GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 13 Last update 17.01.2019 08:49:08, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 16 | | Lê Gia Trí | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 6 | 0 | 32,5 | 5 | 3 | 3 |
2 | 11 | | Nguyễn Bình Minh | DDA | Thcs Đống Đa | 5,5 | 1 | 27,5 | 5 | 4 | 3 |
3 | 6 | | Lê Ngọc Hào | TTH | Thcs Thái Thịnh | 5,5 | 0 | 30 | 5 | 4 | 3 |
4 | 10 | | Trần Nam Khang | DDA | Thcs Đống Đa | 5 | 0 | 31 | 4 | 4 | 2 |
5 | 4 | | Nguyễn Hải Đăng | PMA | Thcs Phương Mai | 4,5 | 0 | 23 | 4 | 3 | 2 |
6 | 12 | | Lương Hoàng Minh | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 4 | 0 | 29 | 4 | 4 | 2 |
7 | 13 | | Ngô Thanh Phương | LHA | Thcs Láng Hạ | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 3 |
8 | 9 | | Vũ Trung Kiên | TTH | Thcs Thái Thịnh | 4 | 0 | 21,5 | 4 | 4 | 4 |
9 | 8 | | Nguyễn Phú Linh | HVA | Thcs Huy Văn | 4 | 0 | 21 | 4 | 4 | 2 |
10 | 17 | | Dương Tiến Đức | CLI | | 3,5 | 0 | 21 | 2 | 3 | 1 |
11 | 7 | | Phan Gia Hưng | KTH | Thcs Khương Thượng | 3 | 0 | 26,5 | 3 | 3 | 0 |
12 | 2 | | Nguyễn Kim Cương | HVA | Thcs Huy Văn | 3 | 0 | 25 | 3 | 3 | 2 |
13 | 14 | | Ngô Anh Tuấn | TKH | Thcs Tam Khương | 2,5 | 0 | 19 | 2 | 3 | 1 |
14 | 15 | | Ngô Anh Tú | TKH | Thcs Tam Khương | 2 | 0 | 21 | 1 | 3 | 0 |
15 | 3 | | Nguyễn Đoàn Minh Đức | LHA | Thcs Láng Hạ | 1 | 0 | 22,5 | 0 | 3 | 0 |
16 | 1 | | Đinh Gia Bảo | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 0,5 | 0 | 20 | 0 | 3 | 0 |
17 | 5 | | Phạm Nguyên Bảo | PMA | Thcs Phương Mai | 0 | 0 | 17 | 0 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|