GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 9 Last update 17.01.2019 08:41:11, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 17 | Phùng Minh Trung | BVD | Th Bế Văn Đàn | 6 | 0 | 25,5 | 6 | 3 | 3 |
2 | 15 | Đặng Quý Phúc | VCH | Th Văn Chương | 5,5 | 1 | 31 | 5 | 3 | 2 |
3 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | Th Kim Liên | 5,5 | 0 | 31 | 5 | 3 | 2 |
4 | 13 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 0 | 27 | 4 | 4 | 2 |
5 | 18 | Bùi Đức Tuấn | KTH | Th Khương Thượng | 4,5 | 0 | 29,5 | 2 | 3 | 0 |
6 | 11 | Lê Hiểu Minh | KTH | Th Khương Thượng | 4 | 0 | 30,5 | 4 | 4 | 3 |
7 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | Th Nam Thành Công | 4 | 0 | 28,5 | 3 | 3 | 2 |
8 | 6 | Vũ Hoàng Dương | BVD | Th Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 1 |
9 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | TQU | Th Thịnh Quang | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 4 | 2 |
10 | 19 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | KLI | Th Kim Liên | 3,5 | 1,5 | 26 | 2 | 3 | 2 |
11 | 16 | Vũ Thanh Phong | THA | Th Thịnh Hào | 3,5 | 1 | 25,5 | 3 | 4 | 2 |
12 | 5 | Kiều Trí Dũng | NTC | Th Nam Thành Công | 3,5 | 0,5 | 22 | 3 | 4 | 2 |
13 | 10 | Nguyễn Nhân Kiệt | TTH | Th Thái Thịnh | 3 | 0 | 24 | 3 | 3 | 2 |
14 | 7 | Nguyễn Phúc Trường Giang | PMA | Th Phương Mai | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 1 |
15 | 3 | Thái Đình Bảo | PMA | Th Phương Mai | 3 | 0 | 22,5 | 2 | 3 | 1 |
16 | 14 | Lê Bảo Nam | PLI | Th Phương Liên | 3 | 0 | 17 | 2 | 3 | 0 |
17 | 12 | Trần Đại Tuấn Minh | TQU | Th Thịnh Quang | 2 | 0 | 20 | 1 | 3 | 1 |
18 | 4 | Trần Gia Bảo | PLI | Th Phương Liên | 2 | 0 | 18,5 | 1 | 3 | 1 |
19 | 8 | Nguyễn Minh Khang | THA | Th Thịnh Hào | 1 | 0 | 20,5 | 0 | 4 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|