GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 13 Last update 16.01.2019 10:23:24, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 7 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | Thcs Khương Thượng | 5,5 | 1,5 | 27,5 | 5 | 3 | 2 |
2 | 6 | Lê Gia Linh | NTT | Thcs Nguyễn Trường Tộ | 5,5 | 1 | 27,5 | 5 | 4 | 2 |
3 | 15 | Vũ Hương Thảo | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 5,5 | 0,5 | 29,5 | 4 | 3 | 2 |
4 | 4 | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | Thcs Thịnh Quang | 4,5 | 0 | 30,5 | 4 | 4 | 3 |
5 | 3 | Trần Minh Anh | TTH | Thcs Thái Thịnh | 4 | 0 | 30 | 4 | 3 | 2 |
6 | 1 | Nguyễn Nhật Anh | HVA | Thcs Huy Văn | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 2 |
7 | 9 | Nguyễn Thu Ngân | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 2 |
8 | 5 | Lê Ngọc Linh | TTH | Thcs Thái Thịnh | 4 | 0 | 23 | 4 | 3 | 1 |
9 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | Thcs Láng Hạ | 3,5 | 0 | 25 | 3 | 4 | 2 |
10 | 11 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | Thcs Huy Văn | 3 | 2 | 22,5 | 3 | 4 | 3 |
11 | 2 | Bùi Trúc Anh | BVD | Thcs Bế Văn Đàn | 3 | 1 | 20,5 | 3 | 4 | 1 |
12 | 8 | Phạm Thị Quỳnh Nhi | TKH | Thcs Tam Khương | 3 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 0 |
13 | 14 | Giang Ánh Quỳnh | TKH | Thcs Tam Khương | 2 | 0 | 22 | 1 | 3 | 0 |
14 | 12 | Đinh Thị Hồng Ngọc | LTK | Thcs Lý Thường Kiệt | 2 | 0 | 19 | 1 | 3 | 1 |
15 | 13 | Hoàng Thu Phương | TQU | Thcs Thịnh Quang | 1,5 | 0 | 20,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|