GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NAM 7 Last update 17.01.2019 08:34:11, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | Th Nam Thành Công | 7 | 0 | 28,5 | 7 | 4 | 4 |
2 | 11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 1 | 30 | 5 | 3 | 2 |
3 | 3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | Th Kim Liên | 5 | 1 | 28,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 10 | Mai Đức Nguyên | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 1 | 27 | 5 | 4 | 2 |
5 | 5 | Lâm Hồng Đức | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 | 25,5 | 4 | 3 | 2 |
6 | 6 | Bùi Thành Lâm | BVD | Th Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 19 | 3 | 3 | 1 |
7 | 12 | Ngô Anh Quân | TTH | Th Thái Thịnh | 4 | 0 | 17,5 | 3 | 4 | 2 |
8 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | Th Khương Thượng | 3,5 | 0,5 | 28,5 | 3 | 4 | 2 |
9 | 9 | Hoàng Gia Nguyên | KTH | Th Khương Thượng | 3,5 | 0,5 | 28 | 2 | 3 | 1 |
10 | 1 | Đỗ Phan Anh | TQU | Th Thịnh Quang | 3 | 0 | 28 | 3 | 3 | 2 |
11 | 8 | Ngô Nhật Minh | PMA | Th Phương Mai | 3 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 1 |
12 | 14 | Nguyễn Trường Vinh | PMA | Th Phương Mai | 3 | 0 | 20,5 | 2 | 3 | 1 |
13 | 7 | Nguyễn Thành Long | BVD | Th Bế Văn Đàn | 3 | 0 | 17,5 | 2 | 2 | 1 |
14 | 13 | Nguyễn Dương Thắng | TQU | Th Thịnh Quang | 2 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 1 |
15 | 15 | Lê Khôi Vũ | PLI | Th Phương Liên | 1 | 0 | 23 | 0 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|