GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7 Last update 16.01.2019 09:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for tth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Nguyễn Đình Vương Khang | TTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
21 | Lê Gia Minh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
3 | Đặng Hoàng Anh | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 27 | NAM 9 |
24 | Hồ Quang Minh | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 25 | NAM 9 |
4 | Nguyễn Hoàng Bách | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | NAM 11 |
16 | Thái Khắc Khôi Khoa | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 18 | NAM 11 |
6 | Phạm Tùng Cường | TTH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | NAM 13 |
17 | Trương Nguyễn Bình Minh | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | NAM 13 |
4 | Đặng Quang Hiểu | TTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | NAM 15 |
13 | Trần Giang Sơn | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 14 | NAM 15 |
14 | Nguyễn Thảo Nhi | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | NỮ 7 |
16 | Nguyễn Bảo Trâm | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | NỮ 7 |
7 | Nguyễn Minh Anh | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 14 | NỮ 9 |
12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 1 | NỮ 9 |
3 | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 5 | NỮ 11 |
11 | Bùi Phương Mai | TTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | NỮ 11 |
3 | Trần Minh Anh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | NỮ 13 |
5 | Lê Ngọc Linh | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | NỮ 13 |
11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | CỜ NHANH: NAM 7 |
12 | Ngô Anh Quân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | CỜ NHANH: NAM 7 |
10 | Nguyễn Nhân Kiệt | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 13 | NAM 9 |
13 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 4 | NAM 9 |
6 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 2 | NAM 11 |
15 | Lê Kim Quang | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | NAM 11 |
6 | Lê Ngọc Hào | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 3 | NAM 13 |
9 | Vũ Trung Kiên | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | NAM 13 |
4 | Trần Tú Anh | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 4 | NỮ 7 |
5 | Nguyễn Thụy Châu | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 7 |
5 | Lê Nguyễn Tuệ Giang | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | NỮ 9 |
6 | Nguyễn Minh Hằng | TTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | NỮ 9 |
1 | Đoàn Linh Chi | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 7 | NỮ 11 |
3 | Lê Khánh Linh | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | NỮ 11 |
3 | Quách Minh Châu | TTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | NỮ 15 |
4 | Nguyễn Ngọc An Khánh | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 1,5 | 4 | NỮ 15 |
Results of the last round for tth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 4 | 21 | Lê Gia Minh | TTH | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | 9 |
7 | 5 | 27 | Lê Thừa Dương Vũ | TTU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đình Vương Khang | TTH | 16 |
7 | 11 | 6 | Lê Như Bách | TQU | 2 | 1 - 0 | 2 | Hồ Quang Minh | TTH | 24 |
7 | 13 | 3 | Đặng Hoàng Anh | TTH | 1 | 0 - 1 | 1 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 30 |
7 | 6 | 22 | Trịnh Hải Sơn | TTU | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Bách | TTH | 4 |
7 | 13 | 14 | Phạm Lê Thái Hoàng | HAS | 1½ | 0 - 1 | 2 | Thái Khắc Khôi Khoa | TTH | 16 |
