GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 15 Last update 17.01.2019 08:46:48, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | Bùi Tuấn Kiệt | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 6 | 1 | 27,5 | 6 | 3 | 3 |
2 | 1 | Nguyễn Phúc Anh | CLI | Thcs Cát Linh | 6 | 0 | 27 | 6 | 3 | 2 |
3 | 13 | Nguyễn Duy Vũ | CLI | Thcs Cát Linh | 5 | 1 | 28 | 4 | 4 | 3 |
4 | 2 | Đỗ Thạch Anh | TQU | Thcs Thịnh Quang | 5 | 0 | 25,5 | 5 | 3 | 1 |
5 | 11 | Phạm Văn Tuấn | HVA | Thcs Huy Văn | 4 | 0 | 25 | 4 | 4 | 1 |
6 | 3 | Nguyễn Quang Anh | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 3,5 | 0 | 20,5 | 2 | 3 | 2 |
7 | 10 | Hoàng Việt Linh | KTH | Thcs Khương Thượng | 3 | 1 | 25,5 | 2 | 3 | 2 |
8 | 9 | Trần Nguyên Linh | LHA | Thcs Láng Hạ | 3 | 0 | 26,5 | 3 | 3 | 2 |
9 | 6 | Nguyễn Hoàng Khánh Duy | TKH | Thcs Tam Khương | 2,5 | 1 | 25 | 2 | 4 | 0 |
10 | 12 | Chu Mạnh Thành | LHA | Thcs Láng Hạ | 2,5 | 1 | 22 | 2 | 4 | 1 |
11 | 4 | Trần Sơn Bách | HVA | Thcs Huy Văn | 2,5 | 1 | 20 | 2 | 3 | 1 |
12 | 5 | Lê Quang Bách | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 2 | 0 | 22 | 1 | 3 | 0 |
13 | 7 | Trần Thế Hùng | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 1 | 0 | 23 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|