NAM 15 |
Nguyễn Thảo Nhi 2387 TTH Rp:2344 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Bảo Hân | BVD | 4 | w 0 | NỮ 7 |
2 | 9 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | 4 | s 0 | NỮ 7 |
3 | 2 | Nguyễn Khánh Chi | PLI | 1 | w 1 | NỮ 7 |
4 | 5 | Nguyễn Ngọc Hân | BVD | 3 | w 1 | NỮ 7 |
5 | 3 | Lê Khánh Chi | PLI | 3 | s 0 | NỮ 7 |
6 | 15 | Bùi Đỗ Thanh Thảo | NTC | 3,5 | w 0 | NỮ 7 |
7 | 12 | Trần Bảo Ngọc | CLI | 0,5 | s 1 | NỮ 7 |
Nguyễn Bảo Trâm 2385 TTH Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | CLI | 6 | w 0 | NỮ 7 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | NỮ 7 |
3 | 10 | Nguyễn Thái Gia Linh | TQU | 2,5 | s 1 | NỮ 7 |
4 | 13 | Trần Bảo Ngọc | KLI | 4 | s 1 | NỮ 7 |
5 | 4 | Phùng Châu Giang | TTU | 7 | w 0 | NỮ 7 |
6 | 9 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | 4 | s 0 | NỮ 7 |
7 | 15 | Bùi Đỗ Thanh Thảo | NTC | 3,5 | w 1 | NỮ 7 |
Nguyễn Minh Anh 2394 TTH Rp:2340 Pts. 3 |
1 | 16 | Đào Ngọc Tuệ Tâm | TQU | 2,5 | w 1 | NỮ 9 |
2 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | s 0 | NỮ 9 |
3 | 13 | Hoàng Mai Lâm | THA | 3 | w 0 | NỮ 9 |
4 | 15 | Đặng Bảo Trang | CLI | 5,5 | s 0 | NỮ 9 |
5 | 6 | Đặng Vi Anh | TQU | 3 | w 1 | NỮ 9 |
6 | 4 | Hoàng My An | HAS | 2 | s 1 | NỮ 9 |
7 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w 0 | NỮ 9 |
Vũ Nguyễn Bảo Linh 2389 TTH Rp:2502 Pts. 6 |
1 | 3 | Phạm Minh Anh | KTH | 4 | s 1 | NỮ 9 |
2 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 3,5 | w 1 | NỮ 9 |
3 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w 1 | NỮ 9 |
4 | 8 | Nguyễn Phương Chi | PMA | 4 | s 1 | NỮ 9 |
5 | 14 | Nguyễn Quỳnh Trang | BVD | 5,5 | w 1 | NỮ 9 |
6 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | s 0 | NỮ 9 |
7 | 11 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | 4 | w 1 | NỮ 9 |
Nguyễn Quỳnh Anh 2398 TTH Rp:2494 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Phạm Phương Nhi | HAS | 1 | w 1 | NỮ 11 |
2 | 11 | Bùi Phương Mai | TTH | 4 | s 1 | NỮ 11 |
3 | 12 | Phan Hà Minh | TTU | 3,5 | w ½ | NỮ 11 |
4 | 9 | Phùng Vương Nguyệt Linh | QTR | 4 | s 0 | NỮ 11 |
5 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | w 1 | NỮ 11 |
6 | 8 | Võ Phương Linh | BVD | 5 | w 0 | NỮ 11 |
7 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | s 1 | NỮ 11 |
Bùi Phương Mai 2390 TTH Rp:2444 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Ngân Anh | HAS | 4 | s 1 | NỮ 11 |
2 | 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | 4,5 | w 0 | NỮ 11 |
3 | 9 | Phùng Vương Nguyệt Linh | QTR | 4 | s 0 | NỮ 11 |
4 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | w 1 | NỮ 11 |
5 | 12 | Phan Hà Minh | TTU | 3,5 | w 0 | NỮ 11 |
6 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | s 1 | NỮ 11 |
