Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7

Last update 16.01.2019 09:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Alphabetical list all groups

No.NameFEDClub/CityName
1Bùi Phan AnhHASTh H.A.SNAM 11
2Bùi Trúc AnhBVDThcs Bế Văn ĐànNỮ 13
3Bùi Diệu AnhHVAThcs Huy VănNỮ 15
4Bùi Linh Khánh ChiBVDTh Bế Văn ĐànNỮ 11
5Bùi Hoàng BáchPMATh Phương MaiNAM 9
6Bùi Thành LâmBVDTh Bế Văn ĐànCỜ NHANH: NAM 7
7Bùi Lương Ngọc LinhKTHThcs Khương ThượngNỮ 13
8Bùi Huy ChínhPLITh Phương LiênNAM 9
9Bùi Minh DuyBVDThcs Bế Văn ĐànNAM 13
10Bùi Tuấn KiệtNTTThcs Nguyễn Trường TộNAM 15
11Bùi Phương MaiTTHTh Thái ThịnhNỮ 11
12Bùi Đình ThànhHVAThcs Huy VănNAM 15
13Bùi Đỗ Thanh ThảoNTCTh Nam Thành CôngNỮ 7
14Bùi Đức TuấnKTHTh Khương ThượngNAM 9
15Bùi Bảo VyPMATh Phương MaiNỮ 11
16Chu Mạnh ThànhLHAThcs Láng HạNAM 15
17Chu Quang MinhHVAThcs Huy VănNAM 13
18Đặng Việt AnhKTHTh Khương ThượngNAM 9
19Đặng Nam AnhTQUTh Thịnh QuangNỮ 9
20Đặng Hoàng AnhTTHTh Thái ThịnhNAM 9
21Đặng Quang HiểuTTHThcs Thái ThịnhNAM 15
22Đặng Vi AnhTQUTh Thịnh QuangNỮ 9
23Đặng Trần Minh HàPLITh Phương LiênNỮ 7
24Đặng Phùng Trí ĐứcVCHTh Văn ChươngNAM 11
25Đặng Bảo TrangCLITh Cát LinhNỮ 9
26Đặng Quý PhúcVCHTh Văn ChươngNAM 9
27Đào Hoàng Phúc AnhKTHTh Khương ThượngNAM 11
28Đào Minh KhuêKTHTh Khương ThượngNỮ 11
29Đào Ngọc Tuệ TâmTQUTh Thịnh QuangNỮ 9
30Đinh Gia BảoLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 13
31Đinh Trung KiênKTHThcs Khương ThượngNAM 15
32Đinh Thị Hồng NgọcLTKThcs Lý Thường KiệtNỮ 13
33Đinh Hoàng QuânPLITh Phương LiênCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
34Đỗ Phan AnhTQUTh Thịnh QuangCỜ NHANH: NAM 7
35Đỗ Thạch AnhTQUThcs Thịnh QuangNAM 15
36Đỗ Lương Tú TrânPLITh Phương LiênNỮ 11
37Đỗ Hoàng Anh ThưKLITh Kim LiênNỮ 9
38Đỗ Anh ThưKLITh Kim LiênNỮ 7
39Đỗ Gia HiểnLHAThcs Láng HạNAM 13
40Đỗ Quang ThắngPMATh Phương MaiNAM 11
41Đỗ Gia MinhVCHTh Văn ChươngCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
42Đoàn Linh ChiTTHTh Thái ThịnhNỮ 11
43Đồng Phương LinhDDAThcs Đống ĐaNỮ 13
44Dương Vũ Trúc AnBVDTh Bế Văn ĐànNỮ 9
45Dương Ngân KhánhNTCTh Nam Thành CôngNỮ 7
46Dương Ngọc MaiLTKThcs Lý Thường KiệtNỮ 15
47Dương Tiến ĐứcCLINAM 13
48Giang Ánh QuỳnhTKHThcs Tam KhươngNỮ 13
49Hà Đức ThịnhBVDThcs Bế Văn ĐànNAM 15
50Hà Học QuânKTHTh Khương ThượngCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