7 | 1 | 6 | Phạm Tùng Cường | TTH | 4½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 8 |
7 | 3 | 17 | Trương Nguyễn Bình Minh | TTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Việt Anh | DDA | 2 |
7 | 3 | 4 | Đặng Quang Hiểu | TTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Phạm Minh Tâm | QTR | 17 |
7 | 8 | 13 | Trần Giang Sơn | TTH | 2 | 0 - 1 | 1½ | Trần Thiên Phú | LTK | 12 |
7 | 4 | 16 | Nguyễn Bảo Trâm | TTH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Bùi Đỗ Thanh Thảo | NTC | 15 |
7 | 8 | 12 | Trần Bảo Ngọc | CLI | ½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thảo Nhi | TTH | 14 |
7 | 2 | 12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | 11 |
7 | 7 | 7 | Nguyễn Minh Anh | TTH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Lương Ngọc Anh | CLI | 2 |
7 | 4 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | 3 |
7 | 6 | 20 | Bùi Bảo Vy | PMA | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Phương Mai | TTH | 11 |
7 | 4 | 5 | Lê Ngọc Linh | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Trúc Anh | BVD | 2 |
7 | 5 | 3 | Trần Minh Anh | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | 11 |
7 | 2 | 11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | 5 | 0 - 1 | 4 | Mai Đức Nguyên | NTC | 10 |
7 | 6 | 13 | Nguyễn Dương Thắng | TQU | 2 | 0 - 1 | 3 | Ngô Anh Quân | TTH | 12 |
7 | 4 | 19 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | KLI | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | 13 |
7 | 5 | 10 | Nguyễn Nhân Kiệt | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | TQU | 2 |
7 | 3 | 6 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4 | Vũ Quang Minh | NTC | 11 |
7 | 6 | 15 | Lê Kim Quang | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Quang Thắng | PMA | 16 |
7 | 2 | 13 | Ngô Thanh Phương | LHA | 4 | 0 - 1 | 4½ | Lê Ngọc Hào | TTH | 6 |
7 | 5 | 2 | Nguyễn Kim Cương | HVA | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Trung Kiên | TTH | 9 |
7 | 1 | 6 | Đặng Trần Minh Hà | PLI | 3 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Thụy Châu | TTH | 5 |
7 | 2 | 3 | Nguyễn Diệp Anh | KLI | 5 | 0 - 1 | 3½ | Trần Tú Anh | TTH | 4 |
7 | 2 | 9 | Đỗ Hoàng Anh Thư | KLI | 4 | 1 - 0 | 3 | Lê Nguyễn Tuệ Giang | TTH | 5 |
7 | 4 | 6 | Nguyễn Minh Hằng | TTH | 3 | 1 - 0 | 1 | Đặng Nam Anh | TQU | 2 |
7 | 3 | 9 | Nguyễn Anh Thư | KLI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Khánh Linh | TTH | 3 |
7 | 4 | 6 | Lê Vũ Phương Nhi | KTH | 1 | ½ - ½ | 2 | Đoàn Linh Chi | TTH | 1 |
5 | 1 | 3 | Quách Minh Châu | TTH | | 1 - 0 | | Nguyễn Thủy Tiên | HVA | 6 |
5 | 2 | 4 | Nguyễn Ngọc An Khánh | TTH | | ½ - ½ | | Nguyễn Minh Anh | HVA | 2 |
Player details for tth
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đình Vương Khang 2385 TTH Rp:2390 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Nguyễn Gia Bảo | TTU | 2 | s 1 | 2 | 5 | Vũ Đức Hưng | NTC | 5 | w 0 | 3 | 9 | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | 3,5 | s ½ | 4 | 2 | Lương Xuân Bách | QTR | 3,5 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Trí Khang | HAS | 3 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | 4,5 | w 0 | 7 | 27 | Lê Thừa Dương Vũ | TTU | 4,5 | s 0 | Lê Gia Minh 2380 TTH Rp:2546 Pts. 5 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh Huy | KLI | 3 | w 1 | 2 | 7 | Phan Trung Hiếu | TQU | 4 | w 1 | 3 | 5 | Vũ Đức Hưng | NTC | 5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Trí Khang | HAS | 3 | s 1 | 5 | 22 | Trần Lê Quý Phúc | TQU | 4 | w 1 | 6 | 23 | Hà Học Quân | KTH | 6 | s 0 | 7 | 9 | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | 3,5 | w 1 | Đặng Hoàng Anh 2398 TTH Rp:1584 Pts. 1 |