7 | 20 | Bùi Bảo Vy | PMA | 3 | s 1 | NỮ 11 |
Trần Minh Anh 2398 TTH Rp:2445 Pts. 4 |
1 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | 3,5 | w 1 | NỮ 13 |
2 | 7 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | 5,5 | s 1 | NỮ 13 |
3 | 6 | Lê Gia Linh | NTT | 5,5 | w 0 | NỮ 13 |
4 | 5 | Lê Ngọc Linh | TTH | 4 | s 1 | NỮ 13 |
5 | 4 | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | 4,5 | w 0 | NỮ 13 |
6 | 1 | Nguyễn Nhật Anh | HVA | 4 | s 0 | NỮ 13 |
7 | 11 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | 3 | w 1 | NỮ 13 |
Lê Ngọc Linh 2396 TTH Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 12 | Đinh Thị Hồng Ngọc | LTK | 2 | w 1 | NỮ 13 |
2 | 15 | Vũ Hương Thảo | LTK | 5,5 | s 0 | NỮ 13 |
3 | 8 | Phạm Thị Quỳnh Nhi | TKH | 3 | w 1 | NỮ 13 |
4 | 3 | Trần Minh Anh | TTH | 4 | w 0 | NỮ 13 |
5 | 11 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | 3 | s 1 | NỮ 13 |
6 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | 3,5 | s 0 | NỮ 13 |
7 | 2 | Bùi Trúc Anh | BVD | 3 | w 1 | NỮ 13 |
Kiều Hoàng Quân 2390 TTH Rp:2554 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 3,5 | w 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
2 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | 7 | s 0 | CỜ NHANH: NAM 7 |
3 | 6 | Bùi Thành Lâm | BVD | 4 | w 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
4 | 9 | Hoàng Gia Nguyên | KTH | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
5 | 3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | 5 | w 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
6 | 1 | Đỗ Phan Anh | TQU | 3 | s 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
7 | 10 | Mai Đức Nguyên | NTC | 5 | w 0 | CỜ NHANH: NAM 7 |
Ngô Anh Quân 2389 TTH Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 5 | Lâm Hồng Đức | KLI | 4 | s 0 | CỜ NHANH: NAM 7 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
3 | 8 | Ngô Nhật Minh | PMA | 3 | w 0 | CỜ NHANH: NAM 7 |
4 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 3,5 | s 0 | CỜ NHANH: NAM 7 |
5 | 15 | Lê Khôi Vũ | PLI | 1 | s 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
6 | 14 | Nguyễn Trường Vinh | PMA | 3 | w 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
7 | 13 | Nguyễn Dương Thắng | TQU | 2 | s 1 | CỜ NHANH: NAM 7 |
Nguyễn Nhân Kiệt 2391 TTH Rp:2345 Pts. 3 |
1 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | 4 | s 0 | NAM 9 |
2 | 4 | Trần Gia Bảo | PLI | 2 | s 1 | NAM 9 |
3 | 14 | Lê Bảo Nam | PLI | 3 | w 1 | NAM 9 |
4 | 11 | Lê Hiểu Minh | KTH | 4 | w 0 | NAM 9 |
5 | 3 | Thái Đình Bảo | PMA | 3 | s 1 | NAM 9 |
6 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | w 0 | NAM 9 |