51Hà Gia TiệpTTUTh Trung TựNAM 11
52Hồ Lê Ngọc LinhQTRThcs Quang TrungNỮ 13
53Hồ Thị Khánh HuyềnQTRThcs Quang TrungNỮ 15
54Hồ Nguyễn Quỳnh TrangKLITh Kim LiênNỮ 11
55Hồ Quang MinhTTHTh Thái ThịnhNAM 9
56Hoàng Hải AnhKTHThcs Khương ThượngNỮ 15
57Hoàng Thế CườngNTCTh Nam Thành CôngNAM 11
58Hoàng Anh ĐứcKLITh Kim LiênNAM 11
59Hoàng My AnHASTh H.A.SNỮ 9
60Hoàng Nghĩa HiệpQTRTh Quang TrungCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
61Hoàng Tuấn DươngQTRTh Quang TrungNAM 11
62Hoàng Quốc KhánhPLITh Phương LiênNAM 11
63Hoàng Gia NguyênKTHTh Khương ThượngCỜ NHANH: NAM 7
64Hoàng Tuấn HùngTKHTh Tam KhươngCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
65Hoàng Việt LinhKTHThcs Khương ThượngNAM 15
66Hoàng Đình HồngBVDTh Bế Văn ĐànNAM 11
67Hoàng Mai LâmTHATh Kim LiênNỮ 9
68Hoàng Thu PhươngTQUThcs Thịnh QuangNỮ 13
69Hoàng Trung KiênLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 13
70Hoàng Minh KhôiHASTh H.A.SNAM 9
71Hoàng Thanh LâmTHATh Thịnh HàoNAM 9
72Hoàng Mai LâmTHATh Thịnh HàoNAM 9
73Hoàng Thanh LâmTHANỮ 9
74Khâu Chi LâmKLITh Kim LiênNỮ 11
75Khâu Phúc KhangKLITh Kim LiênNAM 9
76Kiều Trí DũngNTCTh Nam Thành CôngNAM 9
77Kiều Hoàng QuânTTHTh Thái ThịnhCỜ NHANH: NAM 7
78Lâm Hồng ĐứcKLITh Kim LiênCỜ NHANH: NAM 7
79Lê Việt AnhDDAThcs Đống ĐaNAM 13
80Lê Khánh ChiPLITh Phương LiênNỮ 7
81Lê Khánh LinhTTHTh Thái ThịnhNỮ 11
82Lê Nguyễn Minh AnhTTUTh Trung TựNỮ 11
83Lê Ngọc LinhTTHThcs Thái ThịnhNỮ 13
84Lê Quang BáchLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 15
85Lê Nguyễn Tuệ GiangTTHTh Thái ThịnhNỮ 9
86Lê Vũ Phương NhiKTHTh Khương ThượngNỮ 11
87Lê Ngọc HàoTTHThcs Thái ThịnhNAM 13
88Lê Gia LinhNTTThcs Nguyễn Trường TộNỮ 13
89Lê Xuân HuyLHAThcs Láng HạNAM 15
90Lê Như BáchTQUTh Thịnh QuangNAM 9
91Lê Hương GiangKLITh Kim LiênNỮ 7
92Lê Nguyễn Khánh HòaKLITh Kim LiênNỮ 9
93Lê Đại LâmLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 15
94Lê Minh KhoaKLITh Kim LiênNAM 9
95Lê Uyên NhiBVDThcs Bế Văn ĐànNỮ 15
96Lê Bảo MinhBVDThcs Bế Văn ĐànNAM 15
97Lê Minh ĐứcTQUTh Thịnh QuangNAM 11
98Lê Hiểu MinhKTHTh Khương ThượngNAM 9
99Lê Hữu Quang MinhTTHTh Thái ThịnhNAM 9
100Lê Sỹ HiếuQTRThcs Quang TrungNAM 13
101Lê Gia HưngVCHTh Văn ChươngNAM 9
102Lê Khánh HảiXDAPtcs Xã ĐànNAM 9
103Lê Bảo NamPLITh Phương LiênNAM 9