1 | 18 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 0 | - 0K | 2 | 14 | Lê Khánh Hải | XDA | 3 | s 0 | 3 | 6 | Lê Như Bách | TQU | 3 | w 0 | 4 | 10 | Phạm Minh Đức | PLI | 2,5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 26 | Phùng Nhuận Phát | BVD | 2,5 | w 0 | 7 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 2 | w 0 | Hồ Quang Minh 2377 TTH Rp:2233 Pts. 2 |
1 | 9 | Ngô Minh Đăng | QTR | 4 | s 0 | 2 | 7 | Bùi Huy Chính | PLI | 3,5 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Xuân Thế Anh | CLI | 4,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Thanh Khoa | KTH | 4 | w 0 | 5 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 2 | w 1 | 6 | 2 | Đặng Việt Anh | KTH | 3,5 | s 0 | 7 | 6 | Lê Như Bách | TQU | 3 | s 0 | Nguyễn Hoàng Bách 2397 TTH Rp:2431 Pts. 4 |
1 | 17 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | 5 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 4 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 3 | s 1 | 4 | 13 | Phạm Gia Huy | PMA | 3 | w 0 | 5 | 24 | Trần Đức Khánh | KTH | 3 | s 1 | 6 | 25 | Trần Phú Thái | KLI | 5 | w 0 | 7 | 22 | Trịnh Hải Sơn | TTU | 3 | s 1 | Thái Khắc Khôi Khoa 2385 TTH Rp:2334 Pts. 3 |
1 | 3 | Phạm Gia Bảo | QTR | 4 | s 0 | 2 | 25 | Trần Phú Thái | KLI | 5 | w 0 | 3 | 15 | Vũ Quốc Khánh | PLI | 2 | s 1 | 4 | 22 | Trịnh Hải Sơn | TTU | 3 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | 5 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 3 | w 0 | 7 | 14 | Phạm Lê Thái Hoàng | HAS | 1,5 | s 1 | Phạm Tùng Cường 2395 TTH Rp:2617 Pts. 5,5 |
1 | 19 | Nguyễn Khôi Nguyên | BVD | 4 | s 1 | 2 | 14 | Phan Minh Hoàng | PMA | 5 | w 1 | 3 | 16 | Chu Quang Minh | HVA | 5 | s 0 | 4 | 22 | Phạm Hoàng Quân | KTH | 4 | w ½ | 5 | 1 | Trần Vũ Bình An | CLI | 2 | s 1 | 6 | 21 | Trần Minh Nguyên | QTR | 3,5 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 5,5 | w 1 | Trương Nguyễn Bình Minh 2384 TTH Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Nhật Anh | LTK | 2,5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | Bùi Minh Duy | BVD | 5,5 | s 0 | 4 | 24 | Trịnh Đình Trọng | TKH | 1 | w 1 | 5 | 3 | Phạm Việt Anh | TKH | 3 | s 1 | 6 | 13 | Lê Sỹ Hiếu | QTR | 4 | w 1 | 7 | 2 | Lê Việt Anh | DDA | 5 | w 0 | Đặng Quang Hiểu 2397 TTH Rp:2392 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Trần Thiên Phú | LTK | 2,5 | s ½ | 2 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | QTR | 3,5 | w 0 | 3 | 13 | Trần Giang Sơn | TTH | 2 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hải Anh | TKH | 4 | w 0 | 5 | 6 | Lê Xuân Huy | LHA | 0 | s 1 | 6 | 10 | Lê Bảo Minh | BVD | 3 | w 1 | 7 | 17 | Phạm Minh Tâm | QTR | 5 | w 0 | Trần Giang Sơn 2388 TTH Rp:2235 Pts. 2 |
1 | 5 | Nguyễn Tuấn Huy | DDA | 4,5 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Tùng Lâm | HVA | 4 | s 0 | 3 | 4 | Đặng Quang Hiểu | TTH | 3,5 | w 0 | 4 | 6 | Lê Xuân Huy | LHA | 0 | s 1 | 5 | 15 | Bùi Đình Thành | HVA | 2 | w 1 | 6 | 9 | Lê Đại Lâm | LTK | 3 | s 0 | 7 | 12 | Trần Thiên Phú | LTK | 2,5 | w 0 | Nguyễn Thảo Nhi 2387 TTH Rp:2344 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Bảo Hân | BVD | 4 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | 4 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Khánh Chi | PLI | 1 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Ngọc Hân | BVD | 3 | w 1 | 5 | 3 | Lê Khánh Chi | PLI | 3 | s 0 | 6 | 15 | Bùi Đỗ Thanh Thảo | NTC | 3,5 | w 0 | 7 | 12 | Trần Bảo Ngọc | CLI | 0,5 | s 1 | Nguyễn Bảo Trâm 2385 TTH Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | CLI | 6 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 10 | Nguyễn Thái Gia Linh | TQU | 2,5 | s 1 | 4 | 13 | Trần Bảo Ngọc | KLI | 4 | s 1 | 5 | 4 | Phùng Châu Giang | TTU | 7 | w 0 | 6 | 9 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | 4 | s 0 | 7 | 15 | Bùi Đỗ Thanh Thảo | NTC | 3,5 | w 1 | Nguyễn Minh Anh 2394 TTH Rp:2340 Pts. 3 |