7 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | TQU | 4 | w 0 | NAM 9 |
Lê Hữu Quang Minh 2388 TTH Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 4 | Trần Gia Bảo | PLI | 2 | w 1 | NAM 9 |
2 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | 4 | w 1 | NAM 9 |
3 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | s ½ | NAM 9 |
4 | 16 | Vũ Thanh Phong | THA | 3,5 | s 1 | NAM 9 |
5 | 15 | Đặng Quý Phúc | VCH | 5,5 | w 0 | NAM 9 |
6 | 18 | Bùi Đức Tuấn | KTH | 4,5 | s ½ | NAM 9 |
7 | 19 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | KLI | 3,5 | s 1 | NAM 9 |
Nguyễn Đình Hòa 2395 TTH Rp:2624 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Trần Tuấn Nghĩa | PLI | 3 | s 1 | NAM 11 |
2 | 12 | Vũ Đức Minh | BVD | 3 | w 1 | NAM 11 |
3 | 5 | Phạm Tuấn Hùng | KTH | 5,5 | s 1 | NAM 11 |
4 | 2 | Hoàng Thế Cường | NTC | 6 | s 0 | NAM 11 |
5 | 7 | Nguyễn Gia Khánh | BVD | 4,5 | w ½ | NAM 11 |
6 | 1 | Đào Hoàng Phúc Anh | KTH | 4 | w 1 | NAM 11 |
7 | 11 | Vũ Quang Minh | NTC | 4 | w 1 | NAM 11 |
Lê Kim Quang 2386 TTH Rp:2441 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Gia Khánh | BVD | 4,5 | s 0 | NAM 11 |
2 | 10 | Nguyễn Hoàng Long | TQU | 3 | w 1 | NAM 11 |
3 | 1 | Đào Hoàng Phúc Anh | KTH | 4 | s 0 | NAM 11 |
4 | 14 | Trần Tuấn Nghĩa | PLI | 3 | w 1 | NAM 11 |
5 | 13 | Nguyễn Hải Minh | PMA | 3 | w 1 | NAM 11 |
6 | 11 | Vũ Quang Minh | NTC | 4 | s 0 | NAM 11 |
7 | 16 | Đỗ Quang Thắng | PMA | 1 | w 1 | NAM 11 |
Lê Ngọc Hào 2395 TTH Rp:2619 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Ngô Anh Tuấn | TKH | 2,5 | s 1 | NAM 13 |
2 | 12 | Lương Hoàng Minh | LTK | 4 | w 1 | NAM 13 |
3 | 16 | Lê Gia Trí | NTT | 6 | s ½ | NAM 13 |
4 | 7 | Phan Gia Hưng | KTH | 3 | w 1 | NAM 13 |
5 | 10 | Trần Nam Khang | DDA | 5 | s 1 | NAM 13 |
6 | 11 | Nguyễn Bình Minh | DDA | 5,5 | w 0 | NAM 13 |
7 | 13 | Ngô Thanh Phương | LHA | 4 | s 1 | NAM 13 |
Vũ Trung Kiên 2392 TTH Rp:2443 Pts. 4 |
1 | 1 | Đinh Gia Bảo | LTK | 0,5 | s 1 | NAM 13 |
2 | 16 | Lê Gia Trí | NTT | 6 | w 0 | NAM 13 |
3 | 3 | Nguyễn Đoàn Minh Đức | LHA | 1 | s 1 | NAM 13 |
4 | 12 | Lương Hoàng Minh | LTK | 4 | w 0 | NAM 13 |
5 | 7 | Phan Gia Hưng | KTH | 3 | s 1 | NAM 13 |
6 | 13 | Ngô Thanh Phương | LHA | 4 | w 0 | NAM 13 |
7 | 2 | Nguyễn Kim Cương | HVA | 3 | s 1 | NAM 13 |
Trần Tú Anh 2397 TTH Rp:2498 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Nguyễn Hà Thu | NTC | 4 | s 1 | NỮ 7 |
2 | 7 | Dương Ngân Khánh | NTC | 3,5 | w ½ | NỮ 7 |
3 | 1 | Nguyễn Ngọc Bảo An | BVD | 3 | s 1 | NỮ 7 |
4 | 5 | Nguyễn Thụy Châu | TTH | 7 | w 0 | NỮ 7 |
5 | 11 | Phan Thiên Vân | BVD | 4 | w 0 | NỮ 7 |
6 | 2 | Nguyễn Khánh An | PLI | 1 | s 1 | NỮ 7 |
7 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | KLI | 5 | s 1 | NỮ 7 |
