GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 15 Last update 16.01.2019 10:52:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 6 | Phùng Thị Ngọc Chi | KTH | Thcs Khương Thượng | 7 | 0 | 27,5 | 7 | 4 | 4 |
2 | 12 | Vương Ngọc Phương Thảo | TQU | Thcs Thịnh Quang | 6 | 0 | 26,5 | 6 | 3 | 3 |
3 | 11 | Nguyễn Ngọc Phương | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 29,5 | 4 | 3 | 2 |
4 | 13 | Tạ Khánh Vi | TKH | Thcs Tam Khương | 4 | 0 | 28,5 | 3 | 3 | 1 |
5 | 9 | Dương Ngọc Mai | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 4 | 0 | 26 | 4 | 4 | 2 |
6 | 5 | Nguyễn Phương Chi | QTR | Thcs Quang Trung | 4 | 0 | 22 | 4 | 3 | 1 |
7 | 10 | Lê Uyên Nhi | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 3,5 | 0 | 20 | 3 | 3 | 2 |
8 | 2 | Bùi Diệu Anh | HVA | Thcs Huy Văn | 3 | 1 | 25 | 3 | 4 | 2 |
9 | 8 | Hồ Thị Khánh Huyền | QTR | Thcs Quang Trung | 3 | 0 | 26,5 | 3 | 3 | 2 |
10 | 3 | Nguyễn Thúy An | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 2 | 0 | 21 | 2 | 3 | 1 |
11 | 7 | Nguyễn Trà Giang | TKH | Thcs Tam Khương | 1,5 | 0 | 22,5 | 1 | 4 | 0 |
12 | 1 | Nguyễn Minh Anh | HVA | Thcs Huy Văn | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 4 | 0 |
13 | 4 | Trần Hậu Mỹ An | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 0 | 0 | 17 | 0 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|