1 | 16 | Đào Ngọc Tuệ Tâm | TQU | 2,5 | w 1 | 2 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | s 0 | 3 | 13 | Hoàng Mai Lâm | THA | 3 | w 0 | 4 | 15 | Đặng Bảo Trang | CLI | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | Đặng Vi Anh | TQU | 3 | w 1 | 6 | 4 | Hoàng My An | HAS | 2 | s 1 | 7 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w 0 | Vũ Nguyễn Bảo Linh 2389 TTH Rp:2502 Pts. 6 |
1 | 3 | Phạm Minh Anh | KTH | 4 | s 1 | 2 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 3,5 | w 1 | 3 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Phương Chi | PMA | 4 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Quỳnh Trang | BVD | 5,5 | w 1 | 6 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | 4 | w 1 | Nguyễn Quỳnh Anh 2398 TTH Rp:2494 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Phạm Phương Nhi | HAS | 1 | w 1 | 2 | 11 | Bùi Phương Mai | TTH | 4 | s 1 | 3 | 12 | Phan Hà Minh | TTU | 3,5 | w ½ | 4 | 9 | Phùng Vương Nguyệt Linh | QTR | 4 | s 0 | 5 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | w 1 | 6 | 8 | Võ Phương Linh | BVD | 5 | w 0 | 7 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | s 1 | Bùi Phương Mai 2390 TTH Rp:2444 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Ngân Anh | HAS | 4 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Phùng Vương Nguyệt Linh | QTR | 4 | s 0 | 4 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | w 1 | 5 | 12 | Phan Hà Minh | TTU | 3,5 | w 0 | 6 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | s 1 | 7 | 20 | Bùi Bảo Vy | PMA | 3 | s 1 | Trần Minh Anh 2398 TTH Rp:2445 Pts. 4 |
1 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | 5,5 | s 1 | 3 | 6 | Lê Gia Linh | NTT | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | Lê Ngọc Linh | TTH | 4 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Nhật Anh | HVA | 4 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | 3 | w 1 | Lê Ngọc Linh 2396 TTH Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 12 | Đinh Thị Hồng Ngọc | LTK | 2 | w 1 | 2 | 15 | Vũ Hương Thảo | LTK | 5,5 | s 0 | 3 | 8 | Phạm Thị Quỳnh Nhi | TKH | 3 | w 1 | 4 | 3 | Trần Minh Anh | TTH | 4 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Kim Ngân | HVA | 3 | s 1 | 6 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | 3,5 | s 0 | 7 | 2 | Bùi Trúc Anh | BVD | 3 | w 1 | Kiều Hoàng Quân 2390 TTH Rp:2554 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | 7 | s 0 | 3 | 6 | Bùi Thành Lâm | BVD | 4 | w 1 | 4 | 9 | Hoàng Gia Nguyên | KTH | 3,5 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | 5 | w 1 | 6 | 1 | Đỗ Phan Anh | TQU | 3 | s 1 | 7 | 10 | Mai Đức Nguyên | NTC | 5 | w 0 | Ngô Anh Quân 2389 TTH Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 5 | Lâm Hồng Đức | KLI | 4 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 8 | Ngô Nhật Minh | PMA | 3 | w 0 | 4 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 3,5 | s 0 | 5 | 15 | Lê Khôi Vũ | PLI | 1 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Trường Vinh | PMA | 3 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Dương Thắng | TQU | 2 | s 1 | Nguyễn Nhân Kiệt 2391 TTH Rp:2345 Pts. 3 |
1 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | 4 | s 0 | 2 | 4 | Trần Gia Bảo | PLI | 2 | s 1 | 3 | 14 | Lê Bảo Nam | PLI | 3 | w 1 | 4 | 11 | Lê Hiểu Minh | KTH | 4 | w 0 | 5 | 3 | Thái Đình Bảo | PMA | 3 | s 1 | 6 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | TQU | 4 | w 0 | Lê Hữu Quang Minh 2388 TTH Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 4 | Trần Gia Bảo | PLI | 2 | w 1 | 2 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | 4 | w 1 | 3 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|