Nguyễn Thụy Châu 2396 TTH Rp:3195 Pts. 7 |
1 | 10 | Đỗ Anh Thư | KLI | 5 | w 1 | NỮ 7 |
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Bảo An | BVD | 3 | w 1 | NỮ 7 |
3 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | KLI | 5 | s 1 | NỮ 7 |
4 | 4 | Trần Tú Anh | TTH | 4,5 | s 1 | NỮ 7 |
5 | 7 | Dương Ngân Khánh | NTC | 3,5 | w 1 | NỮ 7 |
6 | 11 | Phan Thiên Vân | BVD | 4 | s 1 | NỮ 7 |
7 | 6 | Đặng Trần Minh Hà | PLI | 3 | s 1 | NỮ 7 |
Lê Nguyễn Tuệ Giang 2396 TTH Rp:2270 Pts. 3 |
1 | 10 | Vũ Hoài Thu | NTC | 7 | w 0 | NỮ 9 |
2 | 2 | Đặng Nam Anh | TQU | 1 | s 1 | NỮ 9 |
3 | 6 | Nguyễn Minh Hằng | TTH | 4 | w 1 | NỮ 9 |
4 | 4 | Nguyễn Khánh Đan | BVD | 5 | s 0 | NỮ 9 |
5 | 8 | Trần Gia Linh | NTC | 4 | w 0 | NỮ 9 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | NỮ 9 |
7 | 9 | Đỗ Hoàng Anh Thư | KLI | 5 | s 0 | NỮ 9 |
Nguyễn Minh Hằng 2395 TTH Rp:2395 Pts. 4 |
1 | 1 | Dương Vũ Trúc An | BVD | 2 | s 1 | NỮ 9 |
2 | 9 | Đỗ Hoàng Anh Thư | KLI | 5 | w 1 | NỮ 9 |
3 | 5 | Lê Nguyễn Tuệ Giang | TTH | 3 | s 0 | NỮ 9 |
4 | 7 | Lê Nguyễn Khánh Hòa | KLI | 4 | w 0 | NỮ 9 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | NỮ 9 |
6 | 10 | Vũ Hoài Thu | NTC | 7 | s 0 | NỮ 9 |
7 | 2 | Đặng Nam Anh | TQU | 1 | w 1 | NỮ 9 |
Đoàn Linh Chi 2400 TTH Rp:2202 Pts. 2,5 |
1 | 5 | Vũ Phương Linh | TQU | 5,5 | w 0 | NỮ 11 |
2 | 7 | Nguyễn An Trinh | NTC | 4 | s 0 | NỮ 11 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | NỮ 11 |
4 | 4 | Nguyễn Trịnh Hà Linh | KTH | 4 | w 0 | NỮ 11 |
5 | 9 | Nguyễn Anh Thư | KLI | 4 | s 0 | NỮ 11 |
6 | 8 | Đỗ Lương Tú Trân | PLI | 2 | w 1 | NỮ 11 |
7 | 6 | Lê Vũ Phương Nhi | KTH | 1,5 | s ½ | NỮ 11 |
Lê Khánh Linh 2398 TTH Rp:2520 Pts. 5 |
1 | 7 | Nguyễn An Trinh | NTC | 4 | w 1 | NỮ 11 |
2 | 4 | Nguyễn Trịnh Hà Linh | KTH | 4 | s 1 | NỮ 11 |
3 | 5 | Vũ Phương Linh | TQU | 5,5 | w 0 | NỮ 11 |
4 | 8 | Đỗ Lương Tú Trân | PLI | 2 | s 1 | NỮ 11 |
5 | 2 | Khâu Chi Lâm | KLI | 6,5 | w 0 | NỮ 11 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | NỮ 11 |
7 | 9 | Nguyễn Anh Thư | KLI | 4 | s 1 | NỮ 11 |
Quách Minh Châu 2398 TTH Rp:3197 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Ngọc An Khánh | TTH | 1,5 | w 1 | NỮ 15 |
2 | 5 | Nguyễn Thị Khánh Linh | TQU | 0 | s 1 | NỮ 15 |
3 | 1 | Hoàng Hải Anh | KTH | 4 | w 1 | NỮ 15 |
4 | 2 | Nguyễn Minh Anh | HVA | 1,5 | s 1 | NỮ 15 |
5 | 6 | Nguyễn Thủy Tiên | HVA | 3 | w 1 | NỮ 15 |
Nguyễn Ngọc An Khánh 2397 TTH Rp:2249 Pts. 1,5 |
1 | 3 | Quách Minh Châu | TTH | 5 | s 0 | NỮ 15 |
2 | 6 | Nguyễn Thủy Tiên | HVA | 3 | s 0 | NỮ 15 |
3 | 5 | Nguyễn Thị Khánh Linh | TQU | 0 | w 1 | NỮ 15 |
4 | 1 | Hoàng Hải Anh | KTH | 4 | s 0 | NỮ 15 |
5 | 2 | Nguyễn Minh Anh | HVA | 1,5 | w ½ | NỮ 15 |
|
|
|
|