GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 9 Last update 16.01.2019 10:01:17, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 4 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | THS | Th Th School | 7 | 0 | 30,5 | 7 | 3 | 3 |
2 | 27 | Võ Tuấn Phong | KLI | Th Kim Liên | 5,5 | 0 | 29,5 | 5 | 4 | 3 |
3 | 25 | Phùng Đức Minh | TTU | Th Trung Tự | 5 | 0 | 30 | 5 | 3 | 1 |
4 | 8 | Thạch Nguyên Đan | QTR | Th Quang Trung | 5 | 0 | 29,5 | 5 | 4 | 3 |
5 | 23 | Lưu Gia Minh | TQU | Th Thịnh Quang | 5 | 0 | 25,5 | 5 | 4 | 3 |
6 | 20 | Nguyễn Nhật Minh | NTC | Th Nam Thành Công | 4,5 | 0 | 30 | 4 | 3 | 1 |
7 | 1 | Nguyễn Xuân Thế Anh | CLI | Th Cát Linh | 4,5 | 0 | 26 | 4 | 3 | 1 |
8 | 21 | Trần Gia Minh | NTC | Th Nam Thành Công | 4 | 0 | 30,5 | 3 | 4 | 1 |
9 | 17 | Khâu Phúc Khang | KLI | Th Kim Liên | 4 | 0 | 30 | 4 | 3 | 2 |
10 | 9 | Ngô Minh Đăng | QTR | Th Quang Trung | 4 | 0 | 28 | 4 | 3 | 2 |
11 | 22 | Nguyễn Tuấn Minh | CLI | Th Cát Linh | 4 | 0 | 25 | 4 | 4 | 3 |
12 | 15 | Nguyễn Thanh Khoa | KTH | Th Khương Thượng | 4 | 0 | 20 | 4 | 4 | 2 |
13 | 16 | Hoàng Minh Khôi | HAS | Th H.A.S | 3,5 | 0 | 30 | 3 | 4 | 3 |
14 | 12 | Vũ Hải Đăng | TTU | Th Trung Tự | 3,5 | 0 | 26 | 3 | 4 | 2 |
15 | 2 | Đặng Việt Anh | KTH | Th Khương Thượng | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 0 |
16 | 5 | Bùi Hoàng Bách | PMA | Th Phương Mai | 3,5 | 0 | 24 | 3 | 3 | 1 |
17 | 7 | Bùi Huy Chính | PLI | Th Phương Liên | 3,5 | 0 | 20 | 2 | 3 | 2 |
18 | 11 | Nguyễn Lâm Dũng | TKH | Th Tam Khương | 3 | 0 | 24 | 3 | 3 | 1 |
19 | 29 | Nguyễn Trọng Đức Sang | HAS | Th H.A.S | 3 | 0 | 23 | 2 | 3 | 0 |
20 | 6 | Lê Như Bách | TQU | Th Thịnh Quang | 3 | 0 | 20,5 | 2 | 3 | 1 |
21 | 14 | Lê Khánh Hải | XDA | Ptcs Xã Đàn | 3 | 0 | 20 | 3 | 4 | 1 |
22 | 10 | Phạm Minh Đức | PLI | Th Phương Liên | 2,5 | 0,5 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
23 | 26 | Phùng Nhuận Phát | BVD | Th Bế Văn Đàn | 2,5 | 0,5 | 19,5 | 1 | 3 | 1 |
24 | 28 | Trần Thái Sơn | PMA | Th Phương Mai | 2 | 0 | 24 | 2 | 4 | 1 |
25 | 24 | Hồ Quang Minh | TTH | Th Thái Thịnh | 2 | 0 | 23 | 2 | 4 | 0 |
26 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | Th Tam Khương | 2 | 0 | 18 | 1 | 3 | 1 |
27 | 3 | Đặng Hoàng Anh | TTH | Th Thái Thịnh | 1 | 0 | 16,5 | 0 | 2 | 0 |
28 | 19 | Hoàng Mai Lâm | THA | Th Thịnh Hào | 0 | 0 | 20,5 | 0 | 0 | 0 |
29 | 18 | Hoàng Thanh Lâm | THA | Th Thịnh Hào | 0 | 0 | 17,5 | 0 | 0 | 0 |
30 | 13 | Lê Gia Hưng | VCH | Th Văn Chương | 0 | 0 | 15,5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|