104Lê Khôi VũPLITh Phương LiênCỜ NHANH: NAM 7
105Lê Kim QuangTTHTh Thái ThịnhNAM 11
106Lê Mai PhươngKTHTh Khương ThượngNỮ 11
107Lê Gia TríNTTThcs Nguyễn Trường TộNAM 13
108Lê Quang MinhXDAPtcs Xã ĐànNAM 13
109Lê Nhật MinhNTCTh Nam Thành CôngNAM 11
110Lê Gia MinhTTHTh Thái ThịnhCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
111Lê Thừa Dương VũTTUTh Trung TựCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
112Lê Minh VũTKHTh Tam KhươngNAM 11
113Lê Nguyễn GiangVIENỮ 9
114Lương Ngọc AnhCLITh Cát LinhNỮ 9
115Lương Xuân BáchQTRTh Quang TrungCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
116Lương Hoàng MinhLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 13
117Lưu Quốc AnhLHAThcs Láng HạNAM 15
118Lưu Gia KhánhBVDTh Bế Văn ĐànCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
119Lưu Yến NgọcTQUTh Thịnh QuangNỮ 11
120Lưu Gia MinhTQUTh Thịnh QuangNAM 9
121Lưu Trần Khiêm VănTKHTh Tam KhươngNAM 9
122Mai Đức NguyênNTCTh Nam Thành CôngCỜ NHANH: NAM 7
123Ngô Nhật MinhPMATh Phương MaiCỜ NHANH: NAM 7
124Ngô Minh ĐăngQTRTh Quang TrungNAM 9
125Ngô Anh QuânTTHTh Thái ThịnhCỜ NHANH: NAM 7
126Ngô Thanh PhươngLHAThcs Láng HạNAM 13
127Ngô Anh TuấnTKHThcs Tam KhươngNAM 13
128Ngô Anh TúTKHThcs Tam KhươngNAM 13
129Ngô Trúc VânBVDTh Bế Văn ĐànNỮ 9
130Nguyễn Ngân AnhHASTh H.A.SNỮ 11
131Nguyễn Minh AnhHVAThcs Huy VănNỮ 15
132Nguyễn Nhật AnhHVAThcs Huy VănNỮ 13
133Nguyễn Phúc AnhCLIThcs Cát LinhNAM 15
134Nguyễn Xuân Thế AnhCLITh Cát LinhNAM 9
135Nguyễn Đỗ Gia AnPMATh Phương MaiCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7
136Nguyễn Hải AnhTKHThcs Tam KhươngNAM 15
137Nguyễn Ngọc Bảo AnBVDTh Bế Văn ĐànNỮ 7
138Nguyễn Khánh AnPLITh Phương LiênNỮ 7
139Nguyễn Minh AnhHVAThcs Huy VănNỮ 15
140Nguyễn Khánh ChiPLITh Phương LiênNỮ 7
141Nguyễn Đức AnhTKHTh Tam KhươngNAM 11
142Nguyễn Kim CươngHVAThcs Huy VănNAM 13
143Nguyễn Tuấn AnhTQUTh Thịnh QuangNAM 9
144Nguyễn Gia BảoNTCTh Nam Thành CôngCỜ NHANH: NAM 7
145Nguyễn Quý CườngKLITh Kim LiênCỜ NHANH: NAM 7
146Nguyễn Thúy AnLTKThcs Lý Thường KiệtNỮ 15
147Nguyễn Quỳnh AnhTTHTh Thái ThịnhNỮ 11
148Nguyễn Đoàn Minh ĐứcLHAThcs Láng HạNAM 13
149Nguyễn Quang AnhLTKThcs Lý Thường KiệtNAM 15
150Nguyễn Gia BảoTTUTh Trung TựCỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7

Show